Banner background

Các dạng câu hỏi trong tiếng Anh - Cấu trúc & Cách dùng chi tiết

Giới thiệu các dạng câu hỏi trong Tiếng Anh cùng với bài tập vận dụng giúp người học hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng cho từng dạng câu hỏi.
cac dang cau hoi trong tieng anh cau truc cach dung chi tiet

Có thể xem các dạng câu hỏi trong tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản đối với người học. Vì thế nắm vững cấu trúc và cách sử dụng các dạng câu hỏi là một điều cần thiết. Người học cần hiểu rõ cách dùng cũng như cấu trúc của từng dạng câu hỏi để có thể vận dụng trong quá trình học một cách hiệu quả.

Bài viết bên dưới tổng hợp đầy đủ và chi tiết bốn dạng câu hỏi được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh

Key takeaways:

  • Câu hỏi yes/ no: dạng câu hỏi này được thành lập bằng cách đưa các dạng động từ lên đầu câu đứng trước chủ ngữ và sẽ được trả lời bằng yes/ no.

  • Câu hỏi lấy thông tin (Wh-questions): là dạng câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh. Loại câu hỏi này thường được sử dụng khi người hỏi muốn lấy thêm thông tin từ người được hỏi. 

  • Câu hỏi đuôi (tag questions): dạng câu hỏi này sẽ được gắn vào cuối câu trần thuật và được sử dụng khi người hỏi đưa ra một mệnh đề nhưng không hoàn toàn chắc chắn về tính chính xác của mệnh đề đó. 

  • Câu hỏi phức: đây là dạng câu hỏi gồm hai thành phần được nối với nhau bằng một từ nghi vấn. 

Dạng câu hỏi Yes/ No

Khái niệm:

  • Đây là dạng câu hỏi sẽ được trả lời bằng yes hoặc no.

  • Đối với dạng câu hỏi này, các dạng động từ sẽ được đảo lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ.

Cấu trúc xác định

Đối với động từ “to be".

 Be + S +Adj/ Adv? 

Ví dụ: Are you hungry? (Bạn có đói không?)

Đối với động từ thường: 

Do/ Does/ Did/ Have + S + V…?

Ví dụ: Did you go to the cinema last night? (Bạn có đi xem phim tối qua không?)

Đối với động từ khiếm khuyết

Can/ Will…+ S + V..?

Ví dụ: Will you buy that dress? (Bạn sẽ mua cái đầm đó chứ?) 

Cấu trúc phủ định

Câu hỏi Yes/ No ở dạng phủ định được tạo lập bằng cách thêm not (n’t) vào phía sau trợ động từ 

Ví dụ: 

  • Isn’t it a lovely day? 

    (Hôm nay chẳng phải là một ngày đẹp trời sao?)

  • Isn’t he a doctor?

    (Chẳng phải anh ấy là bác sĩ sao?)

Xem thêm: Cấu trúc Yes No Question chi tiết, cách trả lời câu hỏi và bài tập vận dụng.

Dạng câu hỏi lấy thông tin (Wh-questions)

Khái niệm: 

  • Câu hỏi lấy thông tin (hay còn được gọi là Wh-questions) là dạng câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Anh.

  • Câu hỏi này được sử dụng khi người hỏi muốn lấy thêm thông tin từ người được hỏi

  • Câu hỏi lấy thông tin thường bắt đầu bằng những từ để hỏi như who, what, where, when, why, how how many,.…

Câu hỏi cho chủ ngữ

Câu hỏi cho chủ ngữ nhằm lấy thông tin về người, vật thực hiện hành động. Trong dạng câu hỏi này, động từ sẽ đi ngay sau từ để hỏi và được chia theo thì của câu.

Cấu trúc: Wh-questions (từ để hỏi) + V (động từ) + …?

Ví dụ:

  • What happened to Jim? (Có chuyện gì với Jim).

  • Who wants some milk? (Có ai muốn uống sữa không).

  • Which bus goes to the outskirt? (Chuyến xe buýt nào đến ngoại ô).

  • Why can't I fix this bug? (Tại sao tôi không thể sửa được lỗi này).

Câu hỏi cho tân ngữ

Câu hỏi cho chủ ngữ nhằm lấy thông tin về tân ngữ: mục đích, người hoặc vật. Đây là đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng đằng sau động từ.

Với từ để hỏi đóng vai trò tân ngữ, người học có thể áp dụng cấu trúc sau:

Why - question (từ để hỏi) + auxiliary (trợ động từ) + S (Chủ ngữ) + V (Động từ)…?

Ví dụ:

  • What are you cooking for dinner? (Bạn nấu gì cho bữa tối).

  • Who did you meet in the coffee shop yesterday? (Hôm qua bạn gặp ai ở quán cà phê thế).

Trong câu hỏi về tân ngữ, trợ động từ và động từ cần được chia phù hợp với thì đang sử dụng (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành).

***Lưu ý: Whom chỉ có thể dùng để hỏi cho tân ngữ, còn who có thể hỏi cho cả chủ ngữ và tân ngữ. Trong câu hỏi với who, giới từ có thể đứng sau động từ. Nếu muốn văn phong trang trọng hơn, người học có thể đảo giới từ lên và đứng trước từ whom.

Ví dụ: Who do you want to live with? (Bạn muốn sống với ai).

→ Whom do you want to live with = To whom do you want to live with?

Câu hỏi cho bổ ngữ (when, where, how, why, what for…)

Câu hỏi bổ ngữ nhằm lấy thông tin về bổ ngữ: một từ hoặc cụm từ giúp bổ sung ý nghĩa và hoàn thiện câu. Trong tiếng Anh, 4 loại câu hỏi cho bổ ngữ chính tương ứng với các từ để hỏi là Why, Where, How, When.

  • Why: câu hỏi về lý do

  • Where: câu hỏi về nơi chốn, địa điểm

  • When: câu hỏi về thời gian

  • How: câu hỏi về cách thức.

Cấu trúc với từ để hỏi là bổ ngữ:

Why/ When/ Where/ How (Từ để hỏi) + auxiliary (trợ động từ) + S (Chủ ngữ) + V (Động từ)…?

Trợ động từ và động từ trong câu cần được chia phù hợp với thì đang sử dụng.

Ví dụ: 

  • When will you go to Danang city? (Khi nào bạn đến thành phố Đà Nẵng)

  • Where are you going to now? (Bạn đang đi đâu đấy)

  • Why did you not come to the party last night? (Tại sao bạn không đến bữa tiệc tối qua)

  • How did you go to my house? (Bạn đến nhà tôi bằng cách nào)

Xem thêm: Các từ để hỏi trong tiếng anh có chi tiết ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng

Dạng câu hỏi đuôi

Khái niệm:

  • Là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật.

  • Câu hỏi đuôi được sử dụng khi người đặt câu hỏi đưa ra một mệnh đề (mệnh đề chính) nhưng không hoàn toàn chắc chắn về tính đúng/ sai của mệnh đề đó, do vậy họ dùng câu hỏi dạng này để kiếm chứng về mệnh đề đưa ra.

Cấu trúc:

Trường hợp 1: S + auxiliary (trợ động từ) + V , auxiliary + not + S?

Trường hợp 2: S + auxiliary (trợ động từ) + not + V, auxiliary + S?

  • Dạng câu hỏi đuôi được chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy. Sử dụng trợ động từ (auxiliary verb) giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu trong mệnh đề chính không có trợ động từ thì dùng do/does/did thay thế.

  • Thì của động từ ở đuôi phải theo thì của động từ ở mệnh đề chính 

  • Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ định và ngược lại 

  • Đại từ ở phần đuôi để ở dạng đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, we, you, they, he, she, it)

Ví dụ: 

  • He should stay in bed, shouldn't he?

    (Anh ấy nên ở yên trên giường, có phải không?)

  • It’s raining now, isn’t it?

    (Trời vẫn còn mưa, phải không?)

  • You won’t be leaving for now, will you?

    (Bạn sẽ không rời khỏi bây giờ, phải không?)

Dạng câu hỏi phức

Khái niệm:

  • Là câu hỏi chứa trong nó là một câu hỏi khác. Câu có hai thành phần nối với nhau bằng một từ nghi vấn như Why, Where, What

  • Động từ ở mệnh đề thứ hai (mệnh đề nghi vấn) phải di sau và chia theo chủ ngữ, không được đảo vị trí như ở câu hỏi độc lập.

Cấu trúc:

S + V + Question word (Từ hỏi) + S + V

Ví dụ: 

  • My friend wants to know how much you paid for your car.

    (Bạn tôi muốn biết bạn đã trả bao nhiêu cho chiếc xe của mình.)

  • I wonder why he is leaving.

    (Tôi tự hỏi tại sao anh ấy rời đi.)

Bài tập vận dụng

Đặt câu hỏi với từ gạch chân

  1. Our school year starts on September 5th.

  2. I usually visit my grandparents during my vacation.

  3. My mom works eight hours a day

  4. It’s about two kilometers from my house to the market.

  5. It takes about twenty minutes to go to school by bike.

  6. I saw my best friend last night.

  7. He traveled to Danang by coach.

  8. My family usually watches TV in the evening.

  9. We prefer reading and playing chess.

  10. They didn’t have a TV because it was too expensive

Đáp án:

  1. When does your school year start?

  2. Who do you usually visit during your vacation?

  3. How many hours does your mother work a day?

  4. How far is it from your house to the market?

  5. How long does it take to go to school by bike?

  6. When did you see your best friend?

  7. How did he travel to Da Nang?

  8. What does your family usually do in the evening?

  9. What do you prefer?

  10. Why didn’t they have a TV?

Tổng kết

Bài viết bên trên tổng hợp kiến thức về các dạng câu hỏi trong tiếng Anh. Tác giả đã liệt kê bốn dạng câu hỏi phổ biến trong tiếng Anh, cấu trúc và cách sử dụng cho từng dạng câu hỏi. Hy vọng qua bài viết người học có thể nắm rõ hơn về các dạng câu hỏi trong tiếng Anh và có thể áp dụng kiến thức trong bài vào quá trình học.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...