Tổng hợp toàn bộ các tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Key takeaways |
|
Tính từ sở hữu (possessive adjective) là gì?
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là một thành phần ngữ pháp trong câu giúp câu hoàn chỉnh và có nghĩa hơn. Không giống như tính từ thông dụng, tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu. Tuy nhiên, cũng như các loại tính từ khác, loại tính từ này có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Chúng thường đứng trước danh từ và giúp người đọc xác định được danh từ đó thuộc quyền sở hữu của người hay vật nào đó.
Ví dụ:
My brother is 15 years old. (Em trai tôi 15 tuổi.)
His house is very beautiful. (Ngôi nhà của anh ấy rất đẹp.)
Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tính từ này trong tiếng Anh được chuyển từ đại từ nhân xưng. Tương ứng với một tính từ sở hữu là một đại từ nhân xưng riêng.
Trong ngữ pháp tiếng Anh có các loại tính từ sở hữu tương ứng các đại từ nhân xưng bên dưới:
Đại từ nhân xưng: I (tôi) - Tính từ sở hữu: My (của tôi)
Ví dụ: My friends are very funny. (Bạn của tôi rất vui.)
Đại từ nhân xưng: You (bạn, chị, anh, ông, bà) - số ít - Tính từ sở hữu: Your (của bạn, của chị, của anh, của ông, của bà…)
Ví dụ: She likes your car. (Cô ấy thích xe của bạn.)
Đại từ nhân xưng: He (anh ấy, ông ấy,....) - Tính từ sở hữu: His (của anh ấy, của ông ấy,…)
Ví dụ: His wife cooks very well. (Vợ anh ấy nấu ăn rất ngon.)
Đại từ nhân xưng: She (cô ấy, bà ấy, chị ấy,...) - Tính từ sở hữu: Her (của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy….)
Ví dụ: Her name is Jennifer. (Cô ấy tên Jennifer)
Đại từ nhân xưng: We (chúng ta, chúng tôi,...) - Tính từ sở hữu: Our (của chúng tôi, của chúng ta…)
Ví dụ: Our mother is a doctor. (Mẹ của chúng tôi là một bác sĩ.)
Đại từ nhân xưng: You (các bạn, các chị, các anh....), số nhiều- Tính từ sở hữu: Your (của các bạn, của các chị, của các anh…)
Ví dụ: Are they your friends? (Họ là bạn của bạn sao?)
Đại từ nhân xưng: They (họ, chúng nó,...) - Tính từ sở hữu: Their (của họ, của chúng nó…)
Ví dụ: Their room is very dirty. (Phòng của họ rất bẩn.)
Sau tính từ sở hữu là gì?
Trong câu, vị trí của tính từ sở hữu luôn đứng trước danh từ để thể hiện sự sở hữu đối với danh từ đó và có thể bổ nghĩa cho tất cả các loại danh từ, không phân biệt là danh từ đếm được hay danh từ không đếm được.
Tính từ sở hữu + Danh từ |
---|
Ví dụ:
Your country is so beautiful. (Đất nước của bạn thật đẹp).
He is the tallest person in our class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp chúng tôi.)
I am taking care of their baby. (Tôi đang chăm sóc em bé của họ.)
My house is far away from my office. (Nhà tôi thì ở cách xa văn phòng của tôi.)
She visited her mother last month. (Cô ấy đã đi thăm mẹ vào tháng trước.)
Cách dùng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Sử dụng khi nói tới các bộ phận cơ thể
Dùng để nói về bộ phận cơ thể con người.
Ví dụ:
His arms are bleeding blood. (Cách tay của anh ấy đang chảy máu.)
I need to have my hair cut. (Tôi cần phải cắt tóc của mình.)
Đứng trước danh từ để bổ nghĩa
Đứng trước danh từ để bổ nghĩa sở hữu cho danh từ đó. Cần chú ý trong trường này, không sử dụng mạo từ (a, an, the) đi kèm đứng trước danh từ.
Ví dụ:
His behavious is so bad these days. (Cách cư xử của anh ấy rất tệ dạo gần đây.)
Her watch is very expensive. (Đồng hồ của cô ấy rất đắt.)
Diễn tả người hoặc vật thuộc về nó
Chỉ vật hoặc người mà nó sở hữu. Cần chú ý, có một số từ đứng trước danh từ tuy nhiên danh từ đó không thuộc sở hữu của người nói. Khi sử dụng, người đọc cần chú ý để tránh nhầm lẫn, hiểu sai ngữ cảnh.
Ví dụ:
My watch is broken. (Đồng hồ của tôi đã bị hư.) Trong trường hợp này, khi nói “đồng hồ - my watch”", người đọc có thể hiểu đồng hồ thuộc sở hữu của người nói “tôi-my”.
My mother is not at home today. (Mẹ tôi không có ở nhà hôm nay.) Trong trường hợp này, không thể hiểu một cách cứng nhắc “mẹ tôi - my mom“ thuộc quyền sở hữu của người nói “tôi - my“.
Tính từ sở hữu phụ thuộc đại từ nhân xưng
Tính từ sở hữu không phụ thuộc vào số lượng của vật bị sở hữu mà phụ thuộc vào đại từ nhân xưng làm chủ.
Ví dụ:
She often meets her old friends. (Cô ấy thường gặp các bạn cũ.)
Trong ví dụ trên, động từ “meet“ được chia ở dạng số ít theo chủ ngữ “she’’. Không thể chia động từ meet ở dạng số nhiều theo số lượng của vật bị sở hữu là “her old friends được’’.
Tính từ sở hữu được thay bằng mạo từ The trong câu thành ngữ
Khác với tiếng Việt, người bản xứ thường dùng các câu thành ngữ (indioms) trong khi giao tiếp tiếng Anh. Trong trường hợp này, tính từ sở hữu sẽ được thay thế bằng mạo từ “the“.
Ví dụ:
Did you hear she stabbed me in the back last week? (Bạn có nghe tin cô ấy đâm sau lưng tôi tuần trước không?)
She took me by the hand to lead me through the crowd. (Cô ấy nắm tay tôi để dẫn tôi ra khỏi đám đông.)
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)
Khái niệm:
Là tính từ dùng để chỉ sự sở hữu của người nói, người nghe hoặc một số người hoặc vật khác. Tính từ sở hữu được sử dụng trước danh từ để miêu tả người sở hữu.
Vị trí:
Đứng trước danh từ để miêu tả sở hữu của người nói hoặc người nghe.
Ví dụ: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
Phân loại
Tính từ sở hữu gồm các loại phổ biến sau đây
My (của tôi)
Your (của bạn)
Her (của cô ấy)
His (của anh ấy)
Its (của nó)
Our (của chúng tôi)
Their (của họ)
Ví dụ:
This is my car. (Đây là xe của tôi.)
Your house is beautiful. (Nhà của bạn đẹp.)
I like my job. (Tôi thích công việc của mình.)
His book is on the table. (Sách của anh ấy đang ở trên bàn.)
Our team won the game. (Đội của chúng tôi đã thắng trận đấu.)
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Khái niệm:
Đại từ sở hữu là đại từ dùng để thay thế cho danh từ và chỉ sự sở hữu của người nói, người nghe hoặc một số người hoặc vật khác mà không cần danh từ đi kèm.
Vị trí:
Đứng ở vị trí thay thế cho danh từ và không cần danh từ đi kèm.
Ví dụ: Is this pen yours? (Chiếc bút này có phải của bạn không?)
Phân loại:
Đại từ sở hữu gồm các loại sau đây:
Mine (của tôi)
Yours (của bạn)
Hers (của cô ấy)
His (của anh ấy)
Ours (của chúng tôi)
Theirs (của họ)
Its (của nó).
Ví dụ:
The blue car is hers. (Chiếc xe màu xanh là của cô ấy.)
These books are ours. (Những cuốn sách này là của chúng tôi.)
I like my job. (Tôi thích công việc của mình.)
The red book is mine. (Cuốn sách màu đỏ là của tôi.)
Is this umbrella yours? (Cái ô này có phải là của bạn không?)
The bike is hers. (Chiếc xe đạp là của cô ấy.)
Một số lưu ý về tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Sự hòa hợp giữa tính từ sở hữu và chủ ngữ
Dùng tương ứng với đại từ nhân xưng (người sở hữu) , không phải đối tượng được sở hữu.
Ví dụ:
Tom’s mother is his mother. (Mẹ của Tom là mẹ của anh ấy.)
Tom là đại từ nhân xưng, mọi thứ mà người đàn ông sở hữu thì được dùng với his.
Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu tuy có chức năng khác nhau nhưng rất thường bị nhầm lẫn.
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) và Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) đều chỉ sự sở hữu của một đối tượng nào đó đối với vật/ người nào đó. Do đó không ít người nhầm lẫn gữa hai loại từ này mặc dù cách viết, cấu trúc và cách dùng khác nhau.
Tính từ sở hữu
Chức năng: bổ nghĩa cho danh từ để chỉ sự sở hữu
Cấu trúc: tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ: This is my new house. (Đây là nhà mới của tôi) -
my new house —> đúng
Chức năng: thay thế cho danh từ khi không muốn lặp lại danh tứ nhiều lần
Cấu trúc: tính từ sở hữu + danh từ
Ví dụ: This is my new house. Your house is larger than mine (my house) -
mine new house —> sai
Bài tập tính từ sở hữu
Bài 1: Sử dụng đúng tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng được cho các câu sau:
Where is (I) bag?
