Từ vựng tiếng Anh về Công giáo: Tổng hợp các mẫu câu và đoạn văn

Trong bối cảnh đa dạng văn hóa và tôn giáo trên thế giới, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về Công giáo không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn là một cách để tìm hiểu sâu hơn về tín ngưỡng và truyền thống của một trong những tôn giáo lớn nhất trên thế giới. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ vựng quan trọng liên quan đến Công giáo trong tiếng Anh.
author
Nguyễn Lê Như Quỳnh
23/05/2024
tu vung tieng anh ve cong giao tong hop cac mau cau va doan van

Key takeaways

Từ vựng tiếng Anh về Công giáo:

  • Danh từ: bishop, Bible, canon, Catholicism, Cardinal, conclave, convent, doctrine, laity, liturgy, Mass, pilgrimage, Pope, priest, sacrament

  • Động từ: abstain, bless

  • Tính từ: holy, sacred

Các mẫu câu sử dụng từ vựng về Công giáo bằng tiếng Anh trong tình huống giao tiếp hằng ngày.

  1. Our faith is grounded in the doctrine of the Trinity.

  2. Our family made a pilgrimage to the shrine of Saint Jude last year.

  3. Our mom reads us bedtime stories from our children's Bible every night.

Từ vựng tiếng Anh về Công giáo

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

abstain

v

/æbˈsteɪn/

kiêng cử

During Lent, Catholics often abstain from meat on Fridays as a form of spiritual discipline.

(Trong Mùa Chay, người Công giáo thường kiêng thịt vào các ngày Thứ Sáu như một hình thức kỷ luật tâm linh.)

bishop

n

/ˈbɪʃ.əp/

giám mục

A bishop leads and gives pastoral care to a diocese.

(Giám mục lãnh đạo và chăm sóc mục vụ cho giáo phận.)

Bible

n

/ˈbaɪ.bəl/

Kinh thánh

The Bible serves as a central source of religious guidance for Catholics.

(Kinh thánh đóng vai trò chủ chốt trong việc dẫn lối người Công giáo về mặt tôn giáo.)

bless

v

/bles/

ban phúc

Catholics frequently bless themselves with holy water before entering the church or participating in religious ceremonies.

(Người Công giáo thường tự ban phúc cho mình bằng nước thánh trước khi vào nhà thờ hoặc tham gia các nghi lễ tôn giáo.)

canon

n

/ˈkæn.ən

(1) linh mục có nhiệm vụ đặc biệt,
(2) luật lệ trong nhà thờ

(1) The canon conducted the ceremony with reverence. (Vị linh mục đã tiến hành nghi thức với đầy lòng tôn kính.)
(2) Canon law governs the procedures within the Catholic Church, ensuring the proper discipline, and organization. (Giáo luật chi phối các thủ tục trong Giáo hội Công giáo, đảm bảo kỷ luật và tổ chức một cách thích hợp.)

Catholicism

n

/kəˈθɒl.ɪ.sɪ.zəm/

đạo Công giáo

Catholicism is the largest Christian denomination, characterized by its belief the authority of the Pope. (Công giáo là giáo phái Kitô giáo lớn nhất, được đặc trưng bởi niềm tin vào thẩm quyền của Giáo hoàng.)

Cardinal

n

/ˈkɑː.dɪ.nəl/

Hồng y (Giáo sĩ cấp cao nhất sau Giáo hoàng)

Cardinals are appointed by the Pope and serve as his advisors. (Các Hồng Y được Đức Giáo Hoàng bổ nhiệm và làm cố vấn cho Ngài.)

conclave

n

/ˈkɒŋ.kleɪv/

mật nghị Hồng y (buổi họp giữa các Hồng y để bầu Giáo hoàng)

During a conclave, cardinals elect a new Pope following the death or resignation of the previous one.

(Trong mật nghị, các hồng y bầu ra một Giáo hoàng mới sau cái chết hoặc sự từ chức của người tiền nhiệm.)

convent

n

/ˈkɒn.vənt/

nữ tu viện

Convents are religious communities of nuns who dedicate their lives to the Catholic Church.

(Tu viện là cộng đồng tôn giáo gồm các nữ tu cống hiến cuộc đời mình cho Giáo hội Công giáo.)

doctrine

n

/ˈdɒk.trɪn/

giáo lý

Catholic doctrine encompasses matters of faith, morality, and theology.

(Giáo lý Công giáo bao gồm các vấn đề về đức tin, đạo đức và thần học.)

holy

adj

/ˈhəʊ.li/

thần thánh, thiêng liêng

The church is a holy place where we pray and feel close to God. (Nhà thờ là nơi thiêng liêng nơi chúng ta cầu nguyện và cảm thấy gần gũi hơn với Chúa.)

laity

n

/ˈleɪ.ə.ti/

giáo dân

The laity includes those who are not ordained clergy but actively participating in the life of the Church.

(Giáo dân bao gồm những người không được phong giáo sĩ nhưng tích cực tham gia vào đời sống của Giáo hội.)

liturgy

n

/ˈlɪt.ə.dʒi/

phụng vụ

Liturgy refers to the rituals and ceremonies of public worship in the Catholic Church, including the celebration of the Mass.

(Phụng vụ đề cập đến các nghi thức và nghi lễ thờ phượng công khai trong Giáo hội Công giáo, bao gồm việc cử hành Thánh lễ.)

Mass

n

/mæs/

Thánh lễ

In the Mass, Catholics gather to commemorate the Last Supper of Jesus Christ.

(Trong thánh lễ, người Công giáo tụ họp để tưởng niệm Bữa tiệc Cuối cùng của Chúa Jesus.)

pilgrimage

n

/ˈpɪl.ɡrɪ.mɪdʒ/

chuyến hành hương

Catholics undertake pilgrimages to sacred sites such as shrines, cathedrals, or holy cities.

(Người Công giáo thực đi hành hương đến các địa điểm linh thiêng như đền thờ, thánh đường hoặc các thành phố thánh.)

Pope

n

/pəʊp/

Giáo hoàng

The Pope serves as the head and symbol of unity for Catholics worldwide.

(Đức Giáo Hoàng đóng vai trò là người đứng đầu và biểu tượng của sự hiệp nhất cho người Công giáo trên toàn thế giới.)

priest

n

/priːst/

linh mục

A priest administers sacraments, offers spiritual guidance, and leads worship services.

(Linh mục điều hành các bí tích, đưa ra những chỉ dẫn về tâm linh và dẫn dắt các buổi thờ phượng.)

sacrament

n

/ˈsæk.rə.mənt/

bí tích (nghi lễ)

Attending Sunday Mass is a deeply meaningful sacrament for Catholics.

(Tham dự Thánh lễ Chúa nhật là một bí tích có ý nghĩa sâu sắc đối với người Công giáo.)

sacred

adj

/ˈseɪ. krɪd/

thiêng liêng

Catholics consider certain objects, places, and rituals as sacred and deserving of reverence and respect.

(Người Công giáo coi một số đồ vật, địa điểm và nghi lễ là thiêng liêng và đáng được tôn kính và tôn trọng.)

Mẫu câu sử dụng Từ vựng về Công giáo bằng tiếng Anh

Sau đây là một số mẫu câu sử dụng từ vựng về Công giáo bằng tiếng Anh có thể được ứng dụng trong những tình huống giao tiếp hằng ngày.

  1. Our faith is grounded in the doctrine of the Trinity.

(Đức tin của chúng tôi có nền tảng dựa trên giáo lý Ba Ngôi.)

  1. Our family made a pilgrimage to the shrine of Saint Jude last year.

(Gia đình chúng tôi đã đi hành hương đến đền thờ Thánh Jude vào năm ngoái.)

  1. Our mom reads us bedtime stories from our children's Bible every night.

(Mẹ chúng tôi đọc cho chúng tôi nghe những câu chuyện từ trong Kinh thánh dành cho trẻ con trước khi đi ngủ vào mỗi tối.)

  1. At our Catholic school, we learn about Jesus and how to be kind to others.

(Tại trường Công giáo, chúng tôi học về Chúa Jesus và cách đối xử tử tế với người khác.)

  1. Every Sunday, my family attends Mass at our local parish to participate in the liturgy.

(Chủ nhật hàng tuần, gia đình tôi tham dự Thánh lễ tại giáo xứ địa phương để tham gia phụng vụ.)

  1. The priest's letter about helping the homeless encouraged us to volunteer at the shelter.

(Lá thư của vị linh mục về việc giúp đỡ người vô gia cư đã khuyến khích chúng tôi làm tình nguyện viên tại những nơi trú ẩn.)

  1. Through the sacrament of reconciliation, Catholics have the opportunity to confess their sins.

(Thông qua bí tích hòa giải, người Công giáo có cơ hội để xưng tội.)

  1. My grandmother spent many years in a convent, where she devoted herself to prayer, community, and serving the needs of others.

(Bà tôi đã sống nhiều năm trong tu viện, nơi bà cống hiến hết mình cho việc cầu nguyện, cho cộng đồng và phục vụ nhu cầu của người khác.)

Cùng chủ đề:

Đoạn văn sử dụng Từ vựng về Công giáo bằng tiếng Anh

Chủ đề: Describe religious events that you have witnessed or participated in (Mô tả những sự kiện tôn giáo mà bạn từng chứng kiến hoặc tham gia).

Growing up in a Catholic family, I was surrounded by various simple ceremonies that were deeply ingrained in our faith tradition. One of the most cherished rituals was saying grace before meals. Another ceremony that held special significance for us was the lighting of Advent candles during the weeks leading up to Christmas. As the glow of the candles illuminated our living room, we would sing carols and read passages from the Bible, eagerly anticipating the arrival of the Christ child. Attending Mass on Sundays was another important ceremony in our lives. As we entered the church, we would dip our fingers in holy water and make the sign of the cross, a simple yet profound gesture of reverence. Throughout the Mass, we would participate in the prayers, hymns, and rituals that made up the liturgy. One of the most memorable ceremonies for me was receiving my First Holy Communion. It was a moment of great joy and solemnity, as I became fully initiated into the sacramental life of the Church. These simple ceremonies are reminders of the presence of God in the midst of our ordinary routines.

Dịch nghĩa:

Lớn lên trong một gia đình Công giáo, xung quanh tôi có rất nhiều nghi lễ đơn giản đã ăn sâu vào truyền thống đức tin của chúng tôi. Một trong những nghi lễ được trân trọng nhất là tạ ơn trước bữa ăn. Một buổi lễ khác có ý nghĩa đặc biệt đối với chúng tôi là việc thắp nến Mùa Vọng trong những tuần trước Lễ Giáng Sinh. Khi ánh nến chiếu sáng phòng khách, chúng tôi hát những khúc ca và đọc những đoạn Kinh thánh, háo hức chờ đợi khoảnh khắc Chúa ra đời. Tham dự Thánh Lễ Chúa Nhật là một nghi lễ quan trọng khác. Khi bước vào nhà thờ, chúng tôi sẽ nhúng ngón tay vào nước thánh và làm dấu thánh giá, một cử chỉ đơn giản nhưng sâu sắc thể hiện sự tôn kính. Trong suốt Thánh lễ, chúng tôi sẽ tham gia vào những lời cầu nguyện, thánh ca và nghi thức phụng vụ. Một trong những nghi lễ đáng nhớ nhất đối với tôi là việc được rước lễ lần đầu. Đó là giây phút hết sức vui mừng và trang trọng, vì tôi được bắt đầu hoàn toàn bước vào đời sống bí tích của Giáo hội. Những nghi lễ đơn giản này là lời nhắc nhở về sự hiện diện của Thiên Chúa giữa những sinh hoạt thường nhật của chúng ta.

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu một số từ vựng tiếng Anh về Công giáo cùng với những mẫu câu và đoạn văn ứng dụng. Đây là một chủ đề từ vựng tương đối khó, vì vậy người học cần thường xuyên luyện tập để hiểu rõ nghĩa của từ và cách dùng từ. Ngoài ra, trong quá trình học từ mới, người học cũng có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp những thắc mắc của mình.


Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu