Banner background

Bé học tiếng Anh qua hình ảnh: Bộ từ và cách ghi nhớ

Bé học tiếng Anh qua hình ảnh hiệu quả hơn nhờ sự kết nối giữa hình và từ vựng, giúp trẻ 2–8 tuổi phát triển kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên.
be hoc tieng anh qua hinh anh bo tu va cach ghi nho

Key takeaways

Bé học tiếng Anh qua hình ảnh giúp trẻ ghi nhớ từ vựng dễ dàng, phát triển kỹ năng nghe – nói tự nhiên và tăng hứng thú học tập nhờ hình ảnh sinh động.

Bộ từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh theo chủ đề:

  • Màu sắc: red, orange, purple,…

  • Động vật: dog, cat, pig,…

  • Đồ dùng học tập: pencil, ruler, compass,…

  • Thức ăn: apple, bread,…

  • Gia đình: parents, sister,…

Việc bé học tiếng Anh qua hình ảnh ngày càng trở thành xu hướng bởi khả năng kích thích thị giác và trí nhớ hình ảnh của trẻ thơ. Với độ tuổi từ 2–8, não bộ các bé đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt lưu giữ ấn tượng sâu sắc qua hình ảnh sống động hơn chữ viết khô khan. Bài viết này sẽ giới thiệu trọn bộ từ vựng tiếng Anh minh hoạ dành cho trẻ em, kèm hướng dẫn sử dụng linh hoạt tại nhà và trong lớp học. Nhờ đó, phụ huynh và giáo viên có thể giúp trẻ ghi nhớ từ mới nhanh chóng, đồng thời hình thành phản xạ nghe – nói tự nhiên.

Học tiếng Anh qua hình ảnh là gì?

Phương pháp học tiếng Anh qua hình ảnh là cách tiếp cận ngôn ngữ thông qua việc kết hợp mỗi từ vựng với hình minh họa sinh động. Thay vì đọc chữ khô khan, trẻ sẽ nhìn thấy hình ảnh tương ứng - chẳng hạn một quả táo đỏ tươi khi học từ “apple” - từ đó gắn kết trực tiếp giữa “hình” và “nghĩa”.

Giải thích phương pháp: Trong mỗi flashcard hoặc poster, mặt trước là hình ảnh, mặt sau in chữ và phiên âm. Khi học, bé nhìn hình, người lớn đọc từ và phát âm, rồi khuyến khích bé lặp lại. Việc này lặp đi lặp lại giúp hình ảnh “đóng dấu” trong não bộ, kích thích khu vực lưu trữ ký ức thị giác.

Vai trò của hình ảnh với trẻ nhỏ: Ở giai đoạn từ 2–8 tuổi, não bộ của bé rất nhạy cảm với kích thích thị giác. Hình ảnh màu sắc sống động không chỉ thu hút sự chú ý mà còn làm tăng khả năng liên kết giữa từ ngữ và đối tượng thực tế. Trẻ dễ dàng nhớ lâu hơn so với việc ghi nhớ danh sách chữ viết đơn thuần.

Tại sao nên dùng hình ảnh thay vì chữ viết đơn thuần:

  • Tiếng Anh không phải ngôn ngữ mẹ đẻ: Bé chưa thể dịch nhanh sang nghĩa gốc khi chỉ thấy chữ. Hình ảnh giúp trẻ hiểu ngay mà không phải qua bước dịch.

  • Khả năng đọc của trẻ chưa hoàn thiện: Trẻ nhỏ thường đọc chữ chậm; học qua hình cho phép bé tập trung vào nghe – nói trước, đọc chỉ là bước phụ trợ.

  • Tăng tính giải trí: Hình ảnh vui nhộn, đa dạng kiểu dáng khiến buổi học như trò chơi, giảm căng thẳng và nhàm chán.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh qua phương pháp hình thành các mối liên kết với từ vựng

Lợi ích của học từ vựng qua hình ảnh đối với trẻ nhỏ

Phương pháp học từ vựng qua hình ảnh đem lại ba ưu điểm nổi bật cho trẻ mầm non và tiểu học: ghi nhớ lâu hơn, phản xạ nghe – nói tự nhiêngiảm cảm giác nhàm chán. Dưới đây là phân tích chi tiết các lợi ích này cùng một số ưu điểm phụ trợ khác.

Ghi nhớ lâu hơn nhờ kết nối hình ảnh – ngôn ngữ
Khi từ mới đi kèm hình minh họa, trẻ không chỉ tiếp nhận chữ viết mà còn “đóng dấu” hình ảnh trong tâm trí. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc kết hợp thông tin thị giác và ngôn ngữ giúp củng cố ký ức sâu hơn, khả năng ghi nhớ từ vựng có thể kéo dài gấp đôi so với cách học chỉ dựa vào chữ. Ví dụ, khi bé nhìn thấy hình chú chó (dog) và nghe phát âm /dɔːɡ/, chỉ cần một lần nghe hoặc nhìn lại hình, bé đã có thể nhớ nghĩa và cách phát âm mà không cần phải dịch sang tiếng mẹ đẻ.

Hình thành phản xạ nghe – nói tự nhiên
Việc lặp lại đồng thời hình ảnh và âm thanh tạo thói quen “nghe – hiểu – nói” cho trẻ mà không cần qua bước dịch. Hoạt động “nghe và chọn hình” hoặc “nhìn hình đọc từ” thường xuyên giúp bé phản xạ nhanh nhạy khi nghe tiếng Anh. Mỗi lần bé trả lời đúng và nhận được lời khen ngợi kịp thời, sự tự tin về phát âm và khả năng giao tiếp cũng tăng lên, từ đó khuyến khích bé thử đặt câu ngắn và tương tác nhiều hơn.

Giảm sự nhàm chán khi học từ mới
Hình ảnh sinh động, đa dạng sắc màu và phong phú về nội dung như nhân vật hoạt hình, đồ vật quen thuộc, cảnh vật thiên nhiên… mang lại trải nghiệm giống trò chơi hơn là bài học áp lực. Phụ huynh hoặc giáo viên có thể biến flashcard thành trò “đua tìm cặp” hoặc “đố vui nhận quà” để kích thích hứng thú, khiến trẻ chủ động tham gia và quên đi áp lực điểm số.

Ngoài ba lợi ích chính, phương pháp học qua hình ảnh còn:

  • Phát triển kỹ năng quan sát: Khi tìm hiểu chi tiết màu sắc, hình dáng, trẻ rèn luyện khả năng ghi nhớ và phân biệt các đặc điểm khác nhau.

  • Kích thích sáng tạo: Bé có thể tự vẽ tranh minh họa cho từ mới, qua đó phát huy trí tưởng tượng và ghi nhớ sâu hơn.

  • Xây dựng thói quen học đều đặn: Chỉ cần 5–10 phút mỗi ngày cho việc “lật – đọc” flashcard, phụ huynh dễ dàng duy trì lịch học ngắn gọn nhưng hiệu quả.

Nhờ những ưu điểm này, phụ huynh và giáo viên có thể nhanh chóng tạo ra môi trường học tập thú vị, vừa giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài, vừa phát triển kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên và tư duy sáng tạo ngay từ giai đoạn đầu.

Xem thêm: 3 cách thức não bộ ghi nhớ thông tin và ứng dụng vào học từ vựng tiếng Anh

Bộ từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh theo chủ đề

Dưới đây là 5 chủ đề cơ bản, mỗi chủ đề gồm 8 từ vựng kèm hình minh họa và phiên âm. Phụ huynh/giao viên có thể in thành flashcard hoặc poster A3 để bé dễ quan sát.

Màu sắc (Colors)

Màu sắc (Colors)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

red

/red/

màu đỏ

orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

màu cam

yellow

/ˈjel.oʊ/

màu vàng

green

/ɡriːn/

màu xanh lá

blue

/bluː/

màu xanh dương

purple

/ˈpɜːr.pəl/

màu tím

black

/blæk/

màu đen

white

/waɪt/

màu trắng

Động vật (Animals)

Động vật (Animals)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

dog

/dɔːɡ/

con chó

cat

/kæt/

con mèo

pig

/pɪɡ/

con lợn

chicken

/ˈtʃɪk.ɪn/

con gà

cow

/kaʊ/

con bò

rabbit

/ˈræb.ɪt/

con thỏ

lion

/ˈlaɪ.ən/

con sư tử

frog

/frɒɡ/

con ếch

Đồ dùng học tập (School Objects)

Đồ dùng học tập (School Objects)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

pencil

/ˈpen.səl/

bút chì

notebook

/ˈnoʊt.bʊk/

quyển vở

ruler

/ˈruː.lər/

thước kẻ

compass

/ˈkʌm.pəs/

com-pa

paperclip

/ˈpeɪ.pər.klɪp/

kẹp giấy

scissors

/ˈsɪz.ərz/

kéo

crayon

/ˈkreɪ.ɒn/

bút sáp màu

book

/bʊk/

sách

Thức ăn (Food)

