Banner background

Bài tập to-infinitive clauses lớp 11| Lý thuyết và bài tập cụ thể

Bài tập về mệnh đề với to-infinitive lớp 11 bao gồm phần lý thuyết và bài tập cụ thể, giúp học viên tự tin sử dụng cấu trúc ngữ pháp này trong cả viết và nói.
bai tap to infinitive clauses lop 11 ly thuyet va bai tap cu the

Key takeaways

Bài viết tóm tắt lý thuyết và hướng dẫn cụ thể về bài tập to-infinitive clauses lớp 11. Cụ thể, bài tập to‑infinitive clauses lớp 11 được chia thành 4 dạng, mỗi dạng gồm 10 câu cụ thể kèm đáp án chi tiết giúp học viên có nền tảng ngữ pháp vững chắc và làm bài tập hiệu quả hơn.

Bài tập to-infinitive clauses lớp 11 là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh, thường xuất hiện trong bài kiểm tra 45 phút, kiểm tra học kỳ và đề thi tuyển sinh.

Bài viết hướng đến các học viên lớp 11, phụ huynh, giáo viên và gia sư trên toàn quốc, nhằm giúp học viên nắm chắc lý thuyết, rèn luyện kỹ năng làm bài và tự tin sử dụng cấu trúc ngữ pháp này trong viết – nói. Từ đó, các học viên sẽ có nền tảng vững chắc để đạt điểm cao và tiến bộ rõ rệt trong môn tiếng Anh.

Tóm tắt lý thuyết về bài tập to-infinitive clauses lớp 11

Bài tập to-infinitive clauses lớp 11 là dạng bài học viên thường sẽ bắt gặp trong các bài kiểm tra. Về cơ bản, to‑infinitive clauses [1] là các mệnh đề hoặc cụm từ có động từ nguyên mẫu có “to” đi kèm.

Có nhiều dạng bài cho điểm ngữ pháp này, nhưng bài viết này sẽ tập trung vào các dạng chính của bài tập to-infinitive clauses trong chương trình lớp 11.

Trong chương trình lớp 11, to‑infinitive clauses thường đảm nhận một trong bốn vai trò:

  1. Chỉ mục đích (purpose): diễn đạt lý do, mục đích thực hiện hành động.

    Trong trường hợp này, mệnh đề nguyên mẫu trả lời cho câu hỏi “vì sao?”, “để làm gì?”. Trong tiếng Anh, cấu trúc này thường mô tả lý do hoặc mục tiêu người nói, chủ ngữ mong muốn thực hiện một hành động nào đó. Vị trí là thường đứng ngay sau động từ chính của câu.

    Ví dụ:

    • She went to the library to study. (Cô ấy tới thư viện để học bài.)

    • We saved money to buy a new computer. (Chúng tôi tiết kiệm tiền để mua máy tính mới.)

    • He lowered his voice to avoid waking the baby. (Anh ấy hạ giọng để tránh đánh thức em bé.)

  2. Sau tính từ (adjective + to‑infinitive): bổ nghĩa cho tính từ, thể hiện cảm giác, đánh giá

    Khi đi sau tính từ, to‑infinitive thường đóng vai trò bổ nghĩa, làm rõ cảm xúc, đánh giá hoặc thể hiện quan điểm của chủ ngữ. Cấu trúc này giúp nối tính từ với hành động liên quan một cách trực tiếp.

    Ví dụ:

    • She was surprised to see him there. (Cô ấy ngạc nhiên khi thấy anh ta ở đó.)

    • I’m eager to learn new languages.

      (Tôi háo hức muốn học ngôn ngữ mới.)

    • They were reluctant to admit their mistake.

      (Họ không sẵn lòng thừa nhận sai lầm của mình.)

    Lưu ý:

    Khi chủ ngữ ở mệnh đề tính từ khác với chủ ngữ chính, cần dùng “for + O + to‑infinitive”

Tóm tắt lý thuyết về bài tập to-infinitive clauses lớp 11
  1. Sau danh từ (noun + to‑infinitive): chỉ việc cần làm liên quan đến danh từ đứng trước

    To‑infinitive theo sau danh từ sẽ giải thích hoặc xác định rõ công việc, nhiệm vụ, kế hoạch liên quan đến danh từ đó. Đây là cách để mô tả cụ thể rõ ràng trách nhiệm hoặc việc cần làm.

    Các danh từ thường gặp: time, opportunity, decision, plan, homework, task, way, reason, need…

    Ví dụ:

    • I have a lot of homework to finish. (Tôi có nhiều bài tập cần phải hoàn thành).

    • She made the decision to quit her job.

      (Cô ấy đã đưa ra quyết định nghỉ việc.)

    • There’s no time to waste.

      (Không có thời gian để lãng phí.)

  2. Sau động từ nhất định (verb‑to‑infinitive): một số động từ yêu cầu tân ngữ đi kèm to‑infinitive

    Một số động từ trong tiếng Anh yêu cầu tân ngữ theo sau phải đi kèm to‑infinitive. Đó thường là những động từ thể hiện mong muốn, yêu cầu, kế hoạch, lời hứa…

    Ví dụ:

    • He refused to answer the question.

      (Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi.)

    • We plan to launch the product next year.

      (Chúng tôi dự định công bố sản phẩm vào năm tới.)

    • She promised to come to the party.

      (Cô ấy hứa sẽ đến buổi tiệc.)

Xem thêm: Phân biệt cách sử dụng của To Infinitive và Gerund

Mẹo nhớ nhanh:

  • Nếu trả lời cho “để làm gì?”, đa phần dùng to‑infinitive.

  • Nhìn động từ/main word đứng trước mệnh đề: đó là danh từ, tính từ hay động từ? Từ đó quyết định chức năng.

  • Với danh từ và tính từ, nếu chủ ngữ thay đổi, thêm “for + O + to‑infinitive” để rõ nghĩa. Ví dụ: They want Jenny to improve her English. (Họ muốn Jenny cải thiện tiếng Anh của cô ấy).

Bài tập to-infinitive clauses lớp 11 kèm đáp án

Bài tập to-infinitive clauses dạng 1: Chỉ mục đích

Hướng dẫn: Điền to‑infinitive vào chỗ trống nhằm diễn đạt mục đích của chủ ngữ.

  1. I woke up early ______ (catch) the first bus.

  2. She went to the department store ______ (buy) somegroceries for dinner.

  3. They met at the café ______ (discuss) the project.

  4. He studied all night ______ (pass) the exam.

  5. We turned on the air‑conditioner ______ (cool) the room.

  6. She took her umbrella ______ (avoid) getting wet.

  7. He left work early ______ (avoid) the traffic congestion.

  8. They saved money ______ (go) on a summer holiday.

  9. I called my friend ______ (ask) for advice.

  10. She came to the party ______ (celebrate) her friend’s birthday.

Đáp án:

  1. to catch

  2. to buy

  3. to discuss

  4. to pass

  5. to cool

  6. to avoid

  7. to avoid

  8. to go

  9. to ask

  10. to celebrate

Bài tập to-infinitive clauses dạng 2: Sau tính từ (adjective + to‑infinitive)

Hướng dẫn: Điền to‑infinitive phù hợp sau tính từ để diễn tả cảm nhận, đánh giá hoặc quan điểm.

  1. The exercise was easy ______ (understand).

  2. She was thrilled ______ (win) the competition.

  3. This lesson is difficult ______ (memorize).

  4. I’m afraid ______ (be) late for the meeting.

  5. He is ready ______ (submit) his assignment.

  6. It’s nice ______ (see) you again.

  7. They’re reluctant ______ (accept) the offer.

  8. We’re excited ______ (travel) next week.

  9. It’s important ______ (eat) healthy food.

  10. I’m pleased ______ (inform) you of the result.

Đáp án:

  1. to understand

  2. to win

  3. to memorize

  4. to be

  5. to submit

  6. to see

  7. to accept

  8. to travel

  9. to eat

  10. to inform

Bài tập to-infinitive clauses dạng 2: Sau tính từ

Bài tập to-infinitive clauses dạng 3: Sau danh từ (noun + to‑infinitive)

Hướng dẫn: Điền to‑infinitive sau danh từ để chỉ việc cần làm liên quan đến danh từ đó.

  1. I have a lot of essays ______ (write) before Monday.

  2. She has a decision ______ (make) about her future.

  3. They prepared a list ______ (follow) during the trip.

  4. He found a good spot ______ (camp) near the river.

  5. We need permission ______ (enter) the building.

  6. She left a message ______ (reply) later.

  7. The teacher assigned several exercises ______ (complete).

  8. He gave them advice ______ (consider) carefully.

  9. This is the perfect opportunity ______ (practice) speaking.

  10. They brought enough food ______ (serve) all the guests.

Đáp án:

  1. to write

  2. to make

  3. to follow

  4. to camp

  5. to enter

  6. to reply

  7. to complete

  8. to consider

  9. to practice

  10. to serve

Bài tập to-infinitive clauses dạng 4: Sau động từ nhất định (verb + object + to‑infinitive)

Hướng dẫn: Điền to‑infinitive sau động từ và tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa câu.

  1. My parents asked me ______ (help) my younger sister with her homework.

  2. The teacher encouraged students ______ (participate) in the contest.

  3. We reminded him ______ (submit) the application on time.

  4. She invited us ______ (join) her study group.

  5. The coach forced the players ______ (train) harder.

  6. His doctor advised him ______ (quit) smoking.

  7. They allowed me ______ (use) their library after hours.

  8. Our manager expects us ______ (finish) the project by Friday.

  9. He persuaded his friends ______ (come) to his birthday party.

  10. The guide taught us ______ (navigate) the new software.

Đáp án:

  1. to help

  2. to participate

  3. to submit

  4. to join

  5. to train

  6. to quit

  7. to use

  8. to finish

  9. to come

  10. to navigate

Trên đây là các bài tập to-infinitive clauses trong chương trình lớp 11, được chia ra thành từng dạng kèm ví dụ minh họa và giải đáp cụ thể. Bằng cách chăm chỉ ôn luyện, học viên có thể nắm vững điểm ngữ pháp này và dễ dàng áp dụng trong kỹ năng nói, viết và các bài thi quan trọng khác.

Xem thêm:

Tổng kết

Qua bài viết, học viên đã ôn lại lý thuyết và thực hành bài tập to-infinitive clauses lớp 11 đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao. Để củng cố thêm, đừng quên luyện tập thường xuyên và xem lại đáp án, giải thích chi tiết cho từng dạng bài.

Đối với học viên có nhu cầu nâng cao toàn diện từ ngữ pháp, từ vựng đến kỹ năng nghe‑nói‑đọc‑viết cũng như chinh phục các kỳ thi IELTS, hãy khám phá khóa học IELTS tại ZIM Academy. Khóa học cung cấp lộ trình phù hợp, đội ngũ giáo viên dày dạn kinh nghiệm, đáp ứng chuẩn đầu ra và chia sẻ mẹo làm bài dễ hiểu, rất phù hợp cho học viên muốn chinh phục band điểm cao và mở rộng cơ hội du học, việc làm. Chúc các học viên học tập hiệu quả và gặt hái nhiều thành công!

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, 8.0 IELTS (2) • 3 năm kinh nghiệm giảng dạy tại ZIM, 2 năm làm việc ở các vị trí nghiên cứu và phát triển học liệu, sự kiện tại trung tâm. • Triết lý giáo dục của tôi xoay quanh việc giúp học viên tìm thấy niềm vui trong học tập, xây dựng lớp học cởi mở, trao đổi tích cực giữa giáo viên, học viên với nhau. "when the student is ready, the teacher will appear."

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...