Cấu trúc Wish lớp 9 | Công thức và bài tập có đáp án
Trong hành trình học tiếng Anh, việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa dẫn đến thành công. Bài viết này nhằm mục đích giúp các học sinh cấp 2 nắm vững cấu trúc wish lớp 9 trong tiếng Anh, từ ý nghĩa cho đến các dạng bài tập thông dụng, giúp người học tự tin hơn trong kì thi sắp tới.
Key takeaways: |
---|
|
Ý nghĩa của wish
Trong tiếng Anh, "wish" có nghĩa là "ước" hoặc "mong muốn". Tuy nhiên, khi được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp, "wish" mang những ý nghĩa và sắc thái riêng:
Diễn đạt điều ước không thực: "Wish" thường được sử dụng để diễn đạt một mong muốn hoặc điều ước về một tình huống không phải là sự thật hoặc không xảy ra ở hiện tại.
Ví dụ: "I wish I were rich." (Tôi ước mình giàu có.) – Trong thực tế, người nói không phải là người giàu có.
Diễn đạt sự hối tiếc về quá khứ: Khi "wish" được sử dụng với quá khứ hoàn thành, nó diễn đạt một sự hối tiếc hoặc ước muốn về một điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: "I wish I had studied harder for the test." (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
Diễn đạt mong muốn cho tương lai: "Wish" cũng có thể diễn đạt một mong muốn hoặc ước vọng cho tương lai, mặc dù tình huống đó có thể không xảy ra.
Ví dụ: "I wish it would stop raining." (Tôi ước trời ngừng mưa.)
Mong muốn ai đó làm gì: Khi "wish" kết hợp với "would", nó thường diễn đạt mong muốn cho hành động của người khác.
Ví dụ: "I wish you would call me more often." (Tôi ước bạn gọi cho tôi thường xuyên hơn.)
Các công thức Wish trong tiếng Anh
Công thức Wish ở hiện tại
Khi sử dụng cấu trúc "wish" để diễn đạt một mong muốn hoặc điều ước về một tình huống không phải là sự thật ở hiện tại, người đọc sẽ dùng cấu trúc sau:
Wish + S + V2/ed |
---|
Cụ thể:
Với động từ "be", dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, ta dùng "were" sau "wish". Ví dụ:
I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
She wishes she were at the beach. (Cô ấy ước mình đang ở bãi biển.)
Đối với các động từ khác, chúng ta sẽ chuyển chúng về dạng quá khứ đơn. Ví dụ:
I wish I had a big house. (Tôi ước tôi có một ngôi nhà lớn.)
They wish they lived in a different city. (Họ ước họ sống ở một thành phố khác.)
Lưu ý rằng trong ngữ cảnh này, dù sử dụng dạng quá khứ của động từ, người nói đang nói về một tình huống không thực tại ở hiện tại, chứ không phải quá khứ.
Xem thêm:
Cấu trúc câu suggest | Công thức, cách dùng & bài tập vận dụng
Công thức Wish ở quá khứ
Khi muốn diễn đạt một mong muốn hoặc sự hối tiếc về một sự kiện hoặc tình huống nào đó đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ bằng cấu trúc "wish", người đọc sẽ sử dụng cấu trúc sau:
Wish + S + had + past participle (V3/ed) |
---|
Cụ thể:
Khi muốn nói rằng mình hối tiếc vì không thực hiện một hành động nào đó trong quá khứ: Ví dụ:
I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học bài chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
She wishes she hadn't eaten so much cake. (Cô ấy ước rằng mình không ăn nhiều bánh ngọt như vậy.)
Khi muốn nói rằng mình hối tiếc về một tình huống nào đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ: Ví dụ:
He wishes he had gone to the party last night. (Anh ấy ước rằng mình đã đi đến bữa tiệc tối qua.)
We wish we had known about the sale earlier. (Chúng tôi ước chúng tôi đã biết về cuộc bán hàng giảm giá sớm hơn.)
Công thức câu Wish ở tương lai
Khi muốn diễn đạt một mong muốn hoặc điều ước về tương lai (mặc dù khả năng xảy ra có thể không cao) bằng cấu trúc "wish", người đọc sẽ sử dụng cấu trúc sau:
Wish + S + would + base form of the verb |
---|
Tuy nhiên, lưu ý rằng chúng ta không sử dụng "would" với động từ "be". Thay vào đó, chúng ta sử dụng "were".
Cụ thể:
Khi muốn một hành động xảy ra (hoặc không xảy ra) trong tương lai: Ví dụ:
I wish it would stop raining. (Tôi ước trời sẽ ngừng mưa.)
She wishes he would call her tomorrow. (Cô ấy ước anh ấy sẽ gọi điện cho cô vào ngày mai.)
Khi muốn thay đổi tâm trạng hoặc quan điểm của ai đó: Ví dụ:
I wish you would try to understand my point of view. (Tôi ước bạn sẽ cố gắng hiểu quan điểm của tôi.)
Khi muốn diễn đạt điều ước một tình huống cụ thể xảy ra (hoặc không xảy ra) trong tương lai: Ví dụ:
We wish the train wouldn't be late tomorrow. (Chúng tôi ước rằng tàu sẽ không chậm trễ vào ngày mai.)
Bài tập cấu trúc wish lớp 9
Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
I don't have a car. I wish I ______ a car.
a) had
b) have
c) will have
My brother always shouts. I wish he ______ so noisy.
a) isn't
b) wasn't
c) won't be
It's raining outside. She wishes it ______.
a) stopped
b) stops
c) will stop
I forgot to call her yesterday. I wish I _______ her.
a) call
b) called
c) had called
They didn't study for the test. They wish they _______ harder.
a) study
b) had studied
c) studied
She didn't buy the dress. She wishes she _______ it.
a) buy
b) bought
c) had bought
She's always late for meetings. I wish she _______ on time.
a) would come
b) come
c) comes
My cat keeps scratching the furniture. I wish it _______ doing that.
a) stops
b) would stop
c) stop
He always forgets to lock the door. I wish he _______ it.
a) remembers
b) remember
c) would remember
They never listen to me. I wish they _______ to me more often.
a) listens
b) listen
c) would listen
Đáp án
a) had
Giải thích: Vì người nói không có chiếc xe hơi ở thời điểm hiện tại , câu này thể hiện mong muốn có chiếc xe hơi ở thời điểm hiện tại. Động từ "had" ở dạng quá khứ giả định thể hiện điều này.
b) wasn't
Giải thích: Cụm từ “always shout” là một thực tế ở câu trước, và “so noisy” ở câu sau thể hiện mong muốn rằng người anh sẽ không ồn ào như vậy. Do vế trước là sự việc diễn ra trong hiện tại nên ta dùng động từ thì quá khứ đơn, là đáp án “wasn’t”
a) stopped
Giải thích: “It’s raining” nghĩa là trời đang mưa, chỉ sự việc diễn ra trọng hiện tại, nên ta dùng công thức wish ở hiện tại, với động từ ở thì quá khứ đơn là “stopped”.
c) had called
Giải thích: câu này sử dụng công thức wish trong quá khứ vì cụm từ “forgot to call her” thể hiện sự nuối tiếc vì đã không gọi cho cô ấy trong quá khứ “yesterday”. Đáp án phải là động từ ở dạng quá khứ phân từ đi với “had”, nên đáp án là “had called”.
b) had studied
Giải thích: cụm từ “didn’t study” thể hiện sự nuối tiếc vì đã không học bài, từ “harder” ở vế sau thể hiện mong muốn học hành chăm chỉ hơn trong quá khứ, nên đáp án phải là động từ ở dạng quá khứ phân từ đi với “had”, nên đáp án là “had studied”.
c) had bought
Giải thích: cụm từ “didn’t buy the dress” thể hiện sự nuối tiếc của người nói khi đã không mua chiếc váy trong quá khứ, nên ta sử dụng công thức wish ở quá khứ, với động từ ở dạng quá khứ phân từ đi với “had”, là “had bought”.
a) would come
Giải thích: cụm “always late” chỉ một thói quen trong hiện tại, thể hiện mong muốn của người nói rằng trong tương lai cô ấy sẽ không đi trễ nữa. Câu này ta dùng công thức wish ở tương lai, với từ “would” và động từ nguyên mẫu, nên đáp án là “would come”.
b) would stop
Giải thích: chủ ngữ là con mèo có hành động “keep scratching the furniture”. Câu thể hiện mong muốn của người nói rằng việc đó sẽ không lặp lại trong tương lai, nên ta dùng công thức wish ở tương lai. Động từ cần điền sẽ ở dạng nguyên mẫu và đi với từ ‘would”, nên đáp án là “would stop”
c) would remember
Giải thích: cụm từ “always forget” cho thấy một thói quen xấu, nên câu này thể hiện mong muốn rằng anh ấy sẽ không lặp lại thói quen đó trong tương lai, nên ta dùng công thức wish ở tương lai. Động từ cần điền sẽ ở dạng nguyên mẫu và đi với từ ‘would”, nên đáp án là “would remember”.
c) would listen
Giải thích: cụm từ “never listen” chỉ một sự việc lặp lại nhiều lần trong hiện tại, nên câu này thể hiện mong muốn của người nói rằng họ sẽ lắng nghe nhiều hơn, nên ta sử dụng động từ “listen” ở dạng nguyên mẫu kèm với từ “would”.
Tổng kết
Qua bài viết, chúng ta đã cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc wish lớp 9. Để thành thạo, học sinh cần hiểu rõ cấu trúc, ý nghĩa và thực hành nhiều dạng bài tập khác nhau. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các em tự tin hơn và chinh phục điểm số cao trong kì thi sắp tới.
Nguồn tham khảo
“How to use Wish.” ESL Base, 23/04/2024. https://www.eslbase.com/grammar/wish. Accessed 27 September 2024.
“Wish.” Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/wish#google_vignette. Accessed 27 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp