Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh | Lý thuyết và bài tập
Key takeaways
Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh giúp người học hiểu cách biến đổi danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.
Nguyên tắc chuyển đổi dựa trên việc thêm tiền tố hoặc hậu tố vào từ gốc.
Trong quá trình học tiếng Anh, từ loại là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng vì chúng là thành phần chính tạo nên câu văn hoàn chỉnh. Khi nắm vững và chuyển đổi chính xác các từ loại, người học có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn, từ đó cải thiện kỹ năng viết và làm bài tập ngữ pháp.
Do đó, bài viết này của ZIM sẽ giới thiệu bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh, giúp người học nắm rõ các quy tắc, tránh lỗi sai phổ biến và tăng độ chính xác khi sử dụng từ loại.
Khái niệm về từ loại trong tiếng Anh
Từ loại [1] (part of speech hoặc word class) là thuật ngữ dùng để chỉ nhóm các từ vựng được phân chia dựa trên chức năng ngữ pháp trong câu. Từ loại trong tiếng Anh bao gồm 9 nhóm với các nhóm cơ bản mang nội dung ngữ nghĩa chính của câu và thường xuất hiện trong các dạng bài word form là:
Danh từ (Noun): từ chỉ người, sự vật, sự việc, hiện tượng, khái niệm.
Ví dụ: teacher, book, happiness, beauty.
Động từ (Verb): từ diễn tả hành động hoặc trạng thái.
Ví dụ: run, improve, study, become.
Tính từ (Adjective): từ miêu tả tính cách, đặc điểm hoặc tính chất.
Ví dụ: beautiful, smart, quick, happy.
Trạng từ (Adverb): từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu văn.
Ví dụ: quickly, very, today, here.
Việc nhận diện và sử dụng đúng từ loại là nền tảng để giúp người học xây dựng và diễn đạt câu văn chuẩn ngữ pháp, rõ nghĩa và mạch lạc. Đây cũng chính là chìa khóa đáp ứng yêu cầu về ngữ pháp trong các dạng bài trắc nghiệm, điền từ, chia từ loại, viết lại câu hoặc viết bài văn.

Xem thêm: Tổng hợp 9 từ loại trong tiếng Anh và chức năng trong câu
Cách chuyển đổi từ loại cơ bản trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, một từ gốc (root/base word) có thể được chuyển đổi sang danh từ, động từ, tính từ, trạng từ bằng cách thêm hậu tố (suffix) hoặc tiền tố (prefix). Dưới đây là các bảng tổng hợp một số quy tắc chuyển đổi từ loại phổ biến kèm ví dụ minh hoạ.

Chuyển đổi sang danh từ

Loại từ gốc | Tiền tố/ hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Động từ | -tion, -ation, -sion | chỉ hành động, quá trình, trạng thái hoặc kết quả | decide → decision |
-ment | develop → development | ||
-ance, -ence | perform → performance | ||
-al | arrive → arrival | ||
-age | use → usage | ||
-er, -or | chỉ người thực hiện hành động | employ → employer | |
-ee | chỉ người nhận hành động | employ → employee | |
-ant, -ent | chỉ người | assist → assistant | |
-ing | chỉ sự vật, sự việc hoặc làm danh động từ trong câu | build → building | |
Tính từ | -ness | chỉ trạng thái, đặc điểm hoặc tính chất | happy → happiness |
-ity, -ty | sensitive → sensitivity | ||
-dom | free → freedom | ||
-cy | vacant → vacancy | ||
-ry | brave → bravery | ||
-th | strong → strength | ||
-ism | chỉ hệ tư tưởng, chủ nghĩa hoặc học thuyết | social → socialism | |
Danh từ | -ship, -hood | chỉ tình cảm, tinh thần | friend → friendship |
-ism | chỉ hệ tư tưởng, chủ nghĩa hoặc học thuyết | hero → heroism | |
-ist, -ian, -ician | chỉ người làm trong nghề hoặc chuyên gia trong lĩnh vực | art → artist | |
mal- | tệ, sai, không tốt | nutrition → malnutrition | |
ex- | chỉ người từng giữ chức vụ, vai trò trước đây | lover → ex-lover | |
co- | cùng, đồng | worker → co-worker | |
self- | bản thân | esteem → self-esteem | |
super- | siêu, chỉ mức độ cao hơn hoặc quy mô lớn hơn | super → supermarket |
Chuyển đổi sang động từ

Loại từ gốc | Tiền tố/ hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | -ize, -ise | làm, biến thành, trở thành | system → systemize |
-ify | làm cho có tính chất nào đó | beauty → beautify | |
-ate | thực hiện hành động | origin → originate | |
en-, em- | bao bọc, tạo nên, gây ra | circle → encircle | |
de- | loại bỏ, giảm đi, làm trái ngược | frost → defrost | |
be- | làm, biến thành, trở thành | friend → befriend | |
Tính từ | -ize, -ise | làm, biến thành, trở thành | modern → modernize |
-ify | làm cho có đặc điểm nào đó | pure → purify | |
-ate | thực hiện hành động | active → activate | |
-en | làm cho trở nên | wide → widen | |
en- | làm cho trở nên | large → enlarge | |
Động từ | re- | lặp lại hành động | write → rewrite |
un-, dis-, de- | phủ định, loại bỏ, đảo ngược | fasten → unfasten | |
over- / under- | quá mức / không đủ | estimate → overestimate / underestimate | |
mis- | sai, nhầm lẫn | understand → misunderstand | |
out- | vượt trội hơn, tốt hơn | perform → outperform | |
up- / down- | thay đổi theo hướng lên / xuống | grade → upgrade / downgrade |
Chuyển đổi sang tính từ

Loại từ gốc | Tiền tố/ hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
Danh từ | -ful / -less | đầy / thiếu | care → careful / careless |
-al, -ial | thuộc về, liên quan đến | face → facial | |
-ic, -ical | history → historical | ||
-ary, -ery | diet → dietary | ||
-ous, -ious | mang tính chất | danger → dangerous | |
-ish | có chút, giống như | child → childish | |
-y | có nhiều, đầy | cloud → cloudy | |
-en | làm bằng chất liệu nào đó | wood → wooden | |
-ly | mang tính chất | friend → friendly | |
-some | mang tính chất | trouble → troublesome | |
Động từ | -able, -ible | có thể, có khả năng | read → readable |
-ent, -ant | có khả năng, khuynh hướng | depend → dependent | |
-ive | có tính chất, khuynh hướng | attract → attractive | |
-ing / -ed | chỉ đặc điểm, tính chất (-ing) hoặc cảm xúc (-ed) | bore → boring / bored | |
Tính từ | in-, im-, il-, ir-, dis- | phủ định, trái ngược | accurate → inaccurate |
un- | không, không có, không mang tính chất nào đó | happy → unhappy | |
over- / under- | quá mức / không đủ | confident → overconfident | |
multi- / mono- | nhiều / một | lingual → multilingual / monolingual |
Chuyển đổi sang trạng từ

Loại từ gốc | Tiền tố/ hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
Tính từ | -ly | chỉ cách thức, mức độ | quick → quickly |
Tính từ | Ø | chỉ cách thức, mức độ | fast → fast |
Xem thêm: Word Form là gì? Cách làm, Công thức, Vị trí, Cách học và Bài tập
Các lỗi thường gặp khi chuyển đổi từ loại
Trong quá trình học và làm bài tập liên quan đến chuyển đổi từ loại, người học thường gặp phải các lỗi phổ biến dưới đây:
Áp dụng máy móc các quy tắc chuyển đổi từ loại
Đây là một trong những lỗi căn bản nhất, xuất phát từ việc người học cố gắng áp dụng các quy tắc thêm tiền tố và hậu tố một cách cứng nhắc mà không xem xét kỹ từ gốc hay ngữ cảnh cụ thể. Chẳng hạn:
Một số hậu tố có vẻ giống nhau nhưng lại tạo ra từ loại khác hoặc có sắc thái nghĩa khác, ví dụ như “economic” là tính từ mang nghĩa thuộc về kinh tế và “economical” tính từ mang nghĩa tiết kiệm hoặc “friendly” là tính từ nhưng người học lại nhầm lẫn thành trạng từ do kết thúc bằng hậu tố “-ly”.
Một số từ không tuân theo quy tắc chuyển đổi thông thường, ví dụ như “good” là tính từ chuyển thành “well” ở dạng trạng từ, “fast” có cùng hình thức ở dạng tính từ và trạng từ và từ “access” có thể là danh từ hoặc động từ tùy thuộc vào chức năng ngữ pháp trong câu.
Một số hậu tố khi thêm vào có thể biến đổi chính tả của từ gốc theo những cách khác nhau, ví dụ như khi thêm hậu tố “-th” vào tính từ “strong”, “deep” và “wide” sẽ tạo thành danh từ “strength”, “depth” và “width” có sự thay đổi chính tả khác nhau.
Cách khắc phục hiệu quả:
Học theo cụm từ và ngữ cảnh: Thay vì chỉ học từ vựng riêng lẻ, hãy học cả họ từ vựng (word family) của chúng và các cụm từ đi kèm. Ví dụ: beauty (danh từ), beautify (động từ), beautiful (tính từ) và beautifully (trạng từ).
Tạo bảng ghi nhớ cá nhân hoặc sổ tay học tập: Lập một bảng riêng hay ghi chú lại những từ có dạng chuyển đổi bất quy tắc hoặc những cặp từ dễ nhầm lẫn về mặt ngữ nghĩa.
Không phân tích đúng chức năng ngữ pháp trong câu
Đây là lỗi thường xảy ra khi người học không xác định được vai trò và chức năng ngữ pháp của từ cần điền là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ. Điều này dẫn đến việc chọn sai từ loại mặc dù có thể biết các dạng biến đổi của từ gốc.
Ngoài ra, người học cũng cần nhận biết được các cụm từ (collocation) thông dụng và các chủ điểm ngữ pháp quan trọng, chẳng hạn như thì, thể bị động, mệnh đề quan hệ, danh động từ hoặc danh từ số ít/ số nhiều để đảm bảo chuyển đổi từ loại và hình thức của từ một cách chính xác để phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Cách khắc phục hiệu quả:
Nắm vững cấu trúc câu cơ bản: Xác định được các thành phần cấu tạo câu và hiểu rõ vị trí, chức năng ngữ pháp của các từ loại trong câu.
Phân tích ngữ cảnh của câu: Xem xét kỹ các thành phần, ý nghĩa của câu và chú ý các từ đứng ngay trước và sau chỗ trống vì đây là manh mối giúp xác định từ loại cần điền.
Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành: Dành thời gian tìm hiểu về các quy tắc chuyển đổi từ loại và làm các bài tập về word form, ngoài ra có thể đọc sách báo hoặc xem phim ảnh về tiếng Anh để làm quen với cách dùng từ của người bản xứ và hiểu rõ ngữ cảnh của câu.

Xem thêm: Gợi ý 6 nguồn tra từ điển Word Form online và offline hữu ích
Bài tập thực hành về chuyển đổi từ loại

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.
1. He gave an __________ performance in the final round of the singing contest.
A. impress
B. impression
C. impressive
D. impressively
2. The Internet has brought about a major __________ in communication.
A. revolutionize
B. revolutionary
C. revolution
D. revolute
3. The movie was so __________ that I nearly fell asleep.
A. bored
B. boring
C. boredom
D. bore
4. Students who live alone have to use their money __________ to avoid placing a financial burden on their parents.
A. wise
B. wisdom
C. unwisely
D. wisely
5. Next month, we will __________ our old equipment to improve the efficiency and attract more customers.
A. modernize
B. modernization
C. modern
D. modernizing
6. It is _________ important to protect our environment for future generations.
A. extreme
B. extremely
C. extremity
D. extremist
Đáp án và giải thích
Câu 1: C. impressive (đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “performance” → tính từ)
Câu 2: C. revolution (theo sau mạo từ “a” và tính từ “major” → danh từ)
Câu 3: B. boring (cấu trúc “S + be + so + adj + that + S+ V” → tính từ và xét theo nghĩa kèm cách dùng thì “boring” phù hợp với ngữ cảnh hơn “bored”)
Câu 4: D. wisely (bổ nghĩa cho động từ “use” → trạng từ và xét theo nghĩa của câu thì “wisely” phù hợp với ngữ cảnh hơn “unwisely”)
Câu 5: A. modernize (theo sau trợ động từ “will” và câu ở thì tương lai đơn → động từ nguyên mẫu)
Câu 6: B. extremely (đứng trước và bổ nghĩa cho tính từ “important” → trạng từ)
Bài tập 2: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
1. The rapid _________ (develop) of technology has transformed our lives.
2. The city council decided to _________ (wide) the main road.
3. He showed great _________ (patient) while teaching young students.
4. The task was _________ (challenge), but she completed it successfully.
5. The manager spoke __________ (enthusiasm) about the new product.
6. Many students have to learn how to live __________ (depend) when they move to a new city for university.
Đáp án và giải thích
Câu 1: development (theo sau mạo từ “the” và tính từ “rapid” → danh từ)
Câu 2: widen (cấu trúc “decide to + V” → động từ)
Câu 3: patience (theo sau tính từ “great” và làm tân ngữ cho động từ “showed” → danh từ)
Câu 4: challenging (theo sau động từ “to be” và miêu tả cho danh từ “task” → tính từ)
Câu 5: enthusiastically (theo sau và bổ nghĩa cho động từ “spoke” → trạng từ)
Câu 6: independently (theo sau và bổ nghĩa cho động từ “live” → trạng từ và xét theo nghĩa của câu thì “independently” phù hợp với ngữ cảnh hơn “dependently”)
Bài tập 3: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn sau.
Students today are facing a high level of (1) __________ (press), both academically and socially. Heavy workloads, strict deadlines, and high (2) __________ (expect) from teachers and parents can lead to serious stress in daily life. If not managed properly, stress can affect students’ mental and physical (3) __________ (healthy).
To deal with stress, schools should offer (4) __________ (support) services such as counseling or time management workshops. It is also important for students to develop good habits, such as regular exercise and (5) __________ (balance) diets. Finally, teachers and parents should raise students’ (6) __________ (aware) of the importance of relaxing and taking care of their well-being.
Đáp án và giải thích
Câu 1: pressure (theo sau giới từ “of” → danh từ)
Câu 2: expectations (theo sau tính từ “high” và tương đương về hình thức với các cụm “heavy workloads” và “strict deadlines” → danh từ số nhiều)
Câu 3: health (theo sau tính từ “mental” và “physical” → danh từ)
Câu 4: supportive (đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “services” → tính từ)
Câu 5: balanced (đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “diets” → tính từ)
Câu 6: awareness (theo sau tính từ sở hữu “students’ ” → danh từ)
Bài tập 4: Điền các dạng từ đúng để hoàn thành bảng dưới đây.
Danh từ | Động từ | Tính từ | Trạng từ |
create | |||
success | |||
comfort | |||
dangerously | |||
usage | |||
strong |
Đáp án
Danh từ | Động từ | Tính từ | Trạng từ |
creator | create | creative | creatively |
success | succeed | successful | successfully |
comfort | comfort | comfortable | comfortably |
danger | endanger | dangerous | dangerously |
usage | use | useful | usefully |
strength | strengthen | strong | strongly |
Xem thêm: Bài tập word form | Tổng hợp bài tập thường gặp kèm đáp án chi tiết
Tổng kết
Việc nắm vững cách chuyển đổi từ loại không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng viết mà còn mở rộng vốn từ vựng, sử dụng ngôn ngữ đa dạng và chính xác hơn, từ đó nâng cao hiệu quả trong các bài thi và bài luận tiếng Anh. Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh là công cụ tra cứu nhanh hữu ích, nhưng để ghi nhớ lâu dài, người học cần kết hợp luyện tập thường xuyên và ghi chép vào sổ tay học tập để khắc sâu kiến thức.
Thí sinh mong muốn cải thiện kỹ năng IELTS với phương pháp luyện đề chuyên sâu sẽ tìm thấy giải pháp hiệu quả tại chương trình luyện đề IELTS cơ bản. Khóa học tập trung luyện thi Speaking và Writing, với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa và cam kết đầu ra uy tín cho học viên trình độ dưới 5.5. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết về khóa học.
Nguồn tham khảo
“Part of speech.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/part-of-speech. Accessed 25 May 2025.
Bình luận - Hỏi đáp