Burn the candle at both ends - Cách dùng & Ứng dụng trong IELTS Speaking

Burn the candle at both ends là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để miêu tả việc tiêu tốn quá nhiều năng lượng và thời gian cho công việc, giao tiếp xã hội và nhiều hoạt động khác. Trong bài viết này, người học sẽ tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc của thành ngữ này, cách sử dụng trong văn phong, văn hóa và cuộc sống hàng ngày. Người học sẽ khám phá các ví dụ cụ thể và nhận thức về tầm quan trọng của việc cân nhắc và duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
burn the candle at both ends cach dung ung dung trong ielts speaking

Key takeaways

  • Ý nghĩa của cụm từ: tiêu tốn quá nhiều năng lượng và thời gian cho công việc, giải trí, hoặc các hoạt động khác mà không để lại đủ thời gian cho việc nghỉ ngơi hoặc hồi sức

  • Nguồn gốc: thành ngữ này đã xuất hiện từ nhiều thế kỉ trước, vì vậy nguồn gốc của thành ngữ này hiện nay được biết đến với những câu chuyện khác nhau

  • Cách sử dụng: miêu tả một người làm việc quá sức, tiêu hao năng lượng và tài nguyên một cách không cân nhắc, mô tả một lối sống không cân đối, chỉ sự không cân nhắc và thiếu khả năng quản lý thời gian hiệu quả, miêu tả sự tiêu hao không cân nhắc về mặt tiền bạc, miêu tả một sự cố hoặc tình huống khó khăn mà đòi hỏi nỗ lực và sự hy sinh lớn

Burn the candle at both ends là gì?

Theo từ điển Cambridge, Thành ngữ "Burn the candle at both ends" /bɜːn ðə ˈkændl æt bəʊθ ɛndz/ có nghĩa là tiêu tốn quá nhiều năng lượng và thời gian cho công việc, giải trí, hoặc các hoạt động khác mà không để lại đủ thời gian cho việc nghỉ ngơi hoặc hồi sức (to work or do other things from early in the morning until late at night and so get very little rest).

Vai trò của thành ngữ trong câu: Cụm động từ.

Ví dụ:

  • Sarah has been burning the candle at both ends by working late into the night and waking up early in the morning. She needs to take a break and get some rest. (Sarah đang cống hiến quá nhiều bằng cách làm việc muộn đến đêm và thức dậy sớm vào buổi sáng. Cô cần nghỉ ngơi một chút và tìm lại sức khỏe.)

  • John's constant partying and late nights have caused him to burn the candle at both ends. He's exhausted and his health is suffering. (Việc John liên tục đi tiệc và thức đến khuya đã khiến anh ta kiệt sức. Anh ta mệt mỏi và sức khỏe đang suy giảm.)

  • Mary's hectic schedule of working two jobs and attending evening classes is causing her to burn the candle at both ends. She needs to find a better work-life balance. (Lịch trình bận rộn của Mary với việc làm hai công việc và học lớp buổi tối đang khiến cô kiệt sức. Cô cần tìm cách cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

  • David's obsession with his career has led him to burn the candle at both ends. He's neglecting his personal relationships and hobbies. (Sự ám ảnh của David với sự nghiệp đã khiến anh ta cống hiến quá nhiều. Anh ta đã bỏ qua các mối quan hệ cá nhân và sở thích riêng.)

  • Jenny's habit of staying up late to study and then waking up early for work is a classic example of burning the candle at both ends. She needs to prioritize her sleep and well-being. (Thói quen của Jenny là thức khuya học và sớm dậy đi làm là một ví dụ điển hình về việc cống hiến quá nhiều. Cô cần ưu tiên giấc ngủ và sức khỏe của mình.)

  • Mark's excessive partying and late-night socializing have caused him to burn the candle at both ends. He needs to take a step back and reevaluate his lifestyle choices. (Sự tiệc tùng quá mức và việc giao tiếp muộn đêm của Mark đã khiến anh ta kiệt sức. Anh ta cần điều chỉnh lại lối sống.)

  • The company's employees have been burning the candle at both ends to meet project deadlines. It's important for the management to promote work-life balance to avoid burnout. (Các nhân viên trong công ty đã cống hiến quá nhiều để đáp ứng ngày hoàn thành của dự án. Quản lý cần khuyến khích cân bằng công việc và cuộc sống để tránh kiệt sức.)