Here is (we) new friend.
She goes shopping with (she) sister.
(They) father works in a hospital.
(You) new shoes are very expensive.
(He) favorite subject is science.
(I) husband and I traveled to France last year.
This place is very famous for (it) delicious food.
Lisa likes (she) dog a lot!
(It) name is Kitty.
Bài 2: Chọn tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu thích hợp hoàn thành các câu sau:
Whose bike is this? Is it really (him/ his)?
Is he (your/ yours) teacher?
Hey Ron! This is not (our/ ours) car. (Our/ Ours) is red.
Lisa broke (her/ hers) left leg.
This is (my/ mine) pencil, where's (you/ yours)?
Is this Emily's room? – Yes, it's (her/ hers).
I lost (my/ mine) pen in the library. Can I have one of (your/ yours)?
Stop! – These sweets are all (my/ mine).
Did you forget to do (your/ yours) homework yesterday? – No I didn't. I did (my/ mine) homework.
Are these really (your/ yours) shoes? – Yes, these are (my/ mine) shoes. – They are not (your/ yours).
Đáp án
Bài 1: Sử dụng đúng tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng được cho các câu sau:
Where is my bag? (Cái túi của tôi ở dâu?)
Here is our new friend. (Đây là bạn mới của chúng tôi.)
She goes shopping with her sister. (Cô ấy đi mua sắm với chị của cô ấy.)
Their father works in a hospital. (Ba của cô ấy làm việc ở bệnh viện.)
Your new shoes are very expensive. (Đôi giày mới của bạn rất đắt tiền.)
Her favorite subject is science. (Môn học ưa thích của cô ấy là Khoa Học.)
My husband and I traveled to France last year. (Chồng của tôi và tôi đã đi du lịch Pháp năm ngoái.)
This place is very famous for its delicious food. (Nơi này rất nổi tiếng với các món ăn ngon của nó.)
Lisa likes her dog a lot! (Lisa rất thích con chó của cô ấy!)
Its name is Kitty. (Tên của nó là Kitty)
Bài 2: Chọn tính từ sở hữu hoặc đại từ sở hữu thích hợp hoàn thành các câu sau:
Whose bike is this? Is it really his? (Chiếc xe đạp này là của ai? Nó có phải thực sự của anh ấy không?)
Is he your teacher? (Anh ấy có phải là thầy giáo của bạn không?)
Hey Ron! This is not our car. Ours is red. (Này Ron! Đây không phải xe của chúng ta. Cái của chúng ta màu đỏ.)
Lisa broke her left leg. (Lisa đã bị gãy chân trái của cô ấy.)
This is my pencil, where's yours? (Đây là bút chì của tôi, của bạn đâu?)
Is this Emily's room? – Yes, it's hers. (Đây có phải là phòng của Emily không? - Vâng, nó là của cô ấy.)
I lost my pen in the library. Can I have one of yours? (Tôi bị mất bút trong thư viện. Tôi có thể có một cái của bạn?)
Stop! – These sweets are all mine. (Dừng lại! – Những đồ ngọt này đều là của tôi.)
Did you forget to do your homework yesterday? – No I didn't. I did my homework. (Bạn đã quên làm bài tập về nhà của bạn ngày hôm qua? - Không, tôi không có. Tôi đã làm bài tập về nhà của tôi.)
Are these really your shoes? – Yes, these are my shoes. – They are not yours. (Đây có thực sự là đôi giày của bạn không? – Vâng, đây là đôi giày của tôi. – Chúng không phải của bạn.)
Tổng kết
Thông qua bài viết này, người đọc đã hiểu rõ kiến thức về tính từ sở hữu là gì, cách sử dụng và bài tập vận dụng. Hy vọng người đọc có thể áp dụng các kiến thức đã đọc trong bài viết này vào quá trình học một cách hữu hiệu nhất.
Trích dẫn nguồn tham khảo
“What Is a Possessive Adjective? Definition, Examples of Possessive Adjectives in English.” Writing Explained, 15 Nov. 2019, https://writingexplained.org/grammar-dictionary/possessive-adjective.
“Possessive Adjectives (My Book)a2.” Possessive Adjectives | Learn and Practise Grammar, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/possessive-adjectives.
Nguồn tham khảo
“What is a Possessive Adjective? Definition, Examples of Possessive Adjectives in English.” writingexplained.org, https://writingexplained.org/grammar-dictionary/possessive-adjective. Accessed 21 December 2022.
“Possessive Adjectives (my book).” Oxford University Press, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/grammar/online-grammar/possessive-adjectives. Accessed 21 December 2022.
Bình luận - Hỏi đáp