Be familiar with là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Trong tiếng Anh có khá nhiều cấu trúc hoặc cụm từ được dùng để thể hiện sự quen thuộc với ai hoặc một sự vật, sự việc nào đấy.
author
Lê Thị Mỹ Duyên
01/02/2023
be familiar with la gi cach dung va bai tap van dung co dap an

Cấu trúc Be familiar with là một trong những cấu trúc được sử dụng với mục đích nêu trên. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức bổ ích và bài tập vận dụng liên quan đến cụm từ này.

Key takeaways

  1. Định nghĩa: cụm từ Be familiar with mang nghĩa là thân thiết, quen thuộc, biết rõ về ai hay thứ gì đó.

  2. Cách dùng Be familiar with trong tiếng Anh: dùng để thể hiện sự quen thuộc, biết rõ về ai hay điều gì đó. Sau cụm từ này là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ, đồng thời, động từ tobe trong cấu trúc sẽ được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

  • Dạng khẳng định: S + be familiar with + Noun/Noun Phrase/ Gerund

  • Dạng phủ định: S + be + not+ familiar with + Noun/Noun Phrase/Gerund

    3. Phân biệt Be familiar with và Be familiar to

  • Be familiar with: dùng khi ai đó thân thiết, quen thuộc, biết rõ về ai hay thứ gì đó (trong đó, chủ ngữ là đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người)

    Cấu trúc: S + be + (not)+ familiar with + Noun/Noun Phrase/Gerund

  • Be familiar to: dùng trong trường hợp thứ gì đó quen thuộc, thân thiết đối với ai (trong đó, chủ ngữ là danh từ chỉ vật).

    Cấu trúc: S (sth) + be +(not) + familiar to somebody

Be familiar with là gì?

Định nghĩa: cụm từ Be familiar with mang nghĩa “thân thiết, quen thuộc, biết rõ về ai hay thứ gì đó”.

Phiên âm: /biː fəˈmɪliə wɪð/

Ví dụ:

  • Tommy is very familiar with the topography of this area.

(Tommy rất quen thuộc với địa hình khu vực này.)

  • The contestants participating in this contest are familiar with the exam structure.

(Những thí sinh tham gia cuộc thi lần này đều biết rõ về cấu trúc đề thi.)

  • I am very familiar with this image editing software.

(Tôi rất quen thuộc với phần mềm chỉnh sửa hình ảnh này.)

  • New employees should be familiar with the office environment.

(Những nhân viên mới nên tập làm quen với môi trường văn phòng.)

Xem thêm: Cách dùng cấu trúc Be willing to trong tiếng Anh

be-familiar-with-la-giCách dùng cấu trúc Be familiar with trong tiếng Anh

Cụm từ Be familiar with được dùng để thể hiện sự quen thuộc, biết rõ về ai hay điều gì đó do đã từng trải nghiệm và được tiếp xúc qua. Sau cụm từ này là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ, đồng thời, động từ tobe trong cấu trúc sẽ được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến.

Dạng khẳng định: S + be familiar with + Noun/Noun Phrase/ Gerund

Ví dụ:

  • Most of the audience is already familiar with Adele's powerful voice.

(Hầu hết khán giả đều đã quá quen thuộc với giọng ca đầy nội lực của Adele.)

  • The students at our school are all familiar with the use of computers.

(Những học sinh ở trường chúng tôi đều quen thuộc với việc sử dụng máy tính.)

  • Jenny was familiar with the feeling of loneliness after studying abroad for a while.

(Jenny đã quen thuộc với cảm giác cô đơn sau một thời gian du học ở nước ngoài.)

Dạng phủ định: S + be + not+ familiar with + Noun/Noun Phrase/Gerund

Ví dụ:

  • I am not familiar with having dinner alone.

(Tôi không quen với việc phải ăn tối một mình.)

  • The newly hired employee was not familiar with the production line.

(Người nhân viên mới được thuê thì không rành về dây chuyền sản xuất.)

cach-dung-cau-truc-be-familiar-with-trong-tieng-anhPhân biệt cấu trúc Be familiar with và Be familliar to

Be familiar with và Be familiar to là hai cấu trúc tuy có cách viết và ngữ nghĩa tương đối giống nhau nhưng lại tồn tại một sự khác biệt rất lớn về mặt ngữ pháp. Xét bảng sau đây để tránh sự nhầm lẫn khi sử dụng hai cụm từ này.

Be familiar with

Be familiar to

Be familiar with

Phiên âm

/biː fəˈmɪliə wɪð/

/biː fəˈmɪliə tuː/

Ngữ nghĩa

Dùng khi ai đó thân thiết, quen thuộc, biết rõ về ai hay thứ gì đó (trong đó, chủ ngữ là đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người).

Dùng trong trường hợp thứ gì đó quen thuộc, thân thiết đối với ai (trong đó, chủ ngữ là danh từ chỉ vật).

Cấu trúc

S + be +(not) + familiar with + Noun/Noun Phrase/Gerund

S (sth) + be +(not) + familiar to somebody

Ví dụ

Anna is very familiar with this village because she has lived here since she was young. (Anna thì quá quen thuộc với ngôi làng này vì cô ấy sống ở đây từ nhỏ.)

This village is very familiar to Anna because she has lived here since she was young. (Ngôi làng này thì quá thân thuộc đối với Anna vì cô ấy sống ở đây từ nhỏ.)

Xem thêm: Be supposed to | Cách dùng và phân biệt với động từ Suppose

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be familiar with.

  1. Chúng tôi không am hiểu về lĩnh vực này cho lắm.

  2. Bạn có thân thiệt với gia đình cô ấy hay không?

  3. Jenny đã quen với môi trường xung quanh.

  4. Adam đã quá quen thuộc với việc sử dụng tiếng Anh.

Đáp án:

  1. We are not very familiar with this area.

  2. Are you familiar with her family?

  3. Jenny was familiar with her surroundings.

  4. Adam was too familiar with the use of English.

Xem thêm: Cấu trúc Be likely to | Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Tổng kết

Cụm từ Be familiar with được dùng trong trường hợp chủ thể đã quá thân thiết, quen thuộc, biết rõ về ai hay điều gì đó và đứng sau cụm từ này là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ. Tác giả hy vọng người học có thể áp dụng thành thạo cấu trúc Be familiar with này trong quá trình sử dụng tiếng Anh của mình.

Trích dẫn tham khảo:

Familiar Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Familiar Là Gì: 1. Easy to Recognize Because of Being Seen, Met, Heard, Etc. Before: 2. To Know Something or…. Tìm Hiểu Thêm. 14 Sept. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/familiar.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu