Hustle and bustle nghĩa là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc & cách dùng
Key takeaways | ||
---|---|---|
|
Hustle and bustle nghĩa là gì?
Cụm từ “hustle and bustle” được tạo thành từ hai danh từ “hustle” và “bustle”. Hai động từ này có một âm tiết giống nhau và chỉ khác nhau ở âm tiết đầu. Bởi vậy, chúng được kết hợp thành một cụm từ (collocation) để diễn tả một cuộc sống hối hả, đầy nhộn nhịp và nhiều năng lượng.
Theo từ điển Cambridge, “hustle” được phát âm là /ˈhʌs.əl/ còn “bustle” được phát âm là /ˈbʌs.əl/. Cả hai từ này đều có âm /t/ là âm câm nên khi đọc không được phát âm.
Ví dụ:
When I was small, I liked living among the city's hustle and bustle. However, when I moved to the city for work, I only wanted to return to my hometown.
Dịch: Khi tôi còn nhỏ, tôi thích nhịp sống sôi động, hối hả của thành phố. Tuy nhiên, khi tôi chuyển đến thành phố để làm việc, tất cả những gì tôi muốn là được trở về quê nhà.
Nguồn gốc của Hustle and bustle
“Hustle and bustle" trở thành một từ tiếng Anh vào năm 1684. Từ “hustle” bắt nguồn từ từ "Hutselen", trong tiếng Hà Lan có nghĩa là rung chuyển. Khi được sử dụng trong tiếng Anh, “hustle" mang nghĩa là hối hả và ý nghĩa này trở nên phổ biến vào năm 1812. Năm 1840, từ này đã trở thành một phần của tiếng Anh Mỹ và cũng có ý nghĩa tương tự (“Hustle and Bustle: What Is the Meaning of the Useful Phrase ‘Hustle and Bustle’? •”).
Từ "bustle" có nguồn gốc từ một từ tiếng Anh trung cổ. Từ này là "bersten", có nghĩa là làm một hành động nào đó với nhiều năng lượng, sức sống.
Hai từ này được kết hợp với nhau và có ý nghĩa như phần trên đã trình bày.
Cách dùng cụm từ Hustle and bustle
“Hustle and bustle” đóng vai trò như một danh từ trong câu. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh, cụm từ này có thể dịch là sự xô bồ, hối hả, huyên náo hoặc nhộn nhịp.
Ví dụ 1: Many young people are attracted by the hustle and bustle of the city. They come here to study and find more opportunities for jobs.
Dịch: Nhiều người trẻ bị hấp dẫn bởi sự sôi động của thành phố. Họ đến đây để học tập và tìm kiếm cơ hội việc làm.
Ví dụ 2: He went to the countryside on weekends to have a break from the hustle and bustle of city life.
Dịch: Anh ấy về vùng nông thôn vào cuối tuần để nghỉ ngơi và thoát khỏi sự xô bồ của cuộc sống thành thị.
Ví dụ 3: The hustle and bustle of city life sometimes makes people feel overwhelmed and fatigued.
Dịch: Sự xô bồ, hối hả của thành phố đôi khi khiến mọi người cảm thấy choáng ngợp và mệt mỏi.
Ví dụ 4: Despite the hustle and bustle of the big city, she still loves living here because the entertaining activities are in full swing.
Dịch: Mặc cho sự hối hả của thành phố lớn, cô ấy vẫn thích sống ở đây bởi các hoạt động giải trí rất phong phú, nhộn nhịp.
Ví dụ 5: They can not focus on finishing the work with all the hustle and bustle going on around them. They finally have to find a quiet place.
Dịch: Họ không thể tập trung hoàn thành công việc vì xung quanh quá huyên náo, ồn ào. Cuối cùng họ phải đi tìm một nơi yên tĩnh.
Ứng dụng của Hustle and bustle
Trong giao tiếp
Tom: Mary, what are you going to do on the weekends?
Mary, cậu định làm gì vào cuối tuần?
Mary: I’m going to return to my hometown and visit my grandparents.
Mình định về quê và thăm ông bà.
Tom: That sounds good! Hope that you will have a great time.
Tuyệt thật đấy. Hy vọng cậu sẽ có khoảng thời gian vui vẻ.
Mary: Thank you. I'm looking forward to having a break and getting away from the hustle and bustle of this city.
Cảm ơn cậu. Mình rất mong chờ được nghỉ ngơi và trốn thoát khỏi sự xô bồ của thành phố.
Trong IELTS Speaking
Câu hỏi: Do you prefer to live in the city or the countryside?
Trả lời: I would say I love living in the city. I can enjoy the hustle and bustle of life here. There are many entertaining activities and opportunities to meet new people and access state-of-the-art facilities. Not to mention, I feel that life in the countryside is boring. The pace of life is quite slow.
Dịch: Tôi thích sống ở thành phố. Tôi có thể tận hưởng sự nhộn nhịp của cuộc sống đô thị. Ở thành phố có nhiều hoạt động giải trí và cơ hội để gặp gỡ nhiều người, tiếp cận các cơ sở vật chất hiện đại. Không chỉ thế, tôi thấy rằng cuộc sống ở nông thôn thì buồn tẻ. Nhịp sống ở đây khá chậm.
Bài viết liên quan:
Keep an eye on là gì? Ý nghĩa và cách dùng cơ bản
Down to earth là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng
Tổng kết
Bài viết trên đây đã giải thích chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của cụm từ hustle and bustle. Tác giả hy vọng rằng người đọc đã nắm vững được những kiến thức cơ bản trong bài viết này để vận dụng cụm từ một cách linh hoạt trong đời sống cũng như các bài viết học thuật.
Nguồn tham khảo
1. “BUSTLE | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, 9 November 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/bustle. Accessed 14 November 2022.
2. “Hustle And Bustle: What Is the Meaning of the Useful Phrase "Hustle And Bustle"?” 7ESL, https://7esl.com/hustle-and-bustle/. Accessed 14 November 2022.
3. “HUSTLE | English meaning - Cambridge Dictionary.” Cambridge Dictionary, 9 November 2022, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hustle. Accessed 14 November 2022.
Bình luận - Hỏi đáp