Các dạng văn bản thường gặp trong IELTS Reading
Các IELTS Reading đến từ các nguồn thực tế trong cuộc sống. Về cơ bản, chúng được trích ra từ sách, tạp chí, báo, thông báo, hoặc quảng cáo. Với mỗi nguồn khác nhau, các bài đọc sẽ có văn phong và cách viết riêng. Dựa vào những đặc điểm đặc trưng của từng loại văn bản đó, người đọc sẽ dễ dàng nắm được nội dung và mục đích của người viết, từ đó dễ dàng trả lời các dạng câu hỏi nhất định trong bài thi IELTS Reading.
Sau đây tác giả sẽ đưa ra những nội dung chính của bài viết này (Key take-aways):
Đặc điểm chung và ngôn ngữ sử dụng trong bốn loại văn bản phổ biến: văn tự sự, văn miêu tả, văn thuyết minh, và văn nghị luận
Ví dụ của bốn loại văn bản trong các câu hỏi của bài thi IELTS Reading
Tính ứng dụng của bốn loại văn bản trong các câu hỏi của bài thi IELTS Reading
Bốn loại văn bản phổ biến
Có bốn loại văn bản phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm: văn bản tự sự, văn bản miêu tả, văn bản thuyết minh, và văn bản nghị luận.
Việc phân chia các loại văn bản này dựa vào cách sử dụng ngôn ngữ trong văn bản đó. Cụ thể hơn, toàn bộ đặc điểm về cách thức diễn đạt của ngôn ngữ trong văn bản sẽ có tính đặc trưng riêng cho một loại bài viết nhất định và được sử dụng cho việc thể hiện mục đích viết của tác giả. Do đó, một văn bản có thể vận dụng một hoặc nhiều cách thức dùng ngôn ngữ khác nhau nhằm phục vụ những mục đích riêng của từng đoạn và hướng người đọc đến thông điệp truyền tải chung của toàn văn bản.
Các khía cạnh ngôn ngữ được sử dụng để phân loại văn bản bao gồm từ ngữ (lexical resource), cấu trúc câu (sentence structure), thì sử dụng (tenses), và việc vận dụng các biện pháp tu từ (figurative language). Do phục vụ mục đích truyền tải khác nhau, các cách sử dụng ngôn ngữ đặc trưng thường xuất hiện trong những loại văn bản đặc trưng khác nhau.
Đặc điểm chung và ngôn ngữ sử dụng trong các loại văn bản
Văn bản tự sự (narrative passage)
Đặc điểm chung
Văn bản tự sự là cách tác giả truyền đạt thông tin thông qua việc xây dựng một câu chuyện với chuỗi các sự kiện, nhân vật và bối cảnh. Văn bản tự sự thường được vận dụng kết hợp với văn bản miêu tả xuất hiện trong các thể loại truyện, thơ ca, nhật ký, hoặc các văn bản lịch sử nói chung.
Ngôn ngữ sử dụng
Đặc điểm của văn bản tự sự chính là việc sử dụng thì quá khứ đơn cùng với các mốc thời gian để diễn tả trình tự diễn ra của các sự việc.
Ví dụ
“In 1866, he gave up his business to open a photographic studio, advertising himself as a portrait and landscape photographer. From about 1870 he dropped portraiture to specialize in landscape photography and other views. His numerous photographs of city life revealed in street scenes, houses, and markets are alive with human activity, and although his favourite subject was landscape he usually composed his scenes around such human pursuits as farming the land, cutting ice on a river, or sailing down a woodland stream.”
(Trích nguồn IELTS Cambridge 14, Alexander Henderson)
Đoạn trích sử dụng thì quá khứ đơn và có mốc thời gian rõ ràng kể lại từng giai đoạn trong sự nghiệp nhiếp ảnh của Alexander Henderson. Đoạn văn còn kết hợp với một vài ngôn ngữ trong văn bản miêu tả. Đoạn trích trên được viết theo văn bản tự sự kể lại những năm đầu sự nghiệp nhiếp ảnh của Alexander Henderson.
Câu hỏi ứng dụng
Complete the notes below Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer. Alexander Henderson Start of a photographic career • opened up a ________________ in 1866 • took photos of city life, but preferred landscape photography |
Câu hỏi ứng dụng được trích trong dạng bài (Note Completion) Điền từ - một dạng bài luôn xuất hiện trong bài thi IELTS Reading.
Dựa vào phân tích ở trên về dạng văn bản tự sự, người đọc có thể dò theo các sự kiện diễn ra theo mốc thời gian để lựa chọn đáp án phù hợp trong năm 1866.
“In 1866, he gave up his business to open a photographic studio” (Năm 1866, ông từ bỏ công việc kinh doanh của mình để mở một xưởng chụp ảnh)
Đáp án cần điền là “photographic studio” (xưởng chụp ảnh).
Văn bản miêu tả (descriptive passage):
Đặc điểm chung
Văn bản miêu tả thường xuất hiện trong đa dạng thể loại bài viết, bao gồm thơ, tản văn, các thể loại truyện, ký sự, nhật ký, và các bài viết trên tạp chí. Miêu tả có thể hiểu như việc tác giả dùng ngôn từ để khắc họa lại một bức tranh về con người hoặc cảnh vật nhằm giúp người đọc hình dung được bức tranh đó trong tâm trí.
Văn bản miêu tả được truyền đạt lại thông qua góc nhìn và ý kiến chủ quan của tác giả, đôi khi không chính xác thực tế hoàn toàn.
Ngôn ngữ sử dụng
Người đọc có thể dễ dàng nhận biết ngôn ngữ sử dụng trong văn bản miêu tả thông qua các đặc điểm riêng biệt, bao gồm việc vận dụng linh hoạt những tính từ biểu cảm hoặc các biện pháp nghệ thuật (nói quá, ẩn dụ, hoán dụ,...), và cấu trúc câu tương đối phức tạp. Điều này nhằm thu hút sự thích thú và gây ấn tượng mạnh với đối tượng độc giả mà loại văn bản này hướng tới.
Ví dụ
“Simple and affordable, the Tripp range offers a great selection of tough cases. They also come in a huge range of cheerful colours that should go with anything you choose to put on, and you’ll definitely be able to spot it on the luggage carousel at the airport.”
(Trích nguồn IELTS Cambridge 13, The best suitcases)
Đoạn văn trên sử dụng ngôn ngữ trong văn bản miêu tả - tác giả đang mô tả lại đặc điểm của một chiếc vali (luggage) dưới góc nhìn chủ quan của mình. Xét cụ thể các đặc trưng ngôn ngữ trong đoạn văn với những đặc điểm nổi bật của văn bản miêu tả như sau:
Đảo ngữ nhằm nhấn mạnh tính chất độc đáo của chiếc vali the Tripp
Cấu trúc câu tương đối phức tạp, có chứa nhiều mệnh đề phụ (subordinate clauses)
Sử dụng tính từ biểu cảm: cheerful (vui vẻ) và từ có tính chất “nói quá" để tạo ấn tượng mạnh: definitely (chắc chắn)
Câu hỏi ứng dụng: Which paragraph contains the following information?
A. Items to bring to the airport (Các vật cần mang ra sân bay)
B. Description of the suitcase (Mô tả của chiếc túi)
C. Explanation why the suitcase is affordable (Giải thích lý do chiếc túi vừa tiền)
Câu hỏi vận dụng trên được trích trong dạng bài (Matching information) nối những thông tin cho sẵn với đoạn văn có đề cập đến thông tin đó - một trong những dạng bài phổ biến trong IELTS Reading.
Dựa vào phân tích ở trên về đặc trưng ngôn ngữ của văn bản miêu tả, người đọc có thể dễ dàng chọn được đáp án B. Description of the suitcase (Mô tả của chiếc túi)
Văn bản thuyết minh (expository/ informative passage)
Đặc điểm chung
Văn bản thuyết minh được sử dụng để cung cấp tri thức cho độc giả về một đề tài nào đó một cách khoa học và khách quan. Thông tin được trình bày hoặc giải thích thường dựa trên số liệu hoặc những bằng chứng thực tế thay vì cảm nhận chủ quan của tác giả. Do đó, thuyết minh thường xuất hiện trong những bài viết mang tính học thuật (nghiên cứu khoa học, sách giáo khoa, cẩm nang…) hoặc các bản báo cáo, tường thuật.
Ngôn ngữ sử dụng
Đặc trưng của văn bản thuyết minh là ở lối hành văn thẳng thắn, dễ hiểu, đi thẳng vào vấn đề, khách quan và logic. Điều này được thể hiện qua việc sử dụng thì hiện tại đơn và nhiều từ ngữ mang tính học thuật thuộc một lĩnh vực nhất định đòi hỏi người viết phải có kiến thức nền tảng về lĩnh vực được nói tới để hiểu bài viết.
Văn bản thuyết minh và văn bản miêu tả đôi khi có thể bị nhầm lẫn với nhau vì cả hai đều có thể dùng để trình bày đặc điểm của đối tượng. Tuy nhiên, văn bản miêu tả khác ở chỗ đối tượng được cảm nhận thông qua góc nhìn và ý kiến chủ quan của tác giả, không nhất thiết phải chính xác thực tế như thuyết minh.
Ví dụ
“The nutmeg tree, Myristicafragrans, is a large evergreen tree native to Southeast Asia. [...] The tree is thickly branched with dense foliage of tough, dark green oval leaves, and produces small, yellow, bell-shaped flowers and pale yellow pear-shaped fruits. The fruit is encased in a fleshy husk. When the fruit is ripe, this husk splits into two halves along a ridge running the length of the fruit. Inside is a purple-brown shiny seed, 2—3 cm long by about 2cm across, surrounded by a lacy red or crimson covering called an 'aril'. These are the sources of the two spices nutmeg and mace, the former being produced from the dried seed and the latter from the aril.”
(Trích nguồn IELTS Cambridge 15, Nutmeg - a valuable spice)
Đoạn văn đang trình bày cho người đọc thông tin về cấu tạo của cây hạt nhục đậu khấu (nutmeg) một cách khoa học và khách quan bằng ngôn ngữ của văn bản thuyết minh. Người đọc có thể thấy tác giả sử dụng thì hiện tại đơn chứng tỏ đây là kiến thức đã được chứng minh và công nhận như là một sự thật hiển nhiên. Bên cạnh đó, tác giả cũng sử dụng rất nhiều thuật ngữ đặc trưng trong sinh học: foliage (tán lá), husk (vỏ hạt), seed (hạt), aril (áo hạt). Người viết bắt buộc phải có kiến thức cơ bản về sinh học, cụ thể là thực vật học, để hiểu nghĩa những thuật ngữ này.
Câu hỏi ứng dụng: This text might be classified as:
A. Scientific.
B. Humorous.
C. Fictional.
D. Romantic.
Như đã phân tích ở trên, đoạn văn sử dụng ngôn ngữ của văn bản thuyết minh với những từ ngữ học thuật, cứng nhắc cung cấp đầy đủ thông tin chính xác về cây hạt nhục đậu khấu (nutmeg).
Do đó đáp án chính xác là A, đoạn văn mang yếu tố khoa học (scientific)
B sai do đây là đoạn văn không có yếu tố hài hước (humorous)
C sai do đây là đoạn văn không có yếu tố giả tưởng (fictional)
D sai do đây là đoạn văn không có yếu tố lãng mạn (romantic)
Văn bản nghị luận (persuasive passage)
Đặc điểm chung
Văn bản nghị luận được tác giả sử dụng để nêu lên quan điểm, ý kiến cá nhân về một sự việc, hiện tượng nào đó cùng những luận điểm và luận cứ hợp lý nhằm thuyết phục người đọc đồng tình với mình. Văn bản nghị luận xuất hiện nhiều nhất trong các bài tiểu luận (argumentative essay), bài báo (articles) hoặc một số văn bản thông thường trong đời sống như bài đánh giá (reviews), các thể loại thư tín (cover letters, letters of recommendation…)
Đặc trưng của văn bản nghị luận tương tự với văn bản thuyết minh ở tính khách quan và logic. Tuy nhiên, văn bản nghị luận vẫn chứa ý kiến cá nhân của tác giả và thông tin truyền đạt trong nghị luận không mang tính chất hàm lâm như văn bản thuyết minh mà chỉ nhằm củng cố quan điểm của tác giả.
Ngôn ngữ sử dụng
Xét trên khía cạnh ngôn ngữ, văn nghị luận có hai đặc điểm sau:
Các modal verbs: can, may, might, should. Điều này nhằm tránh lỗi tuyệt đối hoá trong lập luận, giúp quan điểm của tác giả càng tăng thêm tính thuyết phục và khách quan.
Các cụm từ bày tỏ quan điểm: believe/ belief, opinion, idea...
Ví dụ
“Can robots advance so far that they become the ultimate threat to our existence? Some scientists say no, and dismiss the very idea of Artificial Intelligence. The human brain, they argue, is the most complicated system ever created, and any machine designed to reproduce human thought is bound to fail. Physicist Roger Penrose of Oxford University and others believe that machines are physically incapable of human thought. Colin McGinn of Rutgers University backs this up when he says that Artificial Intelligence ‘is like sheep trying to do complicated psychoanalysis. They just don’t have the conceptual equipment they need in their limited brains’.”
(Trích nguồn IELTS Trainer 1, The robots are coming)
Đoạn văn sử dụng ngôn ngữ trong văn bản nghị luận để chứng minh cho quan điểm rô-bốt không thông minh như con người. Bài viết sử dụng những từ ngữ bày tỏ quan điểm “say”, “argue”, “believe” và modal verb “can" để đưa ra kết luận của tác giả.
Câu hỏi ứng dụng: The passage can be described as:
Strictly scientific text
Historical article
Article from a magazine
Dystopian sketch
Từ việc xác định đoạn văn sử dụng ngôn ngữ trong văn bản nghị luận, ta có những nhận định sau:
A sai do văn phong nghị luận không phù hợp với những bài nghiên cứu khoa học hàn lâm.
B sai do không có yếu tố tự sự trong đoạn văn trên nên bài viết lịch sử không hợp lý.
C là đáp án chính xác, ở đây có thể là tạp chí mang tính khoa học.
D sai do đoạn văn không mang phong cách miêu tả nên “sketch" (khắc họa) không phù hợp.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến các dạng văn bản trong IELTS Reading, hy vọng thí sinh có thể áp dụng các kiến thức trên vào bài làm để có thể lựa chọn những đáp án chính xác và tối ưu thời gian làm bài hiệu quả.
Trịnh Thị Thu Trang
Tham khảo thêm khóa học luyện thi IELTS online tại ZIM Academy, học viên được hướng dẫn cụ thể, sửa lỗi sai chi tiết, theo sát tiến độ và hỗ trợ trong suốt quá trình học tập.
Bình luận - Hỏi đáp