Bài tập về thì quá khứ đơn lớp 6 có đáp án chi tiết
Key takeaways
Hiểu rõ các công thức, cách dùng và nhận biết thì quá khứ đơn giúp học sinh tự tin giải bài tập tiếng Anh lớp 6 một cách dễ dàng.
Bài viết tóm tắt lý thuyết và cung cấp một số dạng bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 kèm đáp án giúp học sinh luyện tập để có thể đạt số điểm cao trong các bài kiểm tra. Thì quá khứ đơn là một trong số những kiến thức cơ bản và cần thiết đối với học sinh, đặc biệt là học sinh lớp 6. Vì vậy trong bài viết này, tác giả sẽ tổng hợp kiến thức, cùng với đó là cung cấp các dạng bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 có đáp án với mục đích giúp học sinh ôn luyện để đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra.
Tóm tắt lý thuyết về thì quá khứ đơn lớp 6
Công thức
Động từ chính là động từ to be:
Công thức dạng khẳng định: S + was/ were …
Lưu ý:
Dùng động từ TOBE “was” trong các trường hợp chủ ngữ là: I, It, She, He, danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được.
Dùng động từ TOBE “were” trong các trường hợp chủ ngữ là: You, We, They hoặc danh từ số nhiều.
Ví dụ:
I was ill yesterday. (Ngày hôm qua, tôi đã bị ốm.)
My friends were in Sa Pa on their vacation three years ago. (Ba năm trước, những người bạn của tôi đã đến Sa Pa trong kỳ nghỉ của họ.)

Công thức dạng phủ định: S + was/ were + not …
Ví dụ:
Peter wasn’t angry with Linda. (Peter đã không tức giận với Linda.)
They weren’t surprised by the gifts. (Họ đã không bất ngờ bởi những món quà.)
Công thức dạng nghi vấn:
Câu hỏi: Was/Were + S …?
Câu trả lời:
Yes, S + was/were.
No, S + wasn’t/weren’t.
Ví dụ: Was she a dancer last year? (Năm trước cô ấy có phải là vũ công không?)
Yes, she was. (Phải)
No, she wasn’t. (Không)
Động từ chính là động từ thường:
Công thức dạng khẳng định: S + V2/ V-ed …
Ví dụ:
We watched a great movie at the cinema last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tuyệt vời tại rạp chiếu phim tối qua.)
I bought a new car last month. (Tôi đã mua một chiếc ô tô mới vào tháng trước.)

Công thức dạng phủ định: S + did not + V-inf …
Ví dụ:
Barbara didn’t attend the meeting last Thursday. (Barbara đã không tham dự cuộc họp vào thứ năm tuần trước.)
They didn’t accept his offer. (Họ đã không chấp nhận đề nghị của anh ấy.)
Công thức dạng nghi vấn:
Câu hỏi: Did + S + V-inf…?
Câu trả lời:
Yes, S + did.
No, S + didn’t.
Ví dụ: Did Mary go to the post office this morning? (Mary có đi đến bưu điện sáng nay không?)
Yes, she did. (Có)
No, she didn’t. (Không)
Lưu ý: V2/V-ed là động từ ở thể quá khứ
Đối với các động từ bất quy tắc, sử dụng động từ ở cột thứ 2 (V2) trong bảng động từ bất quy tắc. (Ví dụ: come → came)
Đối với các động từ có quy tắc thì cần thêm -ed vào sau động từ đó (Ved). (Ví dụ: visit→ visited)
Nếu động từ đã tận cùng là “e”, chỉ cần thêm -d vào sau động từ đó. (Ví dụ: disagree→ disagreed)
Nếu động từ tận cùng bằng “y” và đứng trước “y” là phụ âm thì đổi “y” thành “i” rồi sau đó mới thêm -ed. (Ví dụ: apply→ applied)
Nếu động từ một âm tiết hoặc 2 âm tiết có trọng âm nằm ở âm thứ 2, nếu tận cùng bằng một phụ âm và phía trước chỉ có một nguyên âm thì gấp đôi phụ âm rồi sau đó mới thêm -ed. (Ví dụ: drop→ dropped, permit → permitted)

Cách dùng
1. Dùng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động hay sự việc xảy ra tại một thời điểm cụ thể ở quá khứ.
Ví dụ: Isabella was born in 1992. (Isabella sinh năm 1992.)
2. Dùng thì quá khứ đơn để diễn tả hành động hay sự việc lặp lại nhiều lần hoặc một trạng thái trong quá khứ.
Ví dụ:
We traveled to Australia every summer and always stayed at hotels. (Chúng tôi đã đi du lịch đến nước Úc mỗi mùa hè và luôn ở khách sạn.)
Elena looked a bit sad. (Elena trông hơi buồn.)
3. Dùng thì quá khứ đơn để diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ.
Ví dụ: Sophie came home, had dinner and went to bed. (Sophie đã về nhà, ăn tối và đi ngủ.)
4. Dùng thì quá khứ đơn để diễn tả sự kiện lịch sử.
Ví dụ: The First World War (World War I) was an extremely deadly war in history. (Chiến tranh thế giới thứ nhất là một cuộc chiến tranh vô cùng đẫm máu trong lịch sử.)
Dấu hiệu nhận biết
Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết thường xuất hiện trong câu của thì quá khứ đơn:
Yesterday: hôm qua
Today: hôm nay (xảy ra trước thời điểm nói)
This morning/afternoon/evening: sáng nay/trưa nay/chiều nay
Last night/week/month/year: đêm trước/ tuần trước/ tháng trước/ năm trước
Ago: trước đây
In + (thời gian trong quá khứ) (Ví dụ: in 2011 – vào năm 2011)
When + (sự việc ở quá khứ) (Ví dụ: When I was a child … – khi tôi còn nhỏ)
Xem chi tiết: Thì quá khứ đơn lớp 6 - Lý thuyết & Bài tập có đáp án
Bài tập về thì quá khứ đơn lớp 6
Bài tập 1: Chia động từ ở thì quá khứ đơn để hoàn thành câu
Yesterday, I __________ (run) five kilometers.
The students __________ (not/do) their homework last night.
We __________ (have) a great time at the concert last Saturday.
She __________ (visit) her grandparents in the countryside last summer.
The children __________ (play) in the park yesterday afternoon.
My parents __________ (buy) a new house last year.
Johnson __________ (take) a trip to the mountains every July.
The cat __________ (catch) a mouse yesterday.
We __________ (watch) a fantastic movie last Friday.
The weather __________ (be) amazing during our holiday in Hawaii.
Did you __________ (enjoy) the new movie last night?
When I was eleven years old, I (break)___________ my leg.
Bài tập 2: Hoàn thành câu từ các từ gợi ý.
I/ finish/ homework/ dinner/ yesterday.
Grace/ visit/ Paris/ last summer/ see/ Eiffel Tower.
We/ watch/ fantastic/ movie/ cinema/ last night.
Paul/ his family/ not/ travel/ Japan/ 2016.
She/ cook/ delicious/ meal/ her friends/ Friday.
My family/ go/ hike/ mountains/ last weekend.
They/ classmates/ primary school.
Winnie/ excited/ when/ she/ hear/ news.
concert/ last week/ great/ performers/ very talented.
Đáp án
Bài tập 1:
ran
didn’t do
had
visited
played
bought
took
caught
watched
was
enjoy
broke
Bài tập 2:
I finished my homework before dinner yesterday.
Grace visited Paris last summer and saw the Eiffel Tower.
We watched a fantastic movie at the cinema last night.
Paul and his family didn’t travel to Japan in 2016.
She cooked a delicious meal for her friends on Friday.
My family went for a hike in the mountains last weekend.
They were classmates in primary school.
Winnie was excited when she heard the news.
The concert last week was great and the performers were very talented.
Luyện tập thêm: Tổng hợp trọn bộ bài tập tiếng Anh lớp 6 có đáp án
Tổng kết
Bài viết trên đây đã tóm tắt lý thuyết cùng với đó là cung cấp các dạng bài tập thì quá khứ đơn lớp 6 có đáp án chi tiết. Hy vọng rằng qua đó học sinh sẽ nhớ rõ công thức, cách dùng và những dấu hiệu nhận biết của thì để có thể đạt được những điểm số cao trong các bài kiểm tra.
Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc là bước khởi đầu quan trọng cho học sinh trung học cơ sở trên hành trình chinh phục IELTS. Khóa học IELTS Junior English Foundation được thiết kế dành riêng cho học viên chưa có nền tảng tiếng Anh, với 32 buổi học tập trung vào phát âm và từ vựng. Chương trình trang bị kiến thức về từ loại, cấu trúc ngữ pháp cơ bản, cấu tạo câu đơn và hệ thống ngữ âm IPA, giúp học sinh tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp