Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo và các câu nói hay của đạo Phật bằng tiếng Anh

Bài viết này tập trung vào việc khám phá từ vựng tiếng Anh về Phật giáo. Qua đó, không chỉ giúp người đọc mở rộng kiến thức về ngôn ngữ mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về các giáo lý và triết lý của Phật giáo.
author
Phan Lê Khánh Duy
28/02/2024
tu vung tieng anh ve phat giao va cac cau noi hay cua dao phat bang tieng anh

Key takeaways

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo: Awakening, Buddha, Emptiness, … 

10 điều phật dạy: Life, Peace, Happiness, Success, … 

Các câu nói đạo Phật khuyên răn: 

  • “Quiet the mind and the soul will speak.”

  • “If your compassion does not include yourself, it is incomplete.”

  • “Three things cannot be long hidden: the sun, the moon, and the truth.”

  • … 

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo

Awakening

  • Định nghĩa: Awakening là quá trình mở lòng hoặc hành trình hướng tới trạng thái tâm trí nơi mà sự khổ đau không còn tồn tại. Trong Phật giáo, "Awakening" thường liên quan đến việc nhận thức sâu sắc về bản chất thực của cuộc sống và vũ trụ.

  • Phiên âm: /əˈweɪkənɪŋ/Audio icon

  • Ngữ cảnh sử dụng: "Awakening" là một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh hoặc tôn giáo để mô tả trạng thái giác ngộ hoặc hiểu biết sâu sắc.

  • Ví dụ:

    • "The monk's journey to awakening began with deep meditation and renunciation of worldly desires." (Hành trình hướng tới giác ngộ của người tu sĩ bắt đầu với việc thiền định sâu và từ bỏ những khát vọng trần tục.)

  • Mở Rộng:

    • Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "awakening" bao gồm enlightenment, realization, spiritual awakening.

    • Collocations với "awakening": Các collocations thường đi kèm với từ "awakening" là sudden awakening, gradual awakening, spiritual journey to awakening.

Buddha

  • Định nghĩa: Buddha là danh xưng của Siddhartha Gotama, một nhân vật lịch sử, người đã sống ở khu vực hiện nay là Ấn Độ và đạt được trạng thái giác ngộ vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Các bài giảng của ông là nền tảng cho truyền thống Phật giáo.

  • Phiên âm: /ˈbuːdə/Audio icon

  • Ngữ cảnh sử dụng: "Buddha" là một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và tâm linh, đặc biệt trong Phật giáo, để chỉ người đã đạt được sự giác ngộ tối cao và là nguồn cảm hứng cho người theo đạo.

  • Ví dụ:

    • "Followers of Buddhism seek to emulate the Buddha's path to enlightenment through meditation and ethical living."(Người theo đạo Phật tìm cách noi gương con đường hướng tới sự giác ngộ của Đức Phật qua thiền định và sống đạo đức.)

  • Mở Rộng:

    • Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "Buddha" bao gồm Enlightened One, Tathagata, Shakyamuni.

    • Collocations với "Buddha": Các collocations thường đi kèm với từ "Buddha" là Buddha statue, Buddha's teachings, life of the Buddha.

image-alt

Emptiness

Định nghĩa: Emptiness là một thuật ngữ chỉ sự nhận thức chuyển đổi rằng mọi vật không tồn tại độc lập, mà chúng liên kết với nhau và không có bản thể hoặc tồn tại riêng biệt. Trong Phật giáo, "Emptiness" thường được hiểu là sự hiểu biết sâu sắc về bản chất không thường trực và không độc lập của mọi hiện tượng.

Phiên âm: /ˈemptinəs/Emptiness

Ngữ cảnh sử dụng: "Emptiness" là một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh và triết học Phật giáo để mô tả quan điểm về bản chất không tự tại của sự vật và hiện tượng.

Ví dụ:

  • "In his teachings, the master emphasized the concept of emptiness as a way to understand the interconnectedness of all things." (Trong bài giảng của mình, vị thầy đã nhấn mạnh tới khái niệm về sự không để hiểu rõ hơn về sự liên kết của mọi sự vật.)

Mở Rộng:

  • Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "emptiness" bao gồm voidness, sunyata, non-self.

  • Collocations với "emptiness": Các collocations thường đi kèm với từ "emptiness" là understanding emptiness, teachings on emptiness, meditation on emptiness.

Karma

Định nghĩa: Karma hoặc Kamma (từ gốc: hành động) là khái niệm cho rằng ý định và hành động có hậu quả – tích cực hoặc tiêu cực. Trong truyền thống Phật giáo và Ấn Độ giáo, "Karma" mô tả quy luật nhân quả, nơi mọi hành động của con người đều tạo ra kết quả tương ứng trong hiện tại hoặc tương lai.

Phiên âm: /ˈkɑːrmə/ hoặc /ˈkɑːmə/Karma

Ngữ cảnh sử dụng: "Karma" là một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh và tôn giáo để chỉ quy luật nhân quả, nhấn mạnh rằng mọi hành động đều có hậu quả của nó.

Ví dụ:

  • "She believed that her good deeds would bring positive karma, improving her life and that of others." (Cô ấy tin rằng những việc làm tốt của mình sẽ mang lại quả báo tốt, cải thiện cuộc sống của chính mình và người khác.)

Mở Rộng:

  • Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "karma" bao gồm destiny, fate, cause and effect.

  • Collocations với "karma": Các collocations thường đi kèm với từ "karma" là good karma, bad karma, law of karma.

Liberation

Định nghĩa: Liberation là sự tự do khỏi sự khổ đau và bất mãn thông qua việc loại bỏ lòng tham, sự hận thù và ảo tưởng. Trong Phật giáo, "Liberation" thường được hiểu là mục tiêu tối hậu của hành trình tâm linh, nơi một người đạt được sự giải thoát hoàn toàn từ chu kỳ tái sinh và khổ đau.

Phiên âm: /ˌlɪbəˈreɪʃən/Liberation

Ngữ cảnh sử dụng: "Liberation" là một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh và tôn giáo, đặc biệt trong Phật giáo, để chỉ sự giải thoát từ sự khổ đau và vòng tái sinh.

Ví dụ:

  • "Through years of meditation and ethical living, he sought the path towards spiritual liberation." (Qua nhiều năm thiền định và sống đạo đức, ông đã tìm kiếm con đường hướng tới sự giải thoát tâm linh.)

Mở Rộng:

  • Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "liberation" bao gồm enlightenment, moksha, nirvana.

  • Collocations với "liberation": Các collocations thường đi kèm với từ "liberation" là spiritual liberation, quest for liberation, achieve liberation.

Meditation

Định nghĩa: Meditation trong ngữ cảnh Phật giáo là một thực hành tâm linh nhằm phát triển sự chánh niệm, tập trung, sự yên bình, và hiểu biết sâu sắc. Thông qua thiền định, người thực hành có thể khám phá bản chất thực của tâm và thế giới, giúp giảm bớt khổ đau và tiến gần hơn đến sự giác ngộ.

Phiên âm: /ˌmedɪˈteɪʃən/Meditation

Ngữ cảnh sử dụng: "Meditation" là một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh Phật giáo để chỉ quá trình thực hành nhằm phát triển tâm thức và tinh thần.

Ví dụ:

  • "The Buddhist monk spends several hours each day in meditation, seeking to understand the nature of mind and reality." (Người tu sĩ Phật giáo dành nhiều giờ mỗi ngày cho việc thiền định, nhằm hiểu rõ hơn về bản chất của tâm và thực tại.)

Mở Rộng:

  • Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "meditation" trong Phật giáo bao gồm dhyana, mindfulness, contemplation.

  • Collocations với "meditation": Các collocations thường đi kèm với từ "meditation" là guided meditation, vipassana meditation, zen meditation.

image-alt

Mindfulness

Định nghĩa: Mindfulness trong ngữ cảnh Phật giáo là một thực hành tâm linh và tâm lý nhằm phát triển sự chánh niệm và sự hiện diện hoàn toàn với trải nghiệm hiện tại một cách không phán xét. Trong Phật giáo, mindfulness là một phần quan trọng của con đường dẫn đến giác ngộ và giải thoát khỏi khổ đau, thông qua việc nhận thức sâu sắc về bản chất của tâm và hiện tượng.

Phiên âm: /ˈmaɪndfʊlnəs/Mindfulness

Ngữ cảnh sử dụng: "Mindfulness" là một danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh tâm linh và thiền định Phật giáo, chỉ sự thực hành tập trung vào sự chánh niệm và nhận thức đầy đủ về mọi khoảnh khắc.

Ví dụ:

  • "Practicing mindfulness helps her stay calm and focused, allowing her to deal with stress more effectively."

  • (Việc thực hành chánh niệm giúp cô ấy duy trì sự bình tĩnh và tập trung, cho phép cô ấy xử lý căng thẳng một cách hiệu quả hơn.)

Mở Rộng:

  • Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "mindfulness" trong Phật giáo bao gồm awareness, attention, presence.

  • Collocations với "mindfulness": Các collocations thường đi kèm với từ "mindfulness" là mindfulness meditation, mindfulness practice, daily mindfulness.

Zen

Định nghĩa: Zen là một hình thức thực hành thiền định trong Phật giáo, phát triển ở Trung Quốc trong khoảng thế kỷ thứ 5 đến thứ 7 và sau đó lan rộng đến Nhật Bản và Hàn Quốc. Zen nhấn mạnh sự quan trọng của thiền định sâu sắc và trực tiếp nhận thức về bản chất thực của tâm và thực tại, thay vì dựa nhiều vào lời giảng dạy học thuật hay nghi lễ.

Phiên âm: /zɛn/Zen

Ngữ cảnh sử dụng: "Zen" là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ một trường phái của Phật giáo, nổi tiếng với phương pháp thiền định đặc biệt và việc nhấn mạnh vào trải nghiệm trực tiếp và cá nhân trong việc hiểu biết sự giác ngộ.

Ví dụ:

  • "Her practice of Zen Buddhism has helped her develop a deeper understanding of her mind and the nature of reality." (Việc cô ấy thực hành Phật giáo Zen đã giúp cô ấy phát triển một sự hiểu biết sâu sắc hơn về tâm trí và bản chất của thực tại.)

Mở Rộng:

  • Từ đồng nghĩa: Các từ đồng nghĩa với "Zen" có thể bao gồm Chan Buddhism (tên gọi ở Trung Quốc), Seon (tên gọi ở Hàn Quốc).

  • Collocations với "Zen": Các collocations thường đi kèm với từ "Zen" là Zen meditation, Zen garden, Zen master.

image-alt

Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo: 10 điều phật dạy

Khi nghiên cứu từ vựng tiếng Anh về Phật giáo, người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về những giáo lý mang tính phổ quát. Đức Phật, với tư cách là một nhà giáo lý vĩ đại, đã để lại nhiều bài học quý giá cho nhân loại. Dưới đây là 10 bài học từ Ngài, giúp người đọc vừa học tiếng Anh vừa hiểu biết thêm về Phật giáo:

  1. Life (Cuộc Sống): "If you truly loved yourself, you could never hurt another." Từ vựng chính: Love, Self, Hurt. Học cách yêu bản thân là nền tảng cho mọi mối quan hệ bền vững.

  2. Peace (Hòa Bình): Phật giáo dạy rằng nguồn hạnh phúc thực sự nằm trong sự bình yên nội tâm. Từ vựng chính: Peace, Happiness, Mind.

  3. Happiness (Hạnh Phúc): "There is no path to happiness, happiness is the path." Từ vựng chính: Path, Understanding, Suffering. Hạnh phúc là hành trình, không phải đích đến.

  4. Success (Thành Công): Từ vựng chính: Success, Fleeting, Love. Trong Phật giáo, thành công là thứ thoáng qua và không phải là chìa khóa hạnh phúc.

  5. Kindness (Lòng Tốt): "Be impressed by kindness, integrity, and humanity." Từ vựng chính: Kindness, Integrity, Humanity. Lòng tốt không phụ thuộc vào tôn giáo hay chủng tộc.

  6. Patience (Kiên Nhẫn): Từ vựng chính: Patience, Compassion, Equanimity. Kiên nhẫn là dấu hiệu của sự tự thương xót và tâm trí giác ngộ.

  7. Equality (Bình Đẳng): "Rain your kindness equally on all." Từ vựng chính: Equality, Judgement, Kindness. Sự bình đẳng và lòng từ bi không phân biệt.

  8. Mind (Tâm Trí): "We are shaped by our thoughts." Từ vựng chính: Mind, Discipline, Thoughts. Tâm trí là nguồn gốc của mọi hành động và tư duy.

  9. Gratitude (Biết Ơn): "Let us be thankful." Từ vựng chính: Gratitude, Learn, Thankful. Sự biết ơn là nguồn cảm hứng không ngừng.

  10. Self (Bản Thân): "No one saves us but ourselves." Từ vựng chính: Self, Path, Sanctuary. Sự tự lực và tự cứu là chìa khóa giải thoát.

image-alt

Các câu nói đạo Phật khuyên răn con người sống tốt bằng tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp 20 câu trích dẫn của Đức Phật:

1. “Quiet the mind and the soul will speak.”

  • Yên lặng tâm trí và tâm hồn sẽ nói lên.

2. “If your compassion does not include yourself, it is incomplete.”

  • Lòng từ bi không bao gồm bản thân mình thì không hoàn chỉnh.

3. “Three things cannot be long hidden: the sun, the moon, and the truth.”

  • Ba điều không thể giấu lâu: mặt trời, mặt trăng và sự thật.

4. “It is better to conquer yourself than to win a thousand battles.”

  • Chinh phục bản thân mình còn hơn chiến thắng ngàn trận chiến.

5. “The root of suffering is attachment.”

  • Gốc rễ của khổ đau là sự lưu luyến.

6. “No matter how hard the past, you can always begin again.”

  • Dù quá khứ có khó khăn đến mấy, bạn luôn có thể bắt đầu lại.

7. “There is no fear for one whose mind is not filled with desires.”

  • Không sợ hãi gì cả khi tâm không đầy ắp ham muốn.

8. “A disciplined mind brings happiness.”

  • Tâm trí kỷ luật mang lại hạnh phúc.

9. “Do not dwell in the past, do not dream of the future, concentrate the mind on the present moment.”

  • Đừng sống trong quá khứ, đừng mơ về tương lai, hãy tập trung tâm trí vào hiện tại.

10. “Holding on to anger is like grasping a hot coal with the intent of throwing it at someone else; you are the one who gets burned.”

  • Giữ lấy tức giận giống như nắm than hồng để ném vào người khác; bạn mới là người bị thiêu đốt.

11. “The mind is everything. What you think, you become.”

  • Tâm trí là tất cả. Bạn sẽ trở thành những gì bạn suy nghĩ.

12. “There is no path to happiness, happiness is the path.”

  • Không có con đường nào dẫn đến hạnh phúc cả, hạnh phúc chính là con đường.

13. “Nothing can harm you as much as your own thoughts unguarded.”

  • Không có gì có thể làm hại bạn nhiều như những suy nghĩ của chính mình không được kiểm soát.

14. “Thousands of candles can be lit from a single candle, and the life of the candle will not be shortened. Happiness never decreases by being shared.”

  • Ngàn ngọn nến có thể được thắp sáng từ một ngọn nến, và tuổi thọ của ngọn nến không bị rút ngắn. Hạnh phúc không bao giờ giảm đi khi được chia sẻ.

15. “Peace comes from within. Do not seek it without.”

  • Bình yên đến từ bên trong. Đừng tìm kiếm nó bên ngoài.

16. “Every morning we are born again. What we do today is what matters most.”

  • Mỗi sáng chúng ta đều được tái sinh. Những gì chúng ta làm hôm nay là quan trọng nhất.

17. “You only lose what you cling to.”

  • Bạn chỉ mất đi những gì bạn lưu luyến.

18. “Pain is certain, suffering is optional.”

  • Đau đớn là chắc chắn, khổ đau là lựa chọn.

19. “The tongue is like a sharp knife… kills without drawing blood.”

  • Lưỡi ta như một con dao sắc... giết người không cần đổ máu.

20. “Your body is precious. It is our vehicle for awakening. Treat it with care.”

  • Cơ thể ta là rất quý giá. Nó là phương tiện để chúng ta thức tỉnh. Hãy chăm sóc nó cẩn thận.

image-alt

Tổng kết

Kết thúc bài viết, mong rằng người đọc đã được làm quen với nhiều từ vựng tiếng Anh về Phật giáo. Qua đó, không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu biết thêm về văn hóa và triết lý Phật giáo, mở rộng tầm nhìn và tạo cảm hứng cho học tập và cuộc sống.


Nguồn tham khảo: 

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu