Các loại ghế trong tiếng Anh: Tên gọi, cách phân biệt & bài tập
Key takeaways
Có rất nhiều từ để gọi tên các loại ghế, mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt
Có thể mô tả các loại ghế dựa trên chất liệu, kích thước, hình dáng, màu sắc, kiểu dáng, công dụng, mục đích và địa điểm sử dụng.
Ghế là một trong những đồ nội thất quen thuộc và đa dạng trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ để gọi tên các loại ghế, mỗi từ lại mang ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt. Việc nắm bắt những tên gọi này không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và đọc hiểu trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại ghế trong tiếng Anh và cách phân biệt chúng chính xác nhất.
Tên gọi các loại ghế trong tiếng Anh

Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Adirondack chair | Noun phrase | /ˌædɪˈrɒndæk tʃeər/ | Ghế Adirondack, ghế gỗ ngoài trời |
Armchair | Noun | /ˈɑːrmˌtʃeər/ | Ghế bành |
Banquette | Noun | /bæŋˈket/ | Ghế dài |
Barber chair | Noun phrase | /ˈbɑːrbər tʃeər/ | Ghế cắt tóc |
Bean bag chair | Noun phrase | /ˈbiːnˌbæɡ tʃeər/ | Ghế lười |
Bench | Noun | /bentʃ/ | Ghê băng |
Cantilever chair | Noun phrase | /ˈkæntɪliːvər tʃeər/ | Ghế chân quỳ |
Car seat | Noun phrase | /kɑːr siːt/ | Ghế xe hơi |
Chaise longue | Noun phrase | /ʃeɪz ˈlɒŋɡ/ | Ghế trường kỷ |
Chair | Noun | /tʃeər/ | Ghế tựa |
Chair bed | Noun phrase | /tʃeər bed/ | Ghế giường |
Deck chair | Noun phrase | /ˈdek ˌtʃeər/ | Ghế xếp dã ngoại |
Dining chair | Noun phrase | /ˈdaɪnɪŋ tʃeər/ | Ghế ăn |
Ergonomic chair | Noun phrase | /ˌɜːrɡəˈnɒmɪk tʃeər/ | Ghế công thái học |
Folding chair | Noun phrase | /ˈfəʊldɪŋ tʃeər/ | Ghế gấp |
High chair | Noun phrase | /ˈhaɪ tʃeər/ | Ghế tập ăn cho trẻ em |
Ladder-back chair | Noun phrase | /ˈlædər bæk tʃeər/ | Ghế tựa lưng kiểu thanh ngang |
Lounger | Noun phrase | /ˈlaʊn.dʒər/ | Ghế dài ngoài trời (để tắm nắng) |
Ottoman | Noun | /ˈɒtəmən/ | Ghế đôn |
Recliner | Noun | /rɪˈklaɪnər/ | Ghế đệm có thể điều chỉnh phần tựa lưng và gác chân |
Rocking chair | Noun phrase | /ˈrɒkɪŋ tʃeər/ | Ghế bập bênh |
Sofa (Couch) | Noun | /ˈsəʊfə/ or /kaʊtʃ/ | Ghế sô pha |
Stool | Noun | /stuːl/ | Ghế đẩu |
Swivel chair | Noun phrase | /ˈswɪvəl tʃeər/ | Ghế xoay |
Tablet-arm chair | Noun phrase | /ˈtæblɪt ˌɑːrm tʃeər/ | Ghế liền bàn |
Throne | Noun | /θrəʊn/ | Ngai vàng |
Wheelchair | Noun | /ˈwiːlˌtʃeər/ | Xe lăn |
Xem thêm: Từ vựng về các loại vải trong tiếng Anh
Cách mô tả các loại ghế bằng tiếng Anh

Chất liệu:
Wooden: bằng gỗ
Metal: bằng kim loại
Plastic: bằng nhựa
Leather: bằng da
Fabric: bằng vải
Upholstered: bọc nệm
Ví dụ: This is a wooden chair. (Đây là một chiếc ghế bằng gỗ.)
Kích thước:
Large: to
Small: nhỏ
Tall: cao
Low: thấp
Wide: rộng
Narrow: hẹp
Ví dụ: There is a big sofa in Mary’s house. (Có một chiếc ghế sô pha to ở nhà Mary.)
Hình dáng:
Round: tròn
Square: vuông
Rectangular: hình chữ nhật
Oval: hình oval
Curved: cong
Ball: Hình quả bóng
Ví dụ: They are considering buying a ball chair. (Họ đang cân nhắc mua một chiếc ghế hình quả bóng.)
Màu sắc: Red, blue, green, yellow, etc.: đỏ, xanh dương, xanh lá, vàng, v.v.
Ví dụ: I want a big pink armchair in my room, but my mom wants a blue folding chair. (Tôi muốn một chiếc ghế bành to màu hồng trong phòng mình, nhưng mẹ tôi thì muốn một chiếc ghế gấp màu xanh dương.)
Kiểu dáng:
Modern: hiện đại
Classic: cổ điển
Vintage: cổ
Rustic: mộc mạc
Minimalist: tối giản
Ornate: cầu kỳ
Ví dụ: The vintage chair not only provides a comfortable place to sit but also acts as a beautiful decoration piece, fitting perfectly in both traditional and modern homes. (Chiếc ghế cổ không chỉ mang đến một chỗ ngồi thoải mái mà còn là một món đồ trang trí đẹp mắt, phù hợp với cả những ngôi nhà truyền thống và hiện đại.)
Công dụng:
Folding: có thể gấp lại
Ergonomic: công thái học
Rocking: bập bênh
Swivel: xoay
Ví dụ: The rocking chair is perfect for relaxing with its comfortable backrest and gentle swaying motion. (Chiếc ghế bập bênh rất lý tưởng cho việc thư giãn với tựa lưng thoải mái và chuyển động nhẹ nhàng.)
Mục đích và địa điểm sử dụng:
Dining: để ăn
Garden: ngoài vườn
Office: công sở
Bar: trong quán bar
Theater: trong rạp hát
Director: dành cho đạo diễn
Ví dụ: I sit on a director chair while watching the film shoot. (Tôi ngồi trên chiếc ghế đạo diễn khi xem quay phim.)
Xem thêm: Các loại phòng khách sạn trong tiếng Anh
Phân biệt các loại ghế trong tiếng Anh

Tên loại ghế | Công năng | Ví dụ |
---|---|---|
Armchair | Ghế có tay vịn, thường dùng trong phòng khách hoặc phòng ngủ. | I love sitting in my armchair and listening to music. |
Banquette | Ghế dài, thường kê sát vào tường và không có tay vịn, dùng trong nhà hàng. | The banquette in the restaurant can seat eight people. (Chiếc ghế dài trong nhà hàng có thể ngồi được tám người.) |
Barber chair | Ghế chuyên dụng trong tiệm cắt tóc, có thể ngả lưng và điều chỉnh độ cao. | The barber chair was adjusted for the haircut. (Chiếc ghế cắt tóc được điều chỉnh để phù hợp với kiểu tóc.) |
Bean bag chair | Ghế đệm mềm, dễ dàng thay đổi hình dạng, thường dùng trong phòng giải trí. | The kids love sitting on their bean bag chairs while playing games. (Bọn trẻ thích ngồi trên những chiếc ghế lười khi chơi game.) |
Bench | Ghế dài, không có tay vịn, có thể ngồi từ 2 người trở lên. | We sit on the bench in the park and watch the sunset. (Chúng tôi ngồi trên chiếc ghế dài trong công viên và ngắm hoàng hôn.) |
Cantilever chair | Có 1 chân hoặc có các chân ghế uốn thành hình chữ L, hay dùng trong văn phòng. | The cantilever chair has a unique design and is very comfortable. (Chiếc ghế chân quỳ có thiết kế độc đáo và rất thoải mái.) |
Chaise longue | Ghế dài, có thể nằm thẳng hoặc ngả lưng, thường dùng trong phòng khách. | She lay down on the chaise longue to relax after a long day. (Cô ấy nằm dài trên chiếc ghế trường kỷ để thư giãn sau một ngày dài.) |
Chair bed | Ghế có thể chuyển thành giường. | The chair bed is perfect for guests who need an extra place to sleep. (Chiếc ghế giường rất lý tưởng cho khách khi cần thêm chỗ ngủ.) |
Deck chair | Ghế xếp, thường dùng khi dẫ ngoại như bên bờ biển hoặc bể bơi. | The deck chairs on the cruise ship were so comfortable. (Những chiếc ghế xếp trên tàu du lịch rất thoải mái.) |
Ladder-back chair | Ghế có phần tựa lưng dạng hình bậc thang, thường cho một người ngồi. | The ladder-back chair fits perfectly in our rustic dining room. (Chiếc ghế tựa thanh ngang rất hợp với phòng ăn mang phong cách mộc mạc của chúng tôi.) |
Lounger | Ghế dài, có thể ngả lưng, thường dùng để thư giãn khi ở ngoài trời (tắm nắng). | She spent the afternoon on the lounger by the pool. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều trên chiếc ghế dài cạnh hồ bơi.) |
Ottoman | Loại ghế nhỏ, không có tay vịn và lưng, thường được bọc đệm xung quanh để kê chân hoặc cho một người ngồi. | The ottoman is both functional and stylish in the living room. (Chiếc ghế đôn vừa tiện dụng, vừa thời trang trong phòng khách.) |
Stool | Ghế nhỏ, không tựa lưng, thường dùng trong quầy bar hoặc bếp. | I sit on a stool at the kitchen counter while eating breakfast. (Tôi ngồi trên chiếc ghế đẩu tại quầy bếp khi ăn sáng.) |
Tablet-arm chair | Ghế có bàn kê tay, thường dùng trong các không gian làm việc hoặc học tập. | The tablet-arm chair is perfect for reading or working on your laptop. (Chiếc ghế liền bàn rất phù hợp để đọc sách hoặc làm việc trên laptop.) |
Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Đoạn hội thoại tiếng Anh về các loại ghế
Anna: Hi, Jack! I’m redecorating my living room and need some advice about chairs.
Anna: Chào Jack! Mình đang trang trí lại phòng khách và cần lời khuyên về các loại ghế.
Jack: Sure, Anna. What kind of chairs are you looking for?
Jack: Tất nhiên rồi, Anna. Bạn đang tìm loại ghế nào?
Anna: I want a comfortable armchair for reading. Do you have any suggestions?
Anna: Mình muốn một chiếc ghế bành thoải mái để đọc sách. Bạn có gợi ý nào không?
Jack: Definitely! A recliner might be a great option. It’s adjustable and very cozy.
Jack: Chắc chắn rồi! Một chiếc ghế tựa có thể là lựa chọn tuyệt vời. Nó có thể điều chỉnh và rất thoải mái.
Anna: That sounds perfect. I also need dining chairs for my kitchen table.
Anna: Nghe hay đấy. Mình cũng cần ghế ăn cho bàn bếp.
Jack: For dining chairs, you could go for upholstered chairs if you want comfort or ladder-back chairs for a rustic look.
Jack: Với ghế ăn, bạn có thể chọn ghế bọc đệm nếu muốn thoải mái hoặc ghế tựa lưng thang nếu thích phong cách mộc mạc.
Anna: I prefer a modern look. Maybe something like plastic or metal chairs?
Anna: Mình thích phong cách hiện đại hơn. Có lẽ ghế nhựa hoặc ghế kim loại?
Jack: Oh, that works too! Plastic chairs with a sleek design can look very stylish.
Jack: Ồ, vậy cũng được! Ghế nhựa với thiết kế thanh mảnh có thể trông rất phong cách.
Anna: Great idea. What about stools for my kitchen counter?
Anna: Ý hay đấy. Còn ghế đẩu cho quầy bếp của mình thì sao?
Jack: Bar stools with adjustable heights are very practical, especially if you have guests.
Jack: Ghế quầy bar có thể điều chỉnh độ cao rất tiện lợi, đặc biệt khi bạn có khách.
Anna: Good idea. I also need a bench for the entryway.
Anna: Ý hay đấy. Mình cũng cần một chiếc ghế dài cho lối vào nữa.
Jack: Benches with built-in storage are great for keeping shoes or umbrellas out of sight.
Jack: Ghế dài có ngăn chứa đồ rất phù hợp để cất giày hoặc ô không bị bừa bộn đấy.
Anna: That’s exactly what I need! Oh, and I want a chair for my reading corner.
Anna: Đó chính là thứ mình cần! À, mình cũng muốn một chiếc ghế cho góc đọc sách của mình.
Jack: A chaise longue is a great choice. It’s stylish and perfect for relaxing with a good book.
Jack: Ghế dài là một lựa chọn tuyệt vời đấy. Nó vừa phong cách vừa lý tưởng để thư giãn cùng một cuốn sách hay.
Anna: Speaking of relaxation, I’ve always wanted a rocking chair for the balcony.
Anna: Nói về thư giãn, mình luôn muốn có một chiếc ghế bập bênh cho ban công.
Jack: Rocking chairs are classic. They’re perfect for enjoying the fresh air while sipping coffee.
Jack: Ghế bập bênh thì cổ điển lắm. Chúng rất phù hợp để tận hưởng không khí trong lành khi nhâm nhi cà phê.
Anna: I’ll add those to my list. Lastly, I’m considering an office chair for my home office.
Anna: Mình sẽ thêm chúng vào danh sách. Cuối cùng, mình đang cân nhắc một chiếc ghế văn phòng cho phòng làm việc tại nhà.
Jack: Ergonomic chairs are a must for long work hours. They provide excellent support for your back and posture.
Jack: Ghế công thái học rất cần thiết cho những giờ làm việc dài. Chúng hỗ trợ lưng và tư thế rất tốt.
Anna: Oh, and I almost forgot! I want a sofa that can double as a chair bed for guests.
Anna: À, mình suýt quên! Mình muốn một chiếc sofa có thể làm ghế giường cho khách.
Jack: A sofa bed is a smart choice. It saves space and is perfect for overnight guests.
Jack: Ghế sofa giường là lựa chọn thông minh. Nó tiết kiệm không gian và rất phù hợp cho khách ở lại qua đêm.
Anna: This is turning into quite a list! What do you think about bean bag chairs for the kids’ room?
Anna: Danh sách này ngày càng dài ra! Bạn nghĩ sao về ghế lười cho phòng của bọn trẻ?
Jack: Bean bag chairs are fun and comfortable. Kids love them, and they’re easy to move around.
Jack: Ghế lười thì thú vị và thoải mái lắm. Trẻ con rất thích, mà chúng lại dễ di chuyển nữa.
Anna: Perfect. I think I’ve covered everything now. Thanks so much for your help, Jack!
Anna: Hoàn hảo. Mình nghĩ là mình đã đủ mọi thứ rồi. Cảm ơn bạn rất nhiều, Jack!
Jack: Anytime, Anna. Let me know if you need help assembling or arranging them!
Jack: Lúc nào cũng sẵn lòng, Anna. Hãy báo mình nếu bạn cần giúp lắp ráp hay sắp xếp nhé!
Anna: I will. Let’s go furniture shopping together soon!
Anna: Ừ. Hãy cùng đi mua sắm nội thất sớm nhé!
Jack: Deal! I can’t wait to see how your place turns out.
Jack: Nhất trí! Mình rất mong được xem nhà bạn sẽ thế nào.
Nếu người học yêu thích các đoạn hội thoại thực tế như trên và muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, hãy đến với Chu Du Speak - Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.
Bài tập
Bài 1: Dịch các câu sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
The folding chair is perfect for relaxing in the garden during sunny afternoons.
I bought a comfortable armchair for reading in my living room.
The kids love sitting on the colorful bean bag chair in their playroom.
She adjusted the height of the swivel chair at her desk.
We decided to use a bench instead of individual chairs for the dining table.
The old man enjoys his afternoons in the rocking chair on the porch.
This chaise longue adds a touch of luxury to the bedroom.
For family dinners, we need sturdy dining chairs to match the table.
The hairstylist asked the customer to sit in the barber chair for the haircut.
An ergonomic chair is essential for long hours of working at a computer.
Bài 2: Hoàn thành đoạn văn dưới đây bằng cách sử dụng các từ trong bảng và sựa vào bức tranh.

recliner | chaise longue |
armchair | dining chairs |
ergonomic chair | throne |
rocking chair | bean bag chair |
Yesterday, my friend invited me to her house to see her new furniture collection. In the garden, she placed a comfortable (1) ______ near the flowers, creating a relaxing spot to enjoy the sun. Inside the house, her living room has a cozy (2) ______ next to the bookshelf. For her kids, she added a soft (3) ______ in the playroom, which they absolutely love because it can be easily changed into any shape.
In the dining area, there was long wooden (4) ______ where the whole family could sit for meals. Upstairs, she showed me a luxurious (5) ______ in the guest bedroom that looks straight out of a magazine, perfect for lounging by the window. She even bought an (6) ______ for her home office to support her back during long working hours.
On the balcony, there was a classic (7) ______ where she likes to have her morning coffee while enjoying the breeze. Finally, she jokingly said her cat now sits like a queen on the (8) ______, refusing to move!
Đáp án
Bài 1
Chiếc ghế xếp rất phù hợp để thư giãn trong vườn vào những buổi chiều nắng.
Tôi đã mua một chiếc ghế bành thoải mái để đọc sách trong phòng khách của tôi.
Trẻ con rất thích ngồi trên chiếc ghế lười đầy màu sắc trong phòng chơi.
Cô ấy đã điều chỉnh độ cao của chiếc ghế xoay tại bàn làm việc.
Chúng tôi đã quyết định dùng băng ghế dài thay cho từng chiếc ghế riêng lẻ cho bàn ăn.
Người đàn ông già thích những buổi chiều trên chiếc ghế bập bênh ở hiên nhà.
Chiếc ghế dài này thêm vẻ sang trọng cho phòng ngủ.
Với bữa tối gia đình, chúng tôi cần những chiếc ghế ăn chắc chắn phù hợp với bàn.
Người thợ cắt tóc bảo khách ngồi vào ghế cắt tóc để cắt.
Một chiếc ghế công thái học là điều cần thiết khi làm việc lâu với máy tính.
Bài 2
Recliner
Armchair
Bean bag chair
Dining chairs
Chaise longue
Ergonomic chair
Rocking chair
Throne
Tổng kết
Bài viết đã giới thiệu các loại ghế trong tiếng Anh cùng cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Hiểu và vận dụng những từ vựng này giúp người học giao tiếp linh hoạt trong các tình huống căn bản và nâng cao, đồng thời cải thiện kỹ năng dịch thuật chuyên ngành liên quan đến Nội thất. Nếu người học muốn nâng cao tiếng Anh giao tiếp và tự tin sử dụng từ vựng trong thực tế, hãy tham gia Khóa học Tiếng Anh giao tiếp tại ZIM để bắt đầu hành trình học tập hiệu quả.
Bình luận - Hỏi đáp