Bài tập will và be going to: Tổng hợp 6 dạng bài chi tiết cho ôn thi
Key takeaways
Bài tập will và be going to cung cấp lý thuyết ngắn gọn cùng 6 dạng bài thực hành từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên phân biệt chính xác ý định, dự đoán và kế hoạch trong thì tương lai. Với đáp án kèm giải thích chi tiết, học viên có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng làm bài thi, ôn thi hiệu quả.
Trong quá trình ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là thì tương lai, việc phân biệt và sử dụng chính xác “will” và “be going to” là rất quan trọng. Bài viết được xây dựng với mục đích giúp học sinh THCS, THPT, học viên luyện thi vào lớp 10, ôn thi tốt nghiệp THPT và người mới học tiếng Anh nắm vững cách dùng “will” (tương lai đơn) và “be going to” (tương lai gần) thông qua các bài tập thực hành chi tiết. Với cấu trúc logic, dễ theo dõi và đáp án kèm giải thích, bài tập will và be going to sẽ giúp học viên cải thiện khả năng làm bài kiểm tra 15 phút, 1 tiết hoặc thi học kỳ.
Tóm tắt lý thuyết cách dùng cho bài tập will và be going to
Trong tiếng Anh, cả Will và Be going to đều được dùng để nói về tương lai, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về ý nghĩa và tình huống sử dụng:
Will (Tương lai đơn)
Quyết định tức thời: Được dùng khi người nói mới đưa ra quyết định tại thời điểm nói. Ví dụ: “I’m tired. I will go to bed now.” (Tôi mệt. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)
Dự đoán mang tính chủ quan: Được dùng khi đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên cảm nhận cá nhân, không có căn cứ rõ ràng. Ví dụ: “I think it will rain tomorrow.” (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)
Lời hứa, đề nghị, yêu cầu: Ví dụ: “I will help you with your homework.” (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
Be going to (Tương lai gần)
Kế hoạch, dự định trước: Khi người nói đã lên kế hoạch, có ý định rõ ràng từ trước. Ví dụ: “I am going to visit my grandparents this weekend.” (Tôi dự định đi thăm ông bà vào cuối tuần.)
Dự đoán có căn cứ: Khi dự đoán dựa trên bằng chứng quan sát hoặc thông tin cụ thể. Ví dụ: “Look at those dark clouds. It is going to rain soon.” (Nhìn những đám mây đen kia kìa. Trời sắp mưa.)
Như vậy, để chọn đúng giữa “will” và “be going to”, học viên cần xác định xem đây là quyết định ngay thời điểm nói hay đã có kế hoạch từ trước, hoặc dự đoán mang tính chủ quan hay dự đoán dựa trên căn cứ.

Xem thêm: Thì tương lai gần (Near future) | Công thức, cách dùng và bài tập
Lưu ý khi làm bài tập will và be going to
Hai cấu trúc này khá dễ nhầm lẫn đối với nhiều học viên, vì chúng đều có nét tương đồng về nghĩa. Tuy nhiên, học viên cần lưu ý những điểm khác biệt chính sau đây:
Xác định thời điểm quyết định:
Nếu quyết định diễn ra ngay ở thời điểm nói, chọn “will”. Ngược lại, nếu đã có kế hoạch trước hoặc ý định từ lâu, dùng “be going to”.
Ví dụ: Trước khi bắt đầu buổi học, giáo viên nói: “I will explain the lesson now.” (Cô sẽ giảng bài bây giờ.)
Tuy nhiên, nếu người nói đã lên lịch dạy từ trước, giáo viên sẽ nói: “I am going to teach grammar tomorrow.” (Ngày mai cô sẽ dạy ngữ pháp).
Dự đoán dựa trên dấu hiệu:
Khi quan sát thấy dấu hiệu rõ ràng (mây đen, âm thanh sấm…), dùng “be going to”. Nếu chỉ bày tỏ cảm nhận chung chung mà không có căn cứ rõ ràng, chọn “will”.
Phản hồi nhanh trong hội thoại:
Trong giao tiếp hàng ngày, khi ai đó hỏi “Can you pass me the pen?” (Bạn đưa giúp tôi cây bút được không?), học viên có thể đáp “Yes, I will” vì đó là quyết định ngay tức thì.
Cấu trúc câu hoàn chỉnh:
“Will” đi kèm với động từ nguyên mẫu: S + will + V
“Be going to” gồm động từ “be” (am/is/are) + going to + V. Học viên cần chú ý chia “be” cho phù hợp với chủ ngữ.
Lưu ý về thể rút gọn:
Trong văn nói, “will” thường được rút gọn thành “’ll” (I’ll, you’ll, he’ll…). Tương tự, “be going to” thường rút gọn thành “gonna” trong hội thoại thân mật (I’m gonna). Tuy nhiên, trong bài thi và văn viết chính thức, học viên nên viết đầy đủ để tránh mất điểm.

Xem thêm: Tìm hiểu các cấu trúc tương lai ngoài Will
Tổng hợp 6 dạng bài tập be going to và will kèm đáp án
Dưới đây là 6 bài tập từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với học sinh THCS, THPT, học viên ôn thi vào 10 và thi tốt nghiệp THPT. Mỗi bài tập gồm phần đề và đáp án có giải thích ngắn gọn, giúp học viên ôn luyện và tự kiểm tra một cách hiệu quả.
Bài tập 1: Luyện tập với cấu trúc be going to
Hướng dẫn: Dùng đúng dạng của “be going to” trong các câu sau. Dựa vào ngữ cảnh, hãy dùng dạng phủ định khi cần thiết.
When I am an adult, I ______ the piano in a band!
Andy and Tom ______ working out at the fitness center two times a week..
______ Mary ______ her father about the incident?
I ______ online to find details about snowboarding for next month’s trip.
No, Laura ______ the whole class – only the friends she's close to.
_______ James ______ on time or will he be late?
Watch out! You ______ something with that stick! Take it outdoors!
I ______ for thirty minutes. Ring me at six, please.
Đáp án & Giải thích:
am going to play
are going to start
Is Mary going to tell
am going to look
isn’t going to invite
Is James going to be
are going to break
am going to lie down
Bài tập 2: Điền “will” hoặc “be going to”
Hướng dẫn: Chọn “will” hoặc “be going to” để hoàn thành mỗi câu.
Look at those black clouds! It _______ (rain) soon.
I forgot my homework. I _______ (call) my friend to ask for help.
She _______ (visit) her aunt next weekend.
Don’t worry, I _______ (help) you with your project.
They _______ (settle) in a new house in July; they’ve already signed the contract.
I think they _______ (win) the match.
We _______ (meet) at the library at 5 p.m. I’ll be there on time.
He just said, “I’m hungry.” So he _______ (order) a pizza now.
My parents _______ (come) to visit me for the graduation ceremony.
Be careful! You _______ (fall) off the bike if you don’t slow down.
Đáp án & Giải thích:
is going to rain (dự đoán có căn cứ: mây đen)
will call (quyết định ngay khi nhớ ra)
is going to visit (kế hoạch đã lên trước)
will help (hứa ngay tại thời điểm nói)
are going to settle (kế hoạch có chứng cứ rõ ràng, hợp đồng)
will win (dự đoán chủ quan)
are going to meet (đã hẹn trước)
will order (quyết định tức thời sau khi nói)
are going to come (kế hoạch đã xác định, chuẩn bị trước)
are going to fall (dự đoán dựa trên tình huống thực tế)
Bài tập 3: Hoàn thành đoạn hội thoại
Hướng dẫn: Hoàn thành đoạn hội thoại sau với “will” hoặc “be going to”.
A: “What are your plans for summer vacation?”
B: “I _______ (travel) to Da Nang with my family. We’ve already booked the tickets.”
A: “That sounds fun. Do you think it’ll be hot there?”
B: “Yes, it probably _______ (be) around 35°C. But we _______ (enjoy) the beach.”
A: “Cool! Let me know if you need any tips.”
B: “Thanks. By the way, I forgot to bring my sun cream. I _______ (buy) one at the store.”
Đáp án & Giải thích:
“am going to travel” (hành động lên lịch sẵn: đã đặt vé)
“is going to be” (dự đoán có căn cứ: thời tiết khu vực)
“will enjoy” (dự đoán chủ quan: niềm tin bản thân)
“will buy” (quyết định ngay thời điểm nói)

Xem thêm: Các cấu trúc dùng để nói về tương lai ngoài Will & Going to
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng (trắc nghiệm)
Hướng dẫn: Đọc kỹ tình huống, chọn “will” hoặc “be going to” thích hợp.
A: “Why are you taking an umbrella?”
B: “Because it __________ (rain) soon.”
a. will rain
b. is going to rain“I think he __________ (pass) the exam; he studied very hard.”
a. will pass
b. is going to passThey __________ (have) a party on Saturday. They sent invitations last week.
a. will have
b. are going to have“Look at that car! It __________ (hit) the tree!”
a. will hit
b. is going to hit“I’m bored.” “Really? I __________ (play) chess with you.”
a. will play
b. am going to play“What __________ (you/do) this evening?”
a. will you do
b. are you going to do“She just said she’s hungry.” “She __________ (cook) something.”
a. will cook
b. is going to cookWe __________ (visit) the museum tomorrow; tickets are booked.
a. will visit
b. are going to visit“I forgot my pen.” “No problem, I __________ (lend) you mine.”
a. will lend
b. am going to lend“I’ve decided: I __________ (learn) guitar next month.”
