Banner background

Be supposed to | Cách dùng và phân biệt với động từ Suppose

Be supposed to là một dạng cấu trúc quen thuộc, tuy nhiên cấu trúc này dễ gây nhầm lẫn cho người học do ở những ngữ cảnh và mục đích sử dụng khác nhau thì nó sẽ mang nghĩa hoàn toàn khác biệt.
be supposed to cach dung va phan biet voi dong tu suppose

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học những kiến thức cần thiết và bài tập vận dụng liên quan đến cụm từ be supposed to.

Be supposed to là gì ?

Định nghĩa: cụm từ Be supposed to mang nghĩa “có nghĩa vụ, bổn phận phải làm điều gì đó hoặc được cho là, được mong đợi để hành xử theo một quy chuẩn nào đó.”

Ví dụ:

→ My brother is supposed to be the best player in the football club. Audio icon

(Anh trai tôi được cho là cầu thủ xuất sắc nhất câu lạc bộ bóng đá.)

→ You are supposed to complete your thesis by this Friday or you will not be able to graduate on time. Audio icon

(Bạn phải hoàn thành luận án của bạn trước thứ Sáu này hoặc bạn sẽ không thể tốt nghiệp đúng hạn.)

→ He was supposed to be at the restaurant at 5 PM but he arrived at 6:30 PM.Audio icon

(Đáng lẽ anh ấy phải có mặt tại nhà hàng lúc 5 giờ chiều nhưng anh ấy đã đến lúc 6 giờ 30 phút tối.)

Xem thêm: Come down to là gì? Định nghĩa, ví dụ, cấu trúc và cách sử dụng

be-supposed-to-la-giCách dùng cấu trúc Be supposed to trong tiếng Anh

Tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu mà cụm từ Be supposed to được diễn đạt theo những ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên dù ở tình huống nào thì sau cấu trúc này cũng đều là động từ ở dạng nguyên mẫu, động từ tobe trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến.

Dạng khẳng định: S +be supposed to + Vo

Dạng phủ định: S + be + not supposed to + Vo

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh: công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết

Khi được dùng để diễn tả những điều không diễn ra theo kế hoạch hay mong đợi thì Be supposed to mang nghĩa “đáng lẽ ra, lẽ ra”.

Ví dụ:

→ Tom was supposed to go on a trip with his family but he had an unexpected business trip Audio icon

(Đáng lẽ Tom đã đi du lịch cùng với gia đình nhưng anh ấy lại có chuyến công tác đột xuất.)

→ Peter was supposed to be the heir to the family business, but he refused. Audio icon

(Đáng lẽ ra Peter đã trở thành người thừa kế cơ nghiệp của gia đình nhưng anh ấy đã từ chối.)

→ He was not supposed to lie to his father. Audio icon

(Đáng lẽ anh ấy không nên nói dối cha mình.)

Khi được dùng để thể hiện về nghĩa vụ và bổn phận mà ai đó được trông đợi để làm thì Be supposed to mang nghĩa “phải làm điều gì đó”.

Ví dụ:

→ You are supposed to carry your identification when going out. Audio icon

(Bạn phải mang theo giấy tờ tùy thân khi ra đường.)

→ People are not supposed to arbitrarily break into other people's houses. Audio icon

(Người dân không được phép tự ý đột nhập vào nhà người khác.)

***Lưu ý: Khi được dùng với nghĩa “phải làm điều gì đó” thì Be supposed to ở dạng phủ định là “Be not supposed to Vo” sẽ tương tự với cấu trúc “Be not allowed to Vo” và mang nghĩa không được phép làm điều gì.

Khi dùng để nói về sự tin tưởng ai hoặc một sự vật nào đó thì Be supposed to mang nghĩa “được cho là, được tin rằng”.

Ví dụ:

→ He is supposed to be the richest man in the area. Audio icon

(Anh ta được cho là người giàu có nhất khu vực này.)

→ This drug is supposed to be the most effective method of treating malaria today. Audio icon

(Loại thuốc này được xem là phương thức chữa bệnh sốt rét hữu hiệu nhất hiện nay.)

cach-dung-cau-truc-be-supposed-to-trong-tieng-anh

Xem thêm: Cấu trúc Be likely to | Cách dùng và bài tập vận dụng có đáp án

Phân biệt cấu trúc Be supposed to và động từ Suppose

Cụm từ Be supposed to và động từ Suppose thường gây nhầm lẫn cho người học khi họ tin rằng chúng có cách dùng tương tự nhau. Tuy nhiên, trên thực tế thì Be supposed to và Suppose có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Xét bảng sau đây để hiểu rõ về sự khác nhau giữa chúng.

Be supposed to

Suppose

Loại từ

thành ngữ

động từ

Cấu trúc ngữ pháp

S + be supposed to + Vo
S + be (not) supposed to + Vo

S+ suppose (that) + Clause
S+ Auxiliary Verb + not+ suppose (that)+Clause

Ngữ nghĩa

có nghĩa vụ, bổn phận phải làm điều gì đó.

được cho là, được mong đợi để hành xử theo một quy chuẩn nào đó.

nghĩ rằng/tin rằng/tưởng tượng điều gì đó là thật.

giả định/giả sử xảy ra một tình huống nào đó.

Cách dùng

Diễn tả những điều không diễn ra theo kế hoạch hay mong đợi.

Thể hiện về nghĩa vụ và bổn phận mà ai đó được trông đợi để làm.

Nói về sự tin tưởng đối với ai hoặc một sự vật nào đó.

Giải thích lý do xảy ra của một sự việc nào đó.

Thể hiện sự buồn bực hay nản lòng về một điều gì đó.

Dùng khi giả định tình huống.

Dùng để đưa ra một yêu cầu hay đề nghị nào đó.

Ví dụ

- Why are you here? You are supposed to go to Japan today. (Sao bạn lại ở đây? Đáng lẽ bạn phải đến Nhật Bản hôm nay rồi chứ.)

We are not supposed to park our cars in the school. (Chúng ta không được phép đậu xe trong trường học.)

Beethoven is supposed to be the greatest composer of all time. (Beethoven được tin là nhà soạn nhạc hay nhất mọi thời đại.)

- Why doesn’t Peter want to play badminton? (Tại sao Peter không muốn chơi cầu lông?)

- I suppose that he is tired. (Tôi nghĩ rằng do anh ấy đang mệt.)

Mom: I suppose you haven’t your homework, have you? (Mẹ nghĩ là con vẫn chưa làm bài tập về nhà, có đúng không?)

Suppose you won this competition, what would you do first? (Giả sử bạn chiến thằng cuộc thi này, bạn sẽ làm gì đầu tiên?)

Suppose we travel to New York ? (Chúng ta hãy đi du lịch đến New York nhé!)

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau đây sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be supposed to

  1. Bọn trẻ trong cô nhi viện phải thức dậy trước 7 giờ sáng.

  2. Bạn phải dừng xe lại khi có tín hiệu đèn đỏ.

  3. Đáng lẽ Jenny phải có mặt trong hôn lễ của anh trai cô ấy.

  4. Học sinh không được phép sử dụng chất kích thích trong trường học.

Đáp án

  1. The children in the orphanage are supposed to wake up before 7 a.m.

  2. You are supposed to stop at the red light.

  3. Jenny was supposed to be at her brother's wedding.

  4. Students are not supposed to use drugs in school.

Xem thêm: Phân biệt Include, Contain và Consist of trong tiếng Anh

Tổng kết

Be supposed to mang nghĩa “có nghĩa vụ, bổn phận phải làm điều gì đó hoặc được cho là, được mong đợi để hành xử theo một quy chuẩn nào đó”, đứng sau cụm từ này là động từ ở dạng nguyên mẫu, động từ tobe trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến.

Để sử dụng thành thạo cấu trúc Be supposed to, người học cần thường xuyên ôn luyện những kiến thức được cung cấp từ bài viết, đồng thời áp dụng ngay cấu trúc này vào những đoạn hội thoại trong đời sống hằng ngày.


Trích dẫn tham khảo:

“be supposed to (be/do) - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, 17 Aug. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english-vietnamese/be-supposed-to-be-do.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...