Từ vựng các loại đá quý bằng tiếng Anh và bài tập
Key takeaways
Bảng 30 từ vựng đá quý bằng tiếng Anh
Cách mô tả các loại đá quý qua 4 tiêu chí: màu sắc, độ trong suốt, cách cắt, khối lượng
Hội thoại mẫu giữa người mua và người bán đá quý
Bài tập thực hành
Trên thế giới, đá quý không chỉ được xem là biểu tượng của vẻ đẹp và sang trọng, mà còn mang trong mình những giá trị lâu đời của ngành trang sức và thời trang. Bài viết dưới đây của ZIM Academy cung cấp cho người học và người làm việc trong ngành bộ từ vựng tiếng Anh đặc thù về các loại đá quý, cách mô tả chúng, ví dụ hội thoại chi tiết về đá quý và bài tập thực hành. Từ đó, người học có thể đối thoại linh hoạt trong những tình huống giao tiếp cơ bản hoặc chuyên sâu về đá quý và đá mỹ nghệ.
Tên gọi các loại đá quý trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Audio | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
Diamond | Noun | /ˈdaɪəmənd/ | Kim cương | |
Ruby | Noun | /ˈruːbi/ | Hồng ngọc | |
Sapphire | Noun | /ˈsæfaɪər/ | Lam ngọc | |
Emerald | Noun | /ˈɛmərəld/ | Ngọc lục bảo | |
Amethyst | Noun | /ˈæməˌθɪst/ | Thạch anh tím | |
Topaz | Noun | /ˈtoʊpæz/ | Hoàng ngọc | |
Peridot | Noun | /ˈpɛrɪˌdɒt/ | Đá peridot | |
Aquamarine | Noun | /ˌækwəməˈriːn/ | Ngọc xanh biển | |
Garnet | Noun | /ˈɡɑːrnɪt/ | Ngọc hồng lựu | |
Citrine | Noun | /ˈsɪtriːn/ | Thạch anh vàng | |
Spinel | Noun | /ˈspɪnɛl/ | Đá spinel | |
Tanzanite | Noun | /ˈtænzəˌnaɪt/ | Ngọc xanh Tanzania | |
Tourmaline | Noun | /ˈtʊərməˌliːn/ | Ngọc tourmaline | |
Zircon | Noun | /ˈzɜːrkɒn/ | Đá zircon | |
Moonstone | Noun | /ˈmuːnˌstoʊn/ | Đá mặt trăng | |
Opal | Noun | /ˈoʊpəl/ | Ngọc mắt mèo | |
Chrysoberyl | Noun | /ˌkraɪsəˈbɛrəl/ | Đá Chrysoberyl | |
Alexandrite | Noun | /ˌælɪɡˈzændraɪt/ | Ngọc Alexandrite | |
Jade | Noun | /dʒeɪd/ | Ngọc bích | |
Carnelian | Noun | /kɑːrˈniːliən/ | Ngọc Carnelian | |
Malachite | Noun | /ˈmæləkˌaɪt/ | Đá khổng tước | |
Larimar | Noun | /ˈlærɪˌmɑːr/ | Ngọc xanh Caribe | |
Kunzite | Noun | /ˈkʌnˌzaɪt/ | Đá Kunzite | |
Morganite | Noun | /ˈmɔːrɡəˌnaɪt/ | Ngọc hồng đào | |
Sunstone | Noun | /ˈsʌnˌstoʊn/ | Đá mặt trời | |
Andalusite | Noun | /ˌændəˈluːˌsaɪt/ | Ngọc Andalusite | |
Iolite | Noun | /ˈaɪəˌlaɪt/ | Ngọc xanh tím | |
Labradorite | Noun | /ˈlæbrəˌdɔːraɪt/ | Đá xà cừ | |
Pearl | Noun | /pɜːl/ | Ngọc trai | |
Obsidian | Noun | /əbˈsɪdiən/ | Đá núi lửa |
Cách mô tả các loại đá quý trong tiếng Anh
Để mô tả các loại đá quý, người học có thể mô tả thông qua bốn tiêu chí chính: Color (màu sắc), Clarity (độ trong suốt), Cut (cách cắt) và Carat (trọng lượng).
Dưới đây là các cách diễn đạt cụ thể:
1. Color (Màu sắc)
Màu sắc là yếu tố quan trọng nhất khi nói đến đá quý. Một viên ruby (hồng ngọc) thường được miêu tả với sắc đỏ sâu đậm, thể hiện sự đam mê và năng lượng mãnh liệt.
Ví dụ: “The ruby is a deep red gemstone, symbolizing passion and energy.” (Hồng ngọc là một loại đá quý có màu đỏ thẫm, tượng trưng cho niềm đam mê và năng lượng.)

Tương tự, sapphire (lam ngọc) được biết đến với màu xanh dương hoàng gia đặc trưng, nhưng nó cũng có thể xuất hiện với các màu khác như hồng, vàng hoặc trắng.
Ví dụ: “The sapphire is a precious gemstone with a sparkling blue color like a starry night sky, symbolizing nobility and wisdom.” (Sapphire là viên đá quý quý giá có màu xanh dương lấp lánh như bầu trời đêm đầy sao, tượng trưng cho sự thanh cao và trí tuệ.)
2. Clarity (Độ trong suốt)
Độ trong suốt của đá quý không chỉ phụ thuộc vào mức độ không có tạp chất, mà còn ở cách mà những tạp chất ấy làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên. Với một số loại đá quý, ví dụ như ngọc lục bảo (emerald) thường có các tạp chất nhỏ. Những tạp chất này không phải là khuyết điểm mà chính là điểm nhấn, làm nên nét riêng biệt của từng viên đá.
Ví dụ: “Emeralds often have inclusions, which are called "jardin" in French, giving each stone a unique character.” (Ngọc lục bảo thường có những tạp chất, được gọi là "jardin" trong tiếng Pháp, tạo nên sự độc đáo cho mỗi viên đá.)
Đối với kim cương, độ trong suốt cao được đánh giá dựa trên khả năng phản chiếu ánh sáng, tạo ra vẻ lấp lánh rực rỡ.

3. Cut (Cách cắt)
Cách cắt ảnh hưởng lớn đến vẻ ngoài và sự rực rỡ của đá quý. Một viên kim cương có thể có nhiều kiểu cắt khác nhau, mỗi kiểu mang lại nét đẹp riêng. Ví dụ, cắt tròn (round cut) mang đến sự cân đối hoàn hảo, trong khi cắt công chúa (princess cut) tạo sự sang trọng với hình dáng vuông.
Kiểu cắt lục bảo (emerald cut) thì nổi bật với các mặt phẳng lớn, mang lại vẻ thanh lịch cổ điển.
Ví dụ: “The diamond’s brilliance depends on its cut, such as round, princess, or emerald shapes.” (Độ sáng của kim cương phụ thuộc vào kiểu cắt của nó, như hình tròn, hình công chúa, hoặc hình ngọc lục bảo.)

4. Carat (Trọng lượng)
Ngoài ba yếu tố trên, carat (trọng lượng) cũng là một tiêu chí quan trọng. Trọng lượng của một viên đá quý được tính bằng đơn vị carat, và mỗi carat tương đương với 200 milligram. Kích thước càng lớn, giá trị của viên đá càng tăng, nhưng sự cân đối giữa trọng lượng, màu sắc, độ trong suốt và cách cắt mới thực sự tạo nên giá trị hoàn chỉnh.
Bằng cách kết hợp các yếu tố trên, người học có thể miêu tả một cách đầy đủ và chính xác về vẻ đẹp cũng như giá trị của các loại đá quý trong tiếng Anh. Những từ vựng và cụm từ này sẽ giúp người học diễn đạt phong phú hơn khi nói về lĩnh vực trang sức và đá quý.
Đọc thêm:
Đoạn hội thoại về các loại đá quý trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại giữa người mua và người bán đá quý
Lily: Good afternoon. I’m looking for a special gemstone, maybe for a pendant or a ring. Could you help me choose?
(Lily: Chào buổi chiều. Tôi đang tìm một viên đá quý đặc biệt, có thể để làm mặt dây chuyền hoặc nhẫn. Anh có thể giúp tôi chọn không?)
Mr. Carter: Of course, welcome to our boutique. We have a wide range of gemstones. Do you have any specific preferences, such as color or symbolism?
(Mr. Carter: Tất nhiên rồi, chào mừng cô đến với cửa hàng chúng tôi. Chúng tôi có rất nhiều loại đá quý. Cô có sở thích cụ thể nào không, chẳng hạn như màu sắc hoặc ý nghĩa tượng trưng?)
Lily: I’d like something that symbolizes love and strength. Maybe a ruby?
(Lily: Tôi muốn một thứ gì đó tượng trưng cho tình yêu và sức mạnh. Có lẽ là một viên hồng ngọc?)
Mr. Carter: Excellent choice! Rubies are known for their deep red hue and are often associated with passion and vitality. Here’s one with exceptional clarity and a vibrant color.
(Mr. Carter: Lựa chọn tuyệt vời! Hồng ngọc nổi tiếng với sắc đỏ thẫm và thường gắn liền với đam mê và sức sống. Đây là một viên có độ trong xuất sắc và màu sắc rực rỡ.)
Lily: It’s stunning! But I’ve also heard about sapphires. Aren’t they connected to wisdom and loyalty?
(Lily: Thật tuyệt vời! Nhưng tôi cũng đã nghe nói về ngọc bích. Chúng có liên quan đến sự khôn ngoan và lòng trung thành, đúng không?)
Mr. Carter: Absolutely. Sapphires, especially the royal blue ones, are timeless. Here’s a sapphire ring that reflects elegance and sophistication.
(Mr. Carter: Chính xác. Ngọc bích, đặc biệt là loại xanh hoàng gia, rất vượt thời gian. Đây là một chiếc nhẫn ngọc bích phản ánh sự thanh lịch và tinh tế.)
Lily: This one is lovely too! How about emeralds? I’ve always admired their green color.
(Lily: Chiếc này cũng đẹp quá! Còn lục bảo thì sao? Tôi luôn ngưỡng mộ màu xanh của chúng.)
Mr. Carter: Emeralds are captivating. Their lush green symbolizes rebirth and prosperity. This emerald pendant has a classic cut and is perfect for daily wear.
(Mr. Carter: Lục bảo thật sự cuốn hút. Màu xanh tươi của chúng tượng trưng cho sự tái sinh và thịnh vượng. Mặt dây chuyền lục bảo này có kiểu cắt cổ điển và rất phù hợp để đeo hàng ngày.)
Lily: That’s beautiful! But I’ve also been curious about unique stones like tanzanite or alexandrite.
(Lily: Thật đẹp quá! Nhưng tôi cũng tò mò về những viên đá độc đáo như tanzanite hoặc alexandrite.)
Mr. Carter: Tanzanite is extraordinary—it’s a rare gem with a blue-violet hue. Alexandrite, on the other hand, is known for its color-changing property, shifting from green to reddish-purple under different lighting.
(Mr. Carter: Tanzanite thật phi thường—đó là một loại đá quý hiếm với sắc xanh tím. Trong khi đó, alexandrite nổi tiếng với khả năng thay đổi màu sắc, từ xanh lá cây sang tím đỏ dưới các nguồn sáng khác nhau.)
Lily: Fascinating! Do you have anything that combines uniqueness and elegance?
(Lily: Thật hấp dẫn! Anh có loại nào kết hợp giữa sự độc đáo và thanh lịch không?)
Mr. Carter: Certainly. This morganite ring might catch your eye. Its blush pink tone exudes grace, and it’s often seen as a symbol of compassion and love.
(Mr. Carter: Tất nhiên. Chiếc nhẫn morganite này có thể làm cô thích thú. Tông màu hồng nhạt của nó toát lên sự duyên dáng và thường được coi là biểu tượng của lòng nhân ái và tình yêu.)
Lily: That’s perfect! I think I’ve made my choice. I’ll go with the morganite ring.
(Lily: Thật hoàn hảo! Tôi nghĩ tôi đã quyết định. Tôi sẽ chọn chiếc nhẫn morganite này.)
Mr. Carter: Excellent decision. I’ll have it packed for you. Thank you for visiting, and I hope this piece brings you joy.
(Mr. Carter: Quyết định tuyệt vời. Tôi sẽ gói nó lại cho cô. Cảm ơn cô đã ghé thăm, và tôi hy vọng món trang sức này sẽ mang lại niềm vui cho cô.)

Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào ô trống
ruby | emerald | spinel | adularescence |
inclusions | clarity | brilliance | vivid |
pigeon blood | soothing | amethyst | moonstone |
opal | inspiration | unique | cut |
Gemstones have long been admired for their beauty, rarity, and the stories they tell. Among these, the (1) __________ stands out for its deep red hue, often described as "(2) __________" red, making it one of the most prized gemstones in the world. In contrast, the (3) __________, known for its rich green colour, sometimes features natural (4) __________ that enhance its charm and make each piece (5) __________.
The (6) __________ of a gemstone, especially in diamonds, heavily depends on its (7) __________. Shapes like round or princess cuts can greatly enhance a stone’s (8) __________, adding to its allure.
Certain stones have unique optical effects. For instance, (9) __________ is famous for its mysterious shimmer, known as (10) __________, which gives it a mystical quality. Meanwhile, (11) __________, with its calming purple hue, is often associated with (12) __________ and relaxation.
Gemstones like (13) __________, with their play-of-colour, are not just visually stunning but also a source of (14) __________ for designers and collectors alike. Every gemstone, whether rare like (15) __________ or classic like diamonds, carries a (16) __________ quality that reflects the marvels of nature.
Bài tập 2: Dịch các câu sang tiếng Việt
Diamonds are renowned for their unmatched brilliance and timeless elegance.
The vivid green hue of an emerald symbolizes renewal and prosperity.
Rubies are often associated with passion and energy due to their deep red color.
Tanzanite, found only in Tanzania, reflects a unique blend of blue and violet tones.
Moonstones are believed to bring emotional balance and a sense of tranquility.
Citrine, with its golden hue, is often called the "gemstone of the sun."
Spinel is highly durable, making it an excellent choice for everyday jewelry.
The opal’s vibrant play-of-color has inspired many myths and legends throughout history.
Alexandrite’s ability to change colors makes it a fascinating and rare gemstone.
Garnet, with its rich red shade, has been a symbol of friendship and trust for centuries.
Đáp án
Bài tập 1
ruby
pigeon blood
emerald
inclusions
unique
clarity
cut
brilliance
moonstone
adularescence
amethyst
soothing
opal
inspiration
spinel
unique
Bài tập 2
Kim cương nổi tiếng với độ sáng chói không gì sánh được và vẻ đẹp vượt thời gian.
Sắc xanh rực rỡ của lục bảo tượng trưng cho sự đổi mới và thịnh vượng.
Hồng ngọc thường được liên kết với đam mê và năng lượng nhờ màu đỏ thẫm của chúng.
Tanzanite, chỉ được tìm thấy ở Tanzania, phản chiếu sự pha trộn độc đáo giữa sắc xanh và tím.
Đá mặt trăng được cho là mang lại sự cân bằng cảm xúc và cảm giác yên bình.
Thạch anh vàng, với sắc vàng óng ánh, thường được gọi là "viên đá quý của mặt trời.
Spinel rất bền, khiến nó trở thành lựa chọn tuyệt vời cho trang sức hàng ngày.
Sự biến đổi màu sắc sống động của đá opal đã truyền cảm hứng cho nhiều thần thoại và truyền thuyết trong suốt lịch sử.
Khả năng thay đổi màu sắc của alexandrite khiến nó trở thành một loại đá quý hấp dẫn và hiếm có.
Ngọc hồng lựu, với sắc đỏ đậm, đã là biểu tượng của tình bạn và sự tin cậy qua nhiều thế kỷ.
Tổng kết
Bài viết trên của Anh ngữ Zim cung cấp cho người học và người làm việc trong ngành bộ từ vựng về các loại đá quý trong tiếng Anh, cách mô tả chúng, ví dụ hội thoại chi tiết về đá quý và bài tập thực hành. Bên cạnh đó, người học có thể tham khảo Khoá học Tiếng Anh giao tiếp của Anh ngữ ZIM để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
Bình luận - Hỏi đáp