Các cụm từ thay thế cho GOOD trong IELTS Writing Task 2

Thông thường, với các từ vựng mang tính phổ thông như “bad”, “good”, “protect” được thí sinh sử dụng một cách lặp đi lặp lại khá nhiều trong các bài viết. Vậy làm thế nào để có thể sử dụng những tính từ mang tính tốt đẹp, tính cực nhưng không lạm dụng từ “good”? Người học đọc bài viết các cụm từ thay thế cho Good (synonyms for “Good”) trong IELTS Writing Task 2 và bài mẫu tham khảo sau để có thêm ý tưởng.
cac cum tu thay the cho good trong ielts writing task 2

Paraphrasing là một kỹ năng không thể thiếu nếu thí sinh muốn chinh phục bài thi IELTS Writing task 2. Kỹ năng này giúp cho giám khảo đánh giá được thí sinh có thể hiểu đề bài và viết lại theo cách hiểu của mình một cách chính xác và hiệu quả.

Key takeaways

Các cụm từ thay thế cho good trong IELTS Writing Task 2 (tùy theo ngữ cảnh):

  • Decent (adjective) /ˈdiː.sənt/: Tốt, đàng hoàng

  • Satisfactory (adjective) /ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/: Đạt yêu cầu

  • Acceptable (adjective) /əkˈsɛp.tə.bəl/: Chấp nhận được

  • Passable (adjective) /ˈpæs.ə.bəl/: Chấp nhận được

  • Competent (adjective) /ˈkɒm.pɪ.tənt/: Có năng lực

  • Fine (adjective) /faɪn/: Tốt

  • Qualified (adjective) /ˈkwɒlɪfaɪd/: đủ điều kiện

Giới thiệu về từ chỉ sự tốt, giỏi trong IELTS Writing Task 2

Trong các đề IELTS Writing task 2, tùy vào từng ngữ cảnh mà tính từ “good” sẽ có cách paraphrase khác nhau. Các từ vựng được giới thiệu dưới đây sẽ đúng trong các hoàn cảnh nhất định, ngoài ra người học linh hoạt chọn từ vựng thích hợp.

Các cụm từ thay thế cho good trong IELTS Writing Task 2 (tùy theo ngữ cảnh):

  • Decent (adjective) /ˈdiː.sənt/: Tốt, đàng hoàng

  • Satisfactory (adjective) /ˌsæt.ɪsˈfæk.tər.i/: Đạt yêu cầu

  • Acceptable (adjective) /əkˈsɛp.tə.bəl/: Chấp nhận được

  • Passable (adjective) /ˈpæs.ə.bəl/: Chấp nhận được

  • Competent (adjective) /ˈkɒm.pɪ.tənt/: Có năng lực

  • Fine (adjective) /faɪn/: Tốt

  • Qualified (adjective) /ˈkwɒlɪfaɪd/: đủ điều kiện

Các cụm từ thay thế cho “good” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Decent

  • Nghĩa tiếng Việt: Tốt, đàng hoàng

  • Định nghĩa của từ điển Oxford: Conforming with generally accepted standards of respectable or moral behavior. (Tuân thủ các tiêu chuẩn chấp nhận được về hành vi lịch sự hoặc đạo đức.)

  • Collocation: Decent + noun (e.g., decent person, decent living conditions) (Decent + danh từ)

  • Ngữ cảnh sử dụng: Nhắc đến cái gì đó chấp nhận được hoặc đạt yêu cầu, hoặc tốt, thường trong một bối cảnh đạo đức hoặc đạo lý.

  • Ví dụ: Despite the modest income, they managed to live in a decent neighborhood. (Mặc dù thu nhập khiêm tốn, họ vẫn sống trong một khu phố tốt.)

Satisfactory

  • Nghĩa tiếng Việt: Đạt yêu cầu

  • Định nghĩa của từ điển Oxford: Fulfilling expectations or needs; acceptable, though not outstanding or perfect. (Đáp ứng mong đợi hoặc nhu cầu; chấp nhận được, tuy không nổi bật hoặc hoàn hảo.)

  • Collocation: Satisfactory + noun (e.g., satisfactory result, satisfactory explanation) (Satisfactory + danh từ)

  • Ngữ cảnh sử dụng: Khi cái gì đó đáp ứng yêu cầu hoặc đạt một mức độ được coi là chấp nhận được.

  • Ví dụ: The quality of the product was satisfactory, but there was room for improvement. (Chất lượng sản phẩm đạt yêu cầu, nhưng còn chỗ cho cải tiến.)

Acceptable

  • Nghĩa tiếng Việt: Chấp nhận được

  • Định nghĩa của từ điển Oxford: Able to be agreed on; suitable. (Có thể đồng ý; phù hợp.)

  • Collocation: Acceptable + noun (e.g., acceptable behavior, acceptable level) (Acceptable + danh từ)

  • Ngữ cảnh sử dụng: Cái gì đó đáp ứng tiêu chuẩn yêu cầu hoặc phù hợp cho một mục đích cụ thể.

  • Ví dụ: The proposal put forward by the committee was acceptable to all members. (Đề xuất được đưa ra bởi ủy ban được tất cả các thành viên chấp nhận.)

Passable

  • Nghĩa tiếng Việt: Chấp nhận được

  • Định nghĩa của từ điển Oxford: Adequate but not outstanding; satisfactory. (Đủ nhưng không nổi bật; chấp nhận được.)

  • Collocation: Passable + noun (e.g., passable performance, passable attempt) (Passable + danh từ)

  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả cái gì đó chấp nhận được hoặc đạt yêu cầu, tuy không xuất sắc.

  • Ví dụ: Despite minimal preparation, he managed a passable performance in the exam. (Mặc dù chuẩn bị không nhiều, anh ấy đã có một kết quả thi đạt yêu cầu.)

Competent

  • Nghĩa tiếng Việt: Có năng lực

  • Định nghĩa của từ điển Oxford: Having the necessary ability, knowledge, or skill to do something successfully. (Có khả năng, kiến thức hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện một cách thành công.)

  • Collocation: Competent + noun (e.g., competent professional, competent employee) (Competent + danh từ)

  • Ngữ cảnh sử dụng: Nói đến ai đó có khả năng và hiệu quả trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.

  • Ví dụ: She proved herself to be a competent leader during the crisis. (Cô ấy đã chứng minh mình là một nhà lãnh đạo có năng lực trong thời kỳ khủng hoảng.)

Fine

  • Nghĩa tiếng Việt: Tốt

  • Định nghĩa của từ điển Oxford: Of very high quality; very good of its kind. (Nói đến chất lượng rất cao; rất tốt trong lĩnh vực được nhắc đến)

  • Collocation: Fine + noun (e.g., fine art, fine weather) (Fine + danh từ)

  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả cái gì đó chất lượng hoặc điều kiện tốt.

Ví dụ: The restaurant served fine cuisine prepared by skilled chefs. (Nhà hàng phục vụ những món ăn ngon được chuẩn bị bởi các đầu bếp tài năng.)

Qualified

  • Nghĩa tiếng Việt: Đủ điều kiện

  • Định nghĩa của từ điển Oxford: Having the abilities or attributes necessary for a task or situation. (Có những khả năng hoặc đặc điểm cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc tình huống.)

  • Collocation: Qualified + noun (e.g., qualified candidate, qualified professional) (Qualified + danh từ)

  • Ngữ cảnh sử dụng: Khi một người hoặc một vật có đủ điều kiện để thực hiện một nhiệm vụ hoặc tham gia vào một tình huống nhất định.

  • Ví dụ: She is a highly qualified candidate for the job, with extensive experience and relevant qualifications. (Cô ấy là một ứng viên rất đủ điều kiện cho công việc, với dày dặn kinh nghiệm và các bằng cấp liên quan.)

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase “good” trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài

Write about the following topic:

People living in the 21st century have a better quality of life than the previous centuries.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words

Bài mẫu

Some people think that people living in the twenty-first century enjoy a better quality of life than people living in earlier centuries. I completely agree with this viewpoint since I believe that scientific and technological developments have a big influence on how people live.

First of all, thanks to advancements in medical facilities and the growing number of highly qualified healthcare experts, healthcare is now more advanced and available to a wider range of people than it was in previous centuries. For instance, people living in Vietnam's mountainous regions no longer have to travel millions of kilometers to large cities in order to receive healthcare treatment because they can now access qualified medical professionals in neighboring hospitals that have readily available medical equipment for checkups. Even highly competent physicians from large hospitals might support the challenging situations by using online calls to consult and advise the less experienced physicians in the area. 

Additionally, our ability to network and connect to each other has become richer and more convenient owing to digital technology, which is another reason why residents of the twenty-first century have a higher standard of living. In contrast to earlier eras when communication options were limited to texting and phone conversations, modern people can now connect and contact their family and friends via a variety of platforms, including online social networks and zoom calls, much more easily, quickly, and affordably, all thanks to their smartphones. 

In conclusion, I truly believe that because of developments in digital technology and healthcare, the 21st century offers a greater quality of life. Our lives have been extended by these improvements, which also enhanced our everyday experiences and made living in the modern day more comfortable, easy, and connected than ever before. 

Từ vựng

  • checkup (noun) /ˈtʃɛkʌp/: Kiểm tra sức khỏe

  • physician (noun) /fɪˈzɪʃ(ə)n/: Bác sĩ

  • affordably (adverb) /əˈfɔːdəbli/: Một cách dễ tiếp cận

  • enhance (verb) /ɪnˈhɑːns/: Nâng cao

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống với tính từ phù hợp.

  1. The apartment has a d_______ layout, but the lack of natural light might be a downside for some.

  2. The student's performance on the exam was s_________, but they could improve with more practice.

  3. The quality of the product is a_________ for the price, but some might prefer a more durable brand.

  4. My French is only p___________, but I can understand simple conversations.

  5. The company is looking for c__________ employees with experience in project management.

  6. Everything is f_____ with the project so far; we're on track to meet the deadline.

  7. Sheila applied for the managerial position, and her extensive experience and relevant degree made her a highly q_______ candidate for the job.

Đáp án

  1. decent

  2. satisfactory

  3. acceptable

  4. passable

  5. competent

  6. fine

  7. qualified

Tổng kết

Trên đây là bài viết giới thiệu các cụm từ thay thế cho good trong IELTS Writing Task 2 mà người học có thể áp dụng. Hy vọng sau bài viết này, người học đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích về Writing. Tham khảo thêm các bài viết cùng chuyên mục:

Ngoài ra, nếu người học muốn nâng cao band điểm, chinh phục IELTS từ mức độ Beginner cho đến 7.0 IELTS, tham khảo khóa luyện thi IELTS của ZIM Academy. Với giáo trình cá nhân hóa và đội ngũ giáo viên trình độ cao, người học có thể yên tâm luyện thi tại ZIM.

Trích dẫn: "How to Paraphrase and Boost Your IELTS Writing Score Vietnam." IDP IELTS Vietnam, 12 Apr. 2022. Các cụm từ thay thế cho good Accessed 18 Mar. 2024.

Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để du học, định cư, tốt nghiệp, hay thăng tiến trong sự nghiệp nhanh chóng? Đạt điểm cao trong thời gian ngắn với khóa học luyện thi IELTS cấp tốc hôm nay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu