Describe a special meal someone cooked for you
Bài mẫu chủ đề Describe a special meal someone cooked for you
Describe a special meal someone cooked for you. You should say:
and explain how you felt about it. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một bữa ăn đặc biệt ai đó nấu cho bạn. Các từ khóa quan trọng ở đây là “special meal” và “someone cooked for you”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + who it was: memorable meal, prepared, mom. what meal it was: amazing cook, extra special, beef noodle soup, broth from scratch, simmering, perfect, rich flavor, fresh herbs. why he/she cooked a special meal for you: important exam, stressful period, celebrate, comforting and delicious, proud. explain how you felt about it: touched, incredibly tasty, love behind, warm and comforting gesture, grateful for the effort. conclusion: express her love and support, truly unforgettable. |
Bài mẫu
introduction | Today, I want to share about a memorable meal that was prepared for me, and it was made by my mom. |
|
who it was | ||
what meal it was | So, my mom is an amazing cook, and she always knows how to make a meal feel extra special. The meal she prepared for me was phở bò, which is a traditional Vietnamese beef noodle soup and one of my all-time favorite dishes. She took her time to make the broth from scratch, simmering it for hours with beef bones and spices to get that perfect, rich flavor. Everything from the fresh herbs to the tender beef was just perfect. |
|
why he/she cooked a special meal for you | She cooked this special meal for me because I had just finished an important exam. It was a really stressful period, and when I got home, she wanted to celebrate with something comforting and delicious. She knows how much I love phở, and this was her way of showing how proud she was of me for working hard and doing my best. |
|
explain how you felt about it | I felt so happy and touched by the meal. It wasn’t just about the food itself, although it was incredibly tasty, but it was more about the thought and love behind it. Every bite reminded me of the special moments we’ve shared over meals, especially during my childhood. It was such a warm and comforting gesture, and I felt really grateful for the effort she put into making it just right. |
|
conclusion | Overall, it was more than just a meal. It was a way for my mom to express her love and support, and that’s what made it truly unforgettable for me. |
|
Tham khảo thêm:
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. What are the advantages and disadvantages of eating in restaurants?
Câu trả lời mẫu: The advantages of dining out include convenience, as there's no preparation or cleanup involved. Restaurants offer a variety of cuisines, which can introduce diners to new flavors and dishes. It's also a social experience, providing a setting for gatherings and celebrations. However, the disadvantages include the potential higher cost compared to home-cooked meals. Eating out can also mean less control over the nutritional content of your food, which might lead to less healthy choices.
Phân tích từ vựng:
A variety of cuisines: Different types of food from various cultures and regions.
Phát âm: /ə vəˈraɪəti əv kwɪˈziːnz/
Dịch: nhiều loại ẩm thực
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các loại thức ăn từ nhiều nền văn hóa và vùng miền khác nhau. Ví dụ: "The city offers a variety of cuisines, from Italian to Japanese" (Thành phố cung cấp nhiều loại ẩm thực, từ Ý đến Nhật Bản).
A social experience: An activity that involves interacting with others and building relationships.
Phát âm: /ə ˈsəʊʃəl ɪkˈspɪərɪəns/
Dịch: một trải nghiệm mang tính xã hội
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một hoạt động giúp mọi người tương tác và xây dựng mối quan hệ với nhau. Ví dụ: "Dining out is often a social experience where people can bond over food" (Ăn uống bên ngoài thường là một trải nghiệm xã hội nơi mọi người có thể gắn kết qua bữa ăn).
Home-cooked meals: Meals prepared and cooked at home, often seen as healthier and more personal.
Phát âm: /həʊm kʊkt miːlz/
Dịch: các bữa ăn nấu tại nhà
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả những bữa ăn được chuẩn bị và nấu tại nhà, thường được coi là lành mạnh và mang tính cá nhân. Ví dụ: "Home-cooked meals are not only healthier but also more economical" (Bữa ăn nấu tại nhà không chỉ lành mạnh hơn mà còn tiết kiệm hơn).
2. Do you think having dinner at home is a good idea?
Câu trả lời mẫu: Yes, having dinner at home can be a great idea. It allows for more control over ingredients, which can lead to healthier meals. It's also usually more economical than eating out. Cooking at home can be a bonding activity for families or roommates, and it gives everyone a chance to wind down, share their day, and enjoy each other's company in a relaxed setting.
Phân tích từ vựng:
Economical: Cost-effective or affordable, requiring less money.
Phát âm: /ˌiːkəˈnɒmɪkəl/
Dịch: tiết kiệm
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó tốn ít tiền hoặc hiệu quả về chi phí. Ví dụ: "Cooking at home is more economical than eating out" (Nấu ăn tại nhà tiết kiệm hơn so với ăn ngoài).
A bonding activity: An activity that helps people strengthen their relationships or emotional connections.
Phát âm: /ə ˈbɒndɪŋ ækˈtɪvɪti/
Dịch: một hoạt động gắn kết
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một hoạt động giúp mọi người trở nên gần gũi và xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn. Ví dụ: "Cooking together is a great bonding activity for families" (Nấu ăn cùng nhau là một hoạt động gắn kết tuyệt vời cho các gia đình).
Enjoy each other's company: To take pleasure in spending time with someone, usually in a social setting.
Phát âm: /ɪnˈʤɔɪ iːʧ ˈʌðəz ˈkʌmpəni/
Dịch: tận hưởng thời gian bên nhau
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cảm thấy vui vẻ khi ở cùng với người khác trong một tình huống xã hội. Ví dụ: "We spent the evening enjoying each other's company" (Chúng tôi đã dành cả buổi tối để tận hưởng thời gian bên nhau).
3. Do young people like to spend time with their families or friends?
Câu trả lời mẫu: Young people enjoy spending time with both their families and friends, though preferences can vary based on individual personality, family dynamics, and cultural factors. Friends provide a sense of independence and peer bonding, while family time can offer comfort and a sense of belonging. The balance between these can shift at different stages of life as young people explore their identities and expand their social circles.
Phân tích từ vựng:
ndividual personality: The unique traits, characteristics, and behaviors that make someone distinct.
Phát âm: /ˌɪndɪˈvɪdjʊəl ˌpɜːsəˈnælɪti/
Dịch: tính cách cá nhân
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các đặc điểm và hành vi khiến một người trở nên khác biệt. Ví dụ: "Each family member brings their own individual personality to the dinner table" (Mỗi thành viên trong gia đình mang tính cách cá nhân của mình vào bàn ăn).
Explore their identities: To learn more about themselves, including their likes, beliefs, and personal values.
Phát âm: /ɪkˈsplɔː ðɛər aɪˈdɛntɪtiz/
Dịch: khám phá bản thân
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả quá trình một người tìm hiểu thêm về chính mình, bao gồm sở thích, niềm tin và giá trị cá nhân. Ví dụ: "Teenagers often explore their identities through new experiences" (Thanh thiếu niên thường khám phá bản thân thông qua những trải nghiệm mới).
4. What do you think are the benefits of having dinner together?
Câu trả lời mẫu: Having dinner together, particularly with family or close friends, offers numerous benefits. It strengthens bonds and provides a routine opportunity for members to connect and communicate, which can enhance relationships. It’s also an educational time for children, where they learn table manners and engage in family discussions. Shared meals can become a cherished ritual that contributes to a greater sense of unity and belonging.
Phân tích từ vựng:
Educational time: Time spent learning or engaging in activities that provide knowledge or skills.
Phát âm: /ˌɛdjuˈkeɪʃənl taɪm/
Dịch: thời gian giáo dục
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả thời gian dành cho việc học tập hoặc tham gia các hoạt động mang lại kiến thức hoặc kỹ năng. Ví dụ: "Parents should encourage educational time for their children outside of school" (Cha mẹ nên khuyến khích thời gian giáo dục cho con cái ngoài giờ học).
Table manners: The polite behavior one should follow while eating a meal, particularly when dining with others.
Phát âm: /ˈteɪbl ˈmænəz/
Dịch: phép tắc ăn uống
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cách cư xử lịch sự khi ăn uống, đặc biệt là khi ăn cùng người khác. Ví dụ: "Teaching children table manners is important for family dinners" (Dạy trẻ về phép tắc ăn uống là điều quan trọng trong các bữa ăn gia đình).
A cherished ritual: A highly valued and meaningful tradition or routine.
Phát âm: /ə ˈʧɛrɪʃt ˈrɪʧʊəl/
Dịch: một nghi thức được trân trọng
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một truyền thống hoặc thói quen có giá trị và ý nghĩa cao. Ví dụ: "Sunday family dinners have become a cherished ritual in our home" (Bữa tối gia đình vào Chủ nhật đã trở thành một nghi thức được trân trọng trong nhà chúng tôi).
5. Do you think people are less willing to cook meals by themselves these days, compared to the past?
Câu trả lời mẫu: It does seem that, in many areas, fewer people are cooking meals at home compared to the past. This shift can be attributed to busier lifestyles, increased work demands, and the convenience of pre-prepared foods or delivery services. The rise of dual-income households also means that time for cooking is more limited. However, there's a growing interest in cooking at home due to health consciousness and the influence of cooking shows and online culinary content, which might balance this trend somewhat.
Phân tích từ vựng:
Increased work demands: The rising expectations and responsibilities that people face in their jobs.
Phát âm: /ɪnˈkriːst wɜːk dɪˈmændz/
Dịch: nhu cầu công việc tăng cao
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả sự gia tăng của các yêu cầu và trách nhiệm mà mọi người phải đối mặt trong công việc. Ví dụ: "Increased work demands often lead to stress and burnout" (Nhu cầu công việc tăng cao thường dẫn đến căng thẳng và kiệt sức).
Dual-income households: Families in which both partners are earning an income through work.
Phát âm: /ˈdjuːəl ˈɪnkʌm ˈhaʊsˌhəʊldz/
Dịch: hộ gia đình có hai thu nhập
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả những gia đình mà cả hai vợ chồng đều kiếm thu nhập. Ví dụ: "In dual-income households, balancing work and family life can be challenging" (Trong các hộ gia đình có hai thu nhập, cân bằng công việc và cuộc sống gia đình có thể là một thách thức).
Health consciousness: Being aware of and taking care of one's health, including diet, exercise, and wellness.
Phát âm: /hɛlθ ˈkɒnʃəsnɪs/
Dịch: nhận thức về sức khỏe
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả sự nhận thức và quan tâm đến sức khỏe, bao gồm chế độ ăn uống, tập thể dục và sức khỏe tổng thể. Ví dụ: "There has been a rise in health consciousness, with more people focusing on fitness and nutrition" (Sự nhận thức về sức khỏe đã tăng lên, với nhiều người tập trung vào thể dục và dinh dưỡng).
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a special meal someone cooked for you. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp