Giới thiệu về “Best wishes for you” và cách sử dụng trong thực tiễn
Key takeaways |
---|
|
Best wishes for you là gì?
“Best wishes for you” có nghĩa là cầu chúc bạn những điều tốt lành nhất. Câu này thường được sử dụng giữa những người thân yêu với nhau, nhằm biểu đạt tình cảm của người gửi dành cho người nhận rằng những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với họ.
Có rất nhiều biến thể của “Best wishes for you”, thế nhưng đây vẫn là câu hoàn chỉnh nhất và có thể sử dụng được trong nhiều tình huống khác nhau.
Cách sử dụng “Best wishes for you”
Muốn tìm một lời chúc vừa gần gũi lại vừa mộc mạc để gửi gắm cho những người thân yêu, hay đơn giản chỉ là muốn thổ lộ tình cảm của mình với họ? “Best wishes for you” sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo nhất.
“Best wishes for you” có thể được sử dụng khi muốn biểu đạt một lời chúc tới người khác, đặc biệt là trong những dịp đặc biệt. Tính chất của câu chúc này sẽ không quá khoa trương nhưng vẫn vừa đủ thành ý để gửi đến những người thân yêu.
Ngoài ra, “Best wishes for you” còn có thể được sử dụng thay cho lời chào tạm biệt ở cuối những lá thư, dòng tin nhắn hoặc trước lúc chia xa.
Xem thêm lời chúc 20/11 bằng tiếng anh
Giới thiệu một số câu đồng nghĩa với Best wishes for you
a. Wish you all the best
(Dịch: Cầu chúc những điều tốt đẹp nhất đến với bạn.)
b. All the best for you
(Dịch: Chúc bạn những gì tốt nhất.)
c. All best until I see you again
(Dịch: Chúc bạn sẽ luôn may mắn cho đến khi ta trùng phùng.)
d. Wish all the best will come to you
(Dịch: Mong những điều tốt lành sẽ đến với bạn.)
e. All the best!
(Dịch: Vạn sự như ý!)
f. Many blessings to you.
(Dịch: Chúc cho những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.)
g. Wish you all the best in life.
(Dịch: Mong cuộc sống của bạn sẽ luôn suôn sẻ.)
h. Break a leg!
(Dịch: Chúc may mắn!)
Ví dụ về cách sử dụng wish you all the best trong thực tiễn
Ví dụ: I’d like to wish you all the best in your university.
(Dịch: Tôi muốn chúc bạn mọi điều tốt lành ở ngôi trường đại học của mình.)
Ví dụ: I’m eager to receive your feedback. Best wishes for you!
(Dịch: Tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn, chúc bạn những điều tốt lành nhất!)
Ví dụ: I really miss you and always wish you all the best, buddy.
(Dịch: Tôi rất nhớ bạn và luôn mong cầu những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn, bạn của tôi.)
Ví dụ: I wish you all the best in your marriage, Linda.
(Dịch: Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất trong đám cưới của mình nhé, Linda.)
Ví dụ: Congratulations! I wish you all the best in your new journey.
(Dịch: Xin chúc mừng! Mong công việc mới của bạn sẽ thuận buồm xuôi gió.)
Ví dụ: Happy New Year! Wish all the best will come your way.
(Dịch: Chúc mừng năm mới! Chúc cho những điều tốt lành nhất sẽ đến với bạn.)
Ví dụ: I wish all the best will come to you while you’re studying abroad.
(Dịch: Chúc bạn những điều may mắn nhất khi học tập tại nước ngoài.)
Ví dụ: The competition is coming soon! I hope things will go smoothly and wish you all the best!
(Dịch: Cuộc thi đang đến gần rồi! Mẹ hy vọng mọi điều thuận lợi và tốt đẹp nhất sẽ đến với con.)
Ví dụ: It’s fine. I know you’re gonna be amazing! Wish you all the best!
(Dịch: Tôi rất nhớ bạn và luôn mong cầu những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn, bạn của tôi.)
Ví dụ: I’m sorry about that. I hope things will turn out fine. Wish you all the best.
(Dịch: Tôi rất tiếc về điều đó, hy vọng mọi chuyện sẽ sớm trở nên tốt hơn. Tôi chúc bạn mọi sự thuận lợi và tốt đẹp nhất.)
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về “best wishes for you”, từ giới thiệu đến chi tiết cách sử dụng, ví dụ cụ thể cùng một số câu chúc đồng nghĩa nhằm giúp đa dạng hoá diễn đạt của người học. Hi vọng rằng bài viết đã có thể giúp độc giả hiểu thêm về “best wishes for you” để linh hoạt sử dụng trong thực tiễn, từ đó tự tin hơn trong việc thể hiện tình cảm của mình với những người thân yêu và đặc biệt là trên hành trình chinh phục Tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp