Các loại phòng khách sạn trong tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
Key takeaways
Bài viết cung cấp danh sách các từ vựng tiếng Anh kèm theo bài tập vận dụng liên quan đến các loại phòng khách sạn, từ cơ bản như phòng đơn, phòng đôi đến các phòng cao cấp như Presidential Suite, Penthouse Suite.
Bài viết cũng đề cập đến cách mô tả phòng, các loại view, và cấu trúc câu thông dụng khi giao tiếp trong ngành khách sạn.
Bài viết này được biên soạn nhằm cung cấp danh sách chi tiết các từ vựng liên quan đến Các loại phòng khách sạn trong tiếng Anh. Thông qua nội dung này, người học sẽ không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống đặt phòng tại khách sạn khi đi du lịch quốc tế. Bên cạnh đó, bài viết cũng hướng tới việc hỗ trợ những cá nhân hoạt động trong ngành khách sạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành, từ đó giao tiếp chuyên nghiệp hơn với khách hàng quốc tế.
Tên gọi các loại phòng khách sạn trong tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Single Room | Danh từ | /ˈsɪŋɡl ruːm/ | Phòng đơn |
Double Room | Danh từ | /ˈdʌbl ruːm/ | Phòng đôi |
Twin Room | Danh từ | /twɪn ruːm/ | Phòng hai giường đơn |
Suite | Danh từ | /swiːt/ | Phòng hạng sang |
Family Room | Danh từ | /ˈfæməli ruːm/ | Phòng gia đình |
Deluxe Room | Danh từ | /dɪˈlʌks ruːm/ | Phòng cao cấp |
Studio Room | Danh từ | /ˈstjuː.diəʊ ruːm/ | Phòng studio |
Connecting Rooms | Danh từ | /kəˈnɛktɪŋ ruːmz/ | Phòng thông nhau |
Adjoining Rooms | Danh từ | /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːmz/ | Phòng liền kề |
Adjacent Rooms | Danh từ | /əˈdʒeɪsnt ruːmz/ | Phòng kế bên |
Cabana | Danh từ | /kəˈbænə/ | Phòng gần hồ bơi hoặc bãi biển |
Lanai Room | Danh từ | /ləˈnaɪ ruːm/ | Phòng có ban công hoặc hiên |
Penthouse Suite | Danh từ | /ˈpɛnthaʊs swiːt/ | Phòng áp mái sang trọng |
Presidential Suite | Danh từ | /ˌprɛzɪˈdɛnʃl swiːt/ | Phòng tổng thống |
Villa | Danh từ | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Bungalow | Danh từ | /ˈbʌŋɡəˌloʊ/ | Nhà một tầng |
Accessible Room | Danh từ | /əkˈsɛsəbl ruːm/ | Phòng cho người khuyết tật |
Murphy Room | Danh từ | /ˈmɜːrfi ruːm/ | Phòng có giường gấp |
Parlor Room | Danh từ | /ˈpɑːrlər ruːm/ | Phòng khách |
Smoking Room | Danh từ | /ˈsmoʊkɪŋ ruːm/ | Phòng được phép hút thuốc |
Non-Smoking Room | Danh từ | /nɒn ˈsmoʊkɪŋ ruːm/ | Phòng cấm hút thuốc |
Các loại view phòng khách sạn bằng tiếng Anh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Sea View | Cụm danh từ | /siː vjuː/ | Hướng biển |
City View | Cụm danh từ | /ˈsɪti vjuː/ | Hướng thành phố |
Garden View | Cụm danh từ | /ˈɡɑːdn vjuː/ | Hướng vườn |
Mountain View | Cụm danh từ | /ˈmaʊntən vjuː/ | Hướng núi |
Pool View | Cụm danh từ | /puːl vjuː/ | Hướng hồ bơi |
River View | Cụm danh từ | /ˈrɪvər vjuː/ | Hướng sông |
Lake View | Cụm danh từ | /leɪk vjuː/ | Hướng hồ |
Bay View | Cụm danh từ | /beɪ vjuː/ | Hướng vịnh |
Forest View | Cụm danh từ | /ˈfɒrɪst vjuː/ | Hướng rừng |
Waterfall View | Cụm danh từ | /ˈwɔːtəfɔːl vjuː/ | Hướng thác nước |
Cách mô tả các loại phòng khách sạn bằng tiếng Anh
Từ vựng hữu ích
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Spacious | Tính từ | /ˈspeɪ.ʃəs/ | Rộng rãi |
Luxurious | Tính từ | /lʌɡˈʒʊə.ri.əs/ | Sang trọng |
Cozy | Tính từ | /ˈkəʊ.zi/ | Ấm cúng |
Fully furnished | Cụm từ | /ˈfʊli ˈfɜː.nɪʃt/ | Được trang bị đầy đủ nội thất |
En-suite bathroom | Cụm danh từ | /ˌɒnˈswiːt ˈbæθ.ruːm/ | Phòng tắm riêng |
Private balcony | Cụm danh từ | /ˈpraɪ.vət ˈbæl.kəni/ | Ban công riêng |
King-size bed | Cụm danh từ | /ˈkɪŋ ˌsaɪz ˈbed/ | Giường cỡ lớn |
Complimentary Wi-Fi | Cụm danh từ | /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i ˌwaɪˈfaɪ/ | Wi-Fi miễn phí |
Cấu trúc câu thông dụng
Cấu trúc mô tả đặc điểm chính của phòng
This room features + [đặc điểm]
→ This room features a spacious living area and a private balcony. (Phòng này có không gian sống rộng rãi và ban công riêng.)The room comes with + [tiện nghi]
→ The room comes with an en-suite bathroom and a king-size bed. (Phòng được trang bị phòng tắm riêng và giường cỡ lớn.)It is equipped with + [thiết bị/nội thất]
→ It is equipped with modern furniture and complimentary Wi-Fi. (Phòng được trang bị nội thất hiện đại và Wi-Fi miễn phí.)
Cấu trúc so sánh khi mô tả phòng
[Phòng A] is more/less + [tính từ] + than [phòng B]
→ The deluxe room is more spacious than the standard room. (Phòng cao cấp rộng rãi hơn phòng tiêu chuẩn.)This is the most + [tính từ] + room in the hotel.
→ This is the most luxurious room in the hotel. (Đây là phòng sang trọng nhất trong khách sạn.)
Cấu trúc dùng để nói về view phòng
The room overlooks + [cảnh quan]
→ The room overlooks the ocean. (Phòng có hướng nhìn ra biển.)You can enjoy a view of + [cảnh quan] + from the balcony.
→ You can enjoy a view of the city skyline from the balcony. (Bạn có thể tận hưởng tầm nhìn toàn cảnh thành phố từ ban công.)
Cấu trúc mô tả giá trị dịch vụ
[Phòng] offers + [dịch vụ]
→ The suite offers 24-hour room service and a complimentary minibar. (Phòng suite cung cấp dịch vụ phòng 24 giờ và minibar miễn phí.)
Mẫu câu hoàn chỉnh
Our deluxe room is designed to provide a cozy yet luxurious experience, featuring a king-size bed, a private balcony, and a stunning sea view.
(Phòng deluxe của chúng tôi được thiết kế để mang lại trải nghiệm vừa ấm cúng vừa sang trọng, với giường cỡ lớn, ban công riêng và tầm nhìn hướng biển.)The family suite comes fully furnished with modern amenities, including a kitchenette, an en-suite bathroom, and complimentary Wi-Fi.
(Phòng suite gia đình được trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại, bao gồm khu bếp nhỏ, phòng tắm riêng, và Wi-Fi miễn phí.)
Công thức mô tả chung
[Tên phòng] + is + [tính từ] + and comes with + [danh sách tiện nghi]. It overlooks + [cảnh quan] + and offers + [dịch vụ]. |
---|
→ The executive suite is spacious and comes with a king-size bed, a private balcony, and a large en-suite bathroom. It overlooks the city and offers 24-hour room service.
(Phòng executive suite rộng rãi và được trang bị giường cỡ lớn, ban công riêng, và phòng tắm lớn. Phòng có tầm nhìn hướng thành phố và cung cấp dịch vụ phòng 24 giờ.)
Tham khảo thêm:
Đoạn hội thoại tiếng Anh về các loại phòng khách sạn
Receptionist (Nhân viên lễ tân):
Good afternoon! Welcome to our hotel. How can I assist you today?
Chào buổi chiều! Chào mừng bạn đến với khách sạn của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Guest (Khách):
Hi! I’d like to know more about the types of rooms you have. Could you give me some details?
Chào bạn! Tôi muốn biết thêm về các loại phòng mà các bạn có. Bạn có thể cho tôi biết một số thông tin được không?
Receptionist (Nhân viên lễ tân):
Sure! We offer a variety of rooms depending on your needs. We have Standard Rooms, Deluxe Rooms, Junior Suites, and Full Suites. Are you looking for something specific?
Chắc chắn rồi! Chúng tôi có nhiều loại phòng tùy theo nhu cầu của bạn. Chúng tôi có phòng Standard, phòng Deluxe, phòng Junior Suite và Full Suite. Bạn đang tìm kiếm loại phòng nào đặc biệt không?
Guest (Khách):
I’m looking for something a bit more spacious and comfortable. Could you tell me more about the Deluxe Room?
Tôi đang tìm một phòng rộng rãi và thoải mái hơn một chút. Bạn có thể cho tôi biết thêm về phòng Deluxe được không?
Receptionist (Nhân viên lễ tân):
Of course! The Deluxe Room is one of our most popular options. It’s quite spacious, with a king-size bed, a large flat-screen TV, and a luxurious en-suite bathroom. Plus, there’s a private balcony where you can relax and enjoy the city view. It’s perfect for both business and leisure stays.
Dĩ nhiên rồi! Phòng Deluxe là một trong những lựa chọn phổ biến của chúng tôi. Phòng rất rộng rãi, với giường cỡ king, TV màn hình phẳng lớn và phòng tắm riêng sang trọng. Thêm vào đó, phòng còn có ban công riêng, nơi bạn có thể thư giãn và ngắm cảnh thành phố. Phòng này rất phù hợp cho cả công tác và nghỉ dưỡng.
Guest (Khách):
That sounds great! What about the view? I’m hoping for something with a sea view.
Nghe có vẻ tuyệt vời đấy! Còn tầm nhìn thì sao? Tôi mong muốn có phòng có tầm nhìn ra biển.
Receptionist (Nhân viên lễ tân):
The Deluxe Room offers a beautiful city view, but if you’d like a sea view, we have our Ocean View Suite. It’s a bit more expensive, but the ocean view is absolutely stunning.
Phòng Deluxe có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố, nhưng nếu bạn muốn tầm nhìn ra biển, chúng tôi có phòng Ocean View Suite. Phòng này đắt hơn một chút, nhưng tầm nhìn ra biển thì thật sự rất ấn tượng.
Guest (Khách):
That sounds amazing! I’ll go with the Deluxe Room for now. What services are included?
Nghe tuyệt quá! Tôi sẽ chọn phòng Deluxe tạm thời. Các dịch vụ nào có trong phòng vậy?
Receptionist (Nhân viên lễ tân):
In the Deluxe Room, you’ll get 24-hour room service, daily housekeeping, and a complimentary breakfast. You’ll also have access to our fitness center and spa, both of which are included in your stay.
Trong phòng Deluxe, bạn sẽ có dịch vụ phòng 24/7, dọn phòng hàng ngày và bữa sáng miễn phí. Bạn cũng có thể sử dụng phòng gym và spa, tất cả đều bao gồm trong giá phòng của bạn.
Guest (Khách):
Sounds perfect! I’ll book the Deluxe Room.
Nghe thật tuyệt! Tôi sẽ đặt phòng Deluxe.
Receptionist (Nhân viên lễ tân):
Great choice! I’ll reserve it for you. Can I have your name and payment details, please?
Lựa chọn tuyệt vời! Tôi sẽ đặt phòng cho bạn. Bạn vui lòng cung cấp tên và thông tin thanh toán cho tôi nhé?
Guest (Khách):
Sure, my name is Sarah Johnson, and I’ll be paying with a credit card.
Chắc chắn rồi, tên tôi là Sarah Johnson, và tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Receptionist (Nhân viên lễ tân):
Thank you, Ms. Johnson. Your Deluxe Room is now confirmed. We hope you enjoy your stay with us!
Cảm ơn chị Johnson. Phòng Deluxe của chị đã được xác nhận. Chúng tôi hy vọng chị sẽ có một kỳ nghỉ tuyệt vời tại khách sạn của chúng tôi!
Đoạn hội thoại trên là một ví dụ rất thực tế về cách sử dụng tiếng Anh trong môi trường khách sạn. Để cải thiện khả năng giao tiếp và học thêm nhiều tình huống thực tế khác, Chu Du Speak là trợ lý ngôn ngữ AI phát triển bởi ZIM Academy, cung cấp các cuộc hội thoại đa dạng với nhiều chủ đề khác nhau. Thông qua những tình huống này, người học có thể luyện tập phản xạ và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy khám phá ngay Chu Du Speak để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường công việc và cuộc sống.
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Dịch các câu sau từ tiếng Anh sang tiếng Việt và từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu mô tả các loại phòng khách sạn
The suite offers a spacious living area with a king-size bed and an en-suite bathroom.
The deluxe room comes with a private balcony that overlooks the garden.
This room is equipped with modern amenities such as a minibar and complimentary Wi-Fi.
The family room has a cozy atmosphere and offers a stunning view of the city.
The twin room features two single beds and is perfect for friends traveling together.
Phòng studio này có không gian rộng rãi và được trang bị đầy đủ tiện nghi.
Phòng gia đình có phòng tắm riêng và tầm nhìn ra hồ bơi.
Phòng suite tổng thống có trang trí sang trọng và cung cấp dịch vụ phòng 24 giờ.
Phòng deluxe có giường cỡ lớn và ban công riêng với tầm nhìn ra biển.
Phòng liền kề rất tiện lợi cho gia đình hoặc nhóm bạn muốn ở gần nhau.
Bài tập 2: Chọn những từ thích hợp trong bảng để điền vào chỗ trống trong đoạn văn.
Single Room | Double Room | Suite | King-size bed | Deluxe Room |
En-suite bathroom | Private balcony | Complimentary Wi-Fi | Garden View | Spacious |
Luxurious | Twin Room | Fully furnished | Connecting Rooms | Sea View |
Our hotel offers a wide range of rooms to meet the diverse needs of our guests. For solo travelers, the __________ (1) is an excellent choice, providing all the essential comforts for a peaceful stay. This room is __________ (2) and includes a comfortable __________ (3), perfect for relaxing after a day of sightseeing or business meetings. The room is also equipped with an __________ (4), providing the convenience of private facilities and added comfort throughout your stay.
For couples looking for a cozy yet elegant atmosphere, the __________ (5) is an ideal option. It comes with a __________ (6), offering plenty of space to unwind and enjoy your time together. The room also offers a beautiful __________ (7), perfect for enjoying the outdoors while relaxing with a drink or reading a book.
Those seeking a more luxurious experience can opt for our __________ (8), which offers a higher level of comfort and space. The suite is __________ (9) with premium amenities, including a spacious living area and a __________ (10) for ultimate relaxation. The room also overlooks the garden, providing a peaceful view of the hotel grounds.
For families or groups traveling together, the __________ (11) are a great choice, as they are designed to connect two rooms for greater privacy while still being close together. This feature ensures that everyone has their own space without feeling separated. In addition, all rooms come with __________ (12) to keep guests entertained and connected to the world during their stay.
Finally, guests who wish to enjoy the best possible view can choose a room with a __________ (13), offering stunning views of the __________ (14) that stretches far into the distance. Whether you choose a __________ (15) room or a __________ (16), you can be assured of a comfortable and memorable stay at our hotel.
Đáp án
Bài tập 1: Đáp án tham khảo
The suite offers a spacious living area with a king-size bed and an en-suite bathroom.
Phòng suite cung cấp không gian sống rộng rãi với giường cỡ lớn và phòng tắm riêng.The deluxe room comes with a private balcony that overlooks the garden.
Phòng deluxe được trang bị ban công riêng, nhìn ra khu vườn.This room is equipped with modern amenities such as a minibar and complimentary Wi-Fi.
Phòng này được trang bị các tiện nghi hiện đại như minibar và Wi-Fi miễn phí.The family room has a cozy atmosphere and offers a stunning view of the city.
Phòng gia đình có không gian ấm cúng và mang đến tầm nhìn tuyệt vời ra thành phố.The twin room features two single beds and is perfect for friends traveling together.
Phòng hai giường đơn có hai giường đơn và rất phù hợp cho những người bạn đi du lịch cùng nhau.Phòng studio này có không gian rộng rãi và được trang bị đầy đủ tiện nghi.
This studio room is spacious and fully equipped with modern amenities.Phòng gia đình có phòng tắm riêng và tầm nhìn ra hồ bơi.
The family room has an en-suite bathroom and a view of the pool.Phòng suite tổng thống có trang trí sang trọng và cung cấp dịch vụ phòng 24 giờ.
The presidential suite is luxuriously decorated and offers 24-hour room service.Phòng deluxe có giường cỡ lớn và ban công riêng với tầm nhìn ra biển.
The deluxe room features a king-size bed and a private balcony with a sea view.Phòng liền kề rất tiện lợi cho gia đình hoặc nhóm bạn muốn ở gần nhau.
Adjoining rooms are very convenient for families or groups of friends who want to stay close to each other.
Bài tập 2:
Single Room
Luxurious
King-size bed
En-suite bathroom
Double Room
Private balcony
Garden View
Suite
Fully furnished
Spacious
Connecting Rooms
Complimentary Wi-Fi
Sea View
Garden
Deluxe Room
Twin Room
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một cái nhìn tổng quan về các từ vựng chuyên ngành liên quan đến Các loại phòng khách sạn trong tiếng Anh, các loại view phòng phổ biến và cách mô tả phòng khách sạn trong tiếng Anh. Việc nắm vững những thuật ngữ này không chỉ giúp người học giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực khách sạn mà còn tạo nền tảng vững chắc để sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện, người học có thể tham gia Khóa học Tiếng Anh Giao Tiếp tại ZIM Academy. Khóa học được thiết kế nhằm cung cấp cho người học các kỹ năng giao tiếp thiết yếu, giúp người học tự tin và lưu loát trong mọi tình huống giao tiếp nói chung và Các loại phòng khách sạn trong tiếng Anh nói riêng. Tham gia khóa học, người học sẽ được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, với phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả.
- Từ vựng tiếng Anh theo chuyên ngành
- Tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng và thuật ngữ thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán kèm mẫu câu giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hóa học và bài tập vận dụng cơ bản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô thông dụng
- Tiếng Anh chuyên ngành luật | Tổng hợp từ vựng thông dụng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc thông dụng
Bình luận - Hỏi đáp