Banner background

Bài tập tính từ sở hữu từ cơ bản đến nâng cao kèm đáp án và giải thích

Bài viết giới thiệu lý thuyết tính từ sở hữu trong tiếng Anh và cung cấp nhiều dạng bài tập tính từ sở hữu, nhằm giúp người học nắm vững ngữ pháp này.
bai tap tinh tu so huu tu co ban den nang cao kem dap an va giai thich

Key takeaways

  1. Tính từ sở hữu dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu đối với danh từ đứng sau. Các tính từ sở hữu: my, his, her, your, our, their, its

  2. Các lỗi sai phổ biến: nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ nhân xưng/ đại từ sở hữu/ đại từ tân ngữ, its và its, there và their,…

Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu (possessive adjectives) là một điểm ngữ pháp cơ bản, dùng thường xuyên trong trong giao tiếp hàng ngày, giúp chúng ta thể hiện mối quan hệ sở hữu hoặc sự liên kết giữa các đối tượng. Tuy nhiên, vì đơn giản nên một số người học thường không tập trung quá nhiều đến ngữ pháp này, dẫn đến việc mắc lỗi sai. Luyện tập với bài tập tính từ sở hữu để nắm vững ngữ pháp này sẽ giúp người học diễn đạt ý tưởng chính xác và linh hoạt hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. 

Tóm tắt kiến thức về tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (possessive adjective) là loại từ dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật với một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, tính từ sở hữu đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó, giúp người đọc hoặc người nghe biết được danh từ đó thuộc về ai, cái gì. 

Các tính từ sở hữu phổ biến nhất trong tiếng Anh là những tính từ sở hữu tương ứng với các đại từ nhân xưng: 

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

Ví dụ

I (tôi)

my (của tôi)

This is my school. (Đây là trường của tôi.)

he (anh ấy)

his (của anh ấy)

His car is modern. (Xe của anh ấy hiện đại.)

she (cô ấy)

her (của cô ấy)

Her name is Jane. (Tên của cô ấy là Jane.)

you (bạn/ các bạn)

your (của bạn,/ của các bạn)

Where is your house? (Nhà của bạn ở đâu?)

we (chúng tôi)

our (của chúng tôi)

Our classroom is large. (Lớp học của chúng tôi rộng.)

they (họ)

their (của họ)

They are putting their belongings in the bags. (Họ đang bỏ đồ đạc của họ vào túi.)

it (nó)

its (của nó)

The tree gets water from its roots. (Cái cây lấy nước từ rễ của nó.)

Possessive adjectives
Possessive adjectives

Tính chất của tính từ sở hữu:  

  • Tính từ sở hữu đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ: 

    • possessive adjective + noun: our home, my bike, her job,... 

    • possessive adjective + noun phrase: my English skill, their first choice, his beautiful watch,…  

  • Tính từ sở hữu không thay đổi hình thức, dù danh từ đi kèm ở số ít hay số nhiều. 

Ví dụ: his book, his books 

  • Có thể chỉ dùng tính từ sở hữu một lần nếu đối tượng sở hữu nhiều danh từ. 

Ví dụ: her hat and her shoes → her hat and shoes

Xem thêm: Bài tập từ loại tiếng Anh kèm lời giải chi tiết

Các lỗi sai phổ biến về tính từ sở hữu

  1. Nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (I, he, she, you, we, they, it) thường đứng đầu câu đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Ngược lại, tính từ sở hữu có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, tùy vào danh từ mà nó bổ nghĩa. 

Ví dụ: Her is a teacher. (SAI) → She is a teacher.  

  1. Nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ tân ngữ. 

Đại từ tân ngữ (me, him, her, you, them, us, it) thường đứng sau động từ, đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Đứng sau các đại từ tân ngữ vẫn có thể có danh từ nhưng nó đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp. 

Ví dụ: My friend gifted my a new phone on my birthday. (SAI)

→ My friend gifted me a new phone on my birthday.

Trong câu này, “me” là tân ngữ trực tiếp, “a new phone” là tân ngữ gián tiếp. 

  1. Nhầm lẫn giữa tính từ sỡ hữu và đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu đều thể hiện mối quan hệ sở hữu nên dễ gây một số nhầm lẫn cho người học. Đại từ sở hữu (mine, his, hers, yours, ours, theirs, its) được sử dụng để thay thế cho (cụm) danh từ đã được đề cập trước đó nên đằng sau đại từ sở hữu không có (cụm) danh từ nữa. Điều này giúp tránh lặp từ trong câu. 

Ví dụ: Her bag is black. Mine is blue. (Cái túi của cô ấy màu đen. Của tôi màu xanh.)

Trong câu này, người đọc/ người nghe có thể tự hiểu “mine” ở đây ám chỉ “my bag” (“bag” đã được đề cập trước đó).  

  1. Nhầm lẫn giữa “your” là “you’re”

“You’re” là cách viết ngắn gọn của “you are” (chủ ngữ + động từ to be). Một số người người học nhầm lẫn giữa hai từ này bởi vì chúng có cách phát âm giống nhau là /jɔːr/.

  1. Nhầm lần giữa “its” và “it’s”

“it’s” là cách viết ngắn gọn của “it is” (chủ ngữ + động từ to be). Một số người người học nhầm lẫn giữa hai từ này bởi vì chúng chỉ khác nhau ở dấu [’].

  1. Nhầm lẫn giữa “their” và “there”

“There” là trạng từ chỉ nơi chốn mang nghĩa “ở đó” hoặc đóng vai trò là chủ ngữ giả . Một số người người học nhầm lẫn giữa hai từ này bởi vì chúng có cách phát âm giống nhau là /ðeər/.

  1. Bỏ sót tính từ sở hữu 

Một số người học bỏ sót tính từ sở hữu trước danh từ, khiến nó trở thành danh từ không xác định trong ngữ cảnh cụ thể. 

Ví dụ: He forgot books at school.

(Thiếu tính từ sở hữu để xác định “books" thuộc về ai.)

→ He forgot his books at school.

Tham khảo thêm: Danh từ sở hữu trong tiếng Anh | Khái niệm, cách dùng & bài tập

Bài tập tính từ sở hữu

Bài tập cơ bản

Bài 1. Chọn đáp án đúng  

  1. This is _____ book.

    A. I

    B. me

    C. my

  2. Peter has a dog. ___ dog is very playful.

    A. My

    B. His

    C. Your

  3. That's _____ car.

    A. she

    B. her

    C. hers

  4. Anna and I are classmates. ___ teacher is very kind.

    A. Our

    B. Their

    C. Her

  5. We love _____ new house.

    A. our

    B. us

    C. ours

  6. They are playing with _____ toys.

    A. they

    B. their

    C. theirs

  7. The students are playing outside. ___ teacher is waiting for them.

    A. Their

    B. Our

    C. My

  8. He is reading _____ favorite book.

    A. he

    B. him

    C. his

  9. The dog is wagging ___ tail.

    A. Its

    B. It’s

    C. Their

  10. We are going to the park. Would you like to join ___ group?

    A. Their

    B. Our

    C. Your

Bài 2. Hoàn thành câu bằng cách điền tính từ sở hữu phù hợp 

my

your (x2)

his

her 

its (x2)

our

their (x2)

  1. She has a new dress. That is ________ dress.

  2. We live in a big house. This is ________ house.

  3. John has a blue bicycle. ______ bicycle is very expensive.

  4. You have a great idea. ________ idea will help us a lot.

  5. They are playing soccer. ______ team is over there.

  6. The bird is in its cage. _______ wings are colorful. 

  7. I have many friends. _______ friends are very kind. 

  8. You have a beautiful garden. ______  garden is full of flowers.

  9. The children are playing with _______ toys.

  10. The tree is losing _______ leaves.

Bài 3. Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh  

  1. is/ my/ This/ book.

  2. cat./ loves/ She/ her/

  3. My/ the/ table./  is/ on/  pen/

  4. his/ lost/ keys./ He/

  5. hands/ Her/ small./ are

  6. is/ The/ carrots./ eating/ rabbit/ its/

  7.  school./ are/ We/ to/ going/ our

  8. like/ your/ I/ shoes./ new/

  9. showing/ She/ her/ is/ us/ paintings./

  10. building/ their/ They/ dream/ are/ house./

Bài tập nâng cao 

Bài 1. Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu

  1. This is not my bag. That one is (my / mine).

  2. She forgot (her / hers) keys at home.

  3. This pen is not yours; it’s (my / mine).

  4. We’re staying at (our / ours) house this weekend.

  5. He borrowed (his / him) brother’s laptop.

  6. Their car is red, but (our / ours) is blue.

  7. The cat is licking (its / it’s) paws.

  8. I found this notebook on the desk. Is it (your / yours)?

  9. This is not her coat. (Her / Hers) is in the closet.

  10. The children are playing in (their / theirs) room.

Bài 2. Chọn đáp án đúng  

  1. Each student must bring _____ own lunch.

    A. his 

    B. their 

    C. its

  2. The company revised _____ policies to improve employee satisfaction.

    A. its 

    B. their 

    C. it

  3.  That car is not ___. It belongs to John.

    A. ours 

    B. our 

    C. us 

  4. The manager asked everyone to submit ___ reports before the end of the day.

    A. their

    B. his

    C. her

  5. The waiter dropped the tray. ____ face turned red with embarrassment. 

    A. his

    B. her

    C. its

  6. The queen waved at the crowd, and everyone cheered as ___ carriage moved through the street.

    A. his

    B. her

    C. its

  7. While we were at the library, the librarian reminded us to keep ___ voices low.

    A. my

    B. their

    C. our

  8. The barber was busy styling a customer's hair, but ______ tools were neatly organized on the table.

    A. his

    B. her

    C. its

  9. The actress walked the red carpet confidently, and everyone admired ___ dress.

    A. his

    B. her

    C. its

  10. The children were so excited about their new toys. ________ parents had spent a long time choosing the perfect gifts.

    A. theirs

    B. there

    C. their

Bài 3. Tìm và sửa lỗi (nếu có) trong các câu sau. Nếu câu đã đúng ngữ pháp, hãy đánh dấu tick

  1. Each student must bring their own notebook to the class tomorrow.

  2. The company announced that it would increase their employees' salaries.

  3. I borrowed Anna's pen because my was out of ink.

  4. The children forgot their lunchboxes at home, so we had to share ours with them.

  5. A chef must ensure that their kitchen is always clean and organized.

  6. The team congratulated her on winning their award at the ceremony.

Xem thêm: Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh có đáp án chi tiết từ cơ bản đến nâng cao

Đáp án và giải thích

Đáp án bài tập cơ bản

Bài 1. Chọn đáp án đúng  

  1. C

This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

Tính từ sở hữu “my” được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ “book”. 

Peter has a dog. His dog is very playful. (Peter có một con chó. Con chó của anh ấy rất tinh nghịch.)

Tính từ sở hữu “his” được dùng để chỉ con chó thuộc về Peter (nam giới).

That's her car. (Đó là chiếc xe của cô ấy.)

Tính từ sở hữu “her” được dùng để bổ nghĩa cho danh từ “car”, chỉ mối quan hệ sở hữu đối với chiếc xe.

  1. A

Anna and I are classmates. Our teacher is very kind. (Anna và tôi là bạn cùng lớp. Giáo viên của chúng tôi rất tốt bụng.)

Tính từ sở hữu “our” được sử dụng để chỉ giáo viên chung của Anna và tôi.

  1. A

We love our new house. (Chúng tôi yêu ngôi nhà mới của mình.)

Tính từ sở hữu “our” được dùng để bổ nghĩa cho cụm danh từ “new house”, chỉ ngôi nhà thuộc về chúng tôi.

  1. B

They are playing with their toys. (Họ đang chơi với đồ chơi của họ.)

Tính từ sở hữu “their” được dùng để bổ nghĩa cho danh từ “toys”, chỉ đồ chơi thuộc về "they”.

  1. A

The students are playing outside. Their teacher is waiting for them. (Các học sinh đang chơi bên ngoài. Giáo viên của họ đang đợi.)

Tính từ sở hữu “their” được dùng để chỉ giáo viên của “the students” (các học sinh).

  1. C

He is reading his favorite book. (Anh ấy đang đọc cuốn sách yêu thích của anh ấy.)

Tính từ sở hữu “his” được dùng để bổ nghĩa cho cụm danh từ “favorite book”, chỉ cuốn sách thuộc về anh ấy.

  1. A

The dog is wagging its tail. (Con chó đang vẫy đuôi của nó.)

Tính từ sở hữu “its” được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu giữa con chó (the dog) và cái đuôi (tail).

  1. B

We are going to the park. Would you like to join our group? (Chúng tôi đang đi đến công viên. Bạn có muốn tham gia vào nhóm của chúng tôi không?)

Tính từ sở hữu “our” được dùng để bổ nghĩa cho danh từ “group”, chỉ nhóm thuộc về “we”  (chúng tôi).

Bài 2. Hoàn thành câu bằng cách điền tính từ sở hữu phù hợp

  1. She has a new dress. That is her dress. (Cô ấy có một chiếc váy mới. Đó là chiếc váy của cô ấy.)

Câu trước có nghĩa “cô ấy có một chiếc váy mới”. Chọn “her” vì đó là chiếc váy “của cô ấy”.

  1. We live in a big house. This is our house. (Chúng tôi sống trong một ngôi nhà lớn. Đây là nhà của chúng tôi.)

Câu trước có nghĩa “chúng tôi sống trong một ngôi nhà to”. Chọn “our” vì đó là ngôi nhà “của chúng tôi”.

  1. John has a blue bicycle. His bicycle is very expensive. (John có một chiếc xe đạp màu xanh. Chiếc xe đạp của anh ấy rất đắt.)

Câu trước có nghĩa “John có một chiếc xe đạp màu xanh”. Chọn “his” vì đó là chiếc xe đạp “của anh ấy”. (Peter là nam.)

  1. You have a great idea. Your idea will help us a lot. (Bạn có một ý tưởng tuyệt vời. Ý tưởng của bạn sẽ giúp chúng tôi rất nhiều.)

Câu trước có nghĩa “Bạn có một ý tưởng hay”. Chọn “your” vì đó là ý tưởng “của bạn”.

  1. They are playing soccer. Their team is over there. (Họ đang chơi bóng đá. Đội của họ ở đằng kia.)

Câu trước có nghĩa “Họ đang chơi đá bóng”. Chọn “their” vì đó là đội “của họ”.

  1. The bird is in its cage. Its wings are colorful. (Con chim đang ở trong lồng. Đôi cánh của nó đầy màu sắc.)

Câu trước có nghĩa “con chim đang ở trong lồng”. Chọn “its” vì đó là đôi cánh “của nó”.

  1. I have many friends. My friends are very kind. (Tôi có nhiều bạn. Bạn bè tôi rất tử tế.)

Câu trước có nghĩa “tôi có nhiều bạn”. Chọn “my” vì đó là bạn “của tôi”.

  1. You have a beautiful garden. Your garden is full of flowers. (Bạn có một khu vườn tuyệt đẹp. Khu vườn của bạn đầy hoa.)

Câu trước có nghĩa “Bạn có một khu vườn đẹp”. Chọn “your” vì đó là khu vườn “của bạn”.

  1. The children are playing with their toys. (Những đứa trẻ đang chơi đồ chơi của chúng.)

Chọn “their” vì đó là đồ chơi “của chúng” (những đứa trẻ).

  1. The tree is losing its leaves. (Cây đang rụng lá của nó.)

Chọn “its” vì đó là những chiếc lá “của nó” (cái cây).

Bài 3. Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

  1. This is my book. (Đây là sách của tôi.)

Tính từ sở hữu “my” đứng trước danh từ “book”. “My book” đóng vai trò là bổ ngữ. 

  1. She loves her cat. (Cô ấy yêu con mèo của cô ấy.)

Tính từ sở hữu “her” đứng trước danh từ “cat”. “Her cat” đóng vai trò là tân ngữ.

  1. My pen is on the table. (Chiếc bút của tôi ở trên bàn.)

Tính từ sở hữu “my” đứng trước danh từ “pen”. “My pen” đóng vai trò là chủ ngữ. 

  1. He lost his keys. (Anh ấy làm mất chìa khóa.)

Tính từ sở hữu “his” đứng trước danh từ “keys”. “His keys” đóng vai trò là tân ngữ.

  1. Her hands are small. (Bàn tay cô ấy nhỏ)

Tính từ sở hữu “her” đứng trước danh từ “hands”. “Her hands” đóng vai trò là chủ ngữ.

  1. The rabbit is eating its carrots. (Con thỏ đang ăn những củ cà rốt của nó.)

Tính từ sở hữu “its” đứng trước danh từ “carrots”. “Its carrots” đóng vai trò là tân ngữ. 

  1. We are going to our school. (Chúng tôi đang đi đến trường của chúng tôi.)

Tính từ sở hữu “our” đứng trước danh từ “school”. “our school” đóng vai trò là tân ngữ. 

  1. I like your new shoes. (Tôi thích đôi giày mới của bạn.)

Tính từ sở hữu “your” đứng trước cụm danh từ “new shoes”. “Your new shoes” đóng vai trò là tân ngữ. 

  1. She is showing us her paintings. (Cô ấy đang cho chúng tôi xem những bức tranh của cô ấy.)

Tính từ sở hữu “her” đứng trước danh từ “paintings”. “her paintings” đóng vai trò là tân ngữ. 

  1. They are building their dream house. (Họ đang xây ngôi nhà mơ ước của họ.)

Tính từ sở hữu “their” đứng trước cụm danh từ “dream house”. “Their dream house” đóng vai trò là tân ngữ. 

Đáp án bài tập nâng cao

Bài 1. Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu

  1. This is not my bag. That one is mine. (Đây không phải cái túi của tôi. Cái kia là của tôi.)

“mine” đồng nghĩa với “my bag” vì danh từ “bag” đã được nhắc trước đó. 

  1. She forgot her keys at home. (Cô ấy quên chìa khóa ở nhà.)

Tính từ sở hữu “her” bổ nghĩa cho danh từ “keys”.  

  1. This pen is not yours; it’s mine. (Cây bút này không phải của bạn; nó là của tôi.)

“mine” đồng nghĩa với “my pen” vì danh từ “pen” đã được nhắc trước đó. 

  1. We’re staying at our house this weekend. (Chúng tôi sẽ ở nhà chúng tôi vào cuối tuần này.)

Tính từ sở hữu “our” bổ nghĩa cho danh từ “house”.  

  1. He borrowed his brother’s laptop. (Anh ấy mượn máy tính xách tay của anh trai mình.)

Tính từ sở hữu “his” bổ nghĩa cho danh từ “brother”.  

  1. Their car is red, but ours is blue. (Xe của họ màu đỏ, nhưng của chúng tôi màu xanh.)

“ours” đồng nghĩa với “our car” vì danh từ “car” đã được nhắc trước đó. 

  1. The cat is licking its paws. (Con mèo đang liếm chân của nó.)

Tính từ sở hữu “its” bổ nghĩa cho danh từ “paws”.  

  1. I found this notebook on the desk. Is it yours? (Tôi tìm thấy cuốn sổ tay này trên bàn. Có phải của bạn không?)

“yours” đồng nghĩa với “your notebook” vì danh từ “notebook” đã được nhắc trước đó. 

  1. This is not her coat. Hers is in the closet. (Đây không phải là áo khoác của cô ấy. Áo của cô ấy ở trong tủ.)

“hers” đồng nghĩa với “her coat” vì danh từ “coat” đã được nhắc trước đó. 

  1. The children are playing in their room. (Những đứa trẻ đang chơi trong phòng của chúng.)

Tính từ sở hữu “their” bổ nghĩa cho danh từ “room”.  

Bài 2. Chọn đáp án đúng  

  1. B

Each student must bring their own lunch. (Mỗi học sinh phải mang theo bữa trưa của mình.)

Với cụm từ "Each student" (mỗi học sinh), có thể hiểu bao gồm cả học sinh nam và nữ vì vậy nên chọn “their”. 

  1. A

The company revised its policies to improve employee satisfaction. (Công ty đã sửa đổi các chính sách của mình để cải thiện sự hài lòng của nhân viên.)

“its” được sử dụng để chỉ sở hữu vì công ty là danh từ số ít.

  1. A

That car is not ours. It belongs to John. (Chiếc xe đó không phải là của chúng tôi. Nó thuộc về John.)

“Ours” là đại từ sở hữu, thay thế cụm danh từ "our car"  và được sử dụng khi không có danh từ đi sau.

The manager asked everyone to submit their reports before the end of the day. (Quản lý yêu cầu mọi người nộp báo cáo của mình trước khi hết ngày.)

“their” được dùng để nói về các báo cáo của "everyone". “their” phù hợp để tránh chỉ định giới tính.

The waiter dropped the tray. His face turned red with embarrassment. (Người bồi bàn làm rơi khay. Mặt anh ta đỏ lên vì ngượng ngùng.)

“Waiter” là từ chỉ người phục vụ nam, vì vậy tính từ sở hữu “his” được dùng để chỉ khuôn mặt của anh ấy.

  1. B

The queen waved at the crowd, and everyone cheered as her carriage moved through the street. (Nữ hoàng vẫy tay chào đám đông, và mọi người hò reo khi cỗ xe của bà di chuyển qua đường.)

“The queen” (nữ hoàng) là danh từ chỉ nữ giới, vì vậy tính từ sở hữu “her” được dùng để chỉ cỗ xe thuộc về bà.

  1. C

While we were at the library, the librarian reminded us to keep our voices low. (Khi chúng tôi ở thư viện, người thủ thư nhắc nhở chúng tôi giữ giọng nói của mình thấp.)

Đại từ “we” ở câu trước cho biết "chúng tôi" phải giữ giọng nhỏ, vì vậy tính từ sở hữu “our” được sử dụng.

  1. A

The barber was busy styling a customer's hair, but his tools were neatly organized on the table. (Người thợ cắt tóc đang bận tạo kiểu tóc cho khách hàng, nhưng dụng cụ cắt tóc của anh được sắp xếp gọn gàng trên bàn.)

“Barber” được dùng để chỉ thợ làm tóc là nam, vì vậy tính từ sở hữu “his” phù hợp để chỉ các dụng cụ của anh ấy.

  1. B

The actress walked the red carpet confidently, and everyone admired her dress. (Nữ diễn viên tự tin bước đi trên thảm đỏ, và mọi người đều trầm trồ khen ngợi chiếc váy của cô ấy.)

Actress” là từ chỉ nữ diễn viên, vì vậy tính từ sở hữu “her” được dùng để chỉ chiếc váy của cô ấy.

  1. C

The children were so excited about their new toys. Their parents had spent a long time choosing the perfect gifts. (Những đứa trẻ rất hào hứng với đồ chơi mới của chúng. Bố mẹ của chúng đã dành rất nhiều thời gian để chọn những món quà hoàn hảo.)

Từ “their” là tính từ sở hữu, dùng để chỉ "bố mẹ của bọn trẻ". 

Bài 3. Tìm và sửa lỗi (nếu có) trong các câu sau. Nếu câu đã đúng ngữ pháp, hãy đánh dấu tick

1. Each student must bring their own notebook to the class tomorrow. (Mỗi học sinh phải mang theo vở của riêng họ đến lớp vào ngày mai.)

  • Đúng

  • Tính từ sở hữu "their", ý chỉ “của mỗi học sinh” được dùng đúng trong trường hợp này vì không xác định giới tính là nam hay nữ. 

2. The company announced that it would increase their employees' salaries. (Công ty thông báo rằng nó sẽ tăng nâng lương cho nhân viên của công ty.)

  • their → its

  • The company" là ngôi thứ ba số ít, nên phải dùng tính từ sở hữu "its" để chỉ nhân viên của công ty.

3. I borrowed Anna's pen because my was out of ink. (Tôi đã mượn bút của Anna vì của tôi hết mực.)

  • my → mine 

  • Sau "my" phải có một danh từ. Danh từ “pen” đã được đề cập trước đó nên có thể dùng “mine” để thay cho “my pen”. 

4. The children forgot their lunchboxes at home, so we had to share ours with them. (Những đứa trẻ để quên hộp đồ ăn ở nhà nên chúng tôi phải chia sẻ hộp đồ ăn của chúng tôi cho chúng.) 

  • Đúng

  • Câu này đã sử dụng đúng tính từ sở hữu "their" và đại từ sở hữu "ours".

5. A chef must ensure that their kitchen is always clean and organized. (Một đầu bếp phải đảm bảo rằng bếp của mình luôn sạch sẽ và gọn gàng.)

  • their → his or her hoặc their 

  • “A chef” là danh từ số ít, không xác định giới tính. 

6. The team congratulated her on winning their award at the ceremony. (Nhóm đã chúc mừng cô ấy vì đã thắng giải thưởng ở buổi lễ.)

  • their → her 

  • Giải thưởng thuộc về cô ấy nên phải dùng tính từ sở hữu "her".

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu đến người học tóm tắt ngữ pháp và bài tập tính từ sở hữu từ mức độ cơ bản đến nâng cao. Tác giả hy vọng người học sử dụng đúng tính từ sở hữu trong câu văn tiếng Anh để tránh hiểu nhầm cho người nghe, người đọc.

Người học có thể tham khảo các khóa học IELTS phù hợp cho nhiều trình độ tại ZIM Academy. Các khóa học này được xây dựng theo định hướng cá nhân hóa và được giảng dạy bởi đội ngũ giàu kinh nghiệm tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Tiến ThànhNguyễn Tiến Thành
GV
Điểm thi IELTS gần nhất: 8.5 - 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh - Đã tham gia thi IELTS 4 lần (với số điểm lần lượt 7.0, 8.0, 8.0, 8.5) - Hiện tại đang là Educator và Testing and Assessment Manager tại ZIM Academy - Phấn đấu trở thành một nhà giáo dục có tầm nhìn, có phương pháp cụ thể cho từng đối tượng học viên, giúp học viên đạt được mục tiêu của mình đề ra trong thời gian ngắn nhất. Ưu tiên mục tiêu phát triển tổng thể con người, nâng cao trình độ lẫn nhận thức, tư duy của người học. Việc học cần gắn liền với các tiêu chuẩn, nghiên cứu để tạo được hiệu quả tốt nhất.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...