Cá nhân hóa luyện nói TOEIC Speaking PART 5 qua cấu trúc PEEL
Key takeaways
Cấu trúc PEEL giúp cải thiện Part 5 TOEIC Speaking qua 4 bước:
Point: nêu luận điểm
Explain: giải thích logic
Example: đưa ví dụ cụ thể
Link: kết nối ý
Việc kết hợp PEEL với Contextualized Learning và Personalized Learning giúp người học tăng sự mạch lạc, phát triển nội dung sâu sắc và phản xạ hiệu quả trong thời gian giới hạn.
TOEIC Speaking là công cụ đánh giá năng lực giao tiếp tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp, trong đó Part 5 - Câu 11 yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân trong 60 giây. Nhiều người học gặp khó khăn vì thiếu cấu trúc, từ vựng hạn chế và tư duy diễn đạt chưa rõ ràng.
Cấu trúc PEEL (Point – Explain – Example – Link), vốn dùng trong viết học thuật, có thể được điều chỉnh để hỗ trợ luyện nói phản xạ, đặc biệt nếu áp dụng theo hướng cá nhân hóa và bối cảnh hóa.
Bài viết này sẽ phân tích cấu trúc PEEL kèm bài tập ứng dụng, nhằm thúc đẩy tư duy học thuật bền vững trong giao tiếp.
Tổng quan về Part 5 TOEIC Speaking
TOEIC Speaking là một phần trong bài thi TOEIC 4 kỹ năng, gồm 11 câu hỏi kéo dài khoảng 20 phút, được thiết kế để đánh giá năng lực nói tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế. Bài thi chia thành các phần như đọc to, mô tả tranh, trả lời câu hỏi, trả lời theo thông tin cho sẵn và trình bày quan điểm cá nhân.
Trong đó, Part 5 – câu hỏi số 11 – yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về một chủ đề quen thuộc trong vòng 60 giây, không có hình ảnh hay tình huống minh họa. Đây là phần đánh giá năng lực tổ chức ngôn ngữ và tư duy phản biện, phản ánh rõ năng lực sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp công sở. Câu trả lời được chấm dựa trên các tiêu chí: phát triển nội dung, tính mạch lạc, chính xác ngữ pháp – từ vựng, phát âm và ngữ điệu.
Theo Sawaki và Nissan [1], thí sinh đạt điểm cao thường thể hiện rõ luận điểm, có giải thích và ví dụ cụ thể, cùng khả năng liên kết chặt chẽ giữa các phần. ETS cũng nhấn mạnh rằng phát âm rõ ràng, lựa chọn từ vựng phù hợp và cách diễn đạt tự nhiên là yếu tố then chốt [2]. Tuy nhiên, nhiều người học gặp khó khăn trong việc xây dựng câu trả lời đầy đủ trong thời gian ngắn, dẫn đến điểm số thấp.
Việc áp dụng khung tổ chức như PEEL (Point – Explain – Example – Link), vốn có nguồn gốc từ dạy viết học thuật, đang được nghiên cứu và thử nghiệm để hỗ trợ kỹ năng nói học thuật phản xạ. Weigle [3] và Harmer [4] đều nhấn mạnh rằng tư duy có cấu trúc giúp nâng cao hiệu quả biểu đạt trong các tình huống giao tiếp có yêu cầu cao về tổ chức ngôn ngữ.

Vấn đề người học gặp phải đối với Part 5 TOEIC Speaking
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng Câu 11 TOEIC Speaking là phần thi khiến người học gặp nhiều khó khăn nhất do yêu cầu phản xạ nhanh, lập luận rõ ràng, và thời gian giới hạn. Dưới đây là các lỗi phổ biến:
Thứ nhất, người học thường không có cấu trúc rõ ràng khi trả lời. Họ bắt đầu nói mà không xác định luận điểm trung tâm, dẫn đến bài nói thiếu định hướng, lan man hoặc lặp lại. Theo khảo sát của Kim và Tracy [5] hơn 60% thí sinh không xác định rõ được luận điểm chính trong 15 giây đầu của bài nói. Ví dụ, thay vì đưa ra một tuyên bố rõ ràng như "I think working from home is better," nhiều học viên lại bắt đầu bằng những nhận xét mơ hồ như "I like it because it’s good," không giúp người nghe nắm bắt nội dung trọng tâm.
Thứ hai, người học gặp khó khăn trong việc mở rộng ý. Sau khi nêu luận điểm, họ thường dừng lại hoặc chỉ lặp lại câu đầu theo hình thức khác. Theo nghiên cứu của Kormos và Dénes [6], thiếu phần giải thích và ví dụ là nguyên nhân chính làm giảm điểm mục "Development" trong tiêu chí chấm bài nói. Đây là biểu hiện của việc chưa hình thành kỹ năng tư duy phân tích, dẫn chứng – những yếu tố thiết yếu trong diễn đạt học thuật.
Thứ ba, bài nói thường thiếu liên kết logic. Việc không sử dụng các từ nối như "because," "for example," "so," khiến các câu trở nên rời rạc, gây khó khăn cho người nghe trong việc theo dõi mạch nội dung. Nation [7] khẳng định rằng thiếu kết nối là rào cản lớn nhất trong việc hình thành thông điệp ngôn ngữ mạch lạc.
Thứ tư, người học thường bị giới hạn về vốn từ và ngữ pháp. Họ có xu hướng lặp lại những động từ hoặc cụm từ quen thuộc, như "good," "nice," "like," do không có chiến lược mở rộng từ vựng theo chủ đề. Điều này ảnh hưởng đến cả điểm "Vocabulary" và tính học thuật của bài nói.
Cuối cùng, nhiều thí sinh không kiểm soát được thời gian. Họ hoặc dừng quá sớm (30–35 giây) vì thiếu ý, hoặc kéo dài đến hết 60 giây nhưng chưa chốt được ý chính, khiến bài nói bị đánh giá là thiếu trọng tâm hoặc kết thúc không hoàn chỉnh.
Các lỗi trên cho thấy người học đang thiếu một khung tổ chức tư duy rõ ràng. Do đó, việc áp dụng một cấu trúc như PEEL là giải pháp cần thiết để họ kiểm soát nội dung, thời gian và nâng cao tư duy phản biện trong phát ngôn học thuật.

Cấu trúc PEEL và giá trị sư phạm
Cấu trúc PEEL (Point – Explain – Example – Link) là một khung tổ chức tư duy và lập luận thường được sử dụng trong viết học thuật, đặc biệt trong các bài luận phân tích, nghị luận hoặc trình bày quan điểm. Cấu trúc này giúp người học phát triển tư duy phản biện, trình bày logic và diễn đạt rõ ràng – những kỹ năng then chốt trong giao tiếp học thuật và chuyên nghiệp.
Thành phần cấu trúc PEEL
P – Point: Nêu luận điểm chính rõ ràng, khẳng định một ý kiến cụ thể trả lời trực tiếp câu hỏi.
E – Explain: Giải thích lý do chọn ý đó, nêu cơ sở lý luận hoặc tác động liên quan.
E – Example: Cung cấp ví dụ minh họa cụ thể, có thể từ trải nghiệm cá nhân, sự kiện xã hội hoặc tình huống công sở.
L – Link: Liên kết lại toàn bộ ý để củng cố lập luận hoặc mở rộng sang góc nhìn khác, tạo sự mạch lạc cho đoạn.

Ví dụ minh họa:
Câu hỏi: "Do you prefer working in a team or working alone?"
Câu trả lời theo cấu trúc PEEL:
P (Point): I prefer working in a team.
E (Explain): Teamwork allows people to share ideas and support each other.
E (Example): For instance, in my last job, our marketing team collaborated to create a campaign. Everyone contributed a unique idea, and the result was much better than if one person had done it alone.
L (Link): So, I believe teamwork improves both creativity and productivity, which is why I enjoy working with others.
Cơ sở lý thuyết
Cấu trúc PEEL (Point – Explain – Example – Link) không chỉ là một công cụ tổ chức nội dung đơn thuần mà còn phản ánh nền tảng của tư duy bậc cao (Higher-Order Thinking Skills – HOTS) trong lý thuyết giáo dục hiện đại. Theo Bloom's Taxonomy [8], các cấp độ cao như phân tích (analyze), đánh giá (evaluate) và sáng tạo (create) là những năng lực nhận thức nâng cao, cần thiết để giải quyết vấn đề, diễn đạt suy nghĩ logic và thuyết phục trong giao tiếp học thuật và chuyên nghiệp.
Trong cấu trúc PEEL:
Point tương ứng với kỹ năng trình bày và khẳng định luận điểm (remember/understand) – đặt nền cho mạch tư duy.
Explain yêu cầu người học phân tích lý do (analyze) và lập luận nguyên nhân kết quả (apply).
Example phản ánh kỹ năng liên hệ thực tế (apply) và chứng minh bằng dẫn chứng cụ thể, một biểu hiện của việc vận dụng kiến thức vào bối cảnh – điều rất quan trọng trong giao tiếp chuyên nghiệp.
Link thể hiện khả năng đánh giá và liên kết thông tin (evaluate) hoặc mở rộng quan điểm – dấu hiệu rõ nét của tư duy phản biện.
Vì vậy, cấu trúc PEEL không chỉ giúp tạo ra một đoạn văn hay bài nói có bố cục chặt chẽ mà còn rèn luyện năng lực tư duy tầng bậc, giúp người học phát triển từ kỹ năng ghi nhớ thông tin sang năng lực lập luận và phản biện.
Jeremy Harmer [4] – một chuyên gia trong giảng dạy tiếng Anh, nhấn mạnh rằng khả năng tổ chức ý tưởng theo cấu trúc rõ ràng là yếu tố thiết yếu để thành công trong giao tiếp học thuật, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL hay TOEIC Speaking. Harmer chỉ ra rằng người học thường gặp trở ngại không phải vì thiếu vốn từ, mà vì thiếu năng lực tổ chức và phát triển nội dung theo mạch logic.
Việc sử dụng cấu trúc PEEL giúp:
Người học xác định trọng tâm ngay từ đầu (Point),
Tránh việc nói lan man hoặc bị “mất phương hướng” trong bài nói,
Duy trì mạch tư duy xuyên suốt từ câu đầu đến câu cuối,
Góp phần giảm tải nhận thức (Cognitive Load) vì đã có khung tổ chức cố định, từ đó tập trung vào lựa chọn từ vựng và cách diễn đạt phù hợp.

Ứng dụng trong luyện nói TOEIC Speaking
Nhờ đặc tính rõ ràng, có thể phân mảnh và luyện theo bước, PEEL là công cụ hiệu quả để người học TOEIC Speaking rèn luyện khả năng tư duy và phản xạ trong điều kiện thời gian giới hạn. Cụ thể, PEEL giúp người học:
Tăng tính mạch lạc trong bài nói nhờ tổ chức ý tưởng rõ ràng.
Phát triển tư duy phản biện nhờ việc yêu cầu giải thích và minh chứng.
Tăng độ dài và chiều sâu nội dung khi trả lời.
Dễ dàng áp dụng vào nhiều chủ đề khác nhau trong kỳ thi TOEIC Speaking.
Bên cạnh đó, giáo viên cũng dễ dàng sử dụng PEEL như một công cụ hướng dẫn và phản hồi. Khi học viên có cấu trúc rõ ràng, giáo viên có thể xác định nhanh phần thiếu (ví dụ: thiếu Example hoặc Link), từ đó đưa ra góp ý cụ thể và hiệu quả hơn so với việc nhận xét tổng thể bài nói.

Thiết kế chương trình luyện nói cá nhân hóa theo PEEL
Để tối ưu hiệu quả của cấu trúc PEEL trong giảng dạy TOEIC Speaking, việc cá nhân hóa chương trình luyện nói là yếu tố then chốt. Thiết kế chương trình có thể dựa trên hai trục chính: (1) trình độ ngôn ngữ của người học và (2) kiểu nhận thức ưu thế (cognitive styles) [9]. Dưới đây là ba nhóm điển hình: người học mới bắt đầu (beginner), người học trung cấp (intermediate) và người học thiên về trực quan/phản tư (visual/reflective).
Nhóm người học sơ cấp
Mục tiêu: Làm quen với cấu trúc PEEL, hình thành thói quen tổ chức ý tưởng khi nói.
Chiến lược giảng dạy:
Cung cấp mẫu câu hoàn chỉnh cho từng bước trong PEEL.
Sử dụng bài tập điền khuyết để người học hoàn thiện từng phần còn thiếu.
Tăng cường yếu tố trực quan (hình ảnh, sơ đồ tư duy).
Mặc dù xuất phát từ đặc điểm của người học có kiểu nhận thức trực quan (visual), yếu tố này đặc biệt hữu ích với người học sơ cấp do hạn chế về từ vựng và khả năng xử lý ngôn ngữ. Việc sử dụng sơ đồ tư duy, biểu tượng minh họa giúp người học hiểu nhanh hơn cấu trúc PEEL, ghi nhớ mạch tư duy tốt hơn và phát triển phản xạ ngôn ngữ hiệu quả hơn.
Hoạt động lớp học:
Hoạt động 1 – Bài tập sắp xếp theo thứ tự PEEL: Người học được cho sẵn các câu và được yêu cầu sắp xếp theo đúng thứ tự của PEEL.
Ví dụ:
P: I like pizza.
E: Because it is delicious and easy to eat.
E: For example, I eat pizza every Friday with my friends.
L: So pizza makes me happy and relaxed.
Hoạt động 2 – Bài tập điền khuyết PEEL: Người học được cho sẵn một phần Point và phải hoàn thành các phần còn lại.
Ví dụ:
Point: I think watching movies at home is better than going to the cinema.
Explain: _______________________________
Example: ______________________________
Link: _________________________________
Hoạt động 3 – Gợi ý hình ảnh và từ khóa: Sử dụng tranh ảnh (hình pizza, laptop, công viên...) và sơ đồ ý tưởng đơn giản để khơi gợi phát ngôn.
Hướng dẫn tự học:
Sử dụng flashcard PEEL với từng phần Point–Explain–Example–Link.
Luyện nói mỗi phần một câu, ghi âm lại và nghe lại để chỉnh sửa.
Dán sơ đồ PEEL đơn giản tại nơi học để ghi nhớ khung trả lời.
Dùng ứng dụng như Google Voice, Elsa Speak để luyện phát âm và tốc độ

Nhóm người học trung cấp
Mục tiêu: Nâng cao tính độc lập khi triển khai cấu trúc PEEL và phản xạ trong thời gian giới hạn.
Chiến lược giảng dạy:
Luyện kỹ năng viết dàn ý nhanh theo PEEL trong vòng 1 phút.
Áp dụng hoạt động phản hồi có hướng dẫn (giáo viên đánh dấu từng phần PEEL trong bài nói và phản hồi chi tiết).
Thực hành theo cặp: Một học viên nói, người còn lại xác định các phần Point – Explain – Example – Link.
Hướng dẫn tự học:
Sử dụng flashcard PEEL với từng phần Point–Explain–Example–Link.
Luyện nói mỗi phần một câu, ghi âm lại và nghe lại để chỉnh sửa.
Dán sơ đồ PEEL đơn giản tại nơi học để ghi nhớ khung trả lời.
Dùng ứng dụng như Google Voice, Elsa Speak để luyện phát âm và tốc độ
Nhóm người học thiên về trực quan/phản tư
Mục tiêu: Nâng cao khả năng tự điều chỉnh và nhận thức cấu trúc khi nói.
Chiến lược giảng dạy:
Sử dụng bảng màu PEEL: mỗi phần có màu khác nhau để hỗ trợ nhận diện cấu trúc.
Dùng thẻ gợi ý (cue cards) tương ứng với từng bước PEEL để luyện nói tuần tự.
Khuyến khích học viên ghi âm và đánh giá bài nói của chính mình dựa trên rubric PEEL.
Hướng dẫn tự học:
Thiết kế mẫu bảng màu PEEL và tô màu từng câu đã viết.
Tự tạo cue cards (mỗi thẻ chứa từ khóa cho P/E/E/L).
Luyện nói với camera điện thoại, sau đó tự phản hồi bằng rubric.
Tạo nhật ký nói (Speaking Journal) – mỗi ngày 1 chủ đề, phân tích PEEL sau khi ghi âm.

Rubric đánh giá bài nói theo PEEL
Tiêu chí | Trình độ sơ cấp (Basic PEEL ~ 120/200 điểm) | Trình độ trung cấp (Extended PEEL ~ 140/200 điểm) |
Point rõ ràng | Có luận điểm rõ, đơn giản | Luận điểm rõ và phù hợp với chủ đề |
Explain logic | Có giải thích ngắn, dễ hiểu | Giải thích hợp lý, làm rõ luận điểm |
Example cụ thể | Có ví dụ đơn giản, gần gũi | Ví dụ chi tiết, có tính minh họa cao |
Link hợp lý | Có kết nối lại chủ đề | Kết nối mở rộng/nhấn mạnh hiệu quả |
Từ vựng và ngữ pháp | Sử dụng từ vựng đơn giản, câu đầy đủ | Sử dụng cấu trúc linh hoạt, đúng chuẩn |
Thời gian | 30–40 giây | 55–60 giây |
Việc thiết kế bài học phù hợp với từng nhóm người học không chỉ giúp tăng hiệu quả luyện tập, mà còn góp phần phát triển chiến lược tư duy và năng lực ngôn ngữ lâu dài. Sự linh hoạt và cá nhân hóa là yếu tố then chốt để PEEL thực sự phát huy tác dụng trong luyện nói TOEIC Speaking.
Ứng dụng PEEL trong việc triển khai bối cảnh hóa học tập (Contextualized Learning)
Bối cảnh hóa học tập (Contextualized Learning – CL) là một trong những nguyên lý sư phạm cốt lõi của giáo dục hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực dạy học ngoại ngữ. CL nhấn mạnh việc gắn kết nội dung học tập với tình huống thực tế, từ đó giúp người học hiểu sâu, ghi nhớ lâu và vận dụng linh hoạt kiến thức vào đời sống. Trong ngữ cảnh luyện nói TOEIC Speaking, CL đóng vai trò thiết yếu trong việc chuyển hóa kiến thức ngôn ngữ thành năng lực giao tiếp học thuật – chuyên nghiệp. Thay vì học ngôn ngữ một cách tách biệt và trừu tượng, người học được đặt vào những tình huống gần gũi, quen thuộc với cuộc sống, học tập hoặc công việc.
Nguyên lý sư phạm của Contextualized Learning trong luyện nói
Theo Berns và Erickson [10], Contextualized Learning (CL) tạo điều kiện cho người học tham gia vào quá trình kiến tạo ý nghĩa dựa trên kinh nghiệm cá nhân và bối cảnh xã hội. Việc học diễn ra hiệu quả nhất khi người học cảm thấy nội dung có ý nghĩa và liên quan đến thực tế của họ. Trong TOEIC Speaking, đặc biệt là Câu 11, việc đưa người học vào bối cảnh giả lập (mô phỏng cuộc họp, thảo luận nhóm, nói chuyện phiếm...) sẽ giúp họ hình thành thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách có mục tiêu và phản xạ tự nhiên hơn.
Từ góc nhìn nhận thức, CL còn góp phần giảm tải nhận thức (Cognitive Load), giúp người học tập trung hơn vào nội dung chính thay vì phân tán vào những yếu tố không liên quan. Sweller [11] chỉ ra rằng việc dạy học theo tình huống thực tiễn giúp tái sử dụng các sơ đồ tư duy có sẵn (schemas), từ đó tăng tốc độ xử lý và phản xạ ngôn ngữ.

Ứng dụng Contextualized Learning vào luyện nói theo cấu trúc PEEL
Việc kết hợp cấu trúc PEEL với bối cảnh học tập cụ thể cho phép người học vừa thực hành kỹ năng tổ chức lập luận, vừa vận dụng ngôn ngữ phù hợp với từng môi trường giao tiếp. Đặc biệt, phần Câu 11 – Part 5 của bài thi TOEIC Speaking yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm cá nhân về những chủ đề gần gũi trong công việc và đời sống. Do đó, việc luyện tập trong các bối cảnh mô phỏng tình huống đời thực không chỉ giúp nâng cao phản xạ mà còn sát với yêu cầu đề thi.
Dưới đây là ba nhóm người học điển hình cùng ví dụ minh họa cho cách triển khai CL:
Người học sơ cấp: Bối cảnh quen thuộc trong sinh hoạt cá nhân
Ngữ cảnh học tập: Trò chuyện với bạn học về hoạt động cuối tuần.
Đề bài: "What do you usually do on the weekend?"
Câu trả lời mẫu theo PEEL:
Point: I usually play badminton with my brother.
Explain: It's fun and helps me relax after school.
Example: For example, we play every Saturday morning at the park.
Link: So weekends are my favorite time because I can do what I love.
Giá trị sư phạm: Gắn nội dung bài nói với thói quen hằng ngày giúp người học diễn đạt dễ dàng hơn. Việc thực hành trong môi trường thân thiện như lớp học nhóm nhỏ cũng tạo điều kiện hình thành thói quen phản xạ.
Người học trung cấp: Bối cảnh giả lập công việc văn phòng
Ngữ cảnh học tập: Mô phỏng cuộc họp nội bộ trong công ty.
Đề bài: "What is one change you would make to improve your workplace?"
Câu trả lời mẫu theo PEEL:
Point: I would introduce a flexible schedule.
Explain: Employees can choose to work earlier or later based on their personal lives.
Example: For example, tech companies like Google already apply this successfully.
Link: So this change would increase both productivity and employee satisfaction.
Giá trị sư phạm: Việc thực hành các chủ đề công sở giúp người học làm quen với vốn từ chuyên môn và ngữ điệu giao tiếp chuyên nghiệp. Tình huống mô phỏng tạo ra môi trường gần giống thực tế, tăng cường tính ứng dụng của bài học.
Người học thiên về trực quan hoặc phản tư: Bối cảnh thảo luận học thuật
Ngữ cảnh học tập: Thảo luận nhóm trong lớp về phương pháp học.
Đề bài: "Do you think students should have more project-based learning?"
Câu trả lời mẫu theo PEEL:
Point: Yes, I think students should do more project-based learning.
Explain: It allows them to apply knowledge in a practical context.
Example: For example, in my science class, we built a solar oven instead of just reading about it.
Link: This type of learning helps students remember content better and develop teamwork skills.
Giá trị sư phạm: Người học phản tư thường cần thời gian và khung mẫu rõ ràng để xây dựng phát ngôn. CL giúp họ tiếp cận kiến thức theo cách có chiều sâu, đồng thời rèn luyện khả năng trình bày học thuật có lập luận.

Lưu ý: Để tăng tính sát đề và chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi, giáo viên và người học nên:
Tổng hợp các chủ đề thường gặp trong Part 5 TOEIC Speaking, chẳng hạn như:
Chủ đề phổ biến | Ví dụ đề thi |
---|---|
Công việc & văn phòng | Do you prefer working in a team or working alone? |
Lối sống – cá nhân | Do you prefer exercising indoors or outdoors? |
Giáo dục – học tập | Should students be allowed to use phones in class? |
Công nghệ – truyền thông | Do you prefer using email or phone calls at work? |
Thói quen và sở thích | What do you usually do after work or school? |
Luyện tập PEEL trong từng ngữ cảnh cụ thể thay vì chỉ học công thức:
Không luyện theo mẫu khô cứng;
Mỗi buổi chọn 1 chủ đề, 1 ngữ cảnh;
Tự thay ví dụ minh họa theo trải nghiệm cá nhân → cá nhân hóa nội dung.
Sử dụng CL kết hợp với dữ liệu cá nhân (nhật ký học tập, phản hồi từ giáo viên) để điều chỉnh nội dung phù hợp từng người học.
Mối liên hệ giữa Contextualized Learning – PEEL – Personalized Learning
Khi Contextualized Learning được kết hợp với PEEL và Personalized Learning, người học không chỉ luyện tập theo cấu trúc mà còn thực hành ngôn ngữ trong bối cảnh cá nhân hóa. Ví dụ, một học viên làm trong ngành công nghệ sẽ được giao đề bài phù hợp như "What technology helps your work most?" và hướng dẫn triển khai theo PEEL. Mô hình này giúp người học tạo ra "vùng phát triển gần" (Zone of Proximal Development) – khái niệm do Vygotsky [12] đề xuất – nơi họ được thử thách nhưng vẫn kiểm soát được nhiệm vụ học tập thông qua công cụ hỗ trợ (PEEL), bối cảnh quen thuộc (CL) và phản hồi từ người hướng dẫn.
Tóm lại, Contextualized Learning không chỉ giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn trong TOEIC Speaking mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực ngôn ngữ học thuật, nâng cao khả năng vận dụng ngôn ngữ trong đời sống, học tập và công việc. Việc tích hợp CL vào mô hình luyện nói PEEL là bước đi cần thiết để hướng tới mục tiêu giáo dục lấy người học làm trung tâm và năng lực sử dụng ngôn ngữ bền vững.
Ưu điểm và hạn chế của cấu trúc PEEL
Việc sử dụng cấu trúc PEEL trong luyện nói TOEIC Speaking mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho người học, đặc biệt trong việc hình thành tư duy phản biện và tổ chức diễn đạt mạch lạc. Tuy nhiên, cấu trúc này cũng tồn tại một số giới hạn cần được lưu ý khi áp dụng vào thực tế giảng dạy.
Ưu điểm
Hỗ trợ tổ chức ý tưởng rõ ràng: Người học được hướng dẫn cách sắp xếp ý tưởng theo trình tự logic (luận điểm – giải thích – ví dụ – liên kết), từ đó nâng cao khả năng trình bày có hệ thống.
Phát triển tư duy học thuật: PEEL tạo điều kiện để người học rèn luyện tư duy phản biện thông qua việc lý giải và minh chứng cho luận điểm cá nhân.
Tăng sự tự tin khi nói: Khi có khung tư duy rõ ràng, người học sẽ bớt lúng túng và giảm căng thẳng khi trả lời các câu hỏi mở trong Speaking.
Phù hợp với nhiều cấp độ: PEEL có thể được đơn giản hóa cho người mới học hoặc mở rộng thành đoạn văn đầy đủ cho người trình độ cao hơn.
Hạn chế
Cứng nhắc nếu áp dụng máy móc: Nếu người học lạm dụng cấu trúc PEEL mà không linh hoạt điều chỉnh theo ngữ cảnh câu hỏi, bài nói sẽ trở nên rập khuôn, thiếu tự nhiên.
Yêu cầu thời gian luyện tập: Việc sử dụng thành thạo PEEL đòi hỏi người học phải thực hành thường xuyên và có sự hỗ trợ từ giáo viên để điều chỉnh cách triển khai ý.
Khó mở rộng ý tưởng với người mới bắt đầu: Một số người học sơ cấp có thể gặp khó khăn trong việc phát triển phần Explain và Example nếu chưa có đủ vốn từ hoặc trải nghiệm.
Do đó, việc ứng dụng PEEL cần đi kèm với chiến lược giảng dạy cá nhân hóa và bối cảnh hóa, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và phù hợp với từng nhóm đối tượng học viên.

Bài tập vận dụng cấu trúc PEEL
Bài tập 1: Hoàn thiện đoạn nói theo cấu trúc PEEL
Mục tiêu: Học viên được cung cấp đoạn nói khung, cần hoàn thiện phần còn thiếu để hình thành bài nói đủ 4 phần PEEL.
Cách làm:
Hoàn thiện phần còn thiếu (có thể viết trước rồi nói thành lời).
Ghi âm bài nói và so sánh với đáp án mẫu.
ĐỀ 1: Do you think it’s better to study in the morning or at night?
P – Point:
I prefer studying at night.
E – Explain:
Because it’s quieter and I can concentrate better.
E – Example:
For instance, last semester I always studied after dinner. It helped me __________.
L – Link:
So studying at night helps me __________ and get better results.
ĐỀ 2: Is it better to eat at home or eat out?
P – Point:
I think eating at home is better.
E – Explain:
Because it’s healthier and __________.
E – Example:
For example, my family cooks dinner every night. Last week, __________.
L – Link:
That’s why I enjoy eating at home more than going out.
ĐỀ 3: Should students wear uniforms at school?
P – Point:
Yes, students should wear uniforms.
E – Explain:
It makes everyone look equal and helps __________.
E – Example:
For example, when I was in high school, __________.
L – Link:
So I think uniforms create a better learning environment.
ĐỀ 4: Do you prefer online shopping or going to a store?
P – Point:
I prefer online shopping.
E – Explain:
Because it saves time and I can compare __________.
E – Example:
For instance, last month I bought a jacket online. I found a better price than __________.
L – Link:
That’s why I like shopping online more than going to a mall.
Đề 5: Is it better to work part-time while studying?
P – Point:
Yes, working part-time is good for students.
E – Explain:
Because it helps them __________ and __________.
E – Example:
For instance, I worked at a coffee shop last summer and learned how to__________.
L – Link:
So part-time jobs are useful for students’ __________.

Bài tập 2: Lập dàn ý PEEL từ sơ đồ ý tưởng
Mục tiêu: Học viên luyện viết dàn ý PEEL dựa trên từ khóa hoặc sơ đồ ý tưởng có sẵn trước khi thực hành nói.
Cách làm:
Sử dụng từ khóa bên dưới để hoàn thành 4 phần PEEL.
Sau đó luyện nói 60 giây theo dàn ý vừa viết.
ĐỀ 1: What is one advantage of public transportation?
Từ khóa:
• save money
• reduce traffic
• no parking problems
• take bus every day
ĐỀ 2: Do you think students should learn a second language in school?
Từ khóa:
• global world
• more job options
• brain training
• learned English since grade 6
ĐỀ 3: What is a good way to stay healthy?
Từ khóa:
• exercise daily
• walk 30 minutes
• avoid fast food
• gym with friend every weekend
ĐỀ 4: What is one thing that makes a good coworker?
Từ khóa:
• helpful
• team player
• share tasks
• worked on group project last year
ĐỀ 5: Do you prefer city life or countryside life?
Từ khóa:
• quiet vs. busy
• fresh air
• no traffic
• summer at grandma’s farm

Bài tập 3: Luyện nói theo cấu trúc PEEL
Để hỗ trợ người học thực hành áp dụng PEEL trong tình huống thực tế của phần thi TOEIC Speaking – Câu 11, dưới đây là 5 đề bài mô phỏng cùng với 5 câu trả lời mẫu theo cấu trúc PEEL.
Đề 1: Do you think working from home is more effective than working at the office?
Đề 2: Is it better to work individually or as part of a team?
Đề 3: Should companies allow flexible working hours?
Đề 4: Do you think it’s better to have one job for a long time or to change jobs often?
Đề 5: Is it better to use email or phone calls for workplace communication?
Đáp án gợi ý
Bài tập 1
Đề 1: Do you think it’s better to study in the morning or at night?
• Point: I prefer studying at night.
(Tôi thích học vào buổi tối hơn.)
• Explain: Because it’s quieter and I can concentrate better without distractions.
(Vì buổi tối yên tĩnh hơn và tôi có thể tập trung tốt hơn mà không bị phân tâm.)
• Example: For instance, last semester I always studied after dinner. It helped me finish my homework faster and remember more.
(Ví dụ, học kỳ trước tôi luôn học sau bữa tối. Điều đó giúp tôi làm bài nhanh hơn và nhớ lâu hơn.)
• Link: So studying at night helps me focus more and get better results at school.
(Vì vậy, học vào buổi tối giúp tôi tập trung hơn và đạt kết quả học tốt hơn.)
Đề 2: Is it better to eat at home or eat out?
• Point: I think eating at home is better.
(Tôi nghĩ ăn ở nhà thì tốt hơn.)
• Explain: Because it’s healthier and cheaper than eating at restaurants.
(Vì nó lành mạnh hơn và rẻ hơn ăn ngoài nhà hàng.)
• Example: For example, my family cooks dinner every night. Last week, we made vegetable soup and grilled fish instead of ordering pizza.
(Ví dụ, gia đình tôi nấu súp rau và cá nướng thay vì gọi pizza.)
• Link: That’s why I enjoy eating at home more than going out.
(Vì vậy tôi thích ăn ở nhà hơn là ra ngoài.)
Đề 3: Should students wear uniforms at school?
• Point: Yes, students should wear uniforms.
(Học sinh nên mặc đồng phục.)
• Explain: It makes everyone look equal and helps reduce pressure about fashion or brands.
(Đồng phục giúp mọi người trông giống nhau và giảm áp lực về thời trang hoặc thương hiệu.)
• Example: For example, in my high school, everyone wore the same clothes, so we could focus more on studying.
(Ví dụ, ở trường cấp ba của tôi, mọi người mặc giống nhau nên chúng tôi tập trung học nhiều hơn.)
• Link: So I think uniforms create a better learning environment.
(Vì vậy tôi nghĩ đồng phục tạo môi trường học tập tốt hơn.)
Đề 4: Do you prefer online shopping or shopping in stores?
• Point: I prefer online shopping.
(Tôi thích mua sắm trực tuyến hơn.)
• Explain: Because it’s more convenient and saves time.
(Vì nó tiện lợi hơn và tiết kiệm thời gian.)
• Example: For example, I bought a jacket online last week and got it in two days.
(Ví dụ, tuần trước tôi mua áo khoác online và nhận được sau hai ngày.)
• Link: That’s why I like online shopping better.
(Vì vậy tôi thích mua sắm trực tuyến hơn.)
Đề 5: Is it better to work part-time while studying?
• Point: Yes, working part-time is good for students.
(Có, làm thêm là điều tốt cho sinh viên.)
• Explain: Because it helps them earn money and gain experience.
(Vì nó giúp họ kiếm tiền và tích lũy kinh nghiệm.)
• Example: For instance, I worked at a coffee shop last summer and learned how to communicate with customers.
(Ví dụ, mùa hè trước tôi làm việc ở quán cà phê và học được cách giao tiếp với khách hàng.)
• Link: So part-time jobs are useful for students’ future careers.
(Vì vậy việc làm thêm rất có ích cho sự nghiệp tương lai của sinh viên.)

Bài tập 2
ĐỀ 1: What is one advantage of public transportation?
(Một lợi ích của phương tiện giao thông công cộng là gì?)
· Point: One advantage of public transportation is that it helps save money and reduce traffic.
(Một lợi ích của phương tiện công cộng là giúp tiết kiệm tiền và giảm ùn tắc giao thông.)
· Explain: When more people use buses or trains, there are fewer cars on the road, which also means no parking problems.
(Khi nhiều người sử dụng xe buýt hoặc tàu, sẽ ít xe trên đường hơn, đồng nghĩa với việc không gặp rắc rối về chỗ đậu xe.)
· Example: I take the bus every day to school. It costs less than driving, and I don’t need to worry about finding parking.
(Tôi đi xe buýt mỗi ngày đến trường. Nó rẻ hơn lái xe, và tôi không phải lo tìm chỗ đậu xe.)
· Link: So I believe public transportation is a smart and affordable choice.
(Vì vậy, tôi tin rằng phương tiện công cộng là lựa chọn thông minh và tiết kiệm.)
ĐỀ 2: Do you think students should learn a second language in school?
(Bạn có nghĩ học sinh nên học ngoại ngữ thứ hai ở trường không?)
· Point: Yes, I think students should learn a second language at school.
(Vâng, tôi nghĩ học sinh nên học một ngôn ngữ thứ hai ở trường.)
· Explain: In today’s global world, speaking another language gives you more job options and helps with brain training.
(Trong thế giới toàn cầu hóa, biết thêm một ngôn ngữ mang lại nhiều cơ hội việc làm và hỗ trợ rèn luyện trí não.)
· Example: I have learned English since grade 6, and it has helped me with school, travel, and communication.
(Tôi đã học tiếng Anh từ lớp 6, và nó giúp tôi trong việc học, du lịch và giao tiếp.)
· Link: So learning another language is a great way to prepare for the future.
(Vì vậy, học thêm một ngôn ngữ là cách tuyệt vời để chuẩn bị cho tương lai.)
ĐỀ 3: What is a good way to stay healthy?
(Một cách tốt để giữ gìn sức khỏe là gì?)
· Point: A good way to stay healthy is to exercise daily and eat healthy food.
(Một cách tốt để giữ sức khỏe là tập thể dục mỗi ngày và ăn uống lành mạnh.)
· Explain: Regular activities like walking 30 minutes a day and avoiding fast food can help improve fitness and mood.
(Các hoạt động như đi bộ 30 phút mỗi ngày và tránh thức ăn nhanh có thể cải thiện sức khỏe và tinh thần.)
· Example: I go to the gym with my friend every weekend, and we feel more energetic after exercising.
(Tôi đi phòng tập với bạn vào cuối tuần, và sau khi tập, chúng tôi thấy tràn đầy năng lượng hơn.)
· Link: So doing small things every day is a simple way to stay healthy.
(Vì vậy, làm những việc nhỏ mỗi ngày là cách đơn giản để giữ gìn sức khỏe.)
ĐỀ 4: What is one thing that makes a good coworker?
(Một đặc điểm của một đồng nghiệp tốt là gì?)
· Point: A good coworker should be helpful and a team player.
(Một đồng nghiệp tốt nên giúp đỡ và biết làm việc nhóm.)
· Explain: When coworkers share tasks and support each other, work becomes easier and more efficient.
(Khi đồng nghiệp chia sẻ công việc và hỗ trợ lẫn nhau, công việc sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.)
· Example: I worked on a group project last year, and one team member always helped us meet our goals.
(Tôi từng làm một dự án nhóm năm ngoái, và một thành viên luôn giúp chúng tôi hoàn thành mục tiêu.)
· Link: So being supportive and cooperative makes someone a good coworker.
(Vì vậy, sự hỗ trợ và hợp tác là điều làm nên một đồng nghiệp tốt.)
ĐỀ 5: Do you prefer city life or countryside life?
(Bạn thích sống ở thành phố hay nông thôn?)
· Point: I prefer countryside life because it is more peaceful and quiet.
(Tôi thích sống ở nông thôn vì nó yên bình và tĩnh lặng hơn.)
· Explain: There is fresh air, no traffic, and people live at a slower pace, which is relaxing.
(Ở đó có không khí trong lành, không có kẹt xe, và con người sống chậm rãi, thư giãn hơn.)
· Example: Every summer, I stay at my grandma’s farm, and I enjoy the nature and quiet mornings.
(Mỗi mùa hè, tôi đến trang trại của bà, và tôi rất thích thiên nhiên cùng những buổi sáng yên tĩnh.)
· Link: That’s why I enjoy countryside life more than city life.
(Đó là lý do tôi thích cuộc sống nông thôn hơn thành phố.)

Bài tập 3
Đề 1: Do you think working from home is more effective than working at the office?
Basic PEEL (Beginner level)
• Point: I believe working from home is more effective than working at the office.
(Tôi tin rằng làm việc tại nhà hiệu quả hơn làm việc tại văn phòng.)
• Explain: When I work from home, I can focus better because it is quiet and comfortable.
(Khi tôi làm việc ở nhà, tôi tập trung tốt hơn vì nơi đó yên tĩnh và thoải mái.)
• Example: For example, when I stay at home, I don’t get distracted by noise or meetings. I can finish my work faster and feel less tired.
(Ví dụ, khi tôi ở nhà, tôi không bị phân tâm bởi tiếng ồn hay các cuộc họp. Tôi có thể hoàn thành công việc nhanh hơn và ít cảm thấy mệt mỏi hơn.)
• Link: That’s why I think working from home is better for productivity.
(Đó là lý do tôi nghĩ làm việc tại nhà giúp tăng năng suất.)
Extended PEEL (Intermediate level)
• Point: Yes, I believe working from home is more effective.
(Vâng, tôi tin rằng làm việc tại nhà hiệu quả hơn.)
• Explain: It allows employees to work in a more comfortable environment and concentrate without common office distractions such as noise or unexpected interruptions from coworkers.
(Nó cho phép nhân viên làm việc trong môi trường thoải mái hơn và tập trung mà không bị những yếu tố gây phân tâm phổ biến ở văn phòng như tiếng ồn hoặc bị đồng nghiệp làm phiền bất ngờ.)
• Example: For instance, during the pandemic, I worked remotely for almost a year. I noticed that I was able to finish my tasks more quickly because I didn’t have to spend time commuting or attend unnecessary in-person meetings. I also felt less stressed and more focused overall.
(Ví dụ, trong thời gian đại dịch, tôi đã làm việc từ xa gần một năm. Tôi nhận thấy mình hoàn thành công việc nhanh hơn vì không phải tốn thời gian đi lại hay tham gia các cuộc họp không cần thiết. Tôi cũng cảm thấy ít căng thẳng hơn và tập trung hơn.)
• Link: That’s why I believe remote work helps improve both productivity and well-being, especially for tasks that require deep concentration.
(Đó là lý do tôi tin rằng làm việc từ xa giúp cải thiện cả năng suất và sức khỏe tinh thần, đặc biệt với những công việc đòi hỏi sự tập trung cao.)
Đề 2: Is it better to work individually or as part of a team?
Basic PEEL (Beginner level)
• Point: I prefer working in a team.
(Tôi thích làm việc nhóm hơn.)
• Explain: Teamwork helps people support each other and share ideas.
(Làm việc nhóm giúp mọi người hỗ trợ nhau và chia sẻ ý tưởng.)
• Example: For example, in my last project, I worked with two teammates. We helped each other and finished the task on time.
(Ví dụ, trong dự án gần đây, tôi làm việc với hai đồng đội. Chúng tôi hỗ trợ lẫn nhau và hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.)
• Link: So, I think working in a team makes the job easier and more enjoyable.
(Vì vậy, tôi nghĩ làm việc nhóm khiến công việc dễ dàng và thú vị hơn.)
Extended PEEL (Intermediate level)
• Point: I prefer working as part of a team.
(Tôi thích làm việc theo nhóm hơn.)
• Explain: Teamwork allows us to share ideas, solve problems together, and support one another in difficult situations.
(Làm việc nhóm cho phép chúng tôi chia sẻ ý tưởng, giải quyết vấn đề cùng nhau và hỗ trợ nhau trong các tình huống khó khăn.)
• Example: For example, in my last job, our marketing team collaborated on a new campaign. We discussed ideas openly and divided tasks based on our strengths, which led to a very successful outcome that even exceeded our sales targets.
(Ví dụ, trong công việc trước đây, nhóm marketing của tôi cùng nhau thực hiện một chiến dịch mới. Chúng tôi chia sẻ ý tưởng cởi mở và phân chia công việc dựa trên thế mạnh từng người, dẫn đến kết quả rất thành công, vượt cả mục tiêu doanh số.)
• Link: So, working in a team usually leads to better results, and it also helps build strong relationships at work.
(Vì vậy, làm việc nhóm thường mang lại kết quả tốt hơn và giúp xây dựng mối quan hệ bền chặt trong công việc.)

Đề 3: Should companies allow flexible working hours?
Basic PEEL (Beginner level)
• Point: I think flexible working hours are a good idea.
(Tôi nghĩ rằng giờ làm việc linh hoạt là một ý tưởng tốt.)
• Explain: They help people work when they feel most active and manage their family time better.
(Điều này giúp mọi người làm việc vào lúc họ cảm thấy tỉnh táo nhất và sắp xếp thời gian cho gia đình tốt hơn.)
• Example: For example, my friend starts work early and finishes early to take care of his kids. He is still very productive.
(Ví dụ, bạn tôi bắt đầu làm việc sớm và kết thúc sớm để chăm sóc con cái. Anh ấy vẫn làm việc rất hiệu quả.)
• Link: That’s why I think flexible hours are helpful for many workers.
(Đó là lý do tôi nghĩ giờ làm việc linh hoạt rất hữu ích cho nhiều người lao động.)
Extended PEEL (Intermediate level)
• Point: Yes, I think flexible working hours are beneficial.
(Vâng, tôi nghĩ rằng giờ làm việc linh hoạt là điều có lợi.)
• Explain: They allow employees to manage their personal responsibilities and work more efficiently when they are most productive.
(Nó cho phép nhân viên quản lý trách nhiệm cá nhân và làm việc hiệu quả hơn vào thời điểm họ năng suất nhất.)
• Example: For instance, one of my colleagues is a parent. He starts work earlier in the morning so he can pick up his children in the afternoon. This schedule works better for him and helps him stay focused and happy at work.
(Ví dụ, một đồng nghiệp của tôi là phụ huynh. Anh ấy bắt đầu làm việc sớm để có thể đón con vào buổi chiều. Lịch làm việc này hiệu quả hơn và giúp anh ấy tập trung cũng như cảm thấy vui vẻ khi làm việc.)
• Link: That’s why I believe flexibility leads to better work-life balance and improved performance.
(Vì thế, tôi tin rằng sự linh hoạt giúp cân bằng công việc và cuộc sống, đồng thời nâng cao hiệu suất làm việc.)
Đề 4: Do you think it’s better to have one job for a long time or to change jobs often?
Basic PEEL (Beginner level)
• Point: I think it’s better to change jobs sometimes.
(Tôi nghĩ thỉnh thoảng thay đổi công việc là tốt hơn.)
• Explain: Changing jobs helps people learn new things and meet new people.
(Việc thay đổi công việc giúp mọi người học những điều mới và gặp gỡ nhiều người hơn.)
• Example: For example, when I changed jobs last year, I learned new software and improved my skills.
(Ví dụ, khi tôi đổi việc năm ngoái, tôi đã học được phần mềm mới và cải thiện kỹ năng của mình.)
• Link: That’s why I believe changing jobs helps people grow in their careers.
(Vì thế, tôi tin rằng thay đổi công việc giúp mọi người phát triển sự nghiệp.)
Extended PEEL (Intermediate level)
• Point: I think it’s better to change jobs occasionally.
(Tôi nghĩ rằng thỉnh thoảng thay đổi công việc là tốt hơn.)
• Explain: Changing jobs allows people to gain new experiences, learn different skills, and adapt to new environments, which can improve their careers.
(Thay đổi công việc giúp mọi người có thêm trải nghiệm, học kỹ năng mới và thích nghi với môi trường mới, từ đó cải thiện sự nghiệp.)
• Example: For example, after switching companies, I had a chance to work on international projects, use new tools, and improve my communication skills with global teams. This helped me grow professionally and personally.
(Ví dụ, sau khi chuyển công ty, tôi có cơ hội làm việc trong các dự án quốc tế, sử dụng công cụ mới và nâng cao kỹ năng giao tiếp với các nhóm toàn cầu. Điều này giúp tôi phát triển cả về chuyên môn lẫn cá nhân.)
• Link: Therefore, I believe changing jobs from time to time helps people stay motivated and develop their potential.
(Vì vậy, tôi tin rằng việc thay đổi công việc theo thời gian giúp con người duy trì động lực và phát triển tiềm năng của mình.)
Đề 5: Is it better to use email or phone calls for workplace communication?
Basic PEEL (Beginner level)
• Point: I think email is better for most situations.
(Tôi nghĩ email phù hợp hơn trong hầu hết các tình huống.)
• Explain: It is easy to write and people can read it anytime they want.
(Email dễ viết và mọi người có thể đọc bất cứ khi nào họ muốn.)
• Example: For example, when I worked on a group project, we used email to send information and remember all the details.
(Ví dụ, khi tôi làm dự án nhóm, chúng tôi dùng email để gửi thông tin và lưu lại mọi chi tiết.)
• Link: That’s why I think email is more useful than phone calls at work.
(Đó là lý do tôi nghĩ email hữu ích hơn cuộc gọi trong công việc.)
Extended PEEL (Intermediate level)
• Point: I think using email is better in most situations.
(Tôi nghĩ rằng sử dụng email tốt hơn trong đa số tình huống.)
• Explain: Emails provide a written record, allow more time to think, and are useful when people work in different time zones or have busy schedules.
(Email cung cấp bản ghi lại bằng văn bản, cho phép có thêm thời gian suy nghĩ và hữu ích khi làm việc khác múi giờ hoặc có lịch trình bận rộn.)
• Example: For instance, when we launched a new marketing project, our team used emails to document decisions, assign tasks, and confirm deadlines. This helped us avoid confusion and keep everyone informed.
(Ví dụ, khi chúng tôi khởi động dự án marketing mới, nhóm tôi đã dùng email để ghi lại quyết định, phân công nhiệm vụ và xác nhận thời hạn. Điều đó giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo mọi người đều được cập nhật thông tin.)
• Link: So I believe email is more practical and effective, especially for formal or detailed workplace communication.
(Vì vậy, tôi tin rằng email thực tế và hiệu quả hơn, đặc biệt trong giao tiếp công việc mang tính chính thức hoặc nhiều chi tiết.)
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Việc ứng dụng cấu trúc PEEL trong luyện nói TOEIC Speaking Part 5 là một giải pháp sư phạm hiệu quả nhằm giải quyết các khó khăn phổ biến của người học như thiếu cấu trúc, diễn đạt mơ hồ và quản lý thời gian kém. Khi PEEL được tích hợp với phương pháp học bối cảnh hóa (Contextualized Learning) và cá nhân hóa (Personalized Learning), người học không chỉ được rèn luyện khả năng tổ chức ngôn ngữ và tư duy phản biện mà còn phát triển năng lực sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và thực tiễn. Hơn thế nữa, PEEL giúp giáo viên hướng dẫn và phản hồi cụ thể, qua đó tối ưu hóa quá trình học tập. Tuy vẫn còn một số hạn chế cần điều chỉnh, cấu trúc này xứng đáng được xem là nền tảng chiến lược trong giảng dạy kỹ năng nói học thuật – chuyên nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh chuẩn hóa và số hóa giáo dục ngoại ngữ hiện đại.
Nguồn tham khảo
“Examining the validity of TOEIC Speaking and Writing tests.” TOEIC Research Report Series. Educational Testing Service, 01/01/2009. Accessed 14 July 2025.
“TOEIC Speaking and Writing Test Examinee Handbook.” Educational Testing Service, 31/12/2021. Accessed 14 July 2025.
“Assessing Writing.” Cambridge University Press, 01/01/2002. Accessed 14 July 2025.
“The Practice of English Language Teaching.” Pearson Education, 01/01/2015. Accessed 14 July 2025.
“Challenges in test-takers' oral performance on TOEIC Speaking Test: A diagnostic approach.” Language Assessment Quarterly, 01/01/2020. Accessed 14 July 2025.
“Exploring measures and perceptions of fluency in the speech of second language learners.” System, 01/01/2004. Accessed 14 July 2025.
“Learning Vocabulary in Another Language.” Cambridge University Press, 01/01/2001. Accessed 14 July 2025.
“Taxonomy of Educational Objectives: The Classification of Educational Goals.” Longmans, Green, 01/01/1956. Accessed 14 July 2025.
“Learning and teaching styles in engineering education.” Engineering Education, 01/01/1988. Accessed 14 July 2025.
“Contextual Teaching and Learning: Preparing Students for the New Economy.” National Dissemination Center for Career and Technical Education, 01/01/2001. Accessed 14 July 2025.
“Cognitive load theory and instructional design: Recent developments.” Learning and Instruction, 01/01/2011. Accessed 14 July 2025.
“Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes.” Harvard University Press, 01/01/1978. Accessed 14 July 2025.
Bình luận - Hỏi đáp