Banner background

Bài tập phát âm th - Tóm tắt lý thuyết và bài tập vận dụng phát âm

Bài viết tổng hợp lý thuyết, ví dụ minh hoạ cụ thể và bài tập phát âm th nhằm giúp thí sinh ôn tập phát âm và cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh.
Trà My
Trà My
bai tap phat am th tom tat ly thuyet va bai tap van dung phat am

Trong tiếng Anh, việc học phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi đây là nền tảng giúp người học giao tiếp tốt hơn. Một trong những phát âm thường gặp nhất là ch với 3 cách phát âm là /θ/, /ð/. Các âm này dù cùng được viết là “th” nhưng lại có cách đọc khác nhau, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối. Để có thể luyện tập phát âm và phân biệt những từ có âm /θ/, /ð/, người học có thể tham khảo bài tập phát âm th trong bài viết dưới đây. 

Bài tập phát âm th

Bài tập 1: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới:

  1. three

  2. thank

  3. mother

  4. within

  5. that

  6. thumb

  7. this

  8. other

  9. brother

  10. bathroom

Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “th” được phát âm là /θ/ và /ð/:

  1. The /θ/ sound is in: a) Those b) Then c) Bath

  2. The /ð/ sound is in: a) These b) Think c) Thick

  3. The /θ/ sound is in: a) Breath b) Brother c) Either

  4. The /ð/ sound is in: a) Thank b) That c) Thought

  5. The /θ/ sound is in: a) They b) With c) Grandfather

  6. The /ð/ sound is in: a) Feather b) Both c) Path

  7. The /θ/ sound is in: a) Three b) This c) Smooth

  8. The /ð/ sound is in: a) Thought b) There c) Through

  9. The /θ/ sound is in: a) Teeth b) Feather c) These

  10. The /ð/ sound is in: a) Things b) Healthy c) Together

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại: 

  1. A. thumb B. feather C. three D. thin

  2. A. thank B. mother C. teeth D. health

  3. A. clothes B. breathe C. smooth D. together

  4. A. thought B. mouth C. thrill D. with

  5. A. there B. thumb C. both D. thin

  6. A) bath B) thin C) otherwise D) cloth

  7. A) breath B) leather C) path D) wreath

  8. A) with B) thumb C) math D) cloth

  9. A) mother B) this C) booth D) teeth

  10. A) earth B) youth C) through D) those

Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây: 

  1. Chữ "th" trong từ "mother" được phát âm là /θ/.

  2. Chữ "th" trong từ "this" được phát âm là /ð/.

  3. Từ "think" có phát âm /θ/ ở đầu.

  4. Từ "that" có phát âm /ð/ ở đầu.

  5. Chữ "th" trong từ "path" được phát âm là /θ/.

  6. Chữ "th" trong từ "clothes" được phát âm là /ð/.

  7. Từ "breathe" có phát âm /θ/ ở cuối.

  8. Từ "either" có phát âm /ð/ ở cuối.

  9. Chữ "th" trong từ "thanks" được phát âm là /θ/.

  10. Chữ "th" trong từ "other" được phát âm là /ð/.

Bài tập 5: Luyện đọc các câu sau: 

  1. The thin kitten is sitting on the table.

  2. I think the weather will be sunny tomorrow.

  3. She breathes deeply during yoga practice.

  4. Those three things are all on the shelf.

  5. The path through the woods is peaceful.

  6. I'm trying to improve my math skills.

  7. The leather jacket is my favorite.

  8. They both enjoy reading novels.

  9. Please pass the cloth for cleaning.

  10. I heard a soothing voice in the theater.

Đáp án: 

Bài tập 1: 

  1. /θ/ (three)

  2. /θ/ (thank)

  3. /ð/ (mother)

  4. /ð/ (within)

  5. /ð/ (that)

  6. /θ/ (thumb)

  7. /ð/ (this)

  8. /ð/ (other)

  9. /ð/ (brother)

  10. /θ/ (bathroom)

Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “th” được phát âm là /θ/ và /ð/:

  1. The /θ/ sound is in: a) Those b) Then c) Bath

  2. The /ð/ sound is in: a) These b) Think c) Thick

  3. The /θ/ sound is in: a) Breath b) Brother c) Either

  4. The /ð/ sound is in: a) Thank b) That c) Thought

  5. The /θ/ sound is in: a) They b) With c) Grandfather

  6. The /ð/ sound is in: a) Feather b) Both c) Path

  7. The /θ/ sound is in: a) Three b) This c) Smooth

  8. The /ð/ sound is in: a) Thought b) There c) Through

  9. The /θ/ sound is in: a) Teeth b) Feather c) These

  10. The /ð/ sound is in: a) Things b) Healthy c) Together

Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại: 

  1. D. thin

  2. B. mother

  3. D. together

  4. D. with

  5. A. there

  6. C) otherwise

  7. B) leather

  8. A) with

  9. D) teeth

  10. D) those

Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây: 

  1. Chữ "th" trong từ "mother" được phát âm là /θ/. (False) 

  2. Chữ "th" trong từ "this" được phát âm là /ð/. (True) 

  3. Từ "think" có phát âm /θ/ ở đầu. (True)

  4. Từ "that" có phát âm /ð/ ở đầu. (True)

  5. Chữ "th" trong từ "path" được phát âm là /θ/. (True) 

  6. Chữ "th" trong từ "clothes" được phát âm là /ð/. (False) 

  7. Từ "breathe" có phát âm /θ/ ở cuối. (True) 

  8. Từ "either" có phát âm /ð/ ở cuối. (True) 

  9. Chữ "th" trong từ "thanks" được phát âm là /θ/. (True) 

  10. Chữ "th" trong từ "other" được phát âm là /ð/. (True).

Tóm tắt lý thuyết cách phát âm th

Có hai cách phát âm cho “th” trong tiếng Anh: /θ/ và /ð/. Cả hai âm này đều có cùng khẩu hình miệng và vị trí của răng và lưỡi. Tuy nhiên, một âm là vô thanh, và âm còn lại là hữu thanh.

  • Cách phát âm /θ/: Tạo sự tiếp xúc hờ giữa lưỡi và mặt sau của răng và đẩy không khí qua khe hở. Không có sự rung từ cổ họng vì là âm vô thanh. 

  • Cách phát âm /ð/: Tương tự như /θ/, tạo sự tiếp xúc hờ giữa lưỡi và mặt sau của răng và đẩy không khí qua khe hở. Tuy nhiên, phát âm này cần có sự rung từ cổ họng vì là âm hữu thanh. 

image-alt(Nguồn ảnh: Sách English Pronunciation in Use, 2007.)

TH đứng ở đầu từ có thể phát âm là /θ/ hoặc /ð/.

Ví dụ:

Thank

/θæŋk/

Audio icon

Theory

/ˈθɪə.ri/

Audio icon

Thin

/θɪn/

Audio icon

Nếu đứng ở giữa từ, TH thường được phát âm là /ð/.

Ví dụ:

Another

/əˈnʌð.ər/

Audio icon

Brother

/ˈbrʌð.ər/

Audio icon

Mother

/ˈmʌð.ər

Audio icon

Những từ có đuôi TH và được thêm hậu tố Y để tạo từ mới được phát âm là /θ/:

Ví dụ:

bothy

/ˈbɒθ.i/

Audio icon

toothy

/ˈtuː.θi/

Audio icon

Nếu TH đứng ở cuối từ, cách phát âm của nó sẽ phụ thuộc vào loại từ:

Đọc là /θ/ nếu từ chứa /th/ là danh từ hoặc tính từ:

health

/ˈhel.θ/

Audio icon

south

/saʊθ/

Audio icon

Đọc là /ð/ nếu từ chứa /th/ là động từ, thường có âm tiết “the”:

bathe

/beɪð/

Audio icon

loathe

/loʊð/

Audio icon

Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng – ngữ pháp – phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình, đọc/nghe hiểu được ý chính, hiểu và vận dụng các cấu trúc câu ngữ pháp tiếng anh cơ bản,…. Tham khảo ngay khoá học để biết thêm thông tin chi tiết nhé!

Tổng kết 

Như vậy, bài viết đã giới thiệu và ôn luyện 3 cách phát âm th là /θ/ và /ð. Trong tiếng Anh, phát âm đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Để thành thạo cách phát âm th, tác giả khuyến khích người học thường xuyên tra từ điển để luyện cách phát âm đúng ngay từ đầu. 

Trên đây là tóm tắt lý thuyết và 50 câu bài tập phát âm th nhằm giúp người học tham khảo được cách phát âm th theo 2 cách sao cho chính xác và tự nhiên nhất. 


Nguồn tham khảo:

Sách English Pronunciation in Use, 2007.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...