Chi tiết cách dùng các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đại từ nhân xưng là các từ đại diện cho một đối tượng tham gia trực tiếp vào giao tiếp (người nói-người nghe; người viết-người đọc) hoặc một đối tượng đã được nhắc đến trước đó. Đối tượng mà đại từ nhân xưng đại diện không chỉ bao gồm con người, mà có thể là một vật, con vật, khái niệm hoặc hành động. Bài viết này sẽ giới thiệu người học các đại từ nhân xưng trong tiếng anh.
Key takeaways |
---|
|
Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì?
Đại từ nhân xưng trong tiếng anh là các đại từ đại diện cho một đối tượng trong câu: “sự vật, sự việc, con người, con vật, hành động”. Loại từ này thường được sử dụng để tránh việc lặp đi lặp lại đối tượng trong giao tiếp.
Ví dụ: Michael has an older brother. I often hang out with them. They help me a lot in my study.
(Michael có một người anh trai. Tôi thường chơi với họ. Họ giúp đỡ tôi rất nhiều trong việc học.)
Ở ví dụ này, các đại từ nhân xưng “them”, “They” giúp người nói/viết tránh việc lặp lại đối tượng “Michael và người anh trai”.
Đại từ nhân xưng trong tiếng anh sử dụng các đại từ nhân xưng khác nhau để chỉ các đối tượng thuộc ngôi xưng khác nhau: ngôi thứ nhất (bản thân người nói/viết); ngôi thứ hai (đối tượng giao tiếp mà ngôi thứ nhất trực tiếp hướng đến – người nghe/đọc); ngôi thứ ba (đối tượng không trực tiếp tham gia vào giao tiếp).
Ngoài ra, các đại từ nhân xưng trong tiếng anh cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đối tượng mà nó đại diện (số nhiều hay số ít); giới tính (nam, nữ, trung tính); vị trí trong mệnh đề (chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ).
Xét các ví dụ sau:
Đại từ khác nhau được sử dụng theo ngôi xưng khác nhau:
I often do exercise early in the morning. (Tôi thường tập thể dục vào sáng sớm.)
You should lock the door before going out. (Bạn nên khóa cửa trước khi ra ngoài.)
Nam is an excellent student in my class. He has won a scholarship to study abroad. (Nam là một học sinh xuất sắc trong lớp tôi. Cậu ấy đã giành được một học bổng để đi du học.)
Đại từ khác nhau được sử dụng theo số ít hay số nhiều:
I love watching movies. (Tôi rất thích xem phim.)
Đại từ “I” chỉ duy nhất một đối tượng là ngôi thứ nhất.We love watching movies. (Chúng tôi rất thích xem phim.)
Đại từ “We” chỉ nhiều người bao gồm ngôi thứ nhất.
Đại từ khác nhau được sử dụng theo giới tính:
He really likes running. (Anh ấy rất thích chạy bộ.)
Đại từ “He” thường được dùng để chỉ con người là nam giới.
She really likes running. (Cô ấy rất thích chạy bộ.)
(Đại từ “She” thường được dùng để chỉ con người là nữ giới.)It really likes running around. (Nó rất thích chạy nhảy khắp nơi.)
(Đại từ “it” thường được sử dụng cho đối tượng không phải con người.)
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
Ngôi thứ nhất của đại từ nhân xưng trong tiếng anh xưng bao gồm bản thân người nói/viết, hoặc một tập hợp nhiều cá thể trong đó bao gồm người nói/viết. Các đại từ nhân xưng sử dụng cho ngôi thứ nhất có thể được sử dụng chung cho cả nam lẫn nữ. Nói cách khác, các đại từ thuộc ngôi thứ nhất chỉ có sự biến đổi theo số ít/nhiều, hoặc theo vị trí chủ ngữ/tân ngữ.
Đại từ I và Me
Đại từ nhân xưng trong tiếng anh dùng để chỉ duy nhất bản thân người nói/viết là “I” (dùng cho vị trí chủ ngữ) và “me” (dùng cho vị trí tân ngữ). Trong tiếng Việt, tùy thuộc vào vai vế của người nói/viết so với người nghe/đọc, hoặc tùy vào mức độ trang trọng mà người nói/viết muốn thể hiện, đại từ “I” có thể được hiểu như “tôi”, “tớ”, “mình”, “con”,…
Ví dụ:
I love ice cream. (Tôi rất thích kem.)
My best friend Nam helps me a lot in my studies. (Nam bạn thân nhất của tôi giúp tôi rất nhiều trong việc học.)
Ở các thì hiện tại, các động từ chính trong mệnh đề với chủ ngữ “I” được chia theo dạng số nhiều, dù đại từ này chỉ đại diện cho duy nhất một đối tượng – số ít.
Ví dụ:
I love football. (ĐÚNG)
(Tôi yêu bóng đá.)I loves football. (SAI)
Trường hợp đặc biệt: Ở các thì hiện tại, động từ to-be sử dụng cho đại từ chủ ngữ “I” là “am”. Ở các thì quá khứ, động từ to-be sử dụng cho đại từ này là “was”.
Ví dụ:
I am a high school student.
I’m a high school student. (viết rút gọn)
(Tôi là một học sinh cấp 3.)I was good at Math in high school.
(Tôi đã giỏi môn Toán ở cấp 3.)
Đại từ We và Us
Đại từ nhân xưng trong tiếng anh dùng để chỉ một nhóm nhiều đối tượng (từ hai trở lên) trong đó bao gồm người nói/viết là “We” (ở vị trí chủ ngữ) và “us” (ở vị trí tân ngữ). Trong tiếng Việt, đại từ này có thể được hiểu như “chúng tôi”, “chúng ta”, “chúng mình”,…
Ví dụ:
We are going to have a wonderful vacation in Florida. (Chúng tôi sẽ có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Florida.)
The teacher gave us very difficult homework. (Giáo viên cho chúng tôi bài tập về nhà rất khó.)
Các động từ chính (động từ thường và động từ to-be) được chia dạng số nhiều khi chủ ngữ là đại từ “We”.
Ví dụ:
We often hang out with each other. (Chúng tôi thường dành thời gian cho nhau.)
We are a close-knit family. (Chúng tôi là một gia đình khăng khít.)
We were really close friends. (Chúng tôi đã từng là những người bạn rất thân.)
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai You
Ngôi thứ hai trong đại từ nhân xưng trong tiếng anh bao gồm các đối tượng là người nghe/đọc – đối tượng mà người nói/viết hướng đến trực tiếp trong giao tiếp. Đại từ nhân xưng thuộc ngôi thứ hai trong tiếng Anh là “You”. Đại từ “you” có thể được sử dụng cho cả nam lẫn nữ, số ít hoặc số nhiều, vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
Please speak louder! I can’t hear you clearly. (Xin hãy nói lớn lên! Tôi không nghe rõ bạn.)
Đại từ “you” chỉ một người nghe, có thể thuộc giới tính nam hay nữ.*Ngữ cảnh: Giáo viên dặn dò các học sinh
Teacher (to student): You should memorize this part of the lesson.
Các em nên ghi nhớ phần này của bài học.
Đại từ “you” chỉ nhiều người nghe – các bạn học sinh.
Các động từ thường và động từ to-be đều được chia dạng số nhiều khi chủ ngữ là đại từ “you”, bất kể đại từ này đại diện cho một hay nhiều đối tượng.
Ví dụ:
You are stepping on my foot. (Bạn đang giẫm lên bàn chân của tôi.)
You were really thin when you were in high school. (Bạn rất ốm khi bạn học cấp 3.)
You all like watching animation movies, don’t you? (Các bạn đều thích xem phim hoạt hình mà nhỉ?)
Các đại từ nhân xưng ngôi thứ ba
Ngôi thứ ba trong đại từ nhân xưng trong tiếng anh bao gồm các đối tượng không trực tiếp tham gia vào giao tiếp mà được người nói/viết đề cập đến. Nói cách khác, ngôi thứ ba không bao gồm người nói/viết và người nghe/đọc. Đại từ nhân xưng thuộc ngôi thứ ba có nhiều cách biến đổi, phụ thuộc vào giới tính, số ít/nhiều, hoặc vị trí chủ ngữ/tân ngữ.
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | ||
Số ít | Nam | He | him |
Nữ | She | her | |
Trung tính* | It | it | |
Số nhiều trung tính | They | them |
*Các đại từ trung tính thường là các đại từ không thể hiện giới tính của đối tượng mà chúng đại diện. Các đại từ này thường đại diện cho đồ vật, con vật, hoặc một nhóm người (gồm cả nam lẫn nữ) như trong trường hợp của “they” và “them”.
Chia động từ cho các đại từ ngôi thứ ba
Các động từ thường và động từ to-be trong đại từ nhân xưng trong tiếng anh được chia số ít đối với đại từ chủ ngữ “He”, “She” và “It”, chia số nhiều đối với đại từ chủ ngữ “They”.
Ví dụ:
He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
She is really worried about her test result. (Cô ấy rất lo lắng về điểm kiểm tra của mình.)
It is a very interesting movie. (Nó là một bộ phim rất thú vị.)
They often go traveling together. (Họ thường đi du lịch cùng nhau.)
They are all excited about their camping trip. (Họ điều hào hứng về chuyến đi cắm trại của mình.)
Các trường hợp đặc biệt
Đại từ bất định You
Đại từ nhân xưng trong tiếng anh “you” có thể được sử dụng như để ám chỉ người nói chung trong văn nói. Trong trường hợp này, “you” không được xem như một đại từ nhân xưng, mà là đại từ bất định (người học tham khảo thêm chi tiết trong bài Đại từ bất định).
Ví dụ: Breakfast is an important meal and you should not skip it if you want to perform well in the day.
(Bữa sáng là một bữa ăn quan trọng và ta (một người) không nên bỏ qua nó nếu muốn hoạt động được tốt trong ngày.)
Đại từ It sử dụng cho trẻ em
Đại từ “it” thường chỉ được sử dụng cho các đối tượng không phải con người con vật, sự vật, sự việc, khái niệm,… Trong một số trường hợp hiếm gặp, đại từ này có thể sử dụng để chỉ đối tượng là trẻ em khi người nói/viết có ít mối liên hệ tình cảm với đối tượng này. Tuy nhiên, nhìn chung người bản xứ tiếng Anh thường tránh dùng đại từ này để chỉ con người do tính chất phi con người của nó. (Nguồn: Nadal, Kevin L. (2017). The SAGE Encyclopedia of Psychology and Gender. SAGE Publications. p. 702. ISBN 978-1483384283.)
Ví dụ: The baby is sleeping! Be careful not to wake it up!
(Em bé đang ngủ! Cẩn thận không đánh thức nó nhé!)
Người nói trong ví dụ này sử dụng “it” để chỉ đối tượng “the baby – đứa bé”. Đây có thể là người có ít mối liên hệ tình cảm với đứa bé, (hàng xóm, khách đến nhà,…) mà không phải là người thân của đứa bé.
Đại từ trung tính chỉ một người cho ngôi thứ ba
Như đã phân tích trong mục “đại từ nhân xưng ngôi thứ ba”, tiếng Anh sử dụng “he/him” hoặc “she/her” để chỉ một người mà ta đã rõ giới tính là nam hay nữ. Trong khi đó, đại từ nhân xưng trong tiếng anh “it” để chỉ một đối tượng phi con người trong hầu hết các trường hợp, hoặc trẻ em (hiếm gặp). Tuy nhiên, để đề cập đến một người mà ta chưa biết thông tin về giới tính, tiếng Anh vẫn chưa có sự thống nhất trong cách sử dụng đại từ nhân xưng cho đối tượng này.
Trong quá khứ, tiếng Anh thường sử dụng đại từ “he/him” cho trường hợp này. Đại từ “he/him” vừa có thể chỉ một người là nam, vừa có thể đại diện cho một đối tượng là người bất kể nam hay nữ.
Ví dụ:
A teacher should be patient and understanding. He is expected to listen to every one of his students’ problems. (Một người giáo viên thì nên kiên nhẫn và thấu hiểu. Họ nên biết lắng nghe mỗi vấn đề của học sinh mình.)
Đại từ “he” ở ví dụ trên đại diện cho “a teacher” – “một người giáo viên” bất kể giới tính nam hay nữ.
Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, cách sử dụng này có thể bị xem như “trọng nam khinh nữ”. Vì vậy, tiếng Anh hiện đại sử dụng hai cách diễn đạt thay thế: He or she, hoặc him or her; và they (số ít).
Ví dụ:
A teacher should be patient and understanding. He or she is expected to listen to his or her students’ problems.
hoặc
A teacher should be patient and understanding. They are expected to listen to their students’ problems.
Việc sử dụng “they” để chỉ một người đôi khi được xem là có phần chưa đúng về mặt ngữ pháp. Tuy nhiên, cách sử dụng này hiện tại đang dần được chấp nhận rộng rãi hơn trong tiếng Anh hiện đại. (theo từ điển Cambridge)
Chủ ngữ giả với đại từ It
Trong một số trường hợp, đại từ nhân xưng trong tiếng anh “it” có thể được sử dụng như một chủ ngữ giả khi ta không có bất kỳ đại từ này có thể đứng ở vị trí chủ ngữ. Cách diễn đạt này thường được sử dụng khi diễn tả thời gian hay thời tiết, hoặc khi người nói/viết muốn nêu nhận xét về một hành động/ sự việc nào đó. (theo từ điển Cambridge )
Ví dụ:
Nhận xét về thời gian:
It is already midnight. We should go to bed now.
(Đã nửa đêm rồi. Chúng ta nên đi ngủ thôi.)Nhận xét về thời tiết:
It is really cold in North America.
(Trời (thời tiết) rất lạnh ở Bắc Mỹ.)Nhận xét về hành động/sự việc:
It is very difficult for me to study a new language.
(Việc học một ngôn ngữ mới đối với tôi là rất khó.)
Đại từ chủ ngữ/tân ngữ trong cấu trúc so sánh
Trong cấu trúc so sánh hơn, người học có thể sử dụng đại từ nhân xưng trong tiếng anh dưới dạng chủ ngữ hoặc tân ngữ sau “than”. Việc sử dụng đại từ chủ ngữ sau “than” mang tính chất trang trọng hơn.
Đại từ nhân xưng sử dụng sau “than” được đặt dưới dạng chủ ngữ nếu ta xem “than” như một từ nối liên kết hai mệnh đề:
Ví dụ: He speaks English more fluently than she does.
(Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát hơn cô ấy.)
Đại từ nhân xưng sử dụng sau “than” được đặt dưới dạng tân ngữ nếu ta xem “than” như một giới từ. Đại từ lúc này được xem như tân ngữ của giới từ.
Ví dụ: He speaks English more fluently than her.
Tổng kết
Qua bài viết trên tác giả đã giới thiệu đến người học các đại từ nhân xưng trong tiếng anh cùng với các phân tích và ví dụ. Người học cần rèn luyện nhiều để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.
References
Từ điển Cambridge – Pronouns: Personal: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/pronouns-personal-i-me-you-him-it-they-etc
Từ điển Cambridge – Sexist language: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/sexist-language
Wikipedia – English personal pronouns: https://en.wikipedia.org/wiki/English_personal_pronouns
Bình luận - Hỏi đáp