Banner background

Behind the scenes là gì? Nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng chi tiết

Trong bài viết dưới đây, người học sẽ được giới thiệu chi tiết thành ngữ “behind the scenes” trong giao tiếp và bài thi IELTS Speaking.
behind the scenes la gi nguon goc y nghia va cach su dung chi tiet

Behind the scenes là một thành ngữ được sử dụng nhiều trong giao tiếp ngữ cảnh hàng ngày. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người đọc về nguồn gốc, cách sử dụng của thành ngữ đi kèm với các cụm từ mang ý nghĩa tương tự với thành ngữ này.

Behind the scenes là gì?

Theo từ điển Cambridge, behind the scenes “bɪˈhaɪnd ðə siːnz” mang ý nghĩa là khuất tầm nhìn, khuất hoặc theo cách mà người khác không thể thấy được, thường được dùng để ám chỉ những việc, hoạt động, công việc, hoặc quy trình diễn ra bí ẩn và không được công chúng biết đến. (If something happens behind the scenes, it happens without most people knowing about it, especially when something else is happening publicly)

Idiom "behind the scenes" (đằng sau hậu trường) được sử dụng để chỉ những hoạt động, công việc, hoặc sự kiện xảy ra mà không được công khai hoặc quan sát trực tiếp bởi công chúng. Ý nghĩa cụ thể của idiom này là những hoạt động xảy ra trong bí mật, mà không được công khai hoặc không được biết đến rộng rãi: những việc xảy ra đằng sau hậu trường thường là công việc chuẩn bị, tổ chức hoặc điều hành một sự kiện, một sản phẩm hoặc một dự án nào đó.

Idiom "behind the scenes" có tầm quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong ngành giải trí, truyền thông và kinh doanh. Khi sử dụng idiom này, người nói muốn nói đến việc có nhiều công việc và sự chuẩn bị xảy ra đằng sau hậu trường, và muốn nhấn mạnh rằng những công việc này là quan trọng và cần được tôn trọng.

Ngoài ra, idiom này còn được sử dụng để chỉ những thông tin, sự kiện hoặc tình huống cần được giữ bí mật và không được công khai. Vì vậy, nếu nghe thấy ai đó nói "behind the scenes" trong một tình huống nào đó, có thể hiểu rằng đó là những thông tin quan trọng mà họ muốn giữ bí mật hoặc không muốn công khai.

Nguồn gốc thành ngữ “Behind the scenes”

Thuật ngữ này được bắt nguồn từ nhà hát vào thế kỷ 17 - 18, để ám chỉ các hành động bạo lực thường được diễn ra sau hậu trường (Behind the scenery). Vào năm 1711, một nhà báo người anh Joseph Addison đã chỉ hành động ày được bắt nguồn từ một nhà hát ở Pháp. Sau đó, cụm từ này được dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng để nói về hoạt động nào được diễn ra ngoài tầm mắt của công chúng “out of the public eye”.

Idiom "behind the scenes" ban đầu được sử dụng để mô tả những hoạt động và công việc xảy ra đằng sau hậu trường trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt là trong sản xuất các vở kịch và phim ảnh. Ví dụ, trong sản xuất phim ảnh, công việc của các nhà sản xuất, biên kịch, đạo diễn và các nhân viên kỹ thuật, như cắt ghép phim, chỉnh sửa âm thanh, dàn dựng ánh sáng và phục trang đều xảy ra đằng sau hậu trường. Những công việc này là cực kỳ quan trọng, tuy nhiên, khán giả chỉ nhìn thấy kết quả cuối cùng - bộ phim hoàn chỉnh.

Behind the scenes là gì?

Cách sử dụng idiom “Behind the scenes” trong câu

Hiện nay, "behind the scenes" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính trị, thể thao, giáo dục và nhiều lĩnh vực khác. Người nói có thể làm cho thành ngữ này phù hợp với rất nhiều tình huống. Cụ thể, một số chủ đề giao tiếp nên sử dụng thành ngữ này.

Ví dụ:

  • A lot of things have happened behind the scenes, which will be shown at the end. (Rất nhiều thứ đã được diễn ra đằng sau hậu trường, và nó sẽ được trình chiếu vào cuối.)

  • The employees always work behind the scenes because they don’t want to show off. (Những công nhân luôn làm việc trong thầm kín vì họ không muốn thể hiện.)

  • Although the main actors are the ones who get all the attention, it's the crew working behind the scenes that make a movie successful." (Mặc dù những diễn viên chính là những người nhận được sự chú ý, nhưng là các nhân viên làm việc ở phía sau màn hình mới làm cho một bộ phim thành công.)

  • Our company has been working behind the scenes to develop a new product line for months. (Công ty của chúng tôi đã làm việc trong bóng tối để phát triển một dòng sản phẩm mới trong vài tháng.)

  • The public only sees the finished product, but they have no idea about all the hard work that went on behind the scenes. (Công chúng chỉ thấy được sản phẩm hoàn chỉnh, nhưng họ không biết về tất cả những nỗ lực khó khăn đã được thực hiện ở phía sau hậu trường.)

  • The CEO of the company made all the decisions, but it was the marketing team who worked behind the scenes to make the new product launch a success. (Giám đốc điều hành của công ty đã đưa ra tất cả các quyết định, nhưng là nhóm marketing đã làm việc chăm chỉ phía sau hậu trường để đưa ra chiến lược thành công cho việc giới thiệu sản phẩm mới.)

  • The event organizers were working behind the scenes to ensure that everything ran smoothly during the concert. (Các nhà tổ chức sự kiện đã làm việc phía sau hậu trường để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong suốt buổi hòa nhạc.)

Đoạn hội thoại 1 -Sử dụng idiom "Behind the Scenes" trong ngành giải trí

Person A: "Have you seen the new movie that just came out?" (Bạn đã xem bộ phim mới vừa ra chưa?)

Person B: "Yes, I did. It was amazing! Did you know that the director spent over a year working behind the scenes to make sure every detail was perfect?" (Vâng, tôi đã xem nó rồi. Thật là tuyệt! Bạn có biết rằng đạo diễn đã dành hơn một năm làm việc ở hậu trường để đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo không?)

Person A: "No, I didn't. That's impressive. I always thought the actors were the ones who made a movie successful." (Không, tôi đã không biết. Thật là ấn tượng. Tôi luôn nghĩ diễn viên là người làm nên thành công cho một bộ phim)

Person B: "They are definitely important, but without the crew working behind the scenes, the movie wouldn't have turned out so well. It takes a lot of hard work and dedication from everyone involved." (Họ chắc chắn cũng là rất quan trọng, nhưng nếu không có đội ngũ làm việc đằng sau hậu trường, bộ phim sẽ không thành công như vậy. Phải mất rất nhiều công sức và sự cống hiến từ tất cả mọi người tham gia)

Đoạn hội thoại 2 - Sử dụng idiom "Behind the Scenes" trong công việc

Person A: "Congratulations on the success of the new product launch. It was a huge hit!" (Chúc mừng sự thành công của buổi ra mắt sản phẩm mới. Đó là một thành công lớn)

Person B: "Thanks, but it wouldn't have been possible without the hard work of the team working behind the scenes." (Cảm ơn, nhưng điều đó sẽ không thể thực hiện được nếu không có sự làm việc chăm chỉ của nhóm làm việc phía sau hậu trường)

Person A: "What did they do exactly?" (Họ đã làm những việc gì vậy?)

Person B: "They spent months researching and developing the product, creating marketing strategies, and ensuring that everything ran smoothly during the launch. They didn't get the recognition they deserved, but they were the ones who made it happen." (Họ đã dành nhiều tháng để nghiên cứu và phát triển sản phẩm, tạo ra các chiến lược tiếp thị và đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong quá trình ra mắt. Họ đã không nhận được sự công nhận mà họ xứng đáng, nhưng họ là những người đã làm sự kiện này diễn ra thành công.")

Person A: "That's impressive. I think people often forget about the importance of the work that goes on behind the scenes." (Ấn tượng đấy. Tôi nghĩ mọi người thường quên mất tầm quan trọng của công việc diễn ra ở phía sau hậu trường)

Person B: "Definitely. It's important to acknowledge and appreciate the contributions of everyone involved in a project, not just the ones in the spotlight." (Chắc chắn. Điều quan trọng là phải thừa nhận và đánh giá cao sự đóng góp của tất cả mọi người tham gia vào một dự án, không chỉ những người được chú ý ở công chúng.)

Idiom này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, công việc diễn ra ở phía sau cảnh quay hoặc phía sau sự kiện, không được công khai hoặc làm nổi bật. Người học nên kết hợp idiom với từ ngữ phù hợp: Khi sử dụng idiom "Behind the scenes", nên kết hợp nó với các từ và cụm từ phù hợp để diễn tả ý nghĩa của câu. Ví dụ: "working behind the scenes", "developing behind the scenes", "happening behind the scenes"…

Đọc thêm: Tiếng Anh chuyên ngành tổ chức sự kiện

Những cụm từ mang ý nghĩa tương tự behind the scenes

Offstage (adverb)

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, offstage /ˌɒfˈsteɪdʒ mang ý nghĩa là các hoạt động diễn ra ngoài ánh đèn sân khấu, ẩn danh hoặc không được công bố. Nghĩa đen của "offstage" là "ngoài khán đài"(behind, at, or to the side of the stage, so that people who are watching cannot see)

Cách sử dụng: Offstage" là một thuật ngữ trong nghệ thuật biểu diễn, chủ yếu là nhạc kịch, kịch nói, kịch hài và các hoạt động biểu diễn trên sân khấu khác

Ví dụ:

  • Offstage, the actors were getting into costume and preparing for the next scene. (Ở ngoài sân khấu, các diễn viên đã thay đồ và chuẩn bị cho cảnh kế tiếp.)

  • The audience could hear the sound of the orchestra tuning their instruments offstage. (Khán giả có thể nghe thấy tiếng dàn nhạc điều chỉnh nhạc cụ của họ bên ngoài sân khấu.)

  • The production team worked tirelessly offstage to ensure the show ran smoothly. (Nhóm sản xuất đã làm việc không ngừng nghỉ bên ngoài sân khấu để đảm bảo chương trình diễn ra trôi chảy.)

Under wraps (idiom)

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, Under wraps /ˈʌndə ræps/ mang ý nghĩa là được giữ kín, bí mật hoặc giữ bí mật để tránh lộ thông tin cho người khác biết. Ngoài ra, "under wraps" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc bảo quản hoặc giữ gìn một thứ gì đó một cách an toàn, tránh bị hư hỏng hoặc bị hỏng.

Cách sử dụng: Idiom "under wraps" thường đứng ở vị trí trước động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • The details of the new product are still under wraps. (Chi tiết về sản phẩm mới vẫn được giữ kín.)

  • We can't talk about the project yet, it's still under wraps. (Chúng tôi không thể nói về dự án này ngay bây giờ, nó vẫn đang được giữ bí mật.)

  • The celebrity's wedding plans were kept under wraps to avoid media attention. (Kế hoạch cưới của người nổi tiếng đã được giữ bí mật để tránh sự chú ý của truyền thông.)

Behind closed doors (idiom)

Định nghĩa: Theo tư điển Cambridge, Behind closed doors /bɪˈhaɪnd kləʊzd dɔːz/  được sử dụng để chỉ các hành động hoặc sự kiện được thực hiện hoặc xảy ra trong không gian đóng kín, mà không có sự tham gia hoặc quan sát từ bên ngoài. (hidden or kept secret from the public, or without an audience or crowd watching)

Cách sử dụng: Idiom "behind closed doors" thường đứng trước động từ chính trong câu.

Ví dụ:

  • The negotiations between the two companies took place behind closed doors. (Các đàm phán giữa hai công ty được tiến hành trong không gian đóng kín.)

  • The government officials discussed the new policy behind closed doors. (Các quan chức chính phủ đã thảo luận về chính sách mới trong một cách bí mật.)

  • The company made the decision to lay off workers behind closed doors. (Công ty quyết định sa thải nhân viên một cách bí mật.)

Hush-hush 

Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, hush-hush /hʌʃ/ mang ý nghĩa là  idiom được sử dụng để chỉ sự bí mật và kín đáo. Nó thường được sử dụng để ám chỉ những tin tức, thông tin, hoạt động, hoặc kế hoạch được giữ bí mật hoặc không được công bố công khai. "Hush-hush" thường được sử dụng để ám chỉ các sự kiện, thông tin, hoạt động, hoặc kế hoạch của chính phủ, quân đội, công ty hoặc tổ chức nào đó. Thông thường, nó chỉ ra rằng thông tin được giữ bí mật để tránh sự chú ý của công chúng hoặc tránh gây ra các vấn đề khác.

Cách sử dụng: Từ "hush-hush" thường được sử dụng như một tính từ, đặt trước danh từ để miêu tả hoặc định danh cho cái gì đó đang được giữ bí mật. Cấu trúc của từ "hush-hush" trong câu tiếng Anh thường là:

  • hush-hush + N - Ví dụ: a hush-hush project, a hush-hush meeting, a hush-hush operation, a hush-hush plan..

  • Verb + hush-hush - Ví dụ: keep it hush-hush, handle things hush-hush, do something hush-hush, meet hush-hush.

Ví dụ:

  • The company is working on a hush-hush project that they don't want anyone to know about yet. (Công ty đang thực hiện một dự án bí mật mà họ chưa muốn ai biết.)

  • The government has a hush-hush plan to deal with the current crisis. (Chính phủ có một kế hoạch bí mật để đối phó với cuộc khủng hoảng hiện nay.)

  • The celebrity's wedding was very hush-hush, with only a few close friends and family members invited. (Đám cưới của người nổi tiếng diễn ra rất kín tiếng, chỉ mời một số bạn bè thân thiết và người thân trong gia đình.)

Đọc thêm: Áp dụng thành ngữ nói về sự bí mật/bí ẩn trong IELTS Speaking

Ứng dụng Idiom Behind the scenes vào IELTS Speaking

IELTS Speaking Part 2

Describe your favourite movie.

You should say:

  • What the film is about

  • Why you like it so much

  • What message the movie gives

I would like to talk about my all-time favorite movie, which is "The Godfather". This is a classic American crime film that was directed by Francis Ford Coppola and released in 1972.

Behind the scenes, the making of this film was quite interesting. The director had to deal with numerous challenges, including conflicts with the producers and the cast. However, he managed to bring out the best in each actor, and the result was a masterpiece that won three Academy Awards.

One of the things that I love about this movie is the outstanding performances by the cast. Marlon Brando, who played the role of the Godfather, delivered a stunning performance that is still remembered today. His portrayal of a powerful mafia boss was so convincing that it earned him an Academy Award for Best Actor.

Another aspect that I appreciate is the cinematography. The movie was shot in New York, and the settings and lighting perfectly captured the gritty atmosphere of the city. The use of shadows and silhouettes created a sense of mystery and tension that added to the overall suspense of the film.

Overall, "The Godfather" is a timeless classic that has influenced many other films in the crime genre. The story, acting, and cinematography are all exceptional, and the behind-the-scenes details only add to the intrigue and fascination of the movie. It is no wonder that it has stood the test of time and remains a favorite of many people, including myself.

(Tôi muốn nói về bộ phim yêu thích nhất mọi thời đại của tôi, đó là "The Godfather". Đây là một bộ phim hình sự kinh điển của Mỹ do Francis Ford Coppola đạo diễn và phát hành năm 1972.

Đằng sau hậu trường, quá trình làm bộ phim này khá thú vị. Đạo diễn đã phải đối mặt với vô số thách thức, bao gồm xung đột với nhà sản xuất và dàn diễn viên. Tuy nhiên, anh ấy đã cố gắng phát huy hết khả năng của từng diễn viên và kết quả là một kiệt tác đã giành được ba giải Oscar.

Một trong những điều mà tôi yêu thích ở bộ phim này là diễn xuất xuất sắc của dàn diễn viên. Marlon Brando, người đóng vai Bố già, đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời mà ngày nay người ta vẫn nhớ đến. Vai diễn ông trùm mafia quyền lực của anh thuyết phục đến mức đã mang về cho anh giải Oscar cho Nam diễn viên chính xuất sắc nhất.

Một khía cạnh khác mà tôi đánh giá cao là kỹ xảo điện ảnh. Bộ phim được quay ở New York, bối cảnh và ánh sáng đã thể hiện hoàn hảo bầu không khí khắc nghiệt của thành phố. Việc sử dụng bóng và bóng tạo ra cảm giác bí ẩn và căng thẳng làm tăng thêm sự hồi hộp chung cho bộ phim.

Nhìn chung, "The Godfather" là một tác phẩm kinh điển vượt thời gian đã ảnh hưởng đến nhiều bộ phim khác thuộc thể loại tội phạm. Câu chuyện, diễn xuất và kỹ xảo điện ảnh đều đặc biệt, và những chi tiết hậu trường chỉ làm tăng thêm sự hấp dẫn và lôi cuốn của bộ phim. Không có gì ngạc nhiên khi nó đã vượt qua thử thách của thời gian và vẫn bộ phim yêu thích của nhiều người, bao gồm cả bản thân tôi.)

IELTS Speaking Part 3

Is it important that a country has its own movies? (Một đất nước có cần có những bộ phim của riêng đất nước đó không?)

Answer: “I believe that movies can be a means to promote the country, culture, and people in that country. Also, a movie can help spread a critical message that needs to be known in a country. For example, there are a lot of movies in the US that have messages about democracy at the behind the scenes and this helps a lot in the operation of this country. So I think every country should have its own movies”

(Tôi nghĩ là một bộ phim có thể là một phương tiện để quảng bá về đất nước, văn hóa, con người ở đất nước đó. Ngoài ra, một bộ phim có thể giúp lan tỏa một thông điệp rất quan trọng cần phải biết đến tại một đất nước. Ví dụ, có rất nhiều bộ phim tại Mỹ có những thông điệp về quyền dân chủ ở cảnh cuối của phim và điều này giúp ích rất nhiều trong bộ máy vận hành của đất nước này. Vì vậy, tôi nghĩ rằng mỗi đất nước đều nên có những bộ phim của riêng họ để truyền thông những thông điệp quan trọng tới cư dân trong và ngoài nước.)

Xem thêm: Bài mẫu Describe a movie you watched and enjoyed recently

Kết luận

Bài viết đã liệt kê một số cách sử dụng idiom Behind the Scenes đi kèm với ví dụ và các cụm từ tương tự. Thông qua bài viết trên, hi vọng người học hiểu rõ hơn về các thành ngữ này này để áp dụng trong giao tiếp và IELTS Speaking nâng cao band điểm của bản thân.

Sử dụng thành ngữ chính xác và phù hợp là chìa khóa giúp thí sinh nâng cao điểm số Lexical Resources trong IELTS Speaking từ band 7 trở lên. Understanding Idioms for IELTS Speaking cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách hiểu và sử dụng thành ngữ trong nhiều chủ đề quan trọng như Feelings, People, Situations, Work & Study và Opinion. Mỗi thành ngữ được minh họa bằng hình ảnh, phân tích sắc thái sử dụng, so sánh với từ gần nghĩa và đặt trong văn cảnh thực tế, giúp người học áp dụng tự nhiên và linh hoạt trong bài thi.

Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...