Đọc thêm kiến thức về thành ngữ: Các thành ngữ trong tiếng Anh (idioms) thông dụng

Nguồn gốc của Burn the candle at both ends

Nguồn gốc của idiom "burn the candle at both ends" không xác thực. Thành ngữ này đã xuất hiện từ nhiều thế kỉ trước, vì vậy nguồn gốc của thành ngữ này hiện nay được biết đến với những câu chuyện khác nhau. Một số tài liệu cho rằng nguồn gốc của thành ngữ này bắt nguồn từ nhà thơ người Mỹ Edna St. Vincent Millay đặt ra vào năm 1920. Nó xuất phát từ bài thơ “First Fig” của bà: “My candle burns at both ends; / It will not last the night; / But ah, my foes, and oh, my friends— / It gives a lovely light!”.

Bài viết liên quan:

Cách dùng “Burn the candle at both ends” trong tiếng Anh & Ví dụ

Các trường hợp sử dụng idiom "burn the candle at both ends" trong tiếng Anh bao gồm:

1. Để miêu tả một người làm việc quá sức, làm việc cả ngày lẫn đêm mà không có thời gian nghỉ ngơi đủ.

Ví dụ: She has been burning the candle at both ends with her new project, working late into the night and waking up early every morning. (Cô ấy đã làm việc quá sức với dự án mới của mình, làm việc đến khuya và thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng.)

2. Để chỉ sự tiêu hao năng lượng và tài nguyên một cách không cân nhắc, dẫn đến mệt mỏi và suy kiệt.

Ví dụ: The company is burning the candle at both ends by taking on too many projects simultaneously, resulting in exhausted employees. (Công ty đang tiêu tốn năng lượng không cần thiết bằng việc đảm nhận quá nhiều dự án cùng lúc, dẫn đến nhân viên kiệt sức.)

3. Để mô tả một lối sống không cân đối, khi công việc hoặc học tập chiếm hết phần lớn thời gian và không còn đủ thời gian cho gia đình, bạn bè hoặc các hoạt động giải trí.

Ví dụ: John has been burning the candle at both ends, spending all his time at the office and neglecting his social life. (John đã làm việc quá sức, dành hết thời gian của mình tại văn phòng và bỏ bê cuộc sống xã hội.)

4. Để chỉ sự không cân nhắc và thiếu khả năng quản lý thời gian hiệu quả.

Ví dụ: She burnt the candle at both ends by procrastinating and leaving all her work until the last minute. (Cô ấy đã làm việc quá sức và trì hoãn và để lại tất cả công việc cho đến phút cuối.)

5. Để miêu tả sự tiêu hao không cân nhắc về mặt tiền bạc.

Ví dụ: They are burning the candle at both ends by spending their entire salary on unnecessary luxuries. (Họ đang tiêu tốn không cân nhắc bằng cách chi tiêu toàn bộ lương vào những thứ xa xỉ không cần thiết.)

6. Để miêu tả một sự cố hoặc tình huống khó khăn mà đòi hỏi nỗ lực và sự hy sinh lớn.

Ví dụ: The team burned the candle at both ends to meet the tight deadline for the project. (Nhóm đã làm việc quá sức để đáp ứng thời hạn chặt chẽ của dự án.)

Các trường hợp trên chỉ ra sự cảnh báo và hậu quả tiêu cực của việc làm việc quá sức và thiếu cân nhắc trong việc sử dụng năng lượng và tài nguyên.

“Burn the candle at both ends” trong ngữ cảnh thực tế

A: Hey, I heard you've been working really hard lately. How are you managing? (Chào, tôi nghe nói bạn đã làm việc rất chăm chỉ gần đây. Bạn quản lý công việc như thế nào?)

B: Yeah, it's been tough. I've been burning the candle at both ends trying to meet all the deadlines. (Đúng vậy, đó là thử thách. Tôi đã làm việc quá sức để đáp ứng tất cả các deadline.)

A: You should take some time off and relax. You can't keep burning the candle at both ends forever. (Bạn nên nghỉ ngơi một chút và thư giãn. Bạn không thể mãi mãi làm việc quá sức được.)

B: I know, but there's so much to do. I feel like I have no choice. (Tôi hiểu, nhưng có quá nhiều việc phải làm. Tôi cảm thấy như không có lựa chọn.)

A: I understand, but it's important to find a balance. You can't keep neglecting your health and personal life. (Tôi hiểu, nhưng quan trọng là tìm được sự cân bằng. Bạn không thể bỏ qua sức khỏe và cuộc sống cá nhân mãi mãi.)

B: I agree, but right now, work is my priority. I'll take a break once I'm done with this project. (Tôi đồng ý, nhưng hiện tại, công việc là ưu tiên của tôi. Tôi sẽ nghỉ sau khi hoàn thành dự án này.)

A: Just make sure you don't burn the candle at both ends for too long. It can lead to burnout. (Hãy chắc chắn bạn không làm việc quá sức quá lâu. Điều đó có thể dẫn đến kiệt sức.)

B: I'm aware of that, and I'll try to take care of myself better. Thanks for your concern. (Tôi nhận thức được điều đó, và tôi sẽ cố gắng chăm sóc bản thân tốt hơn. Cảm ơn sự quan tâm của bạn.)

A: No problem. Remember, it's important to work smart, not just hard. (Không có gì. Hãy nhớ rằng quan trọng là làm việc thông minh, không chỉ làm việc chăm chỉ.)

B: You're right. I need to find more efficient ways of doing things. (Đúng vậy. Tôi cần tìm cách làm việc hiệu quả hơn.)

A: Exactly. That way, you won't have to burn the candle at both ends all the time. (Chính xác. Như vậy, bạn sẽ không phải làm việc quá sức.)

B: I'll keep that in mind. Thanks for the advice. (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

A: Anytime. Take care of yourself, okay? (Bất cứ lúc nào cũng được. Hãy chăm sóc bản thân, nhé?)

B: Will do. Thanks again. (Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn một lần nữa.)

Is it better to work in the morning or in the afternoon? 

Ứng dụng idiom “Burn the candle at both ends” vào IELTS Speaking

IELT Speaking Part 1

What do you do to improve your productivity? 

To improve my productivity, I focus on working smarter, not harder. I believe in finding a balance between work and personal life, rather than burning the candle at both ends. I prioritize my tasks, set realistic goals, and break them down into smaller, manageable steps. By doing so, I can maintain a consistent level of productivity without sacrificing my well-being. It's important to take breaks, get enough rest, and engage in activities that rejuvenate me. This approach helps me stay motivated and avoid burnout in the long run.

(Để nâng cao hiệu suất làm việc của mình, tôi tập trung vào làm việc thông minh hơn, không chỉ làm việc chăm chỉ. Tôi tin rằng tìm được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là quan trọng, chứ không phải làm việc quá sức. Tôi ưu tiên các nhiệm vụ, đặt mục tiêu hợp lý và chia nhỏ chúng thành các bước nhỏ, dễ quản lý. Nhờ vậy, tôi có thể duy trì một mức độ sản xuất ổn định mà không phải hy sinh sức khỏe của mình. Việc nghỉ ngơi, có đủ giấc ngủ và tham gia vào các hoạt động làm mới tôi cũng rất quan trọng. Cách tiếp cận này giúp tôi duy trì động lực và tránh kiệt sức trong dài hạn.)

Why did you choose to do your job?

I chose to do this kind of work because I believe in maintaining a healthy work-life balance. I don't want to burn the candle at both ends and sacrifice my well-being for the sake of work. I value having time for my personal life, hobbies, and relationships. By choosing a career that allows me to maintain this balance, I can be more productive and fulfilled in both my professional and personal life.

(Tôi đã chọn làm công việc này vì tôi tin tưởng vào việc duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Tôi không muốn làm việc quá sức và hy sinh sức khỏe của mình vì công việc. Tôi coi trọng việc có thời gian cho cuộc sống cá nhân, sở thích và mối quan hệ. Bằng cách chọn một sự nghiệp cho phép tôi duy trì cân bằng này, tôi có thể làm việc hiệu quả hơn và đạt được sự hài lòng cả trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân.)

IELT Speaking Part 2

Describe your idea of making a good first impression in a job interview

You should say:

  • Why it is important

  • Is it important to make a good last impression as well

  • What ways would you do it in your job interview

And explain how to make a good first impression in a job interview.

Making a good first impression in a job interview is crucial as it sets the tone for the entire interaction. In my opinion, there are several key aspects that contribute to creating a positive impression.

Firstly, it is essential to dress professionally. Wearing appropriate attire shows respect for the company and the position you are applying for. It conveys seriousness and professionalism, which greatly influences the interviewer's perception of you.

Secondly, thorough preparation is vital. Researching the company beforehand allows you to showcase your knowledge and understanding of its values, goals, and achievements. This preparation enables you to ask insightful questions, demonstrating genuine interest and enthusiasm for the organization.

Moreover, maintaining good body language and non-verbal cues is crucial. Making eye contact, sitting up straight, and offering a firm handshake display confidence and engagement.  Furthermore, effectively showcasing your skills and experiences is essential. Highlighting relevant achievements and explaining how they align with the job requirements helps the interviewer see your potential value to the organization. 

Lastly, displaying a positive attitude and enthusiasm can go a long way. Expressing genuine excitement for the opportunity and conveying a willingness to learn and contribute can leave a lasting impression on the interviewer. Employers often seek candidates who are passionate and motivated, and this can set you apart from other applicants.

In conclusion, to make a good first impression in a job interview, it's important to "burn the candle at both ends" by preparing thoroughly. By employing these strategies, one can leave a memorable impression on the interviewer.

(Tạo một ấn tượng tốt trong buổi phỏng vấn công việc là rất quan trọng vì nó tạo ra sự phấn khởi cho toàn bộ cuộc gặp. Theo ý kiến của tôi, có một số yếu tố quan trọng góp phần vào việc tạo ra ấn tượng tích cực.

Thứ nhất, việc mặc quần áo chuyên nghiệp là rất quan trọng. Mặc trang phục phù hợp để thể hiện sự tôn trọng đối với công ty và vị trí bạn đang ứng tuyển. Nó thể hiện sự nghiêm túc và chuyên nghiệp, ảnh hưởng lớn đến nhận thức của người phỏng vấn về bạn.

Thứ hai, sự chuẩn bị kỹ lưỡng là quan trọng. Nghiên cứu về công ty trước cho phép bạn thể hiện hiểu biết và sự am hiểu về giá trị, mục tiêu và thành tựu của công ty. Sự chuẩn bị này giúp bạn đặt câu hỏi sáng suốt, thể hiện sự quan tâm và sự hăng hái thật lòng đối với tổ chức.

Hơn nữa, duy trì cử chỉ cơ thể và dấu hiệu phi ngôn ngữ tốt là rất quan trọng. Mắt đối mắt, ngồi thẳng và áp chặt bàn tay khi bắt tay thể hiện sự tự tin và sự tham gia. Ngoài ra, trình bày một cách hiệu quả kỹ năng và kinh nghiệm của bạn cũng là điều quan trọng. Đề cao những thành tích liên quan và giải thích cách chúng phù hợp với yêu cầu công việc giúp người phỏng vấn nhìn thấy giá trị tiềm năng của bạn đối với tổ chức.

Cuối cùng, thể hiện thái độ tích cực và sự hăng hái có thể đi xa. Thể hiện sự phấn khởi chân thành đối với cơ hội và truyền đạt sự sẵn lòng học hỏi và đóng góp có thể tạo ấn tượng lâu dài đối với người phỏng vấn. Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm ứng viên đam mê và động viên, điều này có thể làm nổi bật bạn so với những ứng viên khác.

Tóm lại, để tạo một ấn tượng tích cực trong buổi phỏng vấn công việc, quan trọng bạn cần phải chăm chỉ chuẩn bị. Bằng cách áp dụng những chiến lược này, bạn có thể để lại ấn tượng khó quên trong tâm trí người phỏng vấn.)

IELT Speaking Part 3

Which do you think is more important, colleagues or work itself? 

In my opinion, both colleagues and the work itself are equally important in a professional setting. While the work itself is the primary reason for being in a job, having supportive and cooperative colleagues can greatly enhance the overall work experience. It's like not burning the candle at both ends, where maintaining a healthy work-life balance and fostering positive relationships with colleagues contribute to a more productive and enjoyable work environment. Having a harmonious relationship with colleagues encourages teamwork, creativity, and mutual support, ultimately leading to better outcomes. On the other hand, the work itself provides a sense of purpose, fulfillment, and personal growth. Therefore, it is essential to strike a balance and give equal importance to both colleagues and the work itself for a well-rounded professional experience.

(Theo tôi, cả đồng nghiệp và bản thân công việc đều quan trọng như nhau trong một môi trường chuyên nghiệp. Mặc dù bản thân công việc là lý do chính để bạn đi làm, nhưng việc có những đồng nghiệp hỗ trợ và hợp tác có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm làm việc tổng thể. Nó giống như việc làm việc quá sức, nơi duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống và thúc đẩy mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp sẽ góp phần tạo nên một môi trường làm việc hiệu quả và thú vị hơn. Có mối quan hệ hài hòa với đồng nghiệp khuyến khích làm việc theo nhóm, sáng tạo và hỗ trợ lẫn nhau, cuối cùng dẫn đến kết quả tốt hơn. Mặt khác, bản thân công việc mang lại cảm giác về mục đích, sự hoàn thành và sự phát triển cá nhân. Do đó, điều cần thiết là phải đạt được sự cân bằng và coi trọng đồng nghiệp và bản thân công việc như nhau để có trải nghiệm chuyên môn toàn diện nhất.)

