Banner background

Bài mẫu Describe a movie you watched and enjoyed recently

Bài viết gợi ý bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề “Describe a movie you watched and enjoyed recently” kèm phân tích từ vựng nhằm giúp thí sinh tham khảo ý tưởng để áp dụng cho bài nói của mình.
bai mau describe a movie you watched and enjoyed recently

Key takeaways

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Describe a movie you watched and enjoyed recently”: replicate, powerful sound system, immersive, strong storyline, effective marketing, bring a unique touch to the film, make or break, high production quality, set the stage for, resonate, cater to a wide audience, touch on relevant social issues, …

Câu trả lời mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3:

  1. Why do people prefer to watch movies in the cinema?

  2. Do you think successful movies should have well-known actors or actresses in leading roles?

  3. What are the factors that make a successful movie?

  4. What kinds of movies do you think are successful in your country?

Bài mẫu chủ đề Describe a movie you watched and enjoyed recently

Describe a movie you watched and enjoyed recently.

You should say:

  • when and where you watched it

  • who you watched it with

  • what it was about

and explain why you enjoyed this movie.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một bộ phim bạn đã xem gần đây và cảm thấy thích. Các từ khóa quan trọng ở đây là “movie you watched” và “enjoyed recently”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề Describe a movie you watched and enjoyed recently

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

enjoyed not long, Once Upon a Love Story.

when and where you watched it + who you watched it with:

ast weekend, online streaming platform, unwind, romantic dramas, sister, looked forward to.

what it was about:

touching love story, grow up, fall in love, and face the challenges, strong sense of nostalgia, heartfelt, relatable.

explain why you enjoyed this movie:

simplicity, emotional and deep, pulled me in, stunning, shared the same reactions.

conclusion:

memorable characters, left a lasting impression, heartfelt romantic drama.

Bài mẫu

introduction

Today, I want to share about a Vietnamese film I watched and truly enjoyed not long ago, called Once Upon a Love Story.

  • Not Long Ago (Cách đây không lâu): Recently or a short time ago.

when and where you watched it




So, I watched this movie just last weekend at home on an online streaming platform. You know, it was one of those quiet evenings where I just wanted to unwind and relax a bit. I’d heard so many good things about this movie, so I thought, why not? My sister joined me since she’s also into romantic dramas, and we both looked forward to watching it together.

  • Online Streaming Platform (Nền tảng phát trực tuyến): A website or app for watching digital content over the internet.

  • Romantic Dramas (Phim tình cảm lãng mạn): Stories focused on love and relationships.

who you watched it with


what it was about

The movie tells a really touching love story that follows two characters from their teenage years into adulthood. Basically, it’s about how they grow up, fall in love, and face the challenges that come with life and relationships. There’s this strong sense of nostalgia running through the story, with beautiful scenes that capture the innocence of young love and the struggles that come as they mature. The acting was so heartfelt, and the setting in Vietnam made everything feel even more real and relatable.

  • Face the Challenges (Đối mặt với những thử thách): Confront and handle difficult situations.

  • Strong Sense of Nostalgia (Cảm giác hoài niệm mạnh mẽ): A deep feeling of longing for the past.

  • Heartfelt (Chân thành): Sincere and full of emotion.

explain why you enjoyed this movie.

Honestly, I think I enjoyed this movie so much because it reminded me of the beauty and simplicity of young love. The storyline was emotional and deep, which, I have to say, really pulled me in. The visuals were stunning as well—Vietnam’s natural beauty really added to the atmosphere. Watching it with my sister made the experience even better because we shared the same reactions and would often pause to talk about our favorite scenes.

  • Emotional and Deep (Cảm xúc và sâu sắc): Full of feeling and meaningful.

  • Pulled Me In (Cuốn hút tôi vào): Captivated or attracted my attention.

conclusion

All in all, the movie was the perfect choice for a relaxing night. It had a beautiful story, memorable characters, and that nostalgic vibe that really left a lasting impression on me. I’d definitely recommend it to anyone who enjoys a good, heartfelt romantic drama.

  • Nostalgic Vibe (Không khí hoài niệm): An atmosphere that evokes memories of the past.

  • Left a Lasting Impression on Me (Để lại ấn tượng lâu dài cho tôi): Made a memorable and enduring impact.

Tham khảo thêm:

IELTS Speaking Part 3 Sample

1.Why do people prefer to watch movies in the cinema? 

Câu trả lời mẫu: You know, there's something special about watching a movie in the cinema that you just can't replicate at home. First off, the big screen and the powerful sound system make the whole experience way more immersive. There's also the vibe of the audience; sharing reactions and emotions with a crowd can really amplify the enjoyment. Plus, heading to the cinema can be a fun outing—it’s a chance to step out, grab some popcorn, and escape into another world for a few hours.

Phân tích từ vựng:

Replicate: To make an exact copy or reproduce something.

  • Phát âm: /ˈrɛplɪkeɪt/

  • Dịch: sao chép, tái tạo

  • Ví dụ: "The goal is to replicate the success of the original film" (Mục tiêu là tái tạo thành công của bộ phim gốc).

Powerful sound system: High-quality audio equipment that produces strong, clear sound.

  • Phát âm: /ˈpaʊəfʊl saʊnd ˈsɪstəm/

  • Dịch: hệ thống âm thanh mạnh mẽ

  • Ví dụ: "The powerful sound system in the theater made the experience more immersive" (Hệ thống âm thanh mạnh mẽ trong rạp làm cho trải nghiệm thêm phần chân thực).

Immersive: Creating a feeling of being completely involved or surrounded by something.

  • Phát âm: /ɪˈmɜːsɪv/

  • Dịch: lôi cuốn, bao trùm

  • Ví dụ: "The virtual reality game is incredibly immersive" (Trò chơi thực tế ảo thực sự rất lôi cuốn).

2. Do you think successful movies should have well-known actors or actresses in leading roles? 

Câu trả lời mẫu: Not necessarily, but having well-known actors can definitely help. Big names often draw crowds because people look forward to seeing their favorite stars. However, a movie can absolutely succeed without famous actors, especially if it has a strong storyline, good direction, and effective marketing. Sometimes, fresh faces can bring a unique touch to the film, making it stand out even more.

Phân tích từ vựng:

Strong storyline: A well-developed plot that is engaging and compelling.

  • Phát âm: /strɒŋ ˈstɔːriˌlaɪn/

  • Dịch: cốt truyện chặt chẽ

  • Ví dụ: "The film’s strong storyline kept the audience captivated" (Cốt truyện chặt chẽ của bộ phim đã thu hút khán giả).

Effective marketing: Advertising and promotional efforts that successfully attract interest and increase sales.

  • Phát âm: /ɪˈfɛktɪv ˈmɑːkɪtɪŋ/

  • Dịch: tiếp thị hiệu quả

  • Ví dụ: "Effective marketing helped make the movie a box office hit" (Tiếp thị hiệu quả đã giúp bộ phim trở thành thành công phòng vé).

Bring a unique touch to the film: Add a special or distinctive element that makes the film stand out.

  • Phát âm: /brɪŋ ə juːˈniːk tʌʧ tuː ðə fɪlm/

  • Dịch: mang lại nét độc đáo cho bộ phim

  • Ví dụ: "The director’s style brings a unique touch to the film" (Phong cách của đạo diễn mang lại nét độc đáo cho bộ phim).

3. What are the factors that make a successful movie? 

Câu trả lời mẫu: Several factors come into play. A compelling story is crucial; it needs to engage the audience and keep them interested. Strong performances from the cast are also important—they can really make or break a film. Good direction, high production quality, and effective marketing are key too. And let’s not forget the soundtrack—it can enhance the film’s atmosphere significantly. When all these elements come together, they set the stage for a successful movie.

Phân tích từ vựng:

Make or break: To determine whether something will succeed or fail.

  • Phát âm: /meɪk ɔː breɪk/

  • Dịch: quyết định thành bại

  • Ví dụ: "The lead actor’s performance can make or break the movie" (Diễn xuất của diễn viên chính có thể quyết định thành bại của bộ phim).

High production quality: The high standard of technical and artistic elements in a film, such as visuals, sound, and design.

  • Phát âm: /haɪ prəˈdʌkʃən ˈkwɒlɪti/

  • Dịch: chất lượng sản xuất cao

  • Ví dụ: "The high production quality of the film impressed the audience" (Chất lượng sản xuất cao của bộ phim đã gây ấn tượng với khán giả).

Set the stage for: To prepare or create the conditions for something to happen.

  • Phát âm: /sɛt ðə steɪʤ fɔː/

  • Dịch: chuẩn bị nền tảng cho

  • Ví dụ: "The opening scenes set the stage for the drama to unfold" (Những cảnh mở đầu chuẩn bị nền tảng cho câu chuyện kịch tính diễn ra).

4. What kinds of movies do you think are successful in your country? 

Câu trả lời mẫu: In my country, a variety of movie genres tend to do well, but especially those that resonate with the local culture and values. For instance, movies that blend action and comedy often see huge success because they cater to a wide audience. Dramas that touch on relevant social issues also tend to attract a lot of viewers who appreciate deeper storytelling. And of course, romantic comedies always seem to find their audience, providing a light-hearted escape with a feel-good finish.

Phân tích từ vựng:

Resonate: To have a lasting impact or deep connection with someone, often emotionally.

  • Phát âm: /ˈrɛzəneɪt/

  • Dịch: gây đồng cảm

  • Ví dụ: "The character’s struggles resonate with the audience" (Những khó khăn của nhân vật gây đồng cảm với khán giả).

Cater to a wide audience: To appeal to or meet the interests of a large and diverse group of people.

  • Phát âm: /ˈkeɪtə tuː ə waɪd ˈɔːdiəns/

  • Dịch: phục vụ cho đông đảo khán giả

  • Ví dụ: "The movie was designed to cater to a wide audience, including families" (Bộ phim được thiết kế để phục vụ cho đông đảo khán giả, bao gồm cả gia đình).

Touch on relevant social issues: Address important or current social topics within the film or story.

  • Phát âm: /tʌʧ ɒn ˈrɛlɪvənt ˈsəʊʃəl ˈɪʃuːz/

  • Dịch: đề cập đến các vấn đề xã hội liên quan

  • Ví dụ: "The film touches on relevant social issues, such as inequality and justice" (Bộ phim đề cập đến các vấn đề xã hội liên quan, như bất bình đẳng và công lý).

Hy vọng rằng qua bài viết này, người học đã hiểu cách phát triển ý cho chủ đề "Describe a movie you watched and enjoyed recently." Để xây dựng lộ trình học cá nhân hóa và nâng cao kỹ năng Speaking, người đọc có thể tham khảo khóa học Pre IELTS tại ZIM. Khóa học cung cấp phương pháp tư duy linh hoạt và kỹ năng giao tiếp hiệu quả, giúp người học nắm vững kiến thức nền tảng, mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề và tiết kiệm đến 80% thời gian học tập.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...