Thức ăn (Food)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

apple

/ˈæp.əl/

quả táo

banana

/bəˈnæn.ə/

quả chuối

milk

/mɪlk/

sữa

bread

/bred/

bánh mì

cookie

/ˈkʊk.i/

bánh quy

carrot

/ˈkær.ət/

củ cà rốt

grape

/ɡreɪp/

quả nho

donut

/ˈdoʊ.nʌt/

bánh rán

Gia đình (Family)

Gia đình (Family)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

family

/ˈfæm.əl.i/

gia đình

parents

/ˈper.ənts/

cha mẹ

mother

/ˈmʌð.ər/

mẹ

father

/ˈfɑː.ðər/

cha

sister

/ˈsɪs.tər/

chị/em gái

brother

/ˈbrʌ.ðər/

anh/em trai

grandfather

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông

grandmother

/ˈɡræn.mʌð.ər/

Cách phụ huynh và giáo viên sử dụng bộ từ vựng hiệu quả

Để bộ từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh phát huy tối đa hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần kết hợp linh hoạt nhiều hình thức “học – chơi” nhằm duy trì hứng khởi, kích thích sự tò mò và giúp trẻ tiếp thu tự nhiên. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng hoạt động bạn có thể áp dụng tại nhà và trong lớp:

Sử dụng flashcard và poster hình ảnh

  • Flashcard hai mặt: In bộ flashcard kích thước vừa phải (khoảng 10×15 cm). Mặt trước chỉ vẽ hình minh họa sinh động, mặt sau ghi từ vựng và phiên âm. Mỗi buổi, dành 5–10 phút cho hoạt động “lật – đọc”: người lớn hoặc giáo viên giơ flashcard, hỏi tên hình; trẻ đọc lại từ và lặp phiên âm. Việc này nên lặp lại 2–3 chủ đề luân phiên mỗi ngày để trẻ không cảm thấy nhàm.

  • Poster treo tường: Chuẩn bị poster khổ A3 hoặc A2 cho mỗi chủ đề. Treo poster quanh góc học tập hoặc khu vực trẻ thường xuyên lui tới. Khi bé chơi hoặc vẽ tranh, hình ảnh từ vựng luôn hiện hữu trước mắt, giúp ghi nhớ thụ động. Đôi khi, phụ huynh có thể dùng bút dạ tô lại viền từ trên poster để nhấn mạnh, tăng tính tương tác.

Lập lịch học từ theo tuần, xoay vòng chủ đề

Xây dựng lịch học 4 tuần giúp trẻ tiếp xúc toàn diện với 5 chủ đề đã chọn, vừa có thời gian ôn tập, vừa đỡ nhàm chán:

  • Tuần 1 – Colors: Mỗi ngày học 6–8 màu cơ bản. Cuối tuần, hỏi nhanh màu sắc của các đồ vật xung quanh.

  • Tuần 2 – Animals: Cho bé xem video động vật, sau đó dùng flashcard để gọi tên theo phiên âm.

  • Tuần 3 – Food: Kết hợp nấu ăn nhỏ, bé vừa thực hành làm bánh quy, vừa học từ mới như “cookie”, “milk”…

  • Tuần 4 – Family + Ôn lại: Luyện tập từ vựng về gia đình, sau đó quay lại ôn các chủ đề trước đó.

Cuối mỗi tuần, tổ chức “quiz nhỏ” với 5–7 câu hỏi nhanh về các từ đã học. Có thể dùng bảng trắng để bé tự viết hoặc vẽ hình minh họa, qua đó khẳng định lại kiến thức.

Xem thêm: Ứng dụng hiệu ứng Self-Reference để tăng tốc độ ghi nhớ từ vựng IELTS

Trò chơi tương tác giúp tăng động lực

  • “Tìm từ đúng”: Trải flashcard hình úp mặt xuống sàn. Người lớn đọc to từ, trẻ chạy tìm và lật lên kiểm tra. Hoạt động này kết hợp vận động, giúp bé hứng khởi hơn so với ngồi yên.

  • “Nghe và chọn hình”: Người lớn đặt 8–10 flashcard hình trên bàn. Đọc từ, bé chỉ vào hình tương ứng. Lặp lại với tốc độ nhanh hơn để rèn phản xạ nghe.

  • “Ghép tranh và chữ”: Chuẩn bị hai bộ thẻ, một bộ flashcard hình, một bộ thẻ từ (chỉ chữ + phiên âm). Bé ghép hình với từ cho đúng. Trò chơi này rất thích hợp khi học nhóm nhỏ hoặc trong tiết ngoại khóa.

  • “Vẽ và kể”: Khuyến khích bé tự vẽ hình minh họa cho từ mới (ví dụ: vẽ cây táo cho “apple”), rồi đọc to từ hoặc kể ngắn một câu về vật thể/bối cảnh. Qua hoạt động sáng tạo này, trẻ phát triển khả năng tư duy ngôn ngữ và câu chuyện.

Tích hợp công nghệ và kể chuyện

  • Ứng dụng điện thoại/tablet: Sử dụng các app flashcard số có thêm âm thanh phát âm bản xứ, kết hợp hiệu ứng âm thanh vui nhộn. Bé vừa chạm để lật thẻ, vừa nghe giọng nói tự nhiên, giúp củng cố phát âm.

  • Trình chiếu slide đơn giản: Soạn slide PowerPoint gồm hình ảnh to rõ, câu ví dụ minh họa. Chiếu lên tivi hay màn hình lớn khi cả lớp cùng học hoặc gia đình cùng xem “giờ học siêu thú vị”.

  • Biến chủ đề thành câu chuyện: Mỗi chủ đề là một “câu chuyện nhỏ”. Ví dụ, khi học nhóm từ “Animals”, kể về một chuyến thăm sở thú của bé: “Yesterday, I saw a lion, a rabbit and a cow”. Bé vừa nhớ từ, vừa học cách đặt câu đơn giản.

Mẹo duy trì động lực lâu dài

  • Khen thưởng nhỏ: Sau mỗi “quiz nhỏ”, dán sticker ngôi sao hoặc hình thú dễ thương lên poster. Mỗi khi đủ số sao, bé được lựa chọn món quà nhỏ (đồ chơi, hoạt động xem phim…).

  • Thời gian “học – chơi” linh hoạt: Không bắt trẻ ngồi quá lâu một chỗ. Mỗi 5–7 phút học, xen kẽ 2–3 phút hoạt động vận động nhẹ như nhảy tại chỗ, múa theo nhạc.

  • Tạo thói quen hàng ngày: Chọn một khung giờ cố định (sáng sau khi thức dậy, hoặc tối trước khi đi ngủ) để lật flashcard. Thói quen này giúp trẻ vừa thư giãn, vừa tiếp thu hiệu quả.

  • Cha mẹ làm gương: Phụ huynh cùng học, cùng nhắc lại từ vựng với bé. Sự hào hứng của người lớn sẽ truyền cảm hứng cho trẻ.

Bằng việc luân phiên sử dụng flashcard, poster, trò chơi, kể chuyện và công nghệ, phụ huynh – giáo viên không chỉ giúp trẻ ghi nhớ từ vựng lâu dài mà còn tạo ra không khí học tập tràn đầy hứng khởi. Khi bé cảm nhận được việc học như một cuộc vui, khả năng tiếp thu ngôn ngữ càng trở nên tự nhiên và bền vững.

Tổng kết

Bé học tiếng Anh qua hình ảnh không chỉ giúp ghi nhớ lâu dài mà còn kích thích kỹ năng nghe – nói tự nhiên, giảm căng thẳng khi học. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với trẻ 2–8 tuổi, giai đoạn vàng của sự phát triển ngôn ngữ. Phụ huynh và giáo viên hãy linh hoạt áp dụng flashcard, poster, trò chơi và lịch học xoay vòng chủ đề để tạo môi trường học tập vui vẻ, hiệu quả. Chỉ cần 10–15 phút mỗi ngày, bé sẽ sớm làm quen và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin!

Nếu phụ huynh đang tìm kiếm chương trình học tiếng Anh dành cho bé, ZIM Academy mang đến khóa học Super Kid – được thiết kế riêng giúp trẻ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc, phát triển kỹ năng giao tiếp tự tin và nuôi dưỡng niềm yêu thích tiếng Anh ngay từ nhỏ. Với phương pháp giảng dạy cá nhân hóa, ZIM hỗ trợ tối ưu thời gian học tập của trẻ, đồng thời cung cấp tài liệu phong phú và bài học sinh động, dễ hiểu. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết và đăng ký khóa học.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...