a. will learn
b. am going to learn
Đáp án & Giải thích:
b. is going to rain (dự đoán có căn cứ: nhìn mây)
a. will pass (dự đoán chủ quan)
b. are going to have (kế hoạch đã biết từ trước)
b. is going to hit (dự đoán có căn cứ: thấy tình huống)
a. will play (đề nghị, quyết định tức thì)
b. are you going to do (hỏi về kế hoạch, dự định)
a. is going to cook (dự đoán có căn cứ: cô ấy nói là đói bụng)
b. are going to visit (kế hoạch rõ ràng: đã đặt vé)
a. will lend (hứa/đề nghị ngay lúc nói)
b. am going to learn (kế hoạch đã quyết định trước)
Bài tập 5: Viết đoạn văn miêu tả kế hoạch tương lai
Đề bài: Hãy viết một đoạn văn dài khoảng 200–250 chữ, miêu tả kế hoạch học tập hoặc du lịch trong tương lai gần của bản thân, sử dụng cả “will” và “be going to”. Đảm bảo:
Có ít nhất 3 câu dùng “be going to” diễn tả kế hoạch/ý định.
Có ít nhất 2 câu dùng “will” diễn tả dự đoán hoặc quyết định tức thời.
Tiêu chí chấm:
Cấu trúc ngữ pháp chính xác.
Vận dụng linh hoạt “will” và “be going to” phù hợp ngữ cảnh.
Đảm bảo độ dài 200–250 chữ.
Gợi ý: Học viên có thể miêu tả kế hoạch ôn thi, du lịch cùng gia đình, hoặc bất kỳ hoạt động nào cho kỳ nghỉ sắp tới.
Ví dụ tham khảo:
My name is Linh, and I am a grade 10 student. Next month, I am going to take a mock exam for my English class. I have been studying hard for this test; I am going to review all the vocabulary and grammar points with my classmates every weekend. On Friday evening, my teacher said, “You will do well if you keep practicing.” This encouraged me, so I will try my best to finish all the exercises on time. After the mock exam, my family and I are going to travel to Da Lat for a short trip. We will visit the flower gardens and enjoy the cool weather. I think it will be a great chance to relax before the real exams. I hope I will get a good score in the mock exam and learn from my mistakes for the final test.
Dịch nghĩa:
Tên tôi là Linh và tôi là học sinh lớp 10. Tháng sau, tôi sẽ làm bài kiểm tra thử môn tiếng Anh. Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ kiểm tra này; tôi sẽ ôn lại tất cả từ vựng và điểm ngữ pháp với các bạn cùng lớp vào mỗi cuối tuần. Vào tối thứ Sáu, cô giáo của tôi nói: “Em sẽ làm tốt nếu em tiếp tục luyện tập.” Điều đó đã khích lệ tôi, vì vậy tôi sẽ cố gắng hết sức để hoàn thành tất cả bài tập đúng hạn. Sau kỳ kiểm tra thử, gia đình tôi và tôi sẽ đi Đà Lạt du lịch ngắn ngày. Chúng tôi sẽ tham quan các vườn hoa và tận hưởng không khí mát mẻ. Tôi nghĩ đó sẽ là cơ hội tuyệt vời để thư giãn trước kỳ thi thật. Tôi hy vọng mình sẽ đạt điểm tốt trong bài kiểm tra thử và rút ra bài học cho kỳ thi cuối kỳ.
Bài tập 6: Phân tích tình huống chọn “will” hay “be going to”
Đề bài: Với mỗi câu sau, giải thích lý do vì sao chọn “will” hoặc “be going to”.
“I’m tired. I think I will go to bed early tonight.”
“He looks sick. He is going to see a doctor tomorrow.”
A: “Why did you buy that book? “
B: “I am going to learn French next year.”
“My favorite football team will win today!”
“They are going to move to Hanoi next month because they found a new job there.”
Đáp án & Giải thích:
“will go” – Quyết định tức thì (người nói cảm thấy mệt).
“is going to see” – Dự đoán có căn cứ (anh ta trông có vẻ đang ốm).
“am going to learn” – Kế hoạch dài hạn đã quyết định.
“will win” – Dự đoán chủ quan, không có căn cứ.
“are going to move” – Kế hoạch được sắp xếp trước (đã tìm được việc).
Qua bài viết này, học viên đã được cung cấp lý thuyết ngắn gọn về bài tập will và be going to, đồng thời luyện tập phong phú với 6 dạng bài từ trắc nghiệm, viết đoạn văn đến phân tích tình huống. Thường xuyên luyện tập không chỉ giúp học viên phân biệt đúng “will” và “be going to” mà còn tăng khả năng vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài thi thực tế.
Để nâng cao kỹ năng nghe – nói – đọc – viết và củng cố thêm kiến thức ngữ pháp, học viên có thể tham khảo khóa học giao tiếp chuyên sâu tại ZIM: Khóa học tiếng Anh giao tiếp. Chúc các học viên học tập hiệu quả và tự tin áp dụng cấu trúc thì tương lai.
Bình luận - Hỏi đáp