Bán nguyên âm trong tiếng Anh - Định nghĩa, cách phát âm và bài tập
Key takeaways
Bán nguyên âm là một đơn vị âm thanh được tạo ra giống như nguyên âm nhưng có chức năng như một phụ âm.
Cách phát âm như sau:
Âm /j/ được hình thành bằng cách nâng phần giữa lưỡi lên gần vòm miệng cứng mà không chạm vào.
Âm /w/ được tạo ra bằng cách bĩu môi và thở ra trong khi dây thanh quản rung.
Trong tiếng Anh, bán nguyên âm (semi-vowels) là nhóm âm đứng giữa nguyên âm và phụ âm, thường được phát âm trượt nhẹ, tạo nên sự liên kết tự nhiên giữa các âm trong lời nói. Hai bán nguyên âm phổ biến nhất là /j/ và /w/. Mặc dù không xuất hiện nhiều như các nguyên âm chính, nhưng bán nguyên âm lại giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành ngữ điệu tự nhiên và duy trì sự trôi chảy trong phát âm. Mục tiêu của việc học và luyện tập bán nguyên âm là giúp người học nhận diện chính xác, phân biệt rõ ràng và phát âm tự nhiên hai âm này, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp chuẩn xác và cải thiện kỹ năng nghe - nói trong môi trường học thuật cũng như đời sống hàng ngày.
Khái niệm bán nguyên âm và đặc điểm ngữ âm
Bán nguyên âm là gì?
Hiểu đơn giản, bán nguyên âm là một đơn vị âm thanh được tạo ra giống như nguyên âm nhưng có chức năng như một phụ âm. [1]
Có 2 bán nguyên âm trong tiếng Anh mà người học thường gặp, gồm: /j/ và /w/ [1]
Ví dụ:
/j/ - yes, yellow, youth,…
/w/ - win, always, wind,…
Việc phát âm sai /w/ và /j/ có thể dẫn đến những hiểu lầm với hậu quả nghiêm trọng. Ví dụ, việc nói "jet” trong khi người học muốn nói "yet” có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp công việc hoặc xã hội. [2]
Ngoài sự rõ ràng, phát âm bán nguyên âm chính xác còn góp phần tạo nên giọng nói tự nhiên hơn. Nó cho phép người nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (ESL) hòa nhập liền mạch vào các cuộc hội thoại tiếng Anh, nâng cao sự lưu loát và tự tin tổng thể của họ. [2]
Hai bán nguyên âm chính
Bán nguyên âm /j/
Âm /j/ được hình thành bằng cách nâng phần giữa lưỡi lên gần vòm miệng cứng mà không chạm vào. [2]Trong tiếng Việt, âm /j/ khi đứng độc lập được phát âm khá giống với “d” trong “dì”, “dở”,…
Các vị trí có thể xuất hiện âm /j/ người học có thể gặp, gồm:
Âm đầu tiên: yet /jet/, yes /jes/, yellow /ˈjel.oʊ/
Âm giữa: Xuất hiện giữa từ, thường đi kèm sau nguyên âm.
million /ˈmɪljən/
music /ˈmjuːzɪk/
opinion /əˈpɪnjən/
Âm cuối: hầu như không có
Bán nguyên âm /w/
Âm /w/ được tạo ra bằng cách bĩu môi và thở ra trong khi dây thanh quản rung. [2] Trong tiếng Việt, âm /w/ khi đứng độc lập được phát âm khá giống với “qu” trong “quá”, “quản”, “quà”,…
Các vị trí có thể xuất hiện âm /w/ người học có thể gặp, gồm:
Âm đầu tiên: we /wiː/, water /ˈwɔːtə/,
window /ˈwɪndəʊ/
Âm giữa: quick /kwɪk/,
twenty /ˈtwenti/, l
anguage /ˈlæŋɡwɪdʒ/
Âm cuối: hầu như không có
Cách phát âm chính xác hai bán nguyên âm /j/ và /w/
Ở phần trước, người học đã được giới thiệu sơ qua cách phát âm /j/ và /w/, tại phần này, người học sẽ tìm hiểu vị trí đặt lưỡi, môi, và hơi thở của 2 bán nguyên âm này.
Kỹ thuật phát âm /j/
Khi đứng một mình, âm /j/ được phát âm như sau: [3]
Môi mở vừa đủ
Lưỡi mở rộng, và khi nâng lên về phía vòm miệng, lưỡi đẩy vào mặt trong của răng hàm trên. Đầu lưỡi hướng xuống. Phần giữa lưỡi căng ra và đẩy về phía trước, đồng thời phần gốc lưỡi cũng căng ra.
Ở vị trí giữa từ, ví dụ như “lawyer”, âm /j/ được phát âm với chuyển động tương tự của lưỡi và môi: lưỡi di chuyển lên và cong về phía vòm miệng, hai bên đẩy vào mặt trong của răng hàm trên, phần giữa lưỡi đẩy về phía trước trong khi gốc lưỡi căng ra. [3]
Kỹ thuật phát âm /w/
Khi đứng một mình, âm /w/ được phát âm như sau: [4]
Môi đưa ra phía trước và tròn lại thành một vòng tròn.
Lưỡi kéo lên và lùi về phía vòm miệng mềm
Dây thanh quản hơi căng để hạn chế luồng khí. Dây thanh quản bật lên và rung lên.
Ở vị trí giữa từ, ví dụ như “award”, âm /w/ được phát âm với chuyển động tương tự của lưỡi, môi và thanh quản: môi di chuyển về phía trước và tròn thành một vòng tròn, lưỡi kéo lên và xuống, dây thanh quản căng và rung. [4]
So sánh và phân biệt âm /j/ và /w/
Điểm tương đồng:
Cả /w/ và /j/ đều là âm hữu thanh, nghĩa là dây thanh quản rung lên khi phát âm.
Cả hai đều được phân loại là bán nguyên âm vì chúng có đặc điểm của cả nguyên âm và phụ âm.
Điểm khác biệt:
Khi phát âm /w/ người học cần tròn môi, trong khi âm /j/ thì không.
Âm /w/ được phát ra bằng phần sau của lưỡi gần vòm miệng mềm (gạc mềm), trong khi âm /j/ được phát ra bằng phần giữa của lưỡi gần vòm miệng cứng.

Xem thêm: Cách phát âm /w/ và /j/ trong tiếng Anh
Ứng dụng bán nguyên âm trong giao tiếp và luyện nghe nói
Kỹ thuật luyện nghe nhận diện bán nguyên âm trong các từ và câu
Để nhận diện bán nguyên âm một cách hiệu quả, người học có thể thực hiện aural practice, một số bài luyện tập phổ biến có thể kể đến như:
Odd-one-out: Người học sẽ nghe từ 3 đến 4 âm và lựa chọn âm khác với các âm còn lại
Ví dụ: 1.wet 2. wet 3. yet → 2 khác so với 1 và 3
One/Two: Người học sẽ nghe 2 từ, nếu nghe được âm /j/ thì nói 1, nghe được âm /w/ thì nói 2
Ví dụ:
ward → 2
yard → 1
Same/Different: Người học sẽ nghe 2 từ, nếu chúng khác nhau, người học sẽ nói khác, nếu giống, nói giống.
Ví dụ:
water - water → Giống
wet - yet → Khác
Thực hành phát âm theo mẫu và ứng dụng vào thực tế giao tiếp
Để phát âm và sử dụng bán nguyên âm một cách hiệu quả, người học có thể thực hiện oral practice. các bước luyện tập gồm:
Phát âm bán nguyên âm một mình: /j/ và /w/
Phát âm bán nguyên âm trong từ ở các vị trí khác nhau:
Với /j/: yes, lawyer
Với /w/: water, twenty
Phát âm bán nguyên âm trong cụm:
Với /j/: A yellow car, my opinion
Với /w/: fresh water, twenty dishes
Phát âm bán nguyên âm trong câu:
Với /j/: Yes, I want it, but I haven’t decided which one yet
Với /w/: Twenty dishes need to be cleaned with water.

Chiến lược luyện phát âm bán nguyên âm hiệu quả
Sau khi đã luyện tập phát âm qua các bước trên, người học có thể viết một đoạn văn có chứa bán nguyên âm, đọc thành tiếng và ghi âm lại để luyện tập tiếp tục. Sau ghi đã nói xong, người học có thể mở lại phần ghi âm và bắt đầu so sánh với phát âm chuẩn có thể lấy từ các từ điển như Cambridge, Oxford hoặc các trang như British Council, IDP,…
Người học cũng có thể sử dụng AI như ChatGPT hay Gemini trong phần voice để luyện tập nói với AI hoặc nói với bạn bè và người thân của mình. Đối với AI, người học có thể nói Tiếng Việt, sau đó, yêu cầu chúng chỉnh phát âm và nhận xét (có thể bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh) và phát âm lại lần nữa để luyện tập.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Đọc to và khoanh tròn các từ có chứa /j/ và gạch chân các từ có chứa /w/
We went to New York yesterday.
Will you wait for me at the yellow window?
Young wolves walk wildly in winter.
Yesterday we watched a wonderful movie.
Would you like to wear this white jacket?
Bài tập 2: Đọc chậm sau đó tăng tốc, giữ đúng phát âm của /j/ và /w/
Wendy will wear a yellow woolly jacket.
Yesterday, young William wrote wonderful words.
Will you wait while Yara yells “yes” in the yard?
We were watching while the young wizard waved.
You and we will win with warm wishes.
Đáp án
Bài tập 1:
We went to New York yesterday.
/j/: York, yesterday
/w/: We, went
Will you wait for me at the yellow window?
/j/: you, yellow
/w/: Will, wait, window
Young wolves walk wildly in winter.
/j/: Young
/w/: wolves, walk, wildly, winter
Yesterday we watched a wonderful movie.
/j/: Yesterday
/w/: we, watched, wonderful
Would you like to wear this white jacket?
/j/: you, jacket
/w/: Would, wear, white
Đọc thêm:
Tổng kết
Tóm lại, bán nguyên âm trong tiếng Anh là những âm đặc biệt nằm giữa nguyên âm và phụ âm, với hai âm tiêu biểu là /j/ và /w/. Việc nắm vững định nghĩa, rèn luyện kỹ thuật phát âm bán nguyên âm chuẩn sẽ giúp người học cải thiện rõ rệt sự tự nhiên trong lời nói. Quan trọng hơn, áp dụng chiến lược luyện tập đều đặn, kết hợp nghe – nhắc lại và thực hành trong ngữ cảnh giao tiếp, là yếu tố then chốt để nâng cao khả năng phát âm. Điều này đặc biệt cần thiết cho những ai đang hướng tới kỹ năng Speaking và Listening chuẩn mực trong các kỳ thi quốc tế như IELTS hay TOEIC.
Người học có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh tại ZIM để nhận được sự hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn cao. Các chương trình học được thiết kế bài bản, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc để chinh phục các kỳ thi quốc tế.
Nguồn tham khảo
“semivowel.” Cambridge University Press & Assessment, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/semivowel. Accessed 3 September 2025.
“Glide Sounds: The 2 Semivowels in English.” BoldVoice, https://www.boldvoice.com/blog/glide-sounds. Accessed 3 September 2025.
“American English Pronunciation: The Y /j/ consonant.” San Diego Voice and Accent, https://sandiegovoiceandaccent.com/american-english-consonants/how-to-pronounce-the-y-j-consonant. Accessed 3 September 2025.
“How to Pronounce the W /w/ Consonant.” San Diego Voice and Accent, https://sandiegovoiceandaccent.com/american-english-consonants/how-to-pronounce-the-w-w-consonant. Accessed 3 September 2025.
“Speech Work: Distinguishing the Consonant Sounds /w/ and /j/ - JSS2 English language Lesson Note.” EduPadi, https://edupadi.com/classroom/l/speech-work-distinguishing-the-consonant-sounds-w-and-j. Accessed 3 September 2025.

Bình luận - Hỏi đáp