Bài thuyết trình tiếng Anh cho học sinh lớp 3: Bài mẫu kèm dịch nghĩa
Key takeaways
Cấu trúc một bài thuyết trình tiếng Anh đơn giản cho học sinh lớp 3:
Bước 1: Chào hỏi (Greeting)
Bước 2: Giới thiệu chủ đề (Introduction)
Bước 3: Trình bày nội dung chính (Main content)
Bước 4: Kết luận và chào từ (Conclusion)
Thuyết trình là một hoạt động quan trọng giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Với trình độ học sinh lớp 3, những bài thuyết trình nên ngắn gọn, dễ hiểu và xoay quanh những chủ đề gần gũi như bạn bè, gia đình, sở thích hay trường học. Bài viết sau đây sẽ cung cấp một số bài thuyết trình tiếng Anh cho học sinh lớp 3 nhằm hỗ trợ học sinh phát triển các kỹ năng thuyết trình cơ bản.
Cấu trúc một bài thuyết trình tiếng Anh cho học sinh lớp 3
Một bài thuyết trình tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3 nên ngắn gọn, dễ hiểu và phù hợp với khả năng ngôn ngữ của các em. Để giúp trẻ tự tin và dễ dàng thực hiện bài thuyết trình, dưới đây là cấu trúc đơn giản với các bước hướng dẫn chi tiết.
Bước 1: Chào hỏi (Greeting)
Mở đầu bài thuyết trình, trẻ cần biết cách chào hỏi và giới thiệu bản thân. Đây là bước quan trọng để tạo sự kết nối với người nghe và làm quen với môi trường thuyết trình.
Ví dụ:
Hello everyone! / Hi everyone! – Đây là cách chào hỏi chung dành cho tất cả mọi người.
My name is ... – Giới thiệu tên của mình.
Today, I will talk about ... – Giới thiệu chủ đề bài thuyết trình mà mình sẽ nói.
Lưu ý: Khuyến khích trẻ nói to, rõ ràng và nhìn vào người nghe khi chào hỏi.
Bước 2: Giới thiệu chủ đề (Introduction)
Sau khi chào hỏi, bước tiếp theo là giới thiệu chủ đề mà trẻ sẽ thuyết trình. Trong phần này, trẻ cần giới thiệu về đối tượng của bài thuyết trình, chẳng hạn như người bạn, sở thích, đồ chơi, thú cưng, gia đình hay trường học.
Ví dụ:
This is my ... – Giới thiệu về đối tượng chính (ví dụ: bạn bè, sở thích, đồ chơi,...).
I like ... because ... – Giải thích lý do tại sao trẻ thích chủ đề này. Điều này giúp bài thuyết trình trở nên dễ hiểu và có tính cá nhân hơn.
Bước 3: Trình bày nội dung chính (Main content)
Đây là phần quan trọng nhất trong bài thuyết trình, nơi trẻ sẽ mô tả chi tiết về chủ đề mà mình đang nói đến. Trẻ cần tập trung vào việc giải thích hoặc kể câu chuyện liên quan đến chủ đề, đồng thời chia sẻ cảm nhận của mình về đối tượng đó.
Các phần cần có trong nội dung chính:
Miêu tả chi tiết về chủ đề: Trẻ có thể mô tả về các đặc điểm của chủ đề, như hình dáng, tính cách, sở thích,...
Chia sẻ cảm nhận: Trẻ nên chia sẻ cảm nhận của bản thân về chủ đề. Điều này không chỉ giúp bài thuyết trình thêm phần sinh động mà còn thể hiện được sự gắn bó và yêu thích của trẻ đối với chủ đề.
Bước 4: Kết luận và chào từ (Conclusion)
Cuối cùng, trẻ cần kết thúc bài thuyết trình một cách đơn giản và lịch sự. Phần kết thúc cần tóm tắt lại những gì đã nói và cảm ơn người nghe vì đã lắng nghe bài thuyết trình của mình.
Ví dụ:
That is my ... – Tóm tắt lại chủ đề mà trẻ đã thuyết trình.
Thank you for listening! – Cảm ơn người nghe đã chú ý và lắng nghe bài thuyết trình.

Bài thuyết trình tiếng Anh cho học sinh lớp 3
Bài thuyết trình tiếng Anh về My friend
Bài mẫu
Hello everyone!
My name is Linh. Today, I will talk about my friend.
This is my best friend. Her name is Mai. She is 8 years old. She has long black hair and big eyes. Mai is very kind and funny. She likes to draw and play games. We often play together at school. I like Mai very much.
That is my friend. Thank you for listening!
Dịch nghĩa
Xin chào mọi người!
Tên mình là Linh. Hôm nay, mình sẽ nói về bạn bè của mình.
Đây là bạn thân của mình. Bạn ấy tên là Mai. Bạn ấy 8 tuổi, có mái tóc dài màu đen và đôi mắt to. Mai rất tốt bụng và hài hước. Bạn ấy thích vẽ và chơi trò chơi. Chúng tôi thường chơi cùng nhau tại trường. Mình rất thích Mai.
Đó là bạn bè của mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
best friend (noun phrase): bạn thân
kind (a): tốt bụng
funny (a): hài hước
draw (v): vẽ
play games (verb phrase): chơi trò chơi
Bài thuyết trình tiếng Anh về My hobby
Bài thuyết trình
Hello everyone!
My name is Nam. Today, I will talk about my hobby.
My hobby is reading books. I like reading because books are very interesting. My favorite books are fairy tales. They have many fun stories about animals, magic, and adventures. I read books every day after school. My parents buy me many books, and I also borrow books from the library. Reading books helps me learn new words and have fun.
That is my hobby. Thank you for listening!
Dịch nghĩa
Xin chào mọi người!
Mình tên là Nam. Hôm nay, mình sẽ nói về sở thích của mình.
Sở thích của mình là đọc sách. Mìnhthích đọc sách vì sách rất thú vị. Sách mình thích nhất là truyện cổ tích. Sách có nhiều câu chuyện vui về động vật, phép thuật và phiêu lưu. Mình đọc sách mỗi ngày sau giờ học. Bố mẹ mua cho mình nhiều sách và mình cũng mượn sách từ thư viện. Đọc sách giúp mình học được nhiều từ mới và vui vẻ.
Đó là sở thích của mình. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!
Từ vựng
reading books (verb phrase): đọc sách
interesting (adjective): thú vị
fairy tales (noun phrase): truyện cổ tích
library (noun): thư viện
adventures (noun): những chuyến phiêu lưu
Bài thuyết trình tiếng Anh về My toy
Bài thuyết trình
Hello everyone! My name is Hoa. Today, I will talk about my toy. This is my favorite toy. It is a teddy bear. It is brown and very soft. I love my teddy bear because it makes me feel happy when I am sad. I always hug it before going to sleep. My teddy bear has a cute bow on its neck. I take it with me everywhere, even when I go to school. It is my best friend. That is my toy. Thank you for listening!
Dịch nghĩa
Xin chào mọi người! Tên mình là Hoa. Hôm nay, mình sẽ nói về đồ chơi của mình. Đây là đồ chơi yêu thích của mình. Nó là một con gấu bông. Nó có màu nâu và rất mềm mại. Mình yêu con gấu bông này vì nó làm mình cảm thấy vui khi mình buồn. Mình luôn ôm nó trước khi đi ngủ. Con gấu bông của mình có một chiếc nơ xinh xắn ở cổ. Mình mang nó theo mọi nơi, kể cả khi đi học. Nó là người bạn tốt nhất của mình. Đó là đồ chơi của mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
toy (noun): đồ chơi
teddy bear (noun): gấu bông
soft (adjective): mềm mại
hug (verb): ôm
bow (noun): nơ
best friend (noun phrase): bạn thân
Bài thuyết trình tiếng Anh về My pet
Bài thuyết trình
Hello everyone! My name is Quan. Today, I will talk about my pet. I have a pet dog. His name is Max. Max is 2 years old. He has short brown fur and a long tail. Max is very friendly and loves to play with me. He likes to run in the park and chase after balls. Every morning, I take him for a walk. He is always excited when we go outside. Max is my best friend and I love him very much. That is my pet. Thank you for listening!
Dịch nghĩa
Xin chào mọi người! Tên mình là Quan. Hôm nay, mình sẽ nói về thú cưng của mình. Mình có một con chó làm thú cưng. Nó tên là Max. Max 2 tuổi. Nó có bộ lông ngắn màu nâu và một chiếc đuôi dài. Max rất thân thiện và thích chơi với mình. Nó thích chạy trong công viên và đuổi theo bóng. Mỗi sáng, mình dắt nó đi dạo. Nó luôn vui vẻ mỗi khi ra ngoài. Max là người bạn tốt nhất của mình và mình rất yêu nó. Đó là thú cưng của mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
pet (noun): thú cưng
dog (noun): con chó
friendly (adjective): thân thiện
fur (noun): lông
chase (verb): đuổi theo
walk (verb): dắt đi dạo

Bài thuyết trình tiếng Anh về My Family
Bài thuyết trình
Hello everyone! My name is Mai. Today, I will talk about my family. There are four people in my family: my father, my mother, my brother, and me. My father is tall and strong. He works as a doctor. My mother is very kind and she is a teacher. My brother is 6 years old. He likes to play soccer. We always spend time together on weekends. My family is very happy and I love them all. That is my family. Thank you for listening!
Dịch nghĩa
Xin chào mọi người! Tên mình là Mai. Hôm nay, mình sẽ nói về gia đình của mình. Gia đình mình có bốn người: ba, mẹ, anh trai và mình. Ba mình cao và khỏe. Ba làm bác sĩ. Mẹ mình rất tốt bụng và là giáo viên. Anh trai mình 6 tuổi. Anh ấy thích chơi bóng đá. Chúng tôi luôn dành thời gian bên nhau vào cuối tuần. Gia đình mình rất hạnh phúc và mình yêu tất cả mọi người. Đó là gia đình của mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
family (noun): gia đình
father (noun): ba
mother (noun): mẹ
brother (noun): anh trai
kind (adjective): tốt bụng
teacher (noun): giáo viên
soccer (noun): bóng đá
spend time (verb phrase): dành thời gian
Bài thuyết trình tiếng Anh về My School
Bài thuyết trình
Hello everyone! My name is Lan. Today, I will talk about my school. My school is very big and beautiful. It has three floors and many classrooms. My classroom is on the second floor. It is very clean and bright. There are 30 students in my class. We have many subjects, like English, Math, and Science. My favorite subject is English because I like learning new words and speaking with my friends. The teachers at my school are very kind and helpful. I love my school because it is a place where I can learn many things and make new friends. That is my school. Thank you for listening!
Dịch nghĩa
Xin chào mọi người! Tên mình là Lan. Hôm nay, mình sẽ nói về trường học của mình. Trường của mình rất lớn và đẹp. Trường có ba tầng và nhiều lớp học. Lớp học của mình nằm ở tầng hai. Nó rất sạch sẽ và sáng sủa. Lớp học của mình có 30 học sinh. Chúng mình học nhiều môn, như Tiếng Anh, Toán và Khoa học. Môn học yêu thích của mình là Tiếng Anh vì mình thích học từ mới và nói chuyện với bạn bè. Các thầy cô ở trường mình rất tốt bụng và giúp đỡ học sinh. Mình yêu trường học của mình vì đó là nơi mình có thể học hỏi nhiều điều và kết bạn mới. Đó là trường học của mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
beautiful (adjective): đẹp
floor (noun): tầng
classroom (noun): lớp học
clean (adjective): sạch sẽ
bright (adjective): sáng sủa
subject (noun): môn học
favorite (adjective): yêu thích
kind (adjective): tốt bụng
helpful (adjective): hữu ích
Tham khảo thêm:

Một số mẹo giúp trẻ thuyết trình tiếng Anh hiệu quả
Cung cấp cho trẻ cấu trúc bài thuyết trình rõ ràng
Thầy cô hoặc cha mẹ có thể dạy trẻ cách chia bài thuyết trình thành các phần: mở đầu (greeting), giới thiệu chủ đề (introduction), nội dung chính (main content), kết luận (conclusion). Điều này giúp trẻ tổ chức ý tưởng một cách mạch lạc và dễ nhớ.
Luyện tập trước gương hoặc với người thân
Khuyến khích trẻ luyện tập thuyết trình trước gương hoặc trước người thân. Việc luyện tập trước gương giúp trẻ nhìn thấy ngôn ngữ cơ thể của mình và giúp trẻ tự tin hơn khi nói trước đám đông.
Ngoài ra, trẻ cũng có thể luyện tập thuyết trình với người thân, điều này sẽ giúp trẻ nhận được phản hồi và lời khuyên hữu ích từ những người xung quanh.
Luyện tập ngôn ngữ cơ thể
Ngôn ngữ cơ thể rất quan trọng khi thuyết trình. Khuyến khích trẻ duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe, sử dụng cử chỉ tay để minh họa cho nội dung, và đứng thẳng, tự tin.
Dạy trẻ cách sử dụng nụ cười và điều chỉnh giọng nói để bài thuyết trình trở nên sinh động hơn.

Tổng kết
Bài viết trên đây đã cung cấp các bài thuyết trình tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3 theo nhiều chủ đề khác nhau, giúp trẻ luyện tập và cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và dễ dàng. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp một số các mẹo giúp trẻ có sự chuẩn bị tốt hơn tự tin hơn khi giao tiếp trước đám đông.
Để tiếp tục phát triển khả năng giao tiếp và thuyết trình tiếng Anh, việc tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp là rất hữu ích. Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại ZIM sẽ giúp trẻ học hỏi thêm các kỹ năng giao tiếp thực tế, cải thiện sự tự tin khi nói tiếng Anh và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Bình luận - Hỏi đáp