Banner background

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh kèm hội thoại mẫu

Bài viết sẽ cung cấp cho người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh, bao gồm các từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu.
tu vung tieng anh chuyen nganh chan doan hinh anh kem hoi thoai mau

Key takeaways

  • Cơ bản: Phương pháp, thiết bị, khái niệm hình ảnh y học.

  • Chuyên sâu: X-quang, siêu âm, MRI, đánh giá kết quả.

  • Thuật ngữ: Mô tả, báo cáo, thảo luận chẩn đoán.

  • Ứng dụng: Giao tiếp, tư vấn, viết báo cáo.

  • Thực hành: Bài tập củng cố từ vựng.

Chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh, còn được gọi là y học hình ảnh, là một lĩnh vực y khoa chuyên về việc sử dụng các kỹ thuật hình ảnh để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý bên trong cơ thể. Việc nắm rõ các kiến thức tiếng Anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh là một yếu tố quan trọng đối với những cá nhân làm việc trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập ngày nay.

Bài viết này sẽ giới thiệu đến người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh, bao gồm các từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu.

Từ vựng cơ bản trong ngành chẩn đoán hình ảnh

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

X-ray

/ˈɛksˌreɪ/

Audio icon

Chụp X-quang

Computed Tomography (CT scan)

/kəmˈpjutɪd/ /təˈmɑːɡ.rə.fi/

Audio icon

Chụp cắt lớp vi tính

Magnetic Resonance Imaging (MRI)

/mæɡˈnɛtɪk/ /ˈrɛzənəns/ /ˈɪmɪʤɪŋ/

Audio icon

Chụp cộng hưởng từ

Ultrasound

/ˌʌltrəˈsaʊnd/

Audio icon

Siêu âm

Positron Emission Tomography (PET scan)

/ˈpɑzəˌtrɑn/ /ɪˈmɪʃən/ /təˈmɑːɡ.rə.fi/

Audio icon

Chụp cắt lớp phát xạ positron

Single-Photon Emission Computed Tomography (SPECT scan)

/ˈsɪŋɡəl/-/ˈfoʊˌtɑn/ /ɪˈmɪʃən/ /kəmˈpjutɪd/ /təˈmɑːɡ.rə.fi/

Audio icon

Chụp cắt lớp phát xạ đơn photon

Mammography

/məˈmɑɡrəfi/

Audio icon

Chụp X-quang tuyến vú

Nuclear medicine

/ˈnukliər/ /ˈmɛdəsən/

Audio icon

Y học hạt nhân

Fluoroscopy

/ˌflʊˈrɑskəpi/

Audio icon

Chụp X-quang huỳnh quang

Bone scintigraphy

/boʊn//sɪnˈtɪɡ.rə.fi/

Audio icon

Xạ hình xương

Các loại máy móc và thiết bị sử dụng trong chẩn đoán hình ảnh

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

X-ray machine

/ˈɛksˌreɪ/ /məˈʃin/

Audio icon

Máy chụp X-quang

Ultrasound machine

/ˌʌltrəˈsaʊnd/ /məˈʃin/

Audio icon

Máy siêu âm

CT scanner

/siːˈtiː/ /ˈskænər/

Audio icon

Máy chụp cắt lớp vi tính

MRI scanner

/ˌem.ɑːrˈaɪ/ /ˈskænər/

Audio icon

Máy chụp cộng hưởng từ

PET scanner

/pɛt/ /ˈskænər/

Audio icon

Máy chụp cắt lớp phát xạ positron

SPECT scanner

/ˈspekt/ /ˈskænər/

Audio icon

Máy chụp cắt lớp phát xạ đơn photon

Mammography unit

/məˈmɑɡrəfi/ /ˈjunət/

Audio icon

Thiết bị chụp X-quang tuyến vú

Gamma camera

/ˈɡæmə/ /ˈkæmərə/

Audio icon

Máy chụp xạ hình gamma

Endoscope

/ˈɛndoʊˌskoʊp/

Audio icon

Ống nội soi

Contrast injector

/ˈkɑntræst/ /ɪnˈʤɛktər/

Audio icon

Máy bơm chất tương phản

Portable X-ray machine

/ˈpɔrtəbəl/ /ˈɛksˌreɪ/ /məˈʃin/

Audio icon

Máy chụp X-quang di động

Các khái niệm cơ bản về hình ảnh y học và đánh giá kết quả

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Image acquisition

/ˈɪməʤ/ /ˌækwəˈzɪʃən/

Audio icon

Thu thập hình ảnh

Radiology

/ˌreɪdiˈɑləʤi/

Audio icon

Chuyên ngành y học sử dụng hình ảnh để chẩn đoán và điều trị bệnh.

Radiologist

/ˌreɪdiˈɑləʤɪst/

Audio icon

Bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh

Image interpretation

/ˈɪməʤ/ /ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/

Audio icon

Đánh giá hình ảnh

Image reconstruction

/ˈɪməʤ/ /ˌrikənˈstrʌkʃən/

Audio icon

Tái tạo hình ảnh

Abnormal findings

/æbˈnɔrməl/ /ˈfaɪndɪŋz/

Audio icon

Phát hiện bất thường

Lesion

/ˈliʒən/

Audio icon

Vết thương, khối u

Image resolution

/ˈɪməʤ/ /ˌrɛzəˈluʃən/

Audio icon

Độ phân giải hình ảnh

Image quality

/ˈɪməʤ/ /ˈkwɑləti/

Audio icon

Chất lượng hình ảnh

Benign

/bɪˈnaɪn/

Audio icon

Lành tính

Malignant

/məˈlɪɡnənt/

Audio icon

Ác tính

Artifact

/ˈɑrtəˌfækt/

Audio icon

Hiện tượng giả (trong hình ảnh)

Region of Interest (ROI)

/ˈriʤən/ /ɑːv/ /ˈɪntrəst/

Audio icon

Vùng quan tâm

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y cơ bản thường gặp

Từ vựng chuyên sâu trong ngành chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh X-quang

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Radiographic density

/ˌreɪ.di.oʊˈɡræf.ɪk/ /ˈden.sə.t̬i/

Audio icon

Mật độ hình ảnh X-quang

Radiopaque

/ˌreɪ.di.oʊ.ˈpeɪk/

Audio icon

Cản quang

Collimator

/ˈkɒlɪmeɪtə/

Audio icon

Bộ lọc (giúp điều chỉnh chùm tia X để chỉ chiếu vào một phần nhỏ cơ thể)

Detector

/dɪˈtɛktə/

Audio icon

Bộ thu (ghi lại hình ảnh X-quang được tạo ra bởi cơ thể)

Chest radiograph

/tʃest/ /ˈreɪ.di.oʊˌɡræf/

Audio icon

Phim X-quang ngực

Abdominal radiograph

/æbˈdɑː.mə.nəl/ /ˈreɪ.di.oʊˌɡræf/

Audio icon

Phim X-quang bụng

Bone fracture

/boʊn/ /ˈfrækʧər/

Audio icon

Gãy xương

Pneumothorax

/ˌnjuːmə(ʊ)ˈθɔːraks/

Audio icon

Tràn khí màng phổi

Calcification

/ˌkalsɪfɪˈkeɪʃn/

Audio icon

Vôi hóa

Contrast media

/ˈkɑntræst/ /ˈmidiə/

Audio icon

Chất tương phản

Barium enema

/ˈbɛriəm/ /ˈɛnəmə/

Audio icon

Kỹ thuật sử dụng thuốc cản quang bari để chụp X-quang đại tràng và trực tràng

Lateral view

/ˈlætərəl/ /vju/

Audio icon

Hình ảnh bên

Oblique view

/əˈblik/ /vju/

Audio icon

Hình ảnh chếch

Chẩn đoán hình ảnh siêu âm

Chẩn đoán hình ảnh siêu âm

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Transducer

/trænsˈdusər/

Audio icon

Đầu dò

Echogenicity

/ˌek.oʊ.dʒəˈnɪs.ə.t̬i/

Audio icon

Độ phản âm

Anechoic

/ˌæn.ɪˈkoʊ.ɪk/

Audio icon

Không có sóng phản xạ

Doppler ultrasound

/ˈdɑplər/ /ˌʌltrəˈsaʊnd/

Audio icon

Siêu âm Doppler

Duplex ultrasound

/ˈduˌplɛks/ /ˌʌltrəˈsaʊnd/

Audio icon

Siêu âm kép (kỹ thuật kết hợp siêu âm cơ bản với siêu âm Doppler)

Endoscopic ultrasound

/ˌɛndoʊˈskɑpɪk/ /ˌʌltrəˈsaʊnd/

Audio icon

Siêu âm nội soi

Obstetric ultrasound

/əbˈstɛtrɪk/ /ˌʌltrəˈsaʊnd/

Audio icon

Siêu âm thai sản

Thyroid ultrasound

/ˈθaɪrɔɪd/ /ˌʌltrəˈsaʊnd/

Audio icon

Siêu âm tuyến giáp

Cardiac ultrasound (Echocardiography)

/ˈkɑrdiˌæk/ /ˌʌltrəˈsaʊnd/ (/ˌek.oʊ.kɑːr.diˈɑːɡ.rə.fi/)

Audio icon

Siêu âm tim

Ultrasound waves

/ˌʌltrəˈsaʊnd/ /weɪvz/

Audio icon

Sóng siêu âm

Sonogram

/ˈsɔnəˌɡræm/

Audio icon

Siêu âm đồ

Chẩn đoán hình ảnh MRI (Magnetic Resonance Imaging)

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Magnetic field

/mæɡˈnɛtɪk/ /fild/

Audio icon

Từ trường

Radio waves

/ˈreɪdiˌoʊ/ /weɪvz/

Audio icon

Sóng vô tuyến

T1-weighted image

/tiˈwʌn-/ˈweɪtɪd/ /ˈɪməʤ/

Audio icon

Hình ảnh T1 (hiển thị các mô có nhiều nước, chẳng hạn như mỡ và gan)

T2-weighted image

/tiˈtu/-/ˈweɪtɪd/ /ˈɪməʤ/

Audio icon

Hình ảnh T2 (hiển thị các mô có ít nước, chẳng hạn như cơ và não)

Diffusion-weighted image

/dɪˈfjuʒən/-/ˈweɪtɪd/ /ˈɪməʤ/

Audio icon

Hình ảnh khuếch tán

Functional MRI (fMRI)

/ˈfʌŋkʃənəl/ /ɛm-ɑr-aɪ/

Audio icon

Kỹ thuật sử dụng MRI để đo hoạt động của não

Radiofrequency Pulse

/ˌreɪ.di.oʊˈfriː.kwən.si/ /pʌls/

Audio icon

Xung tần số radio

Proton Density Imaging

/ˈproʊˌtɑn/ /ˈdɛnsəti/ /ˈɪmɪʤɪŋ/

Audio icon

Hình ảnh mật độ proton

Magnetic Resonance Angiography (MRA)

/mæɡˈnɛtɪk/ /ˈrɛzənəns/ /ˌan(d)ʒɪˈɒɡrəfi/

Audio icon

Chụp cộng hưởng từ mạch máu

Magnetic Resonance Spectroscopy (MRS)

/mæɡˈnɛtɪk/ /ˈrɛzənəns/ /spɛkˈtrɑskəpi/

Audio icon

Phổ cộng hưởng từ

Slice Thickness

/slaɪs/ /ˈθɪknəs/

Audio icon

Độ dày lát cắt

Gadolinium Contrast

/ˌɡadlˈɪnɪəm/ /ˈkɑntræst/

Audio icon

Chất tương phản gadolinium

Xem thêm: Top 5 cuốn từ điển tiếng Anh chuyên ngành Y nên tham khảo

Cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong báo cáo và thảo luận về chẩn đoán hình ảnh

Mô tả và đánh giá kết quả hình ảnh

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Mass

/mæs/

Audio icon

Khối u

Nodule

/ˈnɑʤul/

Audio icon

Nốt

Cyst

/sɪst/

Audio icon

Nang

Location

/loʊˈkeɪʃən/

Audio icon

Vị trí

Margin

/ˈmɑrʤən/

Audio icon

Rìa (mô tả rìa của bất kỳ bất thường nào được nhìn thấy trên hình ảnh)

