Be up in arms là gì? Nguồn gốc và cách dùng chi tiết
Key Takeaways: | ||
---|---|---|
| ||
Bài viết này sẽ tìm hiểu về thành ngữ "Be up in arms" - một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả sự phẫn nộ, phản đối mạnh mẽ và tức giận trước một vấn đề nào đó. Thí sinh sẽ khám phá nguồn gốc của thành ngữ này, cùng với cách sử dụng và ý nghĩa của nó trong ngôn ngữ hàng ngày.
Be up in arms nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, Thành ngữ "Be up in arms" /ʌp ɪn ɑːmz/ được sử dụng để miêu tả sự phẫn nộ, phản đối mạnh mẽ và tức giận trước một vấn đề, tình huống hoặc hành động nào đó.
Thành ngữ này thường chỉ ra sự tức giận và sự sẵn lòng chiến đấu hoặc đối đầu với điều gì đó mà người ta cho rằng không công bằng, sai trái hoặc đáng phản đối. (to be very angry)
Vai trò của thành ngữ trong câu: Cụm động từ
Ví dụ:
People were up in arms when they heard about the government's decision to raise taxes without any prior notice. (Mọi người đã tức giận khi nghe tin về quyết định của chính phủ tăng thuế mà không có thông báo trước.)
The community was up in arms over the proposed construction of a landfill near their residential area. (Cộng đồng đã phẫn nộ vì đề xuất xây dựng một bãi rác gần khu dân cư của họ.)
The employees were up in arms when the company announced layoffs without providing any compensation or support. (Các nhân viên đã tức giận khi công ty thông báo cắt giảm nhân sự mà không cung cấp bất kỳ bồi thường hoặc hỗ trợ nào.)
The environmental activists were up in arms about the government's decision to allow oil drilling in protected areas. (Các nhà hoạt động môi trường đã tức giận với quyết định của chính phủ cho phép khai thác dầu trong khu vực bảo vệ.)
The fans of the football team were up in arms after their favorite player was unfairly red-carded during the match. (Các fan hâm mộ của đội bóng đá đã tức giận khi ngôi sao yêu thích của họ bị trọng tài đuổi khỏi sân một cách không công bằng trong trận đấu.)
The parents were up in arms when they discovered that the school had cut funding for the music program. (Các bậc phụ huynh đã tức giận khi phát hiện ra rằng trường học đã cắt nguồn kinh phí cho chương trình âm nhạc.)
The residents were up in arms over the council's decision to build a noisy factory in their peaceful neighborhood. (Cư dân đã tức giận với quyết định của hội đồng xây dựng một nhà máy ồn ào trong khu vực yên bình của họ.)
Đọc thêm kiến thức về thành ngữ: Các thành ngữ trong tiếng Anh (idioms) thông dụng
Nguồn gốc của Be up in arms
Thành ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong những năm 1500. Nguồn gốc của thành ngữ được cho là xuất phát từ chủ đề vũ khí và đạn dược. Cụ thể, hành động một người tức giận, mất kiểm soát khiến họ cầm lấy vũ khí trong vô thức. Up in arm thường không được dùng theo nghĩa đen, nhưng nghĩa của nó là người đó tức giận.
Bài viết liên quan:
Cách dùng Be up in arms trong tiếng Anh & Ví dụ
Các trường hợp sử dụng idiom "Be up in arms" trong tiếng Anh bao gồm:
Khi mọi người tức giận và phản đối mạnh mẽ về một vấn đề, quyết định hoặc tình huống không công bằng.
Ví dụ: The community is up in arms about the proposed closure of the local library. (Cộng đồng đang lên tiếng về đề xuất đóng cửa thư viện địa phương.)
Khi nhóm người tổ chức cuộc biểu tình, phản đối hoặc nổi dậy chống lại sự kiểm soát, chính quyền hoặc chế độ.
Ví dụ: The rebels were up in arms against the oppressive regime. (Những người nổi dậy đã đứng lên chống lại chế độ áp bức.)
Khi các nhà hoạt động xã hội hoặc những người có quyền lực và ảnh hưởng đứng lên bảo vệ quyền lợi, sự công bằng hoặc một vấn đề quan trọng.
Ví dụ: Human rights organizations are up in arms over the violation of civil liberties. (Các tổ chức nhân quyền lên tiếng phản đối việc vi phạm các quyền tự do dân sự).
Khi người dân tổ chức cuộc biểu tình hoặc phản đối để yêu cầu sự cải thiện hoặc thay đổi trong chính sách, luật pháp hoặc vấn đề xã hội.
Ví dụ: The workers are up in arms demanding better working conditions and higher wages. (Công nhân đứng lên đòi điều kiện làm việc tốt hơn và lương cao hơn.)
Khi một người hoặc nhóm người trở nên quyết tâm và sẵn lòng đối mặt với thách thức, khó khăn hoặc tình huống khó khăn.
Ví dụ: Despite the setbacks, the team is up in arms and ready to overcome any obstacles. (Bất chấp những thất bại, đội vẫn sẵn sàng và sẵn sàng vượt qua mọi trở ngại.)
Conversation:
A: Have you heard about the proposed construction project near our neighborhood? (Bạn đã nghe nói về dự án xây dựng được đề xuất gần khu phố của chúng tôi chưa?)
B: Yes, I have. People are really up in arms about it. (Vâng, tôi có. Mọi người đang thực sự tức giận về nó.)
A: Why are they so upset? (Tại sao họ lại khó chịu như vậy?)
B: They believe it will ruin the peacefulness of our community. (Họ tin rằng nó sẽ hủy hoại sự yên bình của cộng đồng chúng ta.)
A: I understand their concerns. Is there any action being taken? (Tôi hiểu mối quan tâm của họ. Có hành động nào đang được thực hiện không?)
B: Absolutely! Many residents are organizing a protest to voice their opposition. (Chắc chắn rồi! Nhiều cư dân đang tổ chức biểu tình để lên tiếng phản đối.)
A: I'm glad they're taking a stand. What are their main arguments? (Tôi rất vui vì họ đang có lập trường. Nhưng họ đang tranh cãi với ý kiến nào vậy?)
B: They argue that the project will increase traffic and noise pollution. (Họ nghĩ rằng dự án sẽ làm tăng lưu lượng giao thông và ô nhiễm tiếng ồn.)
A: That's a valid point. Is there any chance of stopping the project? (Đó là một điểm đúng đấy. Có hy vọng nào để dừng dự án này không?)
B: It's uncertain at this point, but the community is determined to fight for it. (Không chắc chắn vào thời điểm này, nhưng cộng đồng quyết tâm đấu tranh cho nó.)
A: I hope they succeed in their efforts. (Tôi hy vọng họ thành công trong nỗ lực của mình.)
B: Me too. Everyone is up in arms because they truly value our neighborhood's charm. (Tôi cũng vậy. Mọi người đang rất phẫn nộ vì họ đánh giá rất cao giá trị của khu phố.)
A: It's heartwarming to see such unity among the residents. (Thật ấm lòng khi thấy sự đoàn kết như vậy giữa các cư dân.)
B: Indeed, it's a clear indication of their love and dedication to this community. (Thật vậy, đó là một dấu hiệu rõ ràng về tình yêu và sự cống hiến của họ cho cộng đồng này.)
A: Let's support them in any way we can. (Hãy ủng hộ họ bằng mọi cách có thể.)
B: Absolutely, we should stand together with our neighbors and be up in arms against any threats to our peaceful environment. (Chắc chắn rồi, chúng ta nên sát cánh cùng với những người hàng xóm của mình và sẵn sàng chống lại bất kỳ mối đe dọa nào đối với môi trường hòa bình của chúng ta.)
Ứng dụng idiom Be up in arms vào IELTS Speaking
IELT Speaking Part I
Do you often get angry?
Well, not really. I'm generally a calm and composed person. However, there are certain things that can make me upset. For example, when people are being disrespectful or dishonest, I can get quite angry.
(Vâng, không thực sự. Tôi nói chung là một người bình tĩnh. Tuy nhiên, có một số điều có thể làm tôi khó chịu. Ví dụ, khi mọi người thiếu tôn trọng hoặc không trung thực, tôi có thể khá tức giận.)
What sort of things made you angry?
I can get really upset when I witness injustice or unfair treatment. It's important to stand up for what's right. Moreover, when I see someone taking advantage of others or being rude, it really gets me up in arms.
(Tôi có thể thực sự khó chịu khi chứng kiến sự bất công hoặc đối xử bất công. Điều quan trọng là phải đứng lên cho những gì đúng đắc. Hơn nữa, khi tôi thấy ai đó lợi dụng người khác hoặc cư xử thô lỗ, tôi thực sự rất tức giận.)
Are you a patient person?
Yes, I consider myself to be patient. I believe in giving people the benefit of the doubt and understanding that everyone has their own struggles. However, there are limits to my patience, especially when it comes to dealing with repeated incompetence or intentional ignorance.
(Vâng, tôi coi mình là người kiên nhẫn. Tôi tin vào việc mang đến cho mọi người lợi ích của sự nghi ngờ và hiểu rằng mọi người đều có những khó khăn riêng. Tuy nhiên, sự kiên nhẫn của tôi cũng có giới hạn, đặc biệt là khi phải đối phó với sự thiếu năng lực lặp đi lặp lại hoặc sự thiếu hiểu biết có chủ ý.)
What kind of jobs requires the most patience?
Jobs in customer service or healthcare often require a great deal of patience. Dealing with demanding customers or patients can be challenging, and it's important to remain calm and composed. Additionally, professions that involve teaching or working with children also require a high level of patience and understanding.
(Công việc trong dịch vụ khách hàng hoặc chăm sóc sức khỏe thường đòi hỏi rất nhiều sự kiên nhẫn. Đối phó với những khách hàng hoặc bệnh nhân khó tính có thể là một thách thức và điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và điềm tĩnh. Ngoài ra, các ngành nghề liên quan đến giảng dạy hoặc làm việc với trẻ em cũng đòi hỏi mức độ kiên nhẫn và hiểu biết cao.)
IELT Speaking Part II
Describe a situation that made you angry
You should say:
When it happened
What happened
How you felt
and whether or not you still feel angry about it.
There was a situation at work that made me really angry and got me up in arms. I was assigned to a team project, and we had a tight deadline to meet. However, one of my team members consistently showed up late to our meetings and didn't contribute much to the project.
Despite repeated reminders and discussions about the importance of being punctual and pulling our weight, this team member continued to disregard the team's efforts. It was frustrating to see their lack of commitment and how it was affecting the overall progress of the project.
I decided to address the issue with my supervisor, expressing my concerns and the impact it was having on the team's productivity. I felt it was necessary to be up in arms about the situation because it was jeopardizing the success of the project and the efforts of the rest of the team.
My supervisor took the matter seriously and had a conversation with the team member about their behavior and the expectations of the project. Eventually, the situation improved, and we were able to complete the project successfully.
(Tôi đã gặp một tình huống làm tôi tức giận và giận dữ tại công việc. Tôi được giao tham gia một dự án nhóm và chúng tôi có một thời hạn chặt chẽ để hoàn thành. Tuy nhiên, một thành viên trong nhóm luôn đến muộn đến các cuộc họp và không đóng góp nhiều cho dự án.
Mặc dù đã nhắc nhở và thảo luận nhiều lần về tầm quan trọng của việc đúng giờ và đóng góp của mỗi người trong nhóm, thành viên này vẫn tiếp tục coi thường nỗ lực của nhóm. Thật khó chịu khi thấy họ thiếu cam kết và cách ảnh hưởng của nó đến tiến trình tổng thể của dự án.
Tôi quyết định nêu vấn đề này với người quản lý của mình, bày tỏ quan ngại và tác động của nó đến năng suất của nhóm. Tôi cảm thấy cần phải tỏ ra giận dữ với tình huống này vì nó đang đe dọa thành công của dự án và nỗ lực của toàn bộ nhóm.
Người quản lý của tôi đã đối xử nghiêm túc với vấn đề này và đã có cuộc trò chuyện với thành viên nhóm về hành vi và kỳ vọng của dự án. Cuối cùng, tình hình đã cải thiện và chúng tôi đã hoàn thành dự án thành công.)
IELT Speaking Part III
Do you think it’s good to show your emotions when you’re angry?
Expressing anger can be both helpful and challenging. It's important to strike a balance between acknowledging our emotions and avoiding extreme outbursts. Being up in arms and displaying excessive anger may not always be constructive. It's crucial to find healthy ways to communicate frustrations, like addressing concerns calmly or seeking solutions. Suppressing anger entirely can also be detrimental. The key is to channel anger in a productive manner, understand the underlying causes, and find constructive resolutions. By doing so, we can express our emotions without causing unnecessary conflict or harm to ourselves and others.
(Thể hiện sự tức giận có thể vừa hữu ích vừa là thử thách. Điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa việc thừa nhận cảm xúc của chúng ta và tránh bộc phát thái quá. Kiềm chế và thể hiện sự tức giận quá mức có thể không phải lúc nào cũng tốt. Điều quan trọng là phải tìm ra những cách lành mạnh để giải tỏa nỗi thất vọng, chẳng hạn như giải quyết mối lo ngại một cách bình tĩnh hoặc tìm kiếm giải pháp. Kiềm chế hoàn toàn sự tức giận cũng có thể gây bất lợi. Điều quan trọng là hướng sự tức giận một cách hiệu quả, hiểu nguyên nhân cơ bản và tìm ra giải pháp mang tính xây dựng. Khi làm như vậy, chúng ta có thể bày tỏ cảm xúc của mình mà không gây ra xung đột hoặc tổn hại không cần thiết cho bản thân và người khác.)
In your opinion, do women show their emotions more than men?
In my opinion, the expression of emotions can vary between individuals rather than being solely determined by gender. While some women may be more open in showing their emotions, it doesn't mean that all women do so or that men don't express their emotions. It's important to remember that emotional expression is a personal trait influenced by various factors such as personality, upbringing, and cultural norms. It would be unfair to generalize and assume that women are always more expressive. Each person has their own unique way of showing emotions, and it's essential to respect and understand these individual differences.
(Theo ý kiến của tôi, việc biểu đạt cảm xúc có thể khác nhau giữa các cá nhân chứ không chỉ do giới tính quy định. Mặc dù một số phụ nữ có thể mở lòng hơn trong việc thể hiện cảm xúc, điều đó không có nghĩa rằng tất cả phụ nữ đều như vậy hoặc rằng đàn ông không biểu đạt cảm xúc của mình. Quan trọng là nhớ rằng biểu đạt cảm xúc là một đặc điểm cá nhân bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tính cách, giáo dục và quy định văn hóa. Việc tổng quát hóa và cho rằng phụ nữ luôn biểu đạt cảm xúc hơn là không công bằng. Mỗi người có cách riêng để thể hiện cảm xúc và quan trọng là tôn trọng và hiểu những khác biệt cá nhân này.)
Why do you think men tend to show their emotions less than women?
I believe that the tendency for men to show their emotions less than women can be attributed to societal norms and expectations. Throughout history, men have been socialized to be strong, stoic, and in control of their emotions. Expressing vulnerability or emotions may be seen as a sign of weakness or a threat to their masculinity. However, it's important to note that this is a generalization and not applicable to all men. Each individual's emotional expression is influenced by various factors such as upbringing, culture, and personal experiences. It's crucial to challenge these stereotypes and create an environment where both men and women feel comfortable expressing their emotions without judgment or criticism.
(Tôi tin rằng việc nam giới thường ít thể hiện cảm xúc hơn so với phụ nữ có thể được giải thích bằng các chuẩn mực và kỳ vọng xã hội. Trong suốt lịch sử, nam giới đã được xã hội hóa để mạnh mẽ, kiên cường và kiểm soát cảm xúc của mình. Việc biểu đạt sự yếu đuối hoặc cảm xúc có thể được coi là một dấu hiệu của sự yếu đuối hoặc đe dọa đến sự nam tính của họ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là một định kiến chung và không áp dụng cho tất cả nam giới. Sự biểu hiện cảm xúc của mỗi cá nhân bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giáo dục, văn hóa và kinh nghiệm cá nhân. Quan trọng là phải tránh những rập khuôn này và tạo ra một môi trường mà cả nam và nữ đều cảm thấy thoải mái trong việc thể hiện cảm xúc mà không bị phê phán hay chỉ trích.)
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc đã hiểu được toàn bộ ý nghĩa, cách sử dụng cũng như nguồn gốc của idiom Be up in arms. Ngoài ra, với những ví dụ đã được liệt kê trong bài, người học hãy cố gắng vận dụng chúng vào trong quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình để đạt được hiệu quả tốt.
Nguồn tham khảo:
What does up in arms mean? (2017, February 22). Writing Explained. https://writingexplained.org/idiom-dictionary/up-in-arms.
Be up in arms. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/be-up-in-arms
Bình luận - Hỏi đáp