Bear in mind nghĩa là gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết nhất
Key takeaways |
1. Bear in mind là một cụm từ mang ý nghĩa “nhớ để làm việc gì đó” (= to remember something). Nhưng đối với động remember chỉ có nghĩa đơn thuần là ghi nhớ, thì “bear in mind” mang tính nhấn mạnh hơn về việc cân nhắc một hành động nào đó, thỉnh thoảng nó còn mang hàm ý cảnh báo. (Cambridge Dictionary). 2. Cấu trúc của bear in mind:
|
Bear in mind là gì?
Bear in mind là một cụm từ mang ý nghĩa “nhớ để làm việc gì đó” (= to remember something). Nhưng đối với động remember chỉ có nghĩa đơn thuần là ghi nhớ, thì “bear in mind” mang tính nhấn mạnh hơn về việc cân nhắc một hành động nào đó, thỉnh thoảng nó còn mang hàm ý cảnh báo. (Cambridge Dictionary).
Ví dụ 1: When you bear in mind that your mother has diabetes, you should not let her eat sweet desserts. (Khi bạn nhớ rằng mẹ bạn mắc bệnh tiểu đường thì bạn không nên để bà ấy ăn đồ ăn ngọt.)
Ví dụ 2: Bear in my that the meals are not free, you have to pay a lot for those things. (Hãy nhớ rằng những bữa ăn này không miễn phí đâu, bạn phải trả rất nhiều tiền cho những thứ này đấy.)
Nguồn gốc của Bear in mind
Thông thường, người học có thể đã biết đến từ “bear” như một danh từ mang nghĩa “con gấu”. Tuy nhiên “bear” theo nghĩa tiếng Anh cổ có nghĩa là lưu giữ (carry something).
Bear (something) in mind được bắt đầu sử dụng vào những năm 1530 với nghĩa là lưu giữ thứ gì đó trong đầu.
Cách dùng Bear in mind trong tiếng Anh
Bear in mind + something
Cấu trúc này được sử dụng để khuyên ai đó, nhắc nhở ai đó nên cân nhắc về một vấn đề.
Ví dụ:
You should bear in mind the extra costs of the apartment. This is New York City. (Bạn nên nhớ rằng sẽ có thêm các khoản chi phí thêm cho căn hộ. Đây là thành phố New York đấy.)
Bear in mind that + mệnh đề
Cấu trúc này thường dùng để nhắc nhở ai đó về một vấn đề và ngầm hiểu rằng người đó nên làm gì tiếp theo.
Ví dụ: Bear in mind that you completed all of the tasks before the boss asked. (Nhớ rằng bạn đã làm xong hết việc trước khi mà ông chủ hỏi tới nhé.)
Một số cách nói khác của Bear in mind
Dưới đây là một số động từ hoặc cụm từ có thể sử dụng thay thế bear in mind
Keep in mind that + mệnh đề
Cấu trúc keep in mind that dùng để nhắc nhở ai đó làm việc gì đó.
Ví dụ: Keep in mind that the festival will be crowded, so be aware of your personal accessories. (Nhớ rằng lễ hội sẽ rất đông đúc nên cẩn thận tư trang của mình nhé).
To recollect + Noun/V-ing
To recollect something nghĩa là nhớ lại một điều gì đó.
Ví dụ: I didn’t recollect seeing Jane’s mom at the birthday party. (Tôi không nhớ rằng mình đã gặp mẹ của Jane tại buổi tiệc sinh nhật).
To recall + Noun/V-ing
Đồng nghĩa với recollect, recall something mang ý nghĩa nhớ lại một sự việc.
Ví dụ: After suffering from amnestic disorder, she recalls everything. (Sau khi trải qua một đợt mất trí nhớ, cô ấy đã nhớ lại tất cả mọi thứ).
Stick in one’s mind
To stick one’s mind mang hàm ý một điều gì đó rất ấn tượng, làm người ta phải ghi nhớ trong đầu.
Ví dụ: Her eyes are mesmerizing, they just stick in my mind. (Đôi mắt của cô ấy thật cuốn hút khiến tôi cứ nhớ mãi trong đầu).
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người học đã nắm được khái niệm Bear in mind, cũng như cách sử dụng và các cách diễn đạt thay thế. Để đọc thêm các bài viết khác của ZIM, tham khảo tại:
Odds and ends là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa
Keep an eye on là gì? Ý nghĩa và cách dùng
Hustle and bustle nghĩa là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc
Trích dẫn
“Bear (v.).” Etymology, https://www.etymonline.com/word/bear.
“Keep/Bear Something in Mind - Cambridge English Thesaurus with Synonyms and Examples.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/keep-bear-something-in-mind.
Bình luận - Hỏi đáp