Banner background

Từ vựng các loại bão trong tiếng Anh: Ứng dụng trong giao tiếp & bài tập

Bài viết cung cấp kiến thức về các loại bão trong tiếng Anh, kèm từ vựng chuyên ngành, đặc điểm nhận biết và cách sử dụng trong giao tiếp.
tu vung cac loai bao trong tieng anh ung dung trong giao tiep bai tap

Key takeaways

  • Các loại bão phổ biến: hurricane, …

  • Đặc điểm của các loại bão:

    • Bão nhiệt đới: wind shear, …

    • Bão mạnh: category, …

    • Bão lốc: funnel cloud, …

    • Bão tuyết: Snow accumulation, …

    • Bão cát: Fine particles, …

  • Tác động của bão đến với môi trường và con người: destruction, …

  • Cách phòng tránh và ứng phó với bão: evacuation, …

  • Ứng dụng từ vựng và mẫu câu về bão trong giao tiếp:

  • Bài tập

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng, việc hiểu và sử dụng chính xác từ vựng liên quan đến các loại bão trong tiếng Anh trở nên cần thiết đối với người học ngành môi trường, khí tượng, du lịch và các lĩnh vực liên quan. Bài viết cung cấp hệ thống kiến thức về các loại bão phổ biến, bảng từ vựng chuyên ngành, mẫu câu ứng dụng và bài tập thực hành, nhằm hỗ trợ người học nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thời tiết cực đoan và giao tiếp chuyên môn.

Các loại bão phổ biến

Tìm hiểu các loại bão

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ (dịch nghĩa)

hurricane

noun

/ˈhɜːrɪkən/

bão lớn

The hurricane caused widespread flooding. (Cơn bão lớn đã gây ra lũ lụt trên diện rộng.)

typhoon

noun

/taɪˈfuːn/

bão nhiệt đới

The typhoon made landfall last night. (Cơn bão nhiệt đới đã đổ bộ đêm qua.)

cyclone

noun

/ˈsaɪkloʊn/

lốc xoáy

A powerful cyclone struck the coast. (Một cơn lốc xoáy mạnh đã tấn công bờ biển.)

tornado

noun

/tɔːrˈneɪdoʊ/

vòi rồng

The tornado destroyed several homes. (Vòi rồng đã phá hủy nhiều ngôi nhà.)

thunderstorm

noun

/ˈθʌndərstɔːrm/

giông bão

A thunderstorm is expected this evening. (Một cơn giông được dự báo sẽ xảy ra tối nay.)

lightning

noun

/ˈlaɪtnɪŋ/

sét

Lightning struck a tree near our house. (Sét đánh vào một cái cây gần nhà.)

snowstorm

noun

/ˈsnoʊstɔːrm/

bão tuyết

A heavy snowstorm hit the city overnight. (Một trận bão tuyết lớn đã ập đến thành phố trong đêm.)

blizzard

noun

/ˈblɪzərd/

bão tuyết dữ dội

The blizzard made travel impossible. (Trận bão tuyết dữ dội khiến việc đi lại không thể thực hiện được.)

dust storm

noun

/ˈdʌst ˌstɔːm/

bão cát

The duststorm reduced visibility to almost zero. (Cơn bão cát làm giảm tầm nhìn gần như bằng không.)

windstorm

noun

/ˈwɪndstɔːrm/

bão gió

The windstorm uprooted several trees. (Cơn bão gió đã bật gốc nhiều cây.)

dust devil

noun

/ˈdʌst ˌdevl/

lốc bụi nhỏ

A dust devil appeared on the dry plain. (Một cơn lốc bụi nhỏ xuất hiện trên đồng khô.)

waterspout

noun

/ˈwɔːtərspaʊt/

vòi rồng trên mặt nước

A waterspout was seen near the coast. (Một vòi rồng trên mặt nước được nhìn thấy gần bờ.)

ice storm

noun

/aɪs stɔːrm/

bão băng

The ice storm coated trees with ice. (Cơn bão băng phủ băng lên các cây cối.)

flash flood

noun

/flæʃ flʌd/

lũ quét

The flash flood swept away everything in its path. (Lũ quét cuốn trôi mọi thứ trên đường đi.)

Đặc điểm của các loại bão

Đặc điểm của các loại bão

Đặc điểm của bão nhiệt đới

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Tropical storm

Danh từ

/ˈtrɒpɪkəl stɔːm/

Bão nhiệt đới

A tropical storm brings heavy rains and strong winds. (Bão nhiệt đới mang mưa lớn và gió mạnh.)

Atmospheric pressure

Cụm danh từ

/ˌætməsˈfɪrɪk ˈprɛʃər/

Áp suất khí quyển

Low atmospheric pressure leads to the formation of tropical storms. (Áp suất khí quyển thấp dẫn đến sự hình thành của bão nhiệt đới.)

Wind shear

Cụm danh từ

/wɪnd ʃɪə/

Sự chênh lệch gió

Wind shear can weaken or strengthen tropical storms. (Sự chênh lệch gió có thể làm yếu đi hoặc làm mạnh lên bão nhiệt đới.)

Warm ocean water

Cụm danh từ

/wɔːm ˈəʊʃən wɔːtər/

Nước biển ấm

Warm ocean water is the fuel for tropical storms. (Nước biển ấm là năng lượng cho bão nhiệt đới.)

Strong winds

Cụm danh từ

/strɒŋ wɪndz/

Gió mạnh

Tropical storms produce strong winds, often exceeding 74 mph. (Bão nhiệt đới tạo ra gió mạnh, thường vượt quá 74 dặm/giờ.)

Heavy rains

Cụm danh từ

/ˈhɛvi reɪnz/

Mưa lớn

Tropical storms often bring heavy rains. (Bão nhiệt đới thường mang đến mưa lớn.)

Cyclone

Danh từ

/ˈsaɪkləʊn/

Bão xoáy

Tropical storms can develop into cyclones. (Bão nhiệt đới có thể phát triển thành bão xoáy.)

Wind gusts

Cụm danh từ

/wɪnd ɡʌsts/

Cơn gió giật

Wind gusts can increase dramatically in a tropical storm. (Cơn gió giật có thể tăng mạnh trong bão nhiệt đới.)

Rain bands

Cụm danh từ

/reɪn bændz/

Dải mưa

Rain bands are formed around the center of a tropical storm. (Dải mưa hình thành xung quanh trung tâm của bão nhiệt đới.)

High humidity

Cụm danh từ

/haɪ hjuːˈmɪdəti/

Độ ẩm cao

Tropical storms are characterized by high humidity levels. (Bão nhiệt đới có đặc điểm là độ ẩm cao.)

Thunderstorms

Danh từ

/ˈθʌndərstɔːrmz/

Bão giông

Thunderstorms often occur within tropical storms. (Bão giông thường xảy ra trong các cơn bão nhiệt đới.)

Flooding

Danh từ

/ˈflʌdɪŋ/

Lũ lụt

Tropical storms can lead to severe flooding. (Bão nhiệt đới có thể dẫn đến lũ lụt nghiêm trọng.)

Đặc điểm của bão mạnh

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Category

Cụm danh từ

/ˈkætəɡəri wʌn/

Cấp bão

A Category 1 hurricane causes damage to trees and unanchored mobile homes. (Bão cấp 1 gây thiệt hại cho cây cối và nhà di động không neo chặt.)

Eye

Danh từ

/aɪ/

Mắt bão

The eye is the calm center of a hurricane. (Mắt bão là trung tâm yên tĩnh của một cơn bão.)

Wind speed

Cụm danh từ

/wɪnd spiːd/

Tốc độ gió

Wind speed in a Category 5 hurricane can exceed 157 mph. (Tốc độ gió trong bão cấp 5 có thể vượt quá 157 dặm/giờ.)

Destructive winds

Cụm danh từ

/dɪsˈtrʌktɪv wɪndz/

Gió phá hoại

Destructive winds in a hurricane can tear apart buildings. (Gió phá hoại trong bão có thể làm tan nát các tòa nhà.)

Flash floods

Cụm danh từ

/flæʃ flʌdz/

Lũ quét

Flash floods are common in hurricanes. (Lũ quét là hiện tượng phổ biến trong bão mạnh.)

Tidal waves

Cụm danh từ

/ˈtaɪdəl weɪvz/

Sóng thủy triều

Tidal waves can be triggered by hurricanes. (Sóng thủy triều có thể được kích hoạt bởi bão.)

Storm surge

Cụm danh từ

/stɔːm sɜːdʒ/

Sóng thần

Storm surge is the most dangerous aspect of hurricanes. (Sóng thần là yếu tố nguy hiểm nhất của bão.)

Coastal erosion

Cụm danh từ

/ˈkəʊstəl ɪˈrəʊʒən/

Xói mòn bờ biển

Hurricanes cause significant coastal erosion. (Bão gây ra xói mòn bờ biển đáng kể.)

High winds

Cụm danh từ

/haɪ wɪndz/

Gió mạnh

High winds damage buildings and trees. (Gió mạnh gây thiệt hại cho các tòa nhà và cây cối.)

Disaster preparedness

Cụm danh từ

/dɪˈzɑːstər prɪˈpɛərɪdnəs/

Chuẩn bị cho thảm họa

Disaster preparedness is critical in hurricane-prone areas. (Chuẩn bị cho thảm họa là rất quan trọng ở các khu vực dễ bị bão.)

Đặc điểm của bão lốc

Đặc điểm của bão lốc

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Tornado

Danh từ

/ˈtɔːneɪdəʊ/

Bão lốc

Tornadoes can cause severe damage to buildings. (Bão lốc có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho các tòa nhà.)

Funnel cloud

Cụm danh từ

/ˈfʌnəl klaʊd/

Đám mây hình phễu

A tornado starts as a funnel cloud. (Bão lốc bắt đầu như một đám mây hình phễu.)

Wind speed

Cụm danh từ

/wɪnd spiːd/

Tốc độ gió

Wind speeds in a tornado can exceed 300 mph. (Tốc độ gió trong bão lốc có thể vượt quá 300 dặm/giờ.)

Cyclone

Danh từ

/ˈsaɪkləʊn/

Bão xoáy

Tornadoes are a type of cyclone. (Bão lốc là một loại bão xoáy.)

Rotating column

Cụm danh từ

/rəʊˈteɪtɪŋ ˈkɒləm/

Cột xoay

A rotating column of air forms during a tornado. (Một cột không khí xoay hình thành trong bão lốc.)

Destructive force

Cụm danh từ

/dɪsˈtrʌktɪv fɔːs/

Lực phá hoại

The destructive force of tornadoes is unmatched. (Lực phá hoại của bão lốc là vô song.)

Violent winds

Cụm danh từ

/ˈvaɪələnt wɪndz/

Gió dữ dội

Tornadoes are characterized by violent winds. (Bão lốc có đặc điểm là gió dữ dội.)

Funnel shape

Cụm danh từ

/ˈfʌnəl ʃeɪp/

Hình dáng phễu

A tornado takes the shape of a funnel. (Bão lốc có hình dáng của một chiếc phễu.)

Tornadic activity

Cụm danh từ

/tɔːˈnædɪk ˌækˈtɪvɪti/

Hoạt động bão lốc

Tornadic activity increases in spring and summer. (Hoạt động bão lốc tăng lên vào mùa xuân và mùa hè.)

Twister

Danh từ

/ˈtwɪstər/

Cơn lốc xoáy

A twister is another name for a tornado. (Cơn lốc xoáy là một tên gọi khác của bão lốc.)

Suction vortex

Cụm danh từ

/ˈsʌkʃən ˈvɔːteks/

Vòng xoáy hút

A tornado creates a suction vortex that picks up debris. (Bão lốc tạo ra một vòng xoáy hút làm cuốn mảnh vỡ.)

Air pressure difference

Cụm danh từ

/eə ˈprɛʃər ˈdɪfərəns/

Sự chênh lệch áp suất không khí

Tornadoes form when there is a significant air pressure difference. (Bão lốc hình thành khi có sự chênh lệch áp suất không khí lớn.)

Đặc điểm của bão tuyết

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Snowstorm

Danh từ

/ˈsnəʊstɔːm/

Bão tuyết

Snowstorms can cause power outages and travel disruptions. (Bão tuyết có thể gây mất điện và gián đoạn giao thông.)

Snow accumulation

Cụm danh từ

/snəʊ əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/

Tích tụ tuyết

Snow accumulation can block roads and damage roofs. (Tích tụ tuyết có thể làm tắc nghẽn đường và làm hỏng mái nhà.)

Freezing temperatures

Cụm danh từ

/ˈfriːzɪŋ ˈtɛmpərətʊrz/

Nhiệt độ đóng băng

Freezing temperatures are common during snowstorms. (Nhiệt độ đóng băng là điều kiện thường thấy trong bão tuyết.)

Blizzards

Danh từ

/ˈblɪzədz/

Bão tuyết mạnh

Blizzards are characterized by strong winds and low visibility. (Bão tuyết mạnh có đặc điểm là gió mạnh và tầm nhìn thấp.)

Wind chill

Cụm danh từ

/wɪnd ʧɪl/

Lạnh do gió

Wind chill makes the air feel colder during a snowstorm. (Lạnh do gió làm không khí cảm giác lạnh hơn trong bão tuyết.)

Snow drift

Cụm danh từ

/snəʊ drɪft/

Tuyết phủ

Snow drifts can accumulate and block entrances. (Tuyết phủ có thể tích tụ và chắn các lối vào.)

Frostbite

Danh từ

/ˈfrɒstbaɪt/

Lạnh cóng

Frostbite can occur during extreme snowstorms. (Lạnh cóng có thể xảy ra trong bão tuyết cực đoan.)

Icy conditions

Cụm danh từ

/ˈaɪsi kənˈdɪʃənz/

Điều kiện băng giá

Icy conditions make roads hazardous during snowstorms. (Điều kiện băng giá làm cho các con đường trở nên nguy hiểm trong bão tuyết.)

Sleet

Danh từ

/sliːt/

Mưa đá

Sleet is a mixture of rain and snow, often occurring during snowstorms. (Mưa đá là sự pha trộn giữa mưa và tuyết, thường xảy ra trong bão tuyết.)

Snow flurries

Cụm danh từ

/snəʊ ˈflʌriz/

Tuyết rơi nhẹ

Snow flurries often precede a major snowstorm. (Tuyết rơi nhẹ thường xảy ra trước một cơn bão tuyết lớn.)

Đặc điểm của bão cát

Đặc điểm của bão cát

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Dust storm

Danh từ

/dʌst stɔːm/

Bão cát

Dust storms can occur in arid regions, especially during the dry season. (Bão cát có thể xảy ra ở các khu vực khô cằn, đặc biệt là trong mùa khô.)

Sandstorm

Danh từ

/ˈsændstɔːm/

Bão cát

Sandstorms are often associated with desert environments. (Bão cát thường gắn liền với môi trường sa mạc.)

Fine particles

Cụm danh từ

/faɪn ˈpɑːtɪkəlz/

Hạt bụi mịn

Fine particles in a dust storm can cause respiratory issues. (Những hạt bụi mịn trong bão cát có thể gây vấn đề về hô hấp.)

Windswept

Tính từ

/ˈwɪndswɛpt/

Gió thổi mạnh

The landscape was windswept after the sandstorm. (Cảnh quan trở nên bị cuốn theo gió sau bão cát.)

Sand particles

Cụm danh từ

/sænd ˈpɑːtɪkəlz/

Hạt cát

Sand particles are carried by the strong winds of a sandstorm. (Các hạt cát bị cuốn theo gió mạnh của bão cát.)

Erosion

Danh từ

/ɪˈrəʊʒən/

Xói mòn

Sandstorms contribute to soil erosion in desert regions. (Bão cát góp phần vào sự xói mòn đất ở các khu vực sa mạc.)

Blowing sand

Cụm danh từ

/ˈbləʊɪŋ sænd/

Cát bay

The blowing sand in a sandstorm can reduce air quality. (Cát bay trong bão cát có thể làm giảm chất lượng không khí.)

Dry conditions

Cụm danh từ

/draɪ kənˈdɪʃənz/

Điều kiện khô hạn

Dust storms are often preceded by dry conditions. (Bão cát thường xảy ra sau điều kiện khô hạn.)

Desertification

Danh từ

/ˌdɛzətɪfɪˈkeɪʃən/

Sa mạc hóa

Dust storms can lead to desertification in once fertile areas. (Bão cát có thể dẫn đến sa mạc hóa ở những khu vực từng màu mỡ.)

Dust clouds

Cụm danh từ

/dʌst klaʊdz/

Đám mây bụi

Dust clouds from a sandstorm can travel for miles. (Đám mây bụi từ bão cát có thể bay xa hàng dặm.)

Airborne particles

Cụm danh từ

/ˈɛəˌbɔːn ˈpɑːtɪkəlz/

Các hạt bụi trong không khí

Airborne particles pose a risk to human health. (Các hạt bụi trong không khí gây nguy hiểm cho sức khỏe con người.)

Sand accumulation

Cụm danh từ

/sænd əˌkjuːmjʊˈleɪʃən/

Tích tụ cát

Sand accumulation can bury roads and infrastructure. (Tích tụ cát có thể chôn vùi các con đường và cơ sở hạ tầng.)

Desert winds

Cụm danh từ

/ˈdɛzət wɪndz/

Gió sa mạc

Desert winds are the main cause of sandstorms in arid regions. (Gió sa mạc là nguyên nhân chính gây ra bão cát ở các vùng khô cằn.)

Tác động của bão đến với môi trường và con người

Tác động của bão đến với môi trường và con người

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Destruction

Danh từ

/dɪˈstrʌkʃən/

Sự tàn phá

The destruction caused by hurricanes can leave entire communities homeless. (Sự tàn phá do bão mạnh có thể khiến cả cộng đồng mất nhà.)

Flooding

Danh từ

/ˈflʌdɪŋ/

Lũ lụt

Flooding due to heavy rains can follow tropical storms. (Lũ lụt do mưa lớn có thể xảy ra sau bão nhiệt đới.)

Landslides

Danh từ

/ˈlændslaɪdz/

Sạt lở đất

Landslides often occur after the heavy rainfall of a typhoon. (Sạt lở đất thường xảy ra sau những cơn mưa lớn của bão.)

Power outages

Cụm danh từ

/ˈpaʊə ˈaʊtɪdʒɪz/

Cắt điện

Power outages are common during severe storms. (Cắt điện là chuyện thường xảy ra trong các cơn bão dữ dội.)

Environmental damage

Cụm danh từ

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈdæmɪdʒ/

Thiệt hại môi trường

Environmental damage from hurricanes can take years to recover. (Thiệt hại môi trường từ bão có thể mất nhiều năm để phục hồi.)

Coastal erosion

Cụm danh từ

/ˈkəʊstəl ɪˈrəʊʒən/

Xói mòn bờ biển

Coastal erosion is accelerated by strong waves during tropical storms. (Xói mòn bờ biển gia tăng do sóng mạnh trong bão nhiệt đới.)

Water contamination

Cụm danh từ

/ˈwɔːtə ˌkɒntæmɪˈneɪʃən/

Ô nhiễm nguồn nước

Water contamination is a major concern after heavy rainfall from a storm. (Ô nhiễm nguồn nước là một mối lo ngại lớn sau mưa lớn từ bão.)

Loss of crops

Cụm danh từ

/lɒs ʌv krɒps/

Mất mùa

Hurricanes can lead to the loss of crops, affecting food supply. (Bão mạnh có thể dẫn đến mất mùa, ảnh hưởng đến nguồn cung cấp thực phẩm.)

Respiratory problems

Cụm danh từ

/rɪˈspɪrəˌtɔːri ˈprɒbləmz/

Vấn đề về hô hấp

Dust storms cause respiratory problems, especially in vulnerable populations. (Bão cát gây ra các vấn đề về hô hấp, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương.)

Damage to infrastructure

Cụm danh từ

/ˈdæmɪdʒ tə ˌɪnfrəˈstrʌktʃər/

Hư hại cơ sở hạ tầng

Tornadoes can cause extensive damage to infrastructure, including buildings and roads. (Bão lốc có thể gây hư hại rộng rãi đến cơ sở hạ tầng, bao gồm các tòa nhà và đường xá.)

Economic losses

Cụm danh từ

/ɪˈkɒnəʊmɪk ˈlɒsɪz/

Thiệt hại kinh tế

Economic losses from storms can reach billions of dollars. (Thiệt hại kinh tế từ các cơn bão có thể lên tới hàng tỷ đô la.)

Habitat destruction

Cụm danh từ

/ˈhæbɪtæt dɪˈstrʌkʃən/

Phá hủy môi trường sống

Habitat destruction occurs when hurricanes uproot trees and damage ecosystems. (Phá hủy môi trường sống xảy ra khi bão mạnh làm bật gốc cây và phá hủy các hệ sinh thái.)

Cách phòng tránh và ứng phó với bão

Cách phòng tránh và ứng phó với bão

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Evacuation

Danh từ

/ɪˌvækjʊˈeɪʃən/

Di tản

Evacuation plans should be in place for coastal areas prone to hurricanes. (Kế hoạch di tản cần có sẵn cho các khu vực ven biển dễ bị bão mạnh.)

Emergency kit

Cụm danh từ

/ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/

Bộ dụng cụ khẩn cấp

It is important to have an emergency kit with food, water, and first aid supplies. (Việc có một bộ dụng cụ khẩn cấp với thức ăn, nước uống và vật dụng y tế là rất quan trọng.)

Shelter

Danh từ

/ˈʃɛltər/

Nơi trú ẩn

Residents should seek shelter in a sturdy building during the storm. (Cư dân nên tìm nơi trú ẩn trong một tòa nhà kiên cố khi có bão.)

First aid

Cụm danh từ

/fɜːst eɪd/

Sơ cứu

First aid supplies are necessary to treat minor injuries during a disaster. (Vật dụng sơ cứu là cần thiết để điều trị các vết thương nhỏ trong thảm họa.)

Sandbags

Danh từ

/ˈsændˌbæɡz/

Bao cát

Sandbags can be used to prevent flooding in vulnerable areas. (Bao cát có thể được sử dụng để ngăn ngừa lũ lụt ở các khu vực dễ bị tổn thương.)

Storm surge

Cụm danh từ

/stɔːm sɜːdʒ/

Lũ do bão

A storm surge can cause massive flooding along coastal areas. (Lũ do bão có thể gây ra lũ lớn dọc theo các khu vực ven biển.)

Flood barriers

Cụm danh từ

/flʌd ˈbæriəz/

Rào chắn lũ

Flood barriers help protect cities from rising waters during heavy storms. (Rào chắn lũ giúp bảo vệ các thành phố khỏi nước dâng cao trong bão lớn.)

Emergency shelter

Cụm danh từ

/ɪˈmɜːdʒənsi ˈʃɛltər/

Nơi trú ẩn khẩn cấp

Authorities have set up emergency shelters in schools and community centers. (Cơ quan chức năng đã thiết lập các nơi trú ẩn khẩn cấp tại các trường học và trung tâm cộng đồng.)

Secure windows and doors

Cụm động từ

/sɪˈkjʊə ˈwɪndəʊz ənd dɔːz/

Bảo vệ cửa sổ và cửa ra vào

It is important to secure windows and doors to prevent damage during a storm. (Việc bảo vệ cửa sổ và cửa ra vào là rất quan trọng để ngăn ngừa thiệt hại trong bão.)

Emergency warning system

Cụm danh từ

/ɪˈmɜːdʒənsi ˈwɔːnɪŋ sɪstəm/

Hệ thống cảnh báo khẩn cấp

The emergency warning system alerted people to the approaching hurricane. (Hệ thống cảnh báo khẩn cấp đã cảnh báo mọi người về cơn bão mạnh sắp đến.)

Disaster recovery plan

Cụm danh từ

/dɪˈzɑːstə rɪˈkʌvəri plæn/

Kế hoạch phục hồi thảm họa

A disaster recovery plan is essential for rebuilding after a storm. (Kế hoạch phục hồi thảm họa là cần thiết để tái thiết sau bão.)

High ground

Cụm danh từ

/haɪ ɡraʊnd/

Vùng đất cao

During flooding, people are advised to move to higher ground. (Trong lũ lụt, người ta được khuyên di chuyển đến vùng đất cao hơn.)

Avoid flooded areas

Cụm động từ

/əˈvɔɪd ˈflʌdɪd ˈɛərɪəz/

Tránh khu vực ngập lụt

Authorities urge citizens to avoid flooded areas. (Cơ quan chức năng kêu gọi người dân tránh xa các khu vực ngập lụt.)

Waterproof clothing

Cụm danh từ

/ˈwɔːtərpruːf ˈkləʊðɪŋ/

Quần áo chống thấm nước

Waterproof clothing is essential for staying dry in heavy rain. (Quần áo chống thấm nước là cần thiết để giữ cơ thể khô ráo khi mưa lớn.)

Flashlight

Danh từ

/ˈflæʃˌlaɪt/

Đèn pin

Make sure to have a flashlight in case of power outages. (Hãy chắc chắn có đèn pin trong trường hợp mất điện.)

Stay indoors

Cụm động từ

/steɪ ˈɪndɔːrz/

Ở trong nhà

It is safest to stay indoors during a tornado. (An toàn nhất là ở trong nhà khi có bão lốc.)

Secure important documents

Cụm động từ

/sɪˈkjʊə ˈɪmpɔːtnt ˈdɒkjʊmənts/

Bảo vệ tài liệu quan trọng

Before evacuating, make sure to secure important documents. (Trước khi di tản, hãy chắc chắn bảo vệ tài liệu quan trọng.)

Storm-resistant materials

Cụm danh từ

/stɔːm rɪˈzɪstənt mətɪˈrɪəlz/

Vật liệu chống bão

Building with storm-resistant materials can reduce damage. (Xây dựng bằng vật liệu chống bão có thể giảm thiệt hại.)

Hunker down

Cụm động từ

/ˈhʌŋkər daʊn/

Trú ẩn

When a tornado is approaching, it's best to hunker down in a basement. (Khi có bão lốc sắp đến, tốt nhất là trú ẩn trong một hầm.)

Ứng dụng từ vựng và mẫu câu về bão trong giao tiếp

Mẫu câu mô tả thời tiết xấu

  • Cấu trúc: It + be + expected + to + verb
    Ví dụ: It is expected to rain heavily tomorrow. (Dự báo sẽ mưa to vào ngày mai.)

  • Cấu trúc: There + be + noun
    Ví dụ: There is a strong wind blowing from the east. (Có một cơn gió mạnh thổi từ phía đông.)

  • Cấu trúc: The + noun + is + becoming + adjective
    Ví dụ: The weather is becoming worse as the storm approaches. (Thời tiết ngày càng xấu đi khi cơn bão đến gần.)

  • Cấu trúc: It looks like + a noun + is + verb-ing
    Ví dụ: It looks like a hurricane is forming in the ocean. (Có vẻ như một cơn bão mạnh đang hình thành trong đại dương.)

  • Cấu trúc: The + noun + is + expected + to + verb
    Ví dụ: The snowstorm is expected to last for the next 48 hours. (Cơn bão tuyết dự báo sẽ kéo dài trong 48 giờ tới.)

Mẫu câu khẩn cấp, cảnh báo bão

  • Cấu trúc: Please + verb + noun + immediately
    Ví dụ: Please evacuate the area immediately. (Hãy di tản khu vực ngay lập tức.)

  • Cấu trúc: We need to + verb + noun
    Ví dụ: We need to seek shelter from the storm. (Chúng ta cần tìm nơi trú ẩn khỏi cơn bão.)

  • Cấu trúc: It is + adjective + to + verb
    Ví dụ: It is dangerous to go outside during the tornado. (Đi ra ngoài trong khi có bão lốc là rất nguy hiểm.)

  • Cấu trúc: You should + verb + noun
    Ví dụ: You should avoid driving in the storm. (Bạn nên tránh lái xe trong bão.)

  • Cấu trúc: The + noun + is + verb-ing
    Ví dụ: The hurricane is approaching quickly. (Cơn bão mạnh đang đến gần nhanh chóng.)

  • Cấu trúc: If + condition, + imperative
    Ví dụ: If you live in a flood zone, move to higher ground. (Nếu bạn sống ở khu vực dễ bị ngập lụt, hãy di chuyển đến khu vực cao hơn.)

  • Cấu trúc: Please + verb + noun + for safety
    Ví dụ: Please stay indoors for safety during the storm. (Hãy ở trong nhà để đảm bảo an toàn trong khi bão đang diễn ra.)

  • Cấu trúc: It is + adjective + to + verb
    Ví dụ: It is unsafe to stay near windows during a hurricane. (Ở gần cửa sổ trong khi có bão mạnh là không an toàn.)

  • Cấu trúc: The + noun + will + verb
    Ví dụ: The emergency services will respond to the situation soon. (Các dịch vụ khẩn cấp sẽ phản ứng với tình huống này ngay lập tức.)

  • Cấu trúc: Stay + adjective
    Ví dụ: Stay indoors until the storm passes. (Hãy ở trong nhà cho đến khi cơn bão qua đi.)

Bài tập

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Cơn bão tuyết dự kiến sẽ làm gián đoạn giao thông trong hai ngày.

  2. Các nhà dự báo cho biết bão nhiệt đới sẽ đến trong vòng 24 giờ tới.

  3. Chính quyền địa phương đã yêu cầu mọi người ở trong nhà khi bão mạnh sắp đến.

  4. Cần phải tìm nơi trú ẩn ngay lập tức khi có cảnh báo bão lốc.

  5. Khi bão cát xảy ra, tầm nhìn bị hạn chế và không an toàn để ra ngoài.

  6. Hãy luôn cảnh giác và theo dõi các bản tin địa phương.

  7. Nếu bạn thấy sấm sét, hãy tránh xa các cây cao.

  8. Lái xe trong điều kiện thời tiết cực đoan như vậy là rất nguy hiểm.

  9. Bạn nên chuẩn bị một bộ đồ dùng khẩn cấp trước khi bão đến.

  10. Hãy đóng tất cả cửa sổ ngay lập tức!

Bài 2: Chọn các từ trong bảng sau điền vào đoạn văn

hurricane

emergency kit

tornado

warning

sandstorm

shelter

flood

evacuation

destruction

Natural disasters can strike unexpectedly, leaving behind a trail of fear and __________ (1). Among the most dangerous weather events is the __________ (2), a violent rotating column of air that touches both the ground and a cloud base. These storms can destroy buildings in seconds and require immediate action from residents.

Similarly, a __________ (3), which forms over warm ocean waters, can cause severe wind damage, heavy rainfall, and massive coastal flooding. Before such events, authorities often issue a __________ (4), urging people to prepare and stay alert. If the risk level increases, an official __________ (5) may be ordered. In this case, families must leave their homes and move to safer areas, bringing along essential items such as food, water, and their __________ (6).

Other weather phenomena like a __________ (7) may not involve water but can be just as hazardous. These storms whip up dry, loose sand, creating difficult breathing conditions and reducing visibility to almost zero. Whether facing wind, rain, or sand, it’s crucial to find a __________ (8) that can protect you from the elements.

In addition, after or during the storm, electrical discharges known as __________ (9) can strike without warning, causing fires and injuring people. In flood-prone areas, overflowing rivers can lead to a lightning, sweeping away cars, damaging homes, and cutting off entire communities from essential services.

Đáp án

Bài 1:

  1. The snowstorm is expected to shut down transportation for two days.

  2. Forecasters have reported that the tropical storm will arrive within the next 24 hours.

  3. Local authorities have urged people to stay indoors as the hurricane approaches.

  4. It is necessary to seek shelter immediately when a tornado warning is issued.

  5. When a dust storm occurs, visibility is limited, and it is unsafe to go outside.

  6. Stay alert and listen to local news updates.

  7. If you see lightning, stay away from tall trees.

  8. It is dangerous to drive during such extreme weather.

  9. You should prepare an emergency kit before the hurricane arrives.

  10. Please close all windows immediately!

Bài 2:

  1. destruction

  2. hurricane

  3. sandstorm

  4. shelter

  5. tornado

  6. warning

  7. evacuation

  8. flood

  9. emergency kit

Xem thêm:

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp hệ thống từ vựng về các loại bão trong tiếng Anh phổ biến như bão nhiệt đới, bão mạnh, bão lốc, bão tuyết và bão cát, đồng thời phân tích đặc điểm nhận biết, tác động đến môi trường – con người, cũng như cách phòng tránh hiệu quả. Qua đó, người học có thể ứng dụng các cụm từ và mẫu câu vào giao tiếp thực tế, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến thời tiết.

Để nâng cao khả năng phản xạ và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn trong đời sống hàng ngày, người học có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM – nơi cung cấp lộ trình bài bản, giảng dạy bởi đội ngũ chuyên môn cao, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn người muốn cải thiện kỹ năng nói chuyên sâu.

Tham vấn chuyên môn
Phạm Vũ Thiên NgânPhạm Vũ Thiên Ngân
GV

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...