Từ vựng về hoạt động cơ thể người trong TOEIC Speaking Part 2 kèm bài tập
Key takeaways |
---|
|
Thông tin về phần thi Part 2
Phần 2 của bài thi TOEIC Speaking là phần miêu tả bức tranh (Describe a Picture). Trong phần này, thí sinh sẽ được yêu cầu nhìn vào một bức tranh và miêu tả các chi tiết trong tranh một cách chi tiết.
Dưới đây là thông tin cơ bản về bài thi TOEIC Speaking Part 2:
Thời gian: Phần 2 kéo dài khoảng 45 giây cho mỗi bức tranh.
Số lượng bức tranh: Thí sinh sẽ phải miêu tả 4 bức tranh khác nhau trong phần này.
Nội dung: Mỗi bức tranh thường liên quan đến một tình huống hàng ngày hoặc công việc trong một môi trường làm việc. Thí sinh sẽ cần mô tả các yếu tố như địa điểm, người, đồ vật, hoạt động, tình huống, và mối quan hệ giữa các yếu tố đó.
Cách miêu tả: Thí sinh nên bắt đầu bằng việc miêu tả các yếu tố căn bản như môi trường, người, và đồ vật. Sau đó, hãy mô tả các hoạt động hoặc tình huống đang diễn ra trong tranh. Cuối cùng, thí sinh có thể đưa ra nhận xét hoặc suy luận về bức tranh đó.
Ngôn ngữ: Trong phần này, thí sinh cần sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để miêu tả hình ảnh một cách rõ ràng và mạch lạc. Thí sinh cũng nên sử dụng các cụm từ và biểu đạt để diễn đạt ý kiến, sự so sánh, và tương quan giữa các yếu tố trong tranh.
Đánh giá: Phần 2 của bài thi TOEIC Speaking được đánh giá dựa trên khả năng miêu tả hình ảnh một cách chính xác, sử dụng ngôn ngữ phù hợp và mạch lạc, cũng như khả năng tổ chức ý kiến và suy luận.
Để chuẩn bị cho phần 2 của bài thi TOEIC Speaking, thí sinh có thể luyện tập bằng cách xem các bức tranh và thực hành miêu tả chúng bằng tiếng Anh. Điều này giúp thí sinh làm quen với việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp, cũng như cải thiện khả năng diễn đạt và tổ chức ý kiến của mình.
Từ vựng TOEIC Speaking Part 2 về hoạt động cơ thể người
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
bend over | phr.v | /bɛnd ˈəʊvə/ | gập người xuống, cong người, cúi người |
crouch down | phr.v | /kraʊʧ daʊn/ | cúi xuống (với đầu gối gần hoặc chạm đất) |
kneel down | phr.v | /niːl daʊn/ | quỳ gối, quỳ xuống |
lean against = lean on | phr.v | /liːn əˈɡeɪnst = liːn ɒn/ | dựa vào, tựa vào một bề mặt nào đó |
lean over | phr.v | /liːn ˈəʊvə/ | đổ người về phía trước |
squat down | phr.v | /skwɒt daʊn/ | ngồi xổm (thường dùng để chỉ tư thể khi tập thể dục) |
walk | v | /wɔːk/ | đi bộ |
jog | v | /ʤɒɡ/ | chạy bộ |
stretch | v | /strɛʧ/ | duỗi cơ |
exercise | v | /ˈɛksəsaɪz/ | tập thể dục |
do push-ups | v | /duː pʊʃ-ʌps/ | hít đất |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn từ vựng thích hợp để mô tả những tư thế về hoạt động cơ thể người sau:
Bài 2: Sử dụng những từ vựng đã được cung cấp, viết câu trả lời cho phần thi TOEIC Speaking Part 2 mô tả các bức tranh sau đây:
Đáp án:
Bài 1:
bend over
crouch down
kneel down
lean against/ lean on
squat down
stretch
do the push-ups
jog
Bài 2:
In this picture, I can see a man bending over to tie his shoelaces. He is wearing a blue shirt and black pants. It seems like he is in a park, as I can see some trees and a bench in the background. The man is focused on his task, with his hands reaching down towards his shoes. He appears to be in a hurry, maybe trying to quickly fix his shoelaces before continuing his walk or run. Overall, it's a simple yet relatable scene of a man taking a moment to attend to a small task in his daily routine.
Dịch nghĩa:
Trong bức ảnh này, tôi có thể thấy một người đàn ông đang cúi xuống buộc dây giày. Anh ấy mặc áo sơ mi xanh và quần đen. Có vẻ như anh ấy đang ở trong công viên, vì tôi có thể nhìn thấy vài cái cây và một chiếc ghế dài ở phía sau. Người đàn ông đang tập trung vào nhiệm vụ của mình, với hai tay đưa xuống giày. Anh ta có vẻ đang vội, có thể đang cố gắng nhanh chóng sửa dây giày trước khi tiếp tục đi bộ hoặc chạy. Nhìn chung, đó là một cảnh đơn giản nhưng dễ hiểu về một người đàn ông dành chút thời gian để thực hiện một công việc nhỏ trong thói quen hàng ngày của mình.
In the picture, there is a girl jogging in the street. She is wearing a light blue tracksuit and seems to be fully focused on her run. The street appears to be quiet and empty, with no other pedestrians or vehicles in sight. On the side of the street, a red bicycle is leaning against the wall. It gives the impression that someone has parked it there temporarily and gone about their business. The bicycle adds a pop of color to the scene, contrasting with the girl's blue clothes. Together, the girl's energetic jog and the stationary bicycle create an interesting dynamic within the peaceful urban setting.
Dịch nghĩa:
Trong ảnh có một cô gái đang chạy bộ trên đường. Cô ấy đang mặc một bộ đồ thể thao màu xanh nhạt và có vẻ hoàn toàn tập trung vào đường chạy của mình. Đường phố có vẻ yên tĩnh và vắng vẻ, không có người đi bộ hay phương tiện nào khác trong tầm mắt. Bên đường, một chiếc xe đạp màu đỏ đang tựa vào tường. Nó tạo ấn tượng rằng ai đó đã đậu nó ở đó tạm thời và đi công tác. Chiếc xe đạp tạo thêm màu sắc nổi bật cho khung cảnh, tương phản với bộ quần áo màu xanh của cô gái. Cùng với nhau, hành động chạy bộ tràn đầy năng lượng của cô gái và chiếc xe đạp đứng yên tạo nên một động lực thú vị trong khung cảnh đô thị yên bình.
Xem thêm:
Những từ vựng hay gặp nhất trong phần TOEIC Listening part 1
Bài mẫu TOEIC Speaking Questions 11 - Tổng hợp ý tưởng và từ vựng
Tổng kết
Bài viết trên cung cấp cho thí sinh từ vựng thường gặp về hoạt động cơ thể người trong phần thi TOEIC Speaking Part 2. Ngoài việc trau dồi vốn từ vựng, thực tế muốn đạt được điểm tốt trong phần thi nói thì việc luyện nói thường xuyên là điều không thể thiếu. Tác giả hy vọng bài viết này là một nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho thí sinh trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi.
Tài liệu tham khảo:
TOEIC Practice - Speaking, https://www.englishclub.com/esl-exams/ets-toeic-practice-speaking.php. Accessed 26th February, 2024.
Bình luận - Hỏi đáp