Banner background

Cách sử dụng Break down và cách phân biệt với BreakDown

Break down có nhiều cấu trúc khác nhau và có các cách sử dụng chúng tùy theo ngữ cảnh sẽ được mô tả chi tiết trong bài viết dưới đây.
cach su dung break down va cach phan biet voi breakdown

Các Phrasal verbs thường mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng hoàn cảnh của chúng. Nếu không học, và hiểu kĩ về những ngữ cảnh áp dụng chúng, người học có thể sử dụng sai trong các trường hợp hợp giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là khái niệm, cách sử dụng và bài tập đi kèm đáp án với phrasal verb Break Down để giúp người học gia tăng vốn từ vựng của bản thân.

Key Takeaways

Break Down là Phrasal verb mang ý nghĩa là hỏng hóc, dừng hoạt động

Một số định nghĩa khác

  • Không kiểm soát được cảm xúc, buồn bã, suy sụp tinh thần

  • Phân chia một sự vật/sự việc thành các nhiệm vụ, phần nhỏ hơn

Mối quan hệ gặp vấn đề

  • Một cụm từ thường đi với Break - Break it down: giải thích, chia nhỏ những ý lớn, khái niệm lớn thành những thứ nhỏ hơn, dễ theo dõi

  • Một số người học có thể nhầm lẫn nghĩa giữa 2 khái niệm Break Down và Breakdown

Cấu trúc Break Down

Break Down là gì?

Theo từ điển Cambridge, Break Down là Phrasal verb mang ý nghĩa là hỏng hóc, dừng hoạt động (If a machine or vehicle breaks down, it stops working)

Cách phát âm: Audio icon/breɪk daʊn/

Ví dụ: The system was broken down by an anonymous hacker outside the building, who is impossible to trace back to.

(Hệ thống đã bị làm hỏng hóc bởi một hacker ẩn danh bên ngoài tòa nhà, người mà rất khó để có thể thể truy tìm.)

Ví dụ cấu trúc Break Down

Một số dạng chia động từ của Phrasal verb Break Down:

  • Dạng hiện tại - ngôi số ba số ít: Breaks down

  • Dạng quá khứ: Broke Down

  • Dạng phân từ hai: Broken Down

Cách sử dụng khác của cấu trúc Break Down

Theo từ điển Cambridge, một số cách sử dụng phrasal verb này trong các hoàn cảnh khác nhau bao gồm:

  • to be unable to control your feelings and to start to cry (Không kiểm soát được cảm xúc của bản thân và khóc òa)

  • to separate, or to separate something, into smaller parts (Phân chia một vật/sự kiện thành các phần nhỏ hơn)

  • if a system, relationship, or discussion breaks down, it fails because there is a problem or disagreement (mối quan hệ gặp vấn đề)

Break Down: Không kiểm soát được cảm xúc, buồn bã, suy sụp tinh thần

Ví dụ:

  • The boy broke down after hearing the information about his father’s cancer problem. (Cậu bé suy sụp sau khi nghe thông tin về căn bệnh ung thư của bố mình.)

  • Lanna broke down and started crying when we told her the bad news. (Lanna suy sụp và bắt đầu khóc khi chúng tôi nói với cô ấy về tin xấu)

Break Down: Phân chia một sự vật/sự việc thành các nhiệm vụ, phần nhỏ hơn

Ví dụ: 

  • The task should be broken down into different categories for us to follow more easily. (Nhiệm vụ này nên được chia thành các danh mục khác nhau để dễ dàng hơn khi theo dõi)

  • The lego is broken down and then rebuilt by the kids daily because they must clean up the toys every day. (Các bộ lego được chia nhỏ và sau đó được các bé xây dựng lại hàng ngày vì chúng phải dọn dẹp đồ chơi hàng ngày)

Break Down: Mối quan hệ gặp vấn đề

Ví dụ: 

  • The contracts with the manager broke down. (Các hợp đồng với người quản lý bị phá vỡ.)

  • The love between them broke down after 11 years together. (Mối tình giữa họ tan vỡ sau 11 năm bên nhau.)

Cách sử dụng khác của cấu trúc Break Down

Thêm nữa, người học nên chú ý đến một cụm từ thường đi với Break - Break it down: giải thích, chia nhỏ những ý lớn, khái niệm lớn thành những thứ nhỏ hơn, dễ theo dõi.

Ví dụ

  • Let the teacher break it down for you, so it’s easier for you to understand. (Hãy để giáo viên giải thích rõ hơn cho bạn, chia nhỏ phần đó ra cho bạn để dễ hiểu hơn nhé)

  • Can you break it down for my father? He needs each perspective described in more detail to make a decision. (Bạn có thể giải thích rõ hơn cho bố của tôi không? Bố tôi cần cái nhìn rõ hơn và mỗi khía cạnh được giải thích rõ ràng để ông ấy ra quyết định)

Phân biệt Breakdown và “Break Down”

Một số người học có thể nhầm lẫn nghĩa giữa 2 khái niệm Break Down và Breakdown. Cụ thể, “Breakdown” là danh từ, thường được sử dụng với ý nghĩa “a failure to work or be successful” chỉ kết quả của một hành động là thất bại hay thành công. “Break Down” chính là động từ để chỉ hành động dẫn tới kết quả cụ thể đó. Giống như phrasal verb của nó, “Breakdown” cũng mang một số ý nghĩa khác tương tự, theo từ điển Cambridge:

  • a mechanical failure, or a failure in a system or a relationship (một lỗi trong một hệ thống hoặc một sự bất đồng trong mối quan hệ)

  • a division of information into parts that belong together (sự phân chia thông tin của sự vật, sự việc nào đó thành các phần nhỏ hơn, liên quan đến nhau)

  • a condition in which you are unable to control thoughts or feelings that prevent you from living and working as you usually do (một tình trạng mà bạn không thể kiểm soát những suy nghĩ hoặc cảm xúc khiến bạn không thể sống và làm việc như bạn thường làm)

Tham khảo thêm: 11 Phrasal verb Break thông dụng được dùng nhiều trong tiếng Anh

Bài tập

Nối 2 vế với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh

1.The relationship between his father and mother broke down

A. If you don’t restart the system

2. The data system will be broken down

B. 2 years a go because of his father work

3. She cried and broke down

C. because disagreement in salary

4. The plan need to be broken down

D. into smaller tasks to assure it’s success

5. The contract with the employer broke down

E. during the funeral of her husband

Đáp án:

1 - B

2 - A

3 - E

4 - D

5 - C

Tổng kết

Với bài viết trên, tác giá hy vọng người học sẽ hiểu về định nghĩa, cách sử dụng của Break Down trong các trường hợp khác nhau và từ đó tránh được các lỗi sai về ngữ pháp trong giao tiếp và trong bài thi IELTS Speaking.

Tài liệu tham khảo

Break down. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/break-down

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...