Enhancement

/ɛnˈhænsmənt/

Audio icon

Mô tả sự gia tăng mật độ của bất kỳ bất thường nào sau khi tiêm thuốc cản quang

Heterogeneous

/ˌhɛtərəˈʤinjəs/

Audio icon

Không đồng nhất

Homogeneous

/ˌhoʊməˈʤiniəs/

Audio icon

Đồng nhất

Morphological features

/ˌmɔrfəˈlɑʤɪkəl/ /ˈfiʧərz/

Audio icon

Đặc điểm hình thái

Báo cáo và giải thích kết quả chẩn đoán hình ảnh

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Impression

/ɪmˈprɛʃən/

Audio icon

Ấn tượng lâm sàng (kết luận sơ bộ)

No significant abnormalities

/noʊ/ /səɡˈnɪfɪkənt/ /ˌæbnɔrˈmælətiz/

Audio icon

Không có bất thường đáng kể

Indeterminate

/ˌɪn.dɪˈtɝː.mɪ.nət/

Audio icon

Không xác định

Biopsy recommended

/ˈbaɪɑpsi/ /ˌrɛkəˈmɛndɪd/

Audio icon

Đề nghị sinh thiết

Interval change

/ˈɪntərvəl/ /ʧeɪnʤ/

Audio icon

Thay đổi trong khoảng thời gian

Progression

/prəˈɡrɛʃən/

Audio icon

Tiến triển

Residual disease

/rɪˈzɪʤuəl/ /dɪˈziz/

Audio icon

Bệnh tồn dư

Post-treatment changes

/poʊst/-/ˈtritmənt/ /ˈʧeɪnʤəz/

Audio icon

Thay đổi sau điều trị

Clinical correlation

/ˈklɪnəkəl/ /ˌkɔrəˈleɪʃən/

Audio icon

So sánh kết quả hình ảnh với các triệu chứng, dấu hiệu và tiền sử bệnh của bệnh nhân

Báo cáo và giải thích kết quả chẩn đoán hình ảnh

Thảo luận về phương pháp chẩn đoán và điều trị dựa trên hình ảnh

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch

Imaging modality

/ˈɪmɪʤɪŋ/ /məˈdæləti/

Audio icon

Phương pháp hình ảnh

Diagnostic accuracy

/ˌdaɪəɡˈnɑstɪk/ /ˈækjərəsi/

Audio icon

Độ chính xác chẩn đoán

Sensitivity

/ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

Audio icon

Độ nhạy

Specificity

/ˌspɛsəˈfɪsəti/

Audio icon

Độ đặc hiệu

Non-invasive

/nɑn/-/ɪnˈveɪsɪv/

Audio icon

Không xâm lấn

Minimally invasive

/ˈmɪnəməli/ /ɪnˈveɪsɪv/

Audio icon

Xâm lấn tối thiểu

Therapeutic implications

/ˌθɛrəˈpjutɪk/ /ˌɪmpləˈkeɪʃənz/

Audio icon

Ý nghĩa điều trị

Image-guided intervention

/ˈɪməʤ/-/ˈɡaɪdɪd/ /ˌɪntərˈvɛnʧən/

Audio icon

Can thiệp dưới hướng dẫn hình ảnh

Pre-operative assessment

/pri/-/ˈɑpərətɪv/ /əˈsɛsmənt/

Audio icon

Đánh giá trước phẫu thuật

Post-operative monitoring

/poʊst/-/ˈɑpərətɪv/ /ˈmɑnətərɪŋ/

Audio icon

Giám sát sau phẫu thuật

Radiation therapy

/ˌreɪdiˈeɪʃən/ /ˈθɛrəpi/

Audio icon

Liệu pháp bức xạ (sử dụng bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư)

Ứng dụng từ vựng trong giao tiếp và tư vấn hàng ngày về chẩn đoán hình ảnh

Giao tiếp với bệnh nhân về quy trình và ý nghĩa của các phương pháp chẩn đoán

Doctor: Good morning, Mr. Smith. How are you feeling today?

Patient: Good morning, Doctor. I'm a bit anxious about the imaging tests.

Doctor: That's understandable. Let me explain the procedures and what we aim to find. Today, we'll perform an X-ray and an MRI.

Patient: What's the difference between them?

Doctor: An X-ray uses a small amount of radiation to create images of your bones and other structures inside your body. It's quick and useful for checking for fractures or other bone conditions.

Patient: And the MRI?

Doctor: An MRI uses a strong magnetic field and radio waves to create detailed images of your organs and tissues. It's particularly good for looking at soft tissues like your brain, muscles, and ligaments.

Patient: Are there any risks?

Doctor: The X-ray involves minimal radiation, which is generally safe for most patients. The MRI does not use radiation, but if you have any metal implants, it's important to let us know. We'll also ask you to remove any metal objects before the scan.

Patient: Thank you for explaining everything, Doctor. I feel more at ease now.

Doctor: You're welcome, Mr. Smith. If you have any more questions or concerns, please don't hesitate to ask.

Giao tiếp với bệnh nhân về quy trình và ý nghĩa của các phương pháp chẩn đoán

Dịch nghĩa:

(Bác sĩ: Chào buổi sáng, ông Smith. Hôm nay ông cảm thấy thế nào?

Bệnh nhân: Chào bác sĩ. Tôi hơi lo lắng về các xét nghiệm hình ảnh.

Bác sĩ: Điều đó cũng dễ hiểu. Để tôi giải thích quy trình và mục đích của chúng ta. Hôm nay, chúng tôi sẽ thực hiện một cuộc chụp X-quang và một cuộc chụp MRI.

Bệnh nhân: Sự khác biệt giữa chúng là gì?

Bác sĩ: Chụp X-quang sử dụng một lượng nhỏ bức xạ để tạo ra hình ảnh của xương và các cấu trúc khác bên trong cơ thể. Nó nhanh chóng và hữu ích để kiểm tra các vết gãy hoặc các điều kiện về xương khác.

Bệnh nhân: Còn MRI thì sao?

Bác sĩ: MRI sử dụng một từ trường mạnh và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô. Nó đặc biệt tốt để xem các mô mềm như não, cơ và dây chằng.

Bệnh nhân: Có rủi ro gì không?

Bác sĩ: Chụp X-quang liên quan đến bức xạ nhỏ, thường an toàn cho hầu hết bệnh nhân. MRI không sử dụng bức xạ, nhưng nếu bạn có bất kỳ cấy ghép kim loại nào trong cơ thể, hãy cho chúng tôi biết. Chúng tôi cũng sẽ yêu cầu bạn tháo bỏ các vật kim loại trước khi chụp.

Bệnh nhân: Cảm ơn bác sĩ đã giải thích mọi thứ. Tôi đã cảm thấy yên tâm hơn.

Bác sĩ: Không có gì, ông Smith. Nếu ông có bất kỳ câu hỏi hay lo ngại nào khác, xin đừng ngần ngại hỏi tôi.)

Tư vấn về chuẩn bị và quy trình khi thực hiện các xét nghiệm hình ảnh

Tư vấn về chuẩn bị và quy trình khi thực hiện các xét nghiệm hình ảnh

Technician: Good morning, Mrs. Johnson. I'm here to guide you through the preparation and process for your imaging tests today.

Patient: Good morning. What do I need to do to prepare?

Technician: For the MRI, please remove any metal objects, such as jewelry, watches, and belts. If you have any metal implants, please let us know. For the ultrasound, no special preparation is needed unless otherwise instructed.

Patient: I have a pacemaker. Is that a problem?

Technician: It's important to inform the MRI team about the pacemaker. They will decide if the MRI can be safely performed or if another imaging method is more appropriate.

Patient: What should I wear for the tests?

Technician: Comfortable clothing without any metal parts is best. We may provide you with a gown to wear during the MRI.

Patient: How long will each test take?

Technician: The MRI will take about 30 to 60 minutes, depending on the area being examined. The ultrasound typically takes 20 to 30 minutes.

Patient: What can I expect during the MRI scan?

Technician: During the MRI, you will lie on a table that slides into the scanner. You will hear loud tapping or thumping noises, but you won't feel anything. You must lie still to ensure clear images. We will provide earplugs or headphones for your comfort.

Patient: What about the ultrasound?

Technician: For the ultrasound, you'll lie on an exam table. A gel will be applied to your skin, and the technician will move a transducer over the area being examined. The gel helps transmit sound waves to create images.

Patient: Thank you for explaining everything. I feel more prepared now.

Dịch nghĩa:

(Kỹ thuật viên: Chào buổi sáng, bà Johnson. Tôi ở đây để hướng dẫn bà về việc chuẩn bị và quy trình thực hiện các xét nghiệm hình ảnh hôm nay.

Bệnh nhân: Chào buổi sáng. Tôi cần làm gì để chuẩn bị?

Kỹ thuật viên: Đối với MRI, vui lòng tháo bỏ bất kỳ đồ kim loại nào, chẳng hạn như trang sức, đồng hồ và thắt lưng. Nếu bà có bất kỳ cấy ghép kim loại nào, xin vui lòng cho chúng tôi biết. Đối với siêu âm, không cần chuẩn bị đặc biệt trừ khi được hướng dẫn khác.

Bệnh nhân: Tôi có máy tạo nhịp tim. Điều đó có vấn đề không?

Kỹ thuật viên: Điều quan trọng là thông báo cho nhóm MRI về máy tạo nhịp tim. Họ sẽ quyết định liệu MRI có thể được thực hiện an toàn hay nếu cần sử dụng phương pháp hình ảnh khác phù hợp hơn.

Bệnh nhân: Tôi nên mặc gì cho các xét nghiệm?

Kỹ thuật viên: Trang phục thoải mái không có phần kim loại là tốt nhất. Chúng tôi có thể cung cấp cho bà một chiếc áo choàng để mặc trong quá trình chụp MRI.

Bệnh nhân: Mỗi xét nghiệm sẽ mất bao lâu?

Kỹ thuật viên: MRI sẽ mất khoảng 30 đến 60 phút, tùy thuộc vào khu vực được kiểm tra. Siêu âm thường mất từ 20 đến 30 phút.

Bệnh nhân: Tôi có thể uống thuốc theo đơn bình thường trước các xét nghiệm không?

Kỹ thuật viên: Vâng, bà có thể uống thuốc theo đơn bình thường trừ khi bác sĩ của bà có chỉ dẫn khác.

Bệnh nhân: Tôi có thể mong đợi điều gì trong quá trình chụp MRI?

Kỹ thuật viên: Trong quá trình chụp MRI, bà sẽ nằm trên một bàn di chuyển vào máy quét. Bà sẽ nghe thấy tiếng gõ hoặc tiếng thụp lớn, nhưng bà sẽ không cảm thấy gì. Bà cần nằm yên để đảm bảo hình ảnh rõ ràng. Chúng tôi sẽ cung cấp nút tai hoặc tai nghe để bà cảm thấy thoải mái.

Bệnh nhân: Còn về siêu âm thì sao?

Kỹ thuật viên: Đối với siêu âm, bà sẽ nằm trên bàn khám. Một loại gel sẽ được bôi lên da bà và kỹ thuật viên sẽ di chuyển đầu dò trên khu vực được kiểm tra. Gel giúp truyền sóng âm để tạo ra hình ảnh.

Bệnh nhân: Cảm ơn bạn đã giải thích mọi thứ. Bây giờ tôi cảm thấy đã chuẩn bị sẵn sàng hơn.)

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Viết báo cáo và hướng dẫn về kết quả và biện pháp điều trị dựa trên hình ảnh

Viết báo cáo và hướng dẫn về kết quả và biện pháp điều trị dựa trên hình ảnh

Patient Name: John Doe
Date of Examination: June 10, 2024
Type of Examination: MRI and X-ray
Clinical History: The patient presents with chronic knee pain. Previous imaging suggested a possible meniscal tear.

Findings:

X-ray:

  • Bones: No fractures or dislocations identified. Mild osteoarthritic changes were observed in the knee joint, with slight narrowing of the medial joint space.

  • Soft Tissues: No significant abnormalities detected.

MRI:

  • Meniscus: Evidence of a complex tear in the posterior horn of the medial meniscus.

  • Ligaments: The anterior cruciate ligament (ACL) and posterior cruciate ligament (PCL) are intact.

  • Cartilage: There is thinning of the articular cartilage in the medial compartment, consistent with osteoarthritis.

  • Other: Mild joint effusion noted.

Impression:

  • Complex tear of the posterior horn of the medial meniscus.

  • Mild osteoarthritis with articular cartilage thinning and joint effusion.

Recommendations:

  1. Orthopedic Consultation: Recommend referral to an orthopedic specialist for evaluation of the meniscal tear and consideration of arthroscopic surgery.

  2. Physical Therapy: Suggest a physical therapy program focused on strengthening the muscles around the knee and improving joint stability.

  3. Pain Management: Consider anti-inflammatory medications or intra-articular corticosteroid injections to manage symptoms.

  4. Follow-up Imaging: If symptoms persist or worsen, a follow-up MRI may be necessary to evaluate the progression of the condition.

Dịch nghĩa:

(Tên bệnh nhân: John Doe
Ngày kiểm tra: 10 tháng 6, 2024
Loại kiểm tra: MRI và X-quang
Lịch sử lâm sàng: Bệnh nhân bị đau đầu gối mãn tính. Hình ảnh trước đó gợi ý có thể bị rách sụn chêm.

Kết quả:

X-quang:

  • Xương: Không phát hiện gãy xương hay trật khớp. Quan sát thấy thay đổi thoái hóa khớp nhẹ ở khớp gối, với sự thu hẹp nhẹ của khe khớp bên trong.

  • Mô mềm: Không phát hiện bất thường đáng kể.

MRI:

  • Sụn chêm: Có bằng chứng của một vết rách phức tạp ở sừng sau của sụn chêm trong.

  • Dây chằng: Dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL) không bị tổn thương.

  • Sụn: Có sự mỏng đi của sụn khớp ở ngăn trong, phù hợp với thoái hóa khớp.

  • Khác: Quan sát thấy dịch khớp nhẹ.

Ấn tượng lâm sàng:

  • Vết rách phức tạp ở sừng sau sụn chêm trong.

  • Thoái hóa khớp nhẹ với sự mỏng đi của sụn khớp và dịch khớp nhẹ.

Khuyến nghị:

  1. Tham vấn chuyên khoa chấn thương chỉnh hình: Khuyến nghị giới thiệu đến chuyên gia chấn thương chỉnh hình để đánh giá vết rách sụn chêm và cân nhắc phẫu thuật nội soi khớp.

  2. Vật lý trị liệu: Đề xuất chương trình vật lý trị liệu tập trung vào việc tăng cường cơ xung quanh đầu gối và cải thiện sự ổn định của khớp.

  3. Giảm đau: Cân nhắc sử dụng thuốc chống viêm hoặc tiêm corticosteroid vào khớp để quản lý triệu chứng.

  4. Hình ảnh theo dõi: Nếu triệu chứng kéo dài hoặc tồi tệ hơn, có thể cần chụp MRI theo dõi để đánh giá sự tiến triển của tình trạng.)

Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh

Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với định nghĩa tương ứng

Từ vựng

Định nghĩa

Computed Tomography (CT scan)

A. Siêu âm tim

Mammography

B. Bác sĩ chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh

Ultrasound machine

C. Chụp cộng hưởng từ mạch máu

Endoscope

D. Hình ảnh T1 (hiển thị các mô có nhiều nước, chẳng hạn như mỡ và gan)

Radiologist

E. Độ đặc hiệu

Artifact

F. Chụp X-quang tuyến vú

Abdominal radiograph

G. Ấn tượng lâm sàng (kết luận sơ bộ)

Transducer

H. Nang

Echocardiography

I. Chụp cắt lớp vi tính

T1-weighted image

J. Phim X-quang bụng

Magnetic Resonance Angiography (MRA)

K. Máy siêu âm

Cyst

L. Hiện tượng giả (trong hình ảnh)

Specificity

M. Can thiệp dưới hướng dẫn hình ảnh

Image-guided intervention

N. Ống nội soi

Impression

O. Đầu dò

Bài tập 2: Chọn các từ trong bảng và điền vào ô trống

post-treatment changes

location

magnetic field

sonogram

benign

MRI scanner

abnormal findings

region of Interest

  1. The MRI scanner is used to generate detailed images of the body's internal structures using a powerful ___________.

  2. The ultrasound technician captured a clear ___________ to evaluate the patient's condition.

  3. After reviewing the patient's scans, the radiologist noted several ___________ that required further investigation.

  4. The radiologist focused on the ___________ to get a better understanding of the patient's symptoms.

  5. The patient's biopsy results indicated that the tumor was ___________, meaning it was not cancerous.

  6. The doctor observed some ___________ in the latest imaging results, which were consistent with the patient's ongoing recovery.

  7. It is crucial to accurately identify the ___________ of the abnormality to plan the appropriate treatment.

  8. During the imaging process, the ___________ helps in visualizing soft tissues that are not clearly seen with other imaging methods.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. I

  1. F

  1. K

  1. N

  1. B

  1. L

  1. J

  1. O

  1. A

  1. D

  1. C

  1. H

  1. E

  1. M

  1. G

Bài tập 2:

  1. The MRI scanner is used to generate detailed images of the body's internal structures using a powerful magnetic field. (

    Máy chụp MRI được sử dụng để tạo ra các hình ảnh chi tiết của cấu trúc bên trong cơ thể bằng cách sử dụng một từ trường mạnh mẽ.)

  2. The ultrasound technician captured a clear sonogram to evaluate the patient's condition. (

    Kỹ thuật viên siêu âm đã chụp được một hình ảnh siêu âm rõ ràng để đánh giá tình trạng của bệnh nhân.)

  3. After reviewing the patient's scans, the radiologist noted several abnormal findings that required further investigation. (

    Sau khi xem xét các hình ảnh quét của bệnh nhân, bác sĩ chẩn đoán hình ảnh đã ghi nhận một số phát hiện bất thường cần được điều tra thêm.)

  4. The radiologist focused on the region of interest to get a better understanding of the patient's symptoms. (

    Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh tập trung vào vùng quan tâm để hiểu rõ hơn về các triệu chứng của bệnh nhân.)

  5. The patient's biopsy results indicated that the tumor was benign, meaning it was not cancerous. (

    Kết quả sinh thiết của bệnh nhân cho thấy khối u là lành tính, có nghĩa là nó không phải ung thư.)

  6. The doctor observed some post-treatment changes in the latest imaging results, which were consistent with the patient's ongoing recovery. (

    Bác sĩ quan sát thấy một số thay đổi sau điều trị trong các kết quả hình ảnh mới nhất, phù hợp với quá trình hồi phục đang diễn ra của bệnh nhân.)

  7. It is crucial to accurately identify the location of the abnormality to plan the appropriate treatment. (

    Việc xác định chính xác vị trí của các bất thường là rất quan trọng để lập kế hoạch điều trị phù hợp.)

  8. During the imaging process, the MRI scanner helps in visualizing soft tissues that are not clearly seen with other imaging methods. (

    Trong quá trình chụp ảnh, máy chụp MRI giúp quan sát các mô mềm mà không thể nhìn rõ bằng các phương pháp chụp ảnh khác.)

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu đến người học các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chẩn đoán hình ảnh, bao gồm các từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu. Hy vọng những kiến thức trên có thể hỗ trợ người học trong các tình huống giao tiếp về lĩnh vực chẩn đoán hình ảnh.

Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp Advanced Level. Khóa học trang bị kỹ năng giao tiếp đa dạng, từ liên lạc với đối tác đến thuyết trình chuyên nghiệp, phù hợp cho người đi làm muốn cải thiện năng lực tiếng Anh. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...