Banner background

Tổng hợp lý thuyết và bài tập câu điều kiện loại 1 lớp 9 có đáp án

Bài viết tóm tắt lý thuyết câu điều kiện loại 1 lớp 9 và cung cấp một số dạng bài tiêu biểu để học sinh và giáo viên tham khảo.
tong hop ly thuyet va bai tap cau dieu kien loai 1 lop 9 co dap an

Key takeaways

  • Câu điều kiện loại 1 diễn tả một hành động hoặc sự kiện có khả năng cao xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.

  • Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu).

  • Ngoài "will," câu điều kiện loại 1 có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu như "can," "may," "might" trong mệnh đề chính để diễn tả khả năng, sự cho phép hoặc đề nghị, làm câu linh hoạt và phù hợp với nhiều ngữ cảnh.

  • Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề "If" có thể đứng đầu hoặc cuối câu mà không thay đổi ý nghĩa, nhưng nếu đứng đầu câu, cần có dấu phẩy giữa hai mệnh đề; câu điều kiện này chỉ dùng cho các tình huống có khả năng xảy ra trong tương lai.

Mở đầu

Câu điều kiện loại 1 là một trong những trọng điểm ngữ pháp của chương trình Tiếng Anh lớp 9 [1]. Bài viết này sẽ tóm tắt lý thuyết ngữ pháp này và gợi ý các dạng bài tập phổ biến để thầy cô và phụ huynh hướng dẫn cho con em mình.

Tóm tắt lý thuyết về câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 là một trong những cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt được giảng dạy ở chương trình lớp 9. Đây là dạng câu điều kiện được sử dụng để diễn tả những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện nhất định được thỏa mãn.

lý thuyết về câu điều kiện loại 1

Định nghĩa

Câu điều kiện loại 1 diễn tả một hành động hoặc sự kiện có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Điều kiện này thường là những sự việc có khả năng xảy ra cao.

Ví dụ: If you wear this lucky socks, you will win the game!

(Nếu bạn đi đôi tất may mắn này, bạn sẽ thắng trận đấu!)

Trong câu này, kết quả "chúng tôi sẽ ở nhà" chỉ xảy ra khi điều kiện "trời mưa" được đáp ứng.

Cấu trúc Câu điều kiện loại 1

Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 bao gồm:

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)

Giải thích:

  • Mệnh đề điều kiện (bắt đầu bằng "If") sử dụng thì hiện tại đơn để miêu tả điều kiện.

  • Mệnh đề chính sử dụng “will” + động từ nguyên mẫu để diễn tả kết quả.

Ví dụ: If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)

Cách sử dụng Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 chủ yếu được dùng để:

  • Diễn tả một tình huống hoặc sự kiện có khả năng xảy ra trong tương lai nếu điều kiện hiện tại được đáp ứng.

  • Đưa ra các dự đoán hoặc dự định dựa trên một điều kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • If An makes effort, she will get high mark. (Nếu An nỗ lực, cô ấy sẽ được điểm cao.)

  • If Tom completes their assignment ahead of schedule, he will earn a reward from his teacher. (Nếu Tom hoàn thành bài tập trước thời hạn, anh ấy sẽ nhận được phần thưởng từ thầy giáo của mình.)

Các biến thể trong Câu điều kiện loại 1

Bên cạnh việc sử dụng "will" trong mệnh đề chính để diễn tả kết quả, chúng ta có thể dùng các động từ khuyết thiếu khác như "can", "may", "might" để chỉ khả năng, sự cho phép hoặc đề nghị.

Ví dụ:

  • If you practice regularly, you can become a great musician.
    (Nếu bạn luyện tập thường xuyên, bạn có thể trở thành một nhạc sĩ tuyệt vời.)

  • If we leave early, we might catch the first train.
    (Nếu chúng ta đi sớm, có thể chúng ta sẽ bắt kịp chuyến tàu đầu tiên.)

Những động từ này làm cho câu điều kiện thêm linh hoạt, phù hợp với nhiều ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp.

Lưu ý khi sử dụng Câu điều kiện loại 1

Trong câu điều kiện loại 1, mệnh đề “If” có thể đặt ở đầu hoặc giữa câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, nếu mệnh đề “If” đứng đầu câu, cần sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • If you study a little every day, you can enhance your German skills. (Nếu bạn học một chút mỗi ngày, bạn có thể cải thiện kỹ năng tiếng Đức của mình.)

  • If it stays sunny, our family might have a trip to Ba Be lake. (Nếu thời tiết vẫn nắng, gia đình chúng ta có thể có chuyến đi tới hồ Ba Bể.)

Câu điều kiện loại 1 không được sử dụng với các tình huống không có khả năng xảy ra, vì nó phản ánh những điều có thể thực sự xảy ra trong tương lai.

Bài tập câu điều kiện loại 1 lớp 9 có đáp án

Dạng 1: Hoàn thành câu điều kiện loại 1

Ở dạng này, học sinh sẽ được cung cấp một phần câu và cần hoàn thành mệnh đề còn lại, sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1.

bài tập câu điều kiện loại 1 lớp 9 có đáp án

Hoàn thành câu với cấu trúc điều kiện loại 1:

1. If it rains, ________ (we/stay) at home.

2. If you study hard, ________ (you/pass) the exam.

3. If I see her, ________ (I/tell) her the news.

4. If they arrive early, ________ (we/start) the meeting on time.

5. If you feel sick, ________ (you/should/go) to the doctor.

6. If we don’t leave now, ________ (we/miss) the bus.

7. If he works late, ________ (he/not/catch) the last train.

8. If the weather is good, ________ (we/go) on a picnic tomorrow.

9. If I have time, ________ (I/visit) my grandparents.

10. If she doesn’t apologize, ________ (he/not/forgive) her.

Đáp án dạng 1

1. we will stay  

2. you will pass  

3. I will tell  

4. we will start  

5. you should go  

6. we will miss  

7. he will not catch  

8. we will go  

9. I will visit  

10. he will not forgive

Dạng 2: Chia động từ 

Học sinh được yêu cầu chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu điều kiện loại 1. 

bài tập về câu điều kiện loại 1 lớp 9

Chia động từ trong ngoặc theo đúng dạng của câu điều kiện loại 1:

1. If it _______ (rain), I _______ (not go) out.

2. If you _______ (not study), you _______ (fail) the exam.

3. If they _______ (arrive) late, we _______ (not start) the game.

4. If I _______ (find) your keys, I _______ (call) you immediately.

5. If she _______ (work) hard, she _______ (get) a promotion.

6. If we _______ (leave) early, we _______ (catch) the first train.

7. If you _______ (not hurry), you _______ (miss) the flight.

8. If they _______ (win) the match, they _______ (be) champions.

9. If I _______ (see) him, I _______ (give) him the message.

10. If the shop _______ (close), we _______ (go) somewhere else.

Đáp án dạng 2

1. rains, will not go  

2. do not study, will fail  

3. arrive, will not start  

4. find, will call  

5. works, will get  

6. leave, will catch  

7. do not hurry, will miss  

8. win, will be  

9. see, will give  

10. closes, will go

Dạng 3: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện loại 1

Học sinh sẽ viết lại câu cho sẵn bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1.

bài tập câu điều kiện loại 1 anh 9

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1:

1. Go to bed early. You will feel better tomorrow.

2. Study hard. You will pass the final exam.

3. Take your umbrella. It might rain.

4. Don't eat too much. You will get sick.

5. Finish your homework. You can go out with your friends.

6. Leave now. You will arrive on time.

7. Work hard. You will achieve your goals.

8. Don’t touch the stove. You will burn yourself.

9. Practice every day. You will improve your English.

10. Listen to the teacher. You will understand the lesson better.

Đáp án dạng 3

1. If you go to bed early, you will feel better tomorrow.  

2. If you study hard, you will pass the final exam.  

3. If you take your umbrella, it might rain.  

4. If you eat too much, you will get sick.  

5. If you finish your homework, you can go out with your friends.  

6. If you leave now, you will arrive on time.  

7. If you work hard, you will achieve your goals.  

8. If you touch the stove, you will burn yourself.  

9. If you practice every day, you will improve your English.  

10. If you listen to the teacher, you will understand the lesson better.

Dạng 4: Chọn đáp án đúng

Trong dạng này, học sinh sẽ phải chọn đáp án đúng để hoàn thành câu dựa trên cấu trúc câu điều kiện loại 1.

bài tập câu điều kiện loại 1 lớp 9 global success

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. If you _______ (study/will study) hard, you will pass the exam.

2. If it rains, we _______ (will go/go) by car.

3. If they don’t hurry, they _______ (miss/will miss) the bus.

4. If you don’t water the plants, they _______ (will die/die).

5. If I _______ (see/will see) her, I will tell her the news.

6. If the weather _______ (will be/is) nice, we will go swimming.

7. If she finishes her work, she _______ (will have/has) time to relax.

8. If you _______ (don't eat/won't eat) breakfast, you will feel tired.

9. If they _______ (arrive/will arrive) on time, we will start the movie.

10. If the shop is open, I _______ (buy/will buy) some snacks.

Đáp án dạng 4

1. study  

2. will go  

3. will miss  

4. will die  

5. see  

6. is  

7. will have  

8. don't eat  

9. arrive  

10. will buy

Đọc thêm:

Tổng kết

Câu điều kiện loại 1 là cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong chương trình tiếng Anh lớp 9, dùng để diễn tả những tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện hiện tại được thỏa mãn. Thông qua việc làm các bài tập về chủ đề này, người học không chỉ nắm vững cấu trúc câu mà còn rèn luyện khả năng tư duy logic và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong những tình huống thực tế. Để học tốt, người học nên thường xuyên thực hành, áp dụng vào giao tiếp hàng ngày và kết hợp với việc tham khảo tài liệu phù hợp. Sự kiên trì và chăm chỉ chắc chắn sẽ giúp người học đạt được kết quả như mong muốn!

Nắm chắc các kiến thức ngữ pháp là nền tảng tốt để học sinh bắt đầu học IELTS. Bên cạnh kiến thức về Câu điều kiện loại 1, phụ huynh có thể tham khảo khoá học IELTS Junior tại đây.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
GV
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...