Describe an important plant that grows in your country
Bài mẫu chủ đề Describe an important plant that grows in your country
Describe an important plant that grows in your country. You should say:
and explain why it is important. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một loại cây quan trọng ở đất nước của bạn. Các từ khóa quan trọng ở đây là “important plant” và “grows in your country”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + what the plant is: essential, rice where/when you see it: significant crops, almost everywhere, Mekong Delta, Red River Delta, endless green or golden fields, big part of the landscape. what it looks like: tall, slender, long green leaves, paddy fields, stunning, fully ripe, swaying in the breeze, rural. explain why it is important: staple food, huge role in the country’s economy, largest exporters, provides jobs. conclusion: vital part, connects people to their land and to their history. |
Bài mẫu
introduction | Today, I want to share about an essential plant that grows in my country, and that plant is rice. |
|
what the plant is | ||
where/when you see it | Rice is one of the most significant crops in Vietnam, and you can find rice fields almost everywhere in the countryside. The most famous areas for growing rice are the Mekong Delta in the south and the Red River Delta in the north. Whenever you visit these regions, especially during the harvest season, you can see endless green or golden fields of rice. It’s such a beautiful sight, and it’s a big part of the landscape in many rural areas. |
|
what it looks like | Now, as for what the plant looks like, rice is a tall, slender plant with long green leaves. It grows in waterlogged fields called paddy fields. As it matures, the plant produces small grains, which are the rice we eat. When the rice is ready for harvest, the grains turn from green to a pale yellow or golden color. The fields really look stunning when the rice is fully ripe, especially when the wind blows and you see waves of golden rice swaying in the breeze. |
|
explain why it is important | Rice is incredibly important to Vietnam for a few reasons. First, it’s the staple food for most people here. Almost every meal in Vietnam includes rice, so it’s essential to our diet. Second, rice farming plays a huge role in the country’s economy. Vietnam is one of the world’s largest exporters of rice, so it brings in a lot of revenue for the country. Finally, rice farming provides jobs for millions of people, especially in rural areas where families have been growing rice for generations. |
|
conclusion | Overall, the rice plant is not just a vital part of Vietnamese life in terms of food, but also in terms of culture, tradition, and the economy. It connects people to their land and to their history, and that’s why it’s such an important plant for us." |
|
Xem thêm:
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. What are the benefits of living in the countryside?
Câu trả lời mẫu: Living in the countryside has its perks, right? It's usually much quieter, the air is cleaner, and there's way more space to yourself. People often enjoy being closer to nature, which can really help calm the mind and lower stress. Plus, things tend to move at a slower pace out there, giving you a more laid-back vibe. Not to mention, there’s this strong community feel—everyone knows everyone, which can be pretty nice.
Phân tích từ vựng:
Perks: Benefits or advantages that come with a job, situation, or place.
Phát âm: /pɜːks/
Dịch: lợi ích
Lưu ý: Được sử dụng để chỉ các lợi ích hoặc quyền lợi đi kèm với một công việc, tình huống hoặc địa điểm. Ví dụ: "One of the perks of working here is the flexible hours" (Một trong những lợi ích của việc làm ở đây là giờ làm việc linh hoạt).
Being closer to nature: Having easy access to natural environments, such as parks, forests, or beaches.
Phát âm: /ˈbiːɪŋ ˈkləʊsə tuː ˈneɪʧə/
Dịch: gần gũi với thiên nhiên
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc dễ dàng tiếp cận các môi trường tự nhiên. Ví dụ: "Living in the countryside allows you to be closer to nature" (Sống ở vùng quê giúp bạn gần gũi với thiên nhiên hơn).
A more laid-back vibe: A relaxed and easy-going atmosphere or feeling.
Phát âm: /ə mɔːr leɪd-bæk vaɪb/
Dịch: bầu không khí thư giãn
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả một môi trường hoặc cảm giác thoải mái, không căng thẳng. Ví dụ: "The beach town has a more laid-back vibe than the busy city" (Thị trấn ven biển có bầu không khí thư giãn hơn so với thành phố nhộn nhịp).
2.Should schools teach children how to grow plants?
Câu trả lời mẫu: Absolutely, schools teaching kids how to grow plants is a fantastic idea. It’s a hands-on way for them to learn where their food comes from and to get a feel for taking care of living things. Gardening can also teach them a bit about science, like how plants grow and what they need to thrive. Plus, it's a great way for kids to learn about the environment and how important it is to look after it. It's also pretty fun and can help them learn to work together and be patient.
Phân tích từ vựng:
A hands-on way: A practical or direct way of learning or doing something by being actively involved.
Phát âm: /ə hændz-ɒn weɪ/
Dịch: một cách thực hành, trực tiếp
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc học hoặc làm một điều gì đó bằng cách tham gia trực tiếp. Ví dụ: "Gardening is a hands-on way to learn about plants" (Làm vườn là một cách thực hành để tìm hiểu về cây cối).
Thrive: To grow, develop, or succeed, especially in a healthy or strong way.
Phát âm: /θraɪv/
Dịch: phát triển mạnh
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc phát triển hoặc thành công, đặc biệt là theo hướng mạnh mẽ và lành mạnh. Ví dụ: "With the right care, plants will thrive in this environment" (Với sự chăm sóc đúng cách, cây cối sẽ phát triển mạnh trong môi trường này).
Look after: To take care of someone or something.
Phát âm: /lʊk ˈɑːftə/
Dịch: chăm sóc
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc chăm sóc ai đó hoặc thứ gì đó. Ví dụ: "She looks after her younger siblings when her parents are at work" (Cô ấy chăm sóc các em nhỏ khi bố mẹ đi làm).
3.Why do some people prefer to live in the countryside?
Câu trả lời mẫu: Some people just love the peace and quiet of the countryside, far away from the hustle and bustle of the city. There’s something about the wide-open spaces and scenic views that really appeals to them. Plus, the air is fresher, and the cost of living can be lower, which is always a bonus. And don’t forget about the community aspect—it’s usually tighter knit, and people really look out for each other, which can make it feel like home really quickly.
Phân tích từ vựng:
Hustle and bustle: A phrase used to describe busy and energetic activity, often associated with city life.
Phát âm: /ˈhʌsl ənd ˈbʌsl/
Dịch: sự hối hả và nhộn nhịp
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các hoạt động nhộn nhịp và năng động, thường liên quan đến cuộc sống thành phố. Ví dụ: "I love the hustle and bustle of city life, but sometimes I need a break" (Tôi thích sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố, nhưng đôi khi tôi cần nghỉ ngơi).
Scenic views: Beautiful or picturesque sights, often referring to landscapes or natural surroundings.
Phát âm: /ˈsiːnɪk vjuːz/
Dịch: cảnh quan đẹp
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả những cảnh quan đẹp và nên thơ. Ví dụ: "The hotel offers scenic views of the mountains" (Khách sạn cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp ra những ngọn núi).
Tighter knit: Referring to a close or tightly connected community where people know each other well.
Phát âm: /ˈtaɪtə nɪt/
Dịch: gắn kết chặt chẽ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một cộng đồng gần gũi, nơi mọi người quen biết và gắn bó với nhau. Ví dụ: "In smaller towns, communities tend to be tighter knit" (Ở các thị trấn nhỏ hơn, cộng đồng thường gắn kết chặt chẽ hơn).
4. Why do some people like to keep plants at home?
Câu trả lời mẫu: Well, people keep plants at home for a bunch of reasons. For starters, they make your place look great and add a touch of nature to any room. They’re also good for the air, believe it or not—plants help clean out toxins and pump out oxygen, making your home environment healthier. And taking care of plants can be pretty relaxing; it’s a way to unwind and even feel a bit accomplished when you see them thrive.
Phân tích từ vựng:
A touch of nature: A small element of nature incorporated into a space, such as plants, trees, or natural materials.
Phát âm: /ə tʌʧ əv ˈneɪʧə/
Dịch: một chút thiên nhiên
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc thêm một yếu tố tự nhiên vào không gian, chẳng hạn như cây cối hoặc vật liệu thiên nhiên. Ví dụ: "Adding indoor plants can bring a touch of nature to your home" (Thêm cây cảnh trong nhà có thể mang lại một chút thiên nhiên cho ngôi nhà của bạn).
Unwind: To relax and reduce stress, often after a period of hard work or tension.
Phát âm: /ʌnˈwaɪnd/
Dịch: thư giãn
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả việc thư giãn và giải tỏa căng thẳng. Ví dụ: "After a long week at work, I like to unwind by watching movies" (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách xem phim).
5. Are there many trees in your city?
Câu trả lời mẫu: The number of trees in a city can really vary. Some cities are great at mixing in lots of green spaces and tree-lined streets, which make the city feel fresher and cooler. But it really depends on how much effort the city puts into maintaining these areas and, of course, the kind of weather and climate it has. In some places, you'll see trees everywhere, while in others, they might be more of a rare sight.
Phân tích từ vựng:
Tree-lined streets: Roads or streets that are bordered by trees, often creating a pleasant or scenic environment.
Phát âm: /triː-laɪnd striːts/
Dịch: những con đường có các hàng cây
Lưu ý: Được sử dụng để mô tả các con đường có hàng cây dọc hai bên, tạo ra một môi trường dễ chịu hoặc đẹp mắt. Ví dụ: "The tree-lined streets make the neighborhood feel more peaceful" (Những con đường có các hàng cây làm cho khu phố cảm thấy yên bình hơn).
A rare sight: Something that is uncommon or not often seen.
Phát âm: /ə rɛə saɪt/
Dịch: một cảnh tượng hiếm có
Lưu ý: Được sử dụng để chỉ điều gì đó hiếm gặp hoặc không thường xuyên được thấy. Ví dụ: "Snow in this region is a rare sight" (Tuyết trong khu vực này là một cảnh tượng hiếm có).
Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe an important plant that grows in your country. Người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này để áp dụng cho bài nói của mình.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp