Banner background

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặp

Trong kỳ thi TOEIC Speaking Part 2 đòi hỏi thí sinh không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn phải thể hiện kỹ năng quan sát và diễn đạt một cách mạch lạc qua việc mô tả hình ảnh. Để làm tốt phần này, việc nắm vững từ vựng TOEIC Speaking Part 2, bao gồm cả từ vựng chuyên ngành và các từ nối, giới từ, trạng từ, là hết sức cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp một bộ từ vựng cần thiết và hướng dẫn cách sử dụng chúng một cách hiệu quả trong bài thi, giúp thí sinh tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
tu vung toeic speaking part 2 mo ta tranh theo chu de thuong gap

Key takeaways:

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 theo 7 chủ đề:

  • Môi trường làm việc: office, cubicle, meeting room, … 

  • Hoạt động hàng ngày: cook, commute, shop, … 

  • Sự kiện và gặp gỡ: meeting, conference, presentation, … 

  • Địa điểm và điểm tham quan: park, museum, restaurant, … 

  • Hoạt động giải trí: sports, movie, concert, … 

  • Người và tương tác xã hội: friend, family, colleague, … 

  • Du lịch và điểm đến: tourist, destination, journey, … 

Một số từ vựng kết nối ý: on the right/left, forward, First, … 

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 theo 7 chủ đề thường gặp nhất

Chủ đề "Môi trường làm việc"

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

office

(n)

/ˈɒfɪs/

văn phòng

cubicle

(n)

/ˈkjuːbɪkl̩/

gian làm việc nhỏ

meeting room

(n)

/ˈmiːtɪŋ ruːm/

phòng họp

computer

(n)

/kəmˈpjuːtər/

máy tính

desk

(n)

/desk/

bàn làm việc

employee

(n)

/ɪmˈplɔɪiː/

nhân viên

manager

(n)

/ˈmænɪdʒər/

quản lý

work

(v)

/wɜːrk/

làm việc

discuss

(v)

/dɪˈskʌs/

thảo luận

type

(v)

/taɪp/

đánh máy

busy

(adj)

/ˈbɪzi/

bận rộn

organized

(adj)

/ˈɔːrɡənaɪzd/

được tổ chức

spacious

(adj)

/ˈspeɪʃəs/

rộng rãi

efficiently

(adv)

/ɪˈfɪʃəntli/

một cách hiệu quả

quietly

(adv)

/ˈkwaɪətli/

một cách yên tĩnh

report

(n)

/rɪˈpɔːrt/

báo cáo

presentation

(n)

/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

bài thuyết trình

deadline

(n)

/ˈded.laɪn/

hạn chót

project

(n)

/ˈprɒdʒ.ekt/

dự án

colleague

(n)

/ˈkɒl.iːɡ/

đồng nghiệp

schedule

(n)

/ˈʃed.juːl/

lịch trình

Chủ đề "Hoạt động hàng ngày"

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

cook

(v)

/kʊk/

nấu ăn

commute

(v)

/kəˈmjuːt/

đi lại giữa nhà và nơi làm việc

shop

(v)

/ʃɒp/

mua sắm

exercise

(v)

/ˈeksəsaɪz/

tập thể dục

read

(v)

/riːd/

đọc

clean

(v)

/kliːn/

lau chùi, vệ sinh

relax

(v)

/rɪˈlæks/

thư giãn

prepare

(v)

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

eat

(v)

/iːt/

ăn

sleep

(v)

/sliːp/

ngủ

busy

(adj)

/ˈbɪzi/

bận rộn

tired

(adj)

/ˈtaɪərd/

mệt mỏi

leisurely

(adv)

/ˈleʒərli/

một cách thong thả

quickly

(adv)

/ˈkwɪkli/

một cách nhanh chóng

meal

(n)

/miːl/

bữa ăn

grocery

(n)

/ˈɡrəʊsəri/

hàng tạp hóa

book

(n)

/bʊk/

sách

kitchen

(n)

/ˈkɪtʃɪn/

nhà bếp

home

(n)

/həʊm/

nhà, ngôi nhà

transportation

(n)

/ˌtrænspɔːˈteɪʃən/

phương tiện giao thông

Chủ đề "Sự kiện và gặp gỡ"

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

meeting

(n)

/ˈmiː.tɪŋ/

cuộc họp

conference

(n)

/ˈkɒn.fər.əns/

hội nghị

presentation

(n)

/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

bài thuyết trình

seminar

(n)

/ˈsem.ɪ.nɑːr/

hội thảo

party

(n)

/ˈpɑːr.ti/

bữa tiệc

reception

(n)

/rɪˈsep.ʃən/

tiệc chiêu đãi

attendee

(n)

/əˌtenˈdiː/

người tham dự

speaker

(n)

/ˈspiː.kər/

diễn giả

network

(v)

/ˈnet.wɜːk/

giao lưu, mạng lưới

discuss

(v)

/dɪˈskʌs/

thảo luận

celebrate

(v)

/ˈsel.ɪ.breɪt/

tổ chức mừng

organize

(v)

/ˈɔːr.ɡə.naɪz/

tổ chức

participate

(v)

/pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/

tham gia

formal

(adj)

/ˈfɔː.məl/

chính thức

casual

(adj)

/ˈkæʒ.u.əl/

không chính thức, thoải mái

successful

(adj)

/səkˈses.fəl/

thành công

interactive

(adj)

/ˌɪn.təˈræk.tɪv/

tương tác

entertaining

(adj)

/ˌen.təˈteɪ.nɪŋ/

thú vị, giải trí

venue

(n)

/ˈven.juː/

địa điểm tổ chức

agenda

(n)

/əˈdʒen.də/

chương trình nghị sự

Chủ đề "Địa điểm và điểm tham quan"

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

park

(n)

/pɑːk/

công viên

museum

(n)

/mjuːˈzɪəm/

bảo tàng

restaurant

(n)

/ˈres.tə.rɑːnt/

nhà hàng

shopping mall

(n)

/ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/

trung tâm mua sắm

beach

(n)

/biːtʃ/

bãi biển

hotel

(n)

/həʊˈtel/

khách sạn

theater

(n)

/ˈθɪə.tər/

rạp hát, rạp chiếu phim

tourist attraction

(n)

/ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/

điểm thu hút khách du lịch

city center

(n)

/ˈsɪt.i ˈsen.tər/

trung tâm thành phố

landmark

(n)

/ˈlænd.mɑːrk/

địa điểm nổi tiếng

visit

(v)

/ˈvɪz.ɪt/

thăm

explore

(v)

/ɪkˈsplɔːr/

khám phá

enjoy

(v)

/ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức

relax

(v)

/rɪˈlæks/

thư giãn

travel

(v)

/ˈtræv.əl/

du lịch

crowded

(adj)

/ˈkraʊ.dɪd/

đông đúc

scenic

(adj)

/ˈsiː.nɪk/

có cảnh đẹp

historic

(adj)

/hɪˈstɒr.ɪk/

lịch sử

peaceful

(adj)

/ˈpiːs.fəl/

yên bình

popular

(adj)

/ˈpɒp.jʊ.lər/

phổ biến

Chủ đề "Hoạt động giải trí"

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

sports

(n)

/spɔːrts/

thể thao

movie

(n)

/ˈmuː.vi/

phim

concert

(n)

/ˈkɒn.sɜːt/

buổi hòa nhạc

festival

(n)

/ˈfes.tɪ.vəl/

lễ hội

gym

(n)

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

park

(n)

/pɑːk/

công viên

hiking

(n)

/ˈhaɪ.kɪŋ/

hoạt động đi bộ đường dài

reading

(n)

/ˈriː.dɪŋ/

việc đọc sách

play

(v)

/pleɪ/

chơi (thể thao, trò chơi)

watch

(v)

/wɒtʃ/

xem

participate

(v)

/pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt/

tham gia

relax

(v)

/rɪˈlæks/

thư giãn

enjoy

(v)

/ɪnˈdʒɔɪ/

thưởng thức

entertain

(v)

/ˌen.təˈteɪn/

giải trí

fun

(adj)

/fʌn/

vui vẻ

exciting

(adj)

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

hấp dẫn, thú vị

relaxing

(adj)

/rɪˈlæks.ɪŋ/

thoải mái, dễ chịu

leisurely

(adv)

/ˈleʒ.ər.li/

một cách nhàn nhã

outdoors

(adv)

/ˈaʊt.dɔːz/

ngoài trời

actively

(adv)

/ˈæk.tɪv.li/

một cách năng động

Chủ đề "Người và tương tác xã hội"

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

friend

(n)

/frend/

bạn

family

(n)

/ˈfæm.ɪ.li/

gia đình

colleague

(n)

/ˈkɒl.iːɡ/

đồng nghiệp

neighbor

(n)

/ˈneɪ.bər/

hàng xóm

stranger

(n)

/ˈstreɪn.dʒər/

người lạ

conversation

(n)

/ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/

cuộc trò chuyện

meeting

(n)

/ˈmiː.tɪŋ/

cuộc họp

greeting

(n)

/ˈɡriː.tɪŋ/

lời chào

talk

(v)

/tɔːk/

nói chuyện

discuss

(v)

/dɪˈskʌs/

thảo luận

socialize

(v)

/ˈsəʊ.ʃəl.aɪz/

giao lưu

cooperate

(v)

/kəʊˈɒp.ə.reɪt/

hợp tác

argue

(v)

/ˈɑː.ɡjuː/

tranh luận

friendly

(adj)

/ˈfrend.li/

thân thiện

polite

(adj)

/pəˈlaɪt/

lịch sự

respectful

(adj)

/rɪˈspekt.fəl/

tôn trọng

communicative

(adj)

/kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/

giao tiếp tốt

helpful

(adj)

/ˈhelp.fəl/

hữu ích

understanding

(adj)

/ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/

thông cảm, hiểu biết

cooperative

(adj)

/kəʊˈɒp.ə.rə.tɪv/

hợp tác, có tính cộng tác

Chủ đề "Du lịch và điểm đến"

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặp

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Ý nghĩa

tourist

(n)

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

destination

(n)

/ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/

điểm đến

journey

(n)

/ˈdʒɜː.ni/

hành trình

accommodation

(n)

/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/

chỗ ở

sightseeing

(n)

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/

tham quan

itinerary

(n)

/aɪˈtɪn.ər.ər.i/

lịch trình

backpack

(n)

/ˈbæk.pæk/

ba lô du lịch

guide

(n)

/ɡaɪd/

hướng dẫn viên

landmark

(n)

/ˈlænd.mɑːk/

điểm địa lý nổi tiếng

souvenir

(n)

/ˌsuː.vəˈnɪər/

quà lưu niệm

explore

(v)

/ɪkˈsplɔːr/

khám phá

travel

(v)

/ˈtræv.əl/

du lịch

book

(v)

/bʊk/

đặt (vé, phòng)

visit

(v)

/ˈvɪz.ɪt/

thăm

stay

(v)

/steɪ/

ở lại

scenic

(adj)

/ˈsiː.nɪk/

có cảnh đẹp

exotic

(adj)

/ɪɡˈzɒt.ɪk/

lạ thường, hấp dẫn

historic

(adj)

/hɪˈstɒr.ɪk/

lịch sử

adventurous

(adj)

/ədˈven.tʃər.əs/

mạo hiểm

cultural

(adj)

/ˈkʌl.tʃər.əl/

thuộc về văn hóa

Từ vựng kết nối ý trong TOEIC Speaking Part 2: Giới từ, Trạng từ và Từ nối

Trong TOEIC Speaking Part 2, việc sử dụng các giới từ và trạng từ để chỉ vị trí và hướng di chuyển là rất quan trọng, vì chúng giúp người nghe hình dung rõ ràng về những gì đang được mô tả. Ngoài ra, việc sử dụng từ nối để kết nối các ý và thông tin cũng vô cùng cần thiết, nhằm tạo ra một bài nói mạch lạc và logic.

Dưới đây là bảng tổng hợp một số giới từ, trạng từ, và từ nối phổ biến cùng cách sử dụng của chúng trong TOEIC Speaking Part 2:

Loại từ

Từ vựng / Cụm từ

Ví dụ sử dụng

Giới từ chỉ vị trí

on the right/left

"The clock is on the right side of the wall."

at the front

"There is a garden at the front of the house."

in the back

"A large tree stands in the back of the yard."

in the middle/center

"The table is placed in the middle of the room."

in the corner

"A lamp is situated in the corner of the room."

at the top/bottom

"The title is at the top of the page."

in front of

"A car is parked in front of the building."

behind

"The sun is setting behind the mountains."

Trạng từ chỉ hướng di chuyển

forward

"The runner moved forward quickly."

backward

"He glanced backward before continuing."

to the right/left

"She stepped to the right to avoid the obstacle."

away from

"The bird flew away from the window."

Từ nối

First

"First, let's examine the exterior of the building."

Next

"Next, we will look at the data from the last quarter."

Then

"Then, we'll discuss the upcoming project deadlines."

Moving on to…

"Moving on to our next point, let's consider the market trends."

So

"So, to sum up, the overall performance has been satisfactory."

Finally

"Finally, I'd like to mention some key dates for our next meeting."

Bài tập vận dụng

Bài 1

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặpĐáp án mẫu:

First, looking at the center of the image, there's a spacious office with several desks and computers. On the right, an employee is typing on a computer, probably working on a report. Moving a bit further back, a few colleagues are having a discussion, standing near a whiteboard. Surrounding the room are large windows providing natural light. Next, in the back of the room, there's a meeting area with a large table and chairs, suggesting a collaborative workspace. So, this office seems to be well-organized and bustling with activity. Finally, on the side of each desk, there's a small plant, adding a touch of greenery to the office environment.

Dịch:

Đầu tiên, nhìn vào giữa hình ảnh, có một văn phòng rộng rãi với nhiều bàn làm việc và máy tính. Ở bên phải, một nhân viên đang gõ máy tính, có lẽ đang làm báo cáo. Lùi lại một chút, một vài đồng nghiệp đang đứng gần một chiếc bảng trắng đang thảo luận. Bao quanh phòng là cửa sổ lớn đón ánh sáng tự nhiên. Tiếp theo, ở phía sau căn phòng, có khu vực họp với bàn ghế lớn, gợi ý một không gian làm việc hợp tác. Vì vậy, văn phòng này có vẻ được tổ chức tốt và nhộn nhịp với các hoạt động. Cuối cùng, ở bên cạnh mỗi bàn làm việc có một chậu cây nhỏ, tạo thêm nét xanh cho không gian văn phòng.

Bài 2

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặpĐáp án mẫu:

In this image, we can see a person engaged in the daily activity of cooking in the kitchen. First, the person is standing on the left side, focused on chopping vegetables on the counter. The kitchen appears well-equipped with various utensils hanging above the counter and pots on the stove to the right. Moving on, there's a large pot on the stove, suggesting that they are preparing a substantial meal, perhaps soup or stew. In front of the person, a window lets in natural light, making the kitchen look bright and airy. So, this scene depicts a typical cooking activity in a home kitchen, where the person seems to be making a healthy and hearty meal. Finally, on the left side of the counter, we can see an array of vegetables, indicating a conscious effort towards healthy eating.

Dịch:

Trong hình ảnh này, chúng ta có thể thấy một người đang tham gia vào hoạt động nấu nướng hàng ngày trong bếp. Đầu tiên, người đứng bên trái, tập trung thái rau trên quầy. Nhà bếp có vẻ được trang bị đầy đủ với nhiều dụng cụ khác nhau treo phía trên quầy bếp và những chiếc nồi đặt trên bếp ở bên phải. Tiếp tục, có một cái nồi lớn trên bếp, cho thấy rằng họ đang chuẩn bị một bữa ăn thịnh soạn, có thể là súp hoặc món hầm. Phía trước người ở là cửa sổ đón ánh sáng tự nhiên, khiến căn bếp trông sáng sủa và thoáng mát. Vì vậy, cảnh này mô tả một hoạt động nấu nướng điển hình trong căn bếp gia đình, nơi người đó dường như đang nấu một bữa ăn thịnh soạn và lành mạnh. Cuối cùng, ở phía bên trái của quầy, chúng ta có thể thấy một dãy rau củ, thể hiện nỗ lực có ý thức hướng tới việc ăn uống lành mạnh.

Bài 3

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặpĐáp án mẫu:

In this image, we see a bustling tourist attraction, which appears to be a historical monument. First, at the center of the picture, the monument stands tall, showing intricate architectural details, likely signifying its historical importance. On the left, a group of tourists can be seen taking photos, capturing memories of their visit. Moving to the middle, there is a tour guide explaining the monument's history to an attentive crowd, suggesting an organized tour in progress. Behind the monument, the sky is clear and sunny, adding to the cheerful atmosphere of the place. Next, in the foreground, there are signs providing information about the monument, likely detailing its historical significance and visiting rules. So, this image portrays a popular and educational tourist spot, bustling with visitors eager to learn about history and culture. Finally, the well-maintained lawn and pathway around the monument indicate that it's a well-cared-for and respected site.

Dịch:

Trong hình ảnh này, chúng ta thấy một điểm thu hút khách du lịch nhộn nhịp, dường như là một di tích lịch sử. Đầu tiên, ở trung tâm bức tranh, tượng đài sừng sững, thể hiện những chi tiết kiến trúc phức tạp, có thể thể hiện tầm quan trọng lịch sử của nó. Ở bên trái, có thể thấy một nhóm khách du lịch đang chụp ảnh, ghi lại những kỷ niệm về chuyến thăm của họ. Di chuyển đến giữa, có một hướng dẫn viên du lịch đang giải thích về lịch sử của di tích cho một đám đông chăm chú, gợi ý một chuyến tham quan có tổ chức đang diễn ra. Phía sau tượng đài, bầu trời trong xanh, đầy nắng càng làm tăng thêm không khí vui tươi của nơi đây. Tiếp theo, ở phía trước, có các biển hiệu cung cấp thông tin về di tích, có thể nêu chi tiết ý nghĩa lịch sử và các quy tắc tham quan của nó. Vì vậy, hình ảnh này miêu tả một địa điểm du lịch nổi tiếng và mang tính giáo dục, nhộn nhịp với du khách mong muốn tìm hiểu về lịch sử và văn hóa. Cuối cùng, bãi cỏ và lối đi xung quanh tượng đài được chăm sóc cẩn thận cho thấy đây là một địa điểm được chăm sóc chu đáo và được tôn trọng.

Bài 4

Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 (mô tả tranh) theo chủ đề thường gặpĐáp án mẫu:

In this image, we are looking at a professional business meeting in progress. First, in the center of the room, there's a large conference table around which attendees are seated. They appear to be focused on the presentation. In the back, a few speakers stand near a projector screen, gesturing towards a graph, which suggests a discussion on business performance or strategy. Moving to the front, some attendees are taking notes, indicating active engagement in the meeting. Behind the speaker, a large window provides natural light to the room, creating a bright and comfortable atmosphere. Next, on the right side of the projector screen, a flip chart is visible, possibly used for brainstorming or noting key points. So, this scene depicts a typical business setting where important topics are being discussed and decisions are likely being made. Finally, the formal attire of the attendees and the organized layout of the room reflect the professional nature of the event.

Dịch:

Trong hình ảnh này, chúng ta đang xem một cuộc họp kinh doanh chuyên nghiệp đang diễn ra. Đầu tiên, ở giữa phòng, có một bàn họp lớn, xung quanh là những người tham dự đang ngồi. Họ dường như đang tập trung vào bài thuyết trình. Ở phía sau, một số diễn giả đứng gần màn hình máy chiếu, chỉ về phía một biểu đồ gợi ý cuộc thảo luận về hiệu quả hoạt động hoặc chiến lược kinh doanh. Tiến lên phía trước, một số người tham dự đang ghi chép, cho thấy sự tham gia tích cực vào cuộc họp. Phía sau loa, một cửa sổ lớn cung cấp ánh sáng tự nhiên cho căn phòng, tạo không khí tươi sáng và thoải mái. Tiếp theo, ở phía bên phải của màn hình máy chiếu, có thể nhìn thấy một biểu đồ lật, có thể dùng để động não hoặc ghi chú những điểm chính. Vì vậy, cảnh này mô tả một bối cảnh kinh doanh điển hình, nơi các chủ đề quan trọng đang được thảo luận và các quyết định có thể được đưa ra. Cuối cùng, trang phục trang trọng của những người tham dự và cách bố trí ngăn nắp của căn phòng phản ánh tính chất chuyên nghiệp của sự kiện.

Xem thêm:

Tổng kết

Qua bài viết này, mong rằng việc mạnh dạn áp dụng từ vựng TOEIC Speaking Part 2 vào thực hành mỗi ngày sẽ mở rộng cánh cửa thành công cho người đọc trong kỳ thi này. Người học có thể tham khảo thêm các bài viết khác về TOEIC, các khóa ôn thi TOEIC của ZIM và các đầu sách TOEIC do ZIM biên soạn.


Nguồn tham khảo:

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...