Some people say it’s better to work for yourself than be employed by a company. What’s your opinion?

In my opinion, whether it is better to work for yourself or be employed by a company depends on individual preferences and circumstances. Working for yourself, such as being self-employed or running your own business, can offer more flexibility, freedom, and the opportunity to pursue your passions. However, it also requires a great deal of self-discipline, responsibility, and the ability to handle multiple tasks simultaneously. It's like burning the candle at both ends, as you have to invest significant time and effort into your work to make it successful. On the other hand, being employed by a company provides stability, a structured environment, and the chance to specialize in a particular field. It allows you to focus on your assigned tasks without having to worry about the overall management and administrative aspects. Ultimately, the choice between working for yourself or being employed depends on individual goals, risk tolerance, and personal circumstances.

(Theo tôi, làm việc cho chính mình hay làm việc cho một công ty sẽ tốt hơn tùy thuộc vào sở thích và hoàn cảnh của từng cá nhân. Làm việc cho chính mình, chẳng hạn như tự làm chủ hoặc điều hành doanh nghiệp của riêng mình, có thể mang lại sự linh hoạt, tự do hơn và cơ hội theo đuổi đam mê của bạn. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi tính kỷ luật cao, tinh thần trách nhiệm và khả năng xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc. Công việc này yêu cầu làm việc chăm chỉ cật lực, vì bạn phải đầu tư thời gian và công sức đáng kể vào công việc của mình để đạt được thành công. Mặt khác, được tuyển dụng bởi một công ty mang lại sự ổn định, môi trường có cấu trúc và cơ hội chuyên môn hóa trong một lĩnh vực cụ thể. Nó cho phép bạn tập trung vào các nhiệm vụ được giao mà không phải lo lắng về các khía cạnh quản lý và hành chính tổng thể. Tóm lại, sự lựa chọn giữa làm việc cho chính bạn hay được tuyển dụng phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân, khả năng chấp nhận rủi ro và hoàn cảnh cá nhân.)

What changes in employment have there been in recent years in your country?

In recent years, there have been significant changes in employment patterns in my country. With the advancement of technology and the rise of the gig economy, more people are opting for freelance or part-time work instead of traditional full-time employment. This trend has its pros and cons. On one hand, it provides individuals with the flexibility to choose their working hours and pursue multiple projects simultaneously. However, it also means that individuals often have to burn the candle at both ends, working long hours and juggling multiple jobs to make ends meet. This can lead to increased stress, work-life imbalance, and potential burnout. Additionally, the rise of automation and artificial intelligence has also affected the job market, with certain roles being replaced by machines. As a result, individuals need to adapt and acquire new skills to remain competitive in the changing employment landscape.

(Trong những năm gần đây, đã có những thay đổi đáng kể trong mô hình việc làm ở nước tôi. Với sự tiến bộ của công nghệ và sự phát triển của nền kinh tế biểu diễn, ngày càng có nhiều người lựa chọn công việc tự do hoặc bán thời gian thay vì công việc toàn thời gian truyền thống. Xu hướng này có ưu và nhược điểm của nó. Một mặt, nó cung cấp cho các cá nhân sự linh hoạt trong việc lựa chọn giờ làm việc và theo đuổi nhiều dự án cùng một lúc. Tuy nhiên, điều đó cũng có nghĩa là các cá nhân thường phải làm việc cật lực, làm việc nhiều giờ và tung hứng nhiều công việc để kiếm sống qua ngày. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng gia tăng, mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống, và khả năng bị kiệt sức. Ngoài ra, sự gia tăng của tự động hóa và trí tuệ nhân tạo cũng đã ảnh hưởng đến thị trường việc làm, với một số vai trò nhất định bị thay thế bởi máy móc. Do đó, các cá nhân cần phải thích nghi và có được các kỹ năng mới để duy trì tính cạnh tranh trong bối cảnh việc làm đang thay đổi.)


Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả hy vọng người đọc đã hiểu được toàn bộ ý nghĩa, cách sử dụng cũng như nguồn gốc của idiom Burn the candle at both ends. Ngoài ra, với những ví dụ đã được liệt kê trong bài, người học hãy cố gắng vận dụng chúng vào trong quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình để đạt được hiệu quả tốt.


Tài liệu tham khảo

Burn the candle at both ends. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/burn-the-candle-at-both-ends?q=Burn+the+candle+at+both+ends

Để đánh giá chính xác trình độ IELTS hiện tại của bản thân, tham gia thi thử IELTS tại ZIM Academy với format bài thi chuẩn thi thật.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu