Các cặp danh từ dễ nhầm lẫn thường gặp trong IELTS
Trong quá trình học tiếng Anh, có thể đã không ít lần người học gặp bối rối hay sử dụng nhầm những cặp từ tưởng chừng như giống nhau nhưng lại có nghĩa và chức năng hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn này là một điều nên tránh trong bài thi IELTS, khi mà thí sinh sẽ bị trừ điểm ở tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) nếu điều đó xảy ra trong bài thi nói hoặc viết của họ. Vì thế, bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc những định nghĩa, ví dụ ngữ cảnh và phân tích cụ thể của các cặp danh từ dễ nhầm lẫn nhất để bản thân có thể phân biệt các cặp từ đó và tránh trường hợp bị mất điểm một cách đáng tiếc trong bài thi IELTS.
Các cặp danh từ dễ nhầm lẫn trong IELTS
Quantity và Quality
Nhiều người học tiếng Anh hay nhầm lẫn và sử dụng sai cặp từ này bởi vì chúng có cách viết gần giống nhau. Tuy nhiên, hai từ này khác nhau rất nhiều về nghĩa.
Định nghĩa:
Quantity: là danh từ chỉ số lượng của một thứ gì đó.
Quality: là danh từ chỉ chất lượng của một thứ gì đó.
Quantity và Quality
Ví dụ:
Each year, the quantity of rubbish which people dump into the oceans is enormous.
Nowadays, many companies constantly seek to improve the quality of their service.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, ý nghĩa muốn truyền tải của câu là về việc “số lượng” rác thải mà con người thải ra các đại dương mỗi năm thì rất lớn, nếu dùng từ “quality” ở đây thì không chính xác bởi vì “chất lượng” thì không thể nào bị vứt ra đại dương được. Vì thế, sử dụng danh từ “quantiy” ở ngữ cảnh này là chính xác.
Trong khi đó, ở câu ví dụ thứ hai thì nghĩa của câu đang đề cập đến việc không ngừng tìm cách cải thiện “chất lượng” dịch vụ của nhiều công ty hiện nay. Vì thế, sử dụng dang từ “quality” ở ngữ cảnh này là chính xác.
The Amount và The Number
Nhiều người học IELTS hay sử dụng sai cặp danh từ này bởi vì cả hai đều được dùng để nói về số liệu. Tuy nhiên, bản chất ngữ pháp của hai danh từ này có sự khác biệt đáng kể, cho nên hai từ không thể được dùng thay thế cho nhau được.
Định nghĩa:
The Amount: là danh từ chỉ “số lượng” của một thứ gì đó. “Amount” được sử dụng để nói về danh từ không đếm được.
The Number: cũng là danh từ để chỉ “số lượng” của một thứ gì đó. Tuy vậy, “Numer” được sử dụng khi nói về danh từ đếm được.
The Amount và The Number
Ví dụ:
The amount of rice consumed in the UK increased significantly in 2015.
The number of car users in the UK increased significantly in 2015.
Phân tích: Ở phần ví dụ phía trên, cả hai câu đều có cấu trúc tương tự nhau (đều nói về số lượng của một đối tượng ở UK tăng lên đáng kể vào năm 2015), nhưng đối tượng ở câu đầu tiên là “rice” – danh từ không đếm được trong tiếng Anh, cho nên người viết/nói phải sử dụng danh từ “amount”. Trong khi đó, câu ví dụ thứ hai có đối tượng là danh từ đếm được “users”, vì thế việc sử dụng danh từ “number” trong câu này là hoàn toàn chính xác.
Habitat và Habit
Hai danh từ này rất dễ gây nhầm lẫn cho những người học tiếng Anh bởi vì cả hai có cách viết và phát âm khá tương đồng.
Định nghĩa:
Habitat: là danh từ chỉ môi trường tự nhiên nơi động vật hoặc thực vật thường sống. Định nghĩa một cách ngắn gọn hơn sẽ là “môi trường sống”.
Habit: là danh từ chỉ hành động lặp đi lặp lại thường xuyên của một người. Định nghĩa một cách ngắn gọn hơn sẽ là “thói quen”.
Habitat và Habit
Ví dụ:
Deforestation has destroyed the natural habitats of many animals.
Many children nowadays have a habit of playing too much video games.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, bởi vì nghĩa của câu này đang nói đến việc phá rừng đã tàn phá đi môi trường sống tự nhiên của loài động vật, cho nên sử dụng danh từ “habitat” ở đây là chính xác. Trong khi đó, ở câu ví dụ tiếp theo lại đang nói về việc nhiều trẻ em hiện nay có thói quen chơi điện tử quá nhiều và vì vậy sử dụng danh từ “habit” ở đây là hoàn toàn đúng ngữ cảnh.
Appearance và Outlook
Có một bộ phận người học tiếng Anh hay nhầm lẫn hai danh từ này bởi vì họ lầm tưởng cả hai từ này đều nói về ngoại hình/diện mạo, một phần bởi vì nhiều người học Việt Nam hay dịch từ “outlook” bằng cách tách đôi từ này ra như sau: “out” = bề ngoài và “look” = nhìn. Tuy nhiên, nghĩa của từ “outlook” này lại không liên quan gì đến việc “nhìn bề ngoài” và cũng khác hoàn toàn với nghĩa của từ “appearance”.
Định nghĩa:
Apperance: là danh từ chỉ vẻ bề ngoài, ngoại hình hoặc diện mạo của một người hay vật nào đó.
Outlook: là danh từ chỉ quan điểm sống hoặc cái nhìn về cuộc sống của một người nào đó.
Appearance và Outlook
Ví dụ:
Users of social networking sites tend to place great emphasis on their physical appearance.
Having a positive outlook on life is a vital key to unlocking the secret to managing stress.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, bởi vì nghĩa của câu này đang nói đến việc những người dùng mạng xã hội thường có xu hướng chú trọng quá nhiều vào ngoại hình của họ, cho nên danh từ phải sử dụng ở đây sẽ phải là “appearance”. Trong khi đó, ở câu ví dụ thứ hai thì nghĩa của câu đang đề cập tới việc có một quan điểm sống/cái nhìn về cuộc sống tích cực là chìa khóa quan trọng để mở ra bí quyết quản lý sự căng thẳng và vì thế danh từ cần được sử dụng ở đây sẽ là “outlook”.
Principal và Principle
Cả hai danh từ này có cách phát âm hoàn toàn giống nhau (/ˈprɪn.sə.pəl/) và cách viết cũng khá tương đồng (chỉ khác nhau ở hai chữ cái cuối cùng), cho nên hai danh từ này thường hay bị nhầm lẫn với nhau.
Định nghĩa:
Principal: là danh từ mang nghĩa hiệu trưởng của một trường.
Principle: là danh từ mang nghĩa nguyên tắc hoặc luật lệ.
Principal và Principle
Ví dụ:
School principals have to constantly train and improve themselves in order to fulfill the expectations of students and teachers.
The group works on the principle that all members have the same rights.
Phân tích: Ở ví dụ đầu tiên, nghĩa của câu đang đề cập đến việc hiệu trưởng nhà trường phải không ngừng học hỏi và cải thiện bản thân để đáp ứng những mong đợi của học sinh và giáo viên, cho nên danh từ cần được sử dụng ở đây sẽ là “principal”. Trong khi đó, nghĩa của ví dụ thứ hai này là về việc nhóm hoạt động theo nguyên tắc tất cả các thành viên đều có quyền như nhau, và vì thế sử dụng danh từ “principle” là hoàn toàn chính xác.
Experiment và Experience
Đây là hai danh từ mà có một số người học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn bởi vì cách viết khá tương đồng nhau. Tuy nhiên, nghĩa của hai từ này thì lại hoàn toàn khác biệt.
Định nghĩa:
Experiment: là danh từ đếm được mang nghĩa một cuộc thí nghiệm/thử nghiệm nhằm phát hiện hoặc chứng minh một điều nào đó.
Experience: là danh từ không đếm được mang nghĩa kinh nghiệm, kiến thức, kĩ năng học được trong quá trình làm việc, nhờ sự tiếp xúc, từng trải trong cuộc sống thực tế. Tuy vậy, “experience” còn có thể là một danh từ đếm được nếu từ này mang nghĩa là một trải nghiệm.
Experiment và Experience
Ví dụ:
Scientists are conducting experiments to measure the efficacy of the new drug.
Many companies nowadays always prefer to hire people with prior experience.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, nghĩa cần truyền đạt của câu là về việc các nhà khoa học đang thực hiện các cuộc thí nghiệm để đo lường mức độ hiệu quả của loại thuốc mới, cho nên sử dụng danh từ “experiment” ở đây là hoàn toàn chính xác. Trong khi đó, câu ví dụ tiếp theo thì lại nói về việc nhiều công ty hiện nay luôn luôn thích thuê những người đã có kinh nghiệm trước đó và vì vậy danh từ được sử dụng ở câu này sẽ phải là “experience”.
Presence và Present
Đây là hai danh từ mà có một số người học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn bởi vì cách viết khá giống nhau (chỉ khác nhau ở phần cuối của hai từ là “ce” và “t”).
Định nghĩa:
Presence: là danh từ chỉ sự hiện diện của một người hoặc một vật (có thể là hữu hình hoặc vô hình).
Present: là danh từ chỉ khoảng thời gian diễn ra ở hiện tại. Danh từ này còn mang nghĩa là một món quà.
Presence và Present
Ví dụ:
The presence of teachers plays an important role in terms of curbing school violence.
Many young people are often too immersed in the present to worry about the future.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, nghĩa cần truyền đạt của câu là về sự hiện diện của giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc kiềm chế bạo lực học đường, cho nên sử dụng danh từ “presence” là hoàn toàn chính xác. Trong khi đó, ở câu ví dụ tiếp theo thì lại đề cập đến việc nhiều người trẻ hiện nay thường quá đắm chìm vào hiện tại mà không hề lo lắng gì cho tương lai, cho nên danh từ “present” được sử dụng ở đây là hoàn toàn đúng với nghĩa của câu.
Tổng kết
Cũng như các ngôn ngữ khác trên thế giới, tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng, phong phú với nhiều cặp từ mang ý nghĩa tương đồng với nhau nhưng lại có bản chất khác nhau. Nếu người học tiếng Anh không nắm rõ được bản chất các cặp từ vựng này mà chỉ đơn thuần dịch từ tiếng Việt sang khi sử dụng thì khả năng nhầm lẫn sẽ là rất cao – một điều nên tránh khi tham dự kỳ thi IELTS bởi vì sự nhầm lẫn này sẽ làm sụt giảm điểm của thí sinh đáng kể, nhất là ở phần thi nói và viết. Vì vậy, bài viết này đã cung cấp cho người đọc 7 cặp danh từ dễ nhầm lẫn hay gặp trong bài thi IELTS cũng như với các định nghĩa, ví dụ và phân tích cụ thể để bản thân người học có thể hiểu rõ, phân biệt và tránh được sự nhầm lẫn khi sử dụng các cặp danh từ dễ nhầm lẫn này.
Lê Hoàng Tùng
Để đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS, việc ôn luyện đúng và hiệu quả là vô cùng quan trọng. Tham khảo khóa học IELTS để đẩy nhanh quá trình học hiệu quả nhất.
Bình luận - Hỏi đáp