Tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn: Từ vựng và mẫu câu cần biết

Bài viết giúp người học tiếng Anh nắm được vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn cơ bản đến nâng cao vô cùng chi tiết và dễ hiểu.
author
Nguyễn Thị Hồng Nhung
26/05/2023
tieng anh giao tiep cho le tan khach san tu vung va mau cau can biet

Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học lượng từ vựng và các mẫu câu cần thiết về tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn cụ thể giúp người đọc sử dụng chúng thành thạo hơn trong thực tế.

Key Takeaways

  • Các loại dịch vụ trong khách sạn: Accommodation, Housekeeping, Food and Beverage, Front desk, Concierge, Fitness and wellness,…

  • Tên các loại phòng:

    Standard room,

    Single room,

    Double room,

    Twin room,

    Family room,…

Một số từ vựng thông dụng dùng trong tiếng anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn 

Các loại dịch vụ, khu vực thường có trong khách sạn

Các loại dịch vụ trong khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Accessibility service

/əkˌses.əˈbɪl.ə.ti ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ dành cho người khuyết tật

Accommodation service

/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən. ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ lưu trú, chỗ ở

Beauty and wellness service

/ˈbjuː.ti ən ˈwel.nəs ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp

Business service

/ˈbɪz.nɪs ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ kinh doanh

Children service

/ˈtʃɪl.drən ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ chăm sóc trẻ em

Concierge service

/ˌkɒn.siˈeəʒ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ hướng dẫn khách

Eco-friendly service

/ˈiː.kəʊˌfrend.li ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ thân thiện với môi trường

Entertainment and leisure service

/en.təˈteɪn.mənt ən ˈleʒ.ər ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ giải trí và thư giãn

Fitness and wellness service

/ˈfɪt.nəs ən ˈwel.nəs ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và thể dục

Food and Beverage service

/fuːd ən ˈbev.ər.ɪdʒ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ ăn uống

Front desk service

/frʌnt desk ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ lễ tân

Gaming service

/ˈɡeɪ.mɪŋ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ trò chơi

Housekeeping service

/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ dọn phòng

Laundry and dry cleaning service

/ˈlɔːn.dri ən ˌdraɪˈkliː.nɪŋ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ giặt thường và giặt hấp

Pet-friendly service

/ˌpetˈfrend.li ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ thân thiện với thú cưng

Room service

/ruːm ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ phòng

Sports and recreation service

/spɔːts ən ˌrek.riˈeɪ.ʃən ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ thể thao và giải trí

Transportation service

/ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ vận chuyển

Valet service

/ˈvæl.eɪ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ người giúp việc

Wedding service

/ˈwed.ɪŋ ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ đám cưới

image-alt

Các khu vực trong khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Art galleries

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

(n)

Phòng trưng bày nghệ thuật

Banquet hall

/ˈbæŋ.kwɪt hɔːl/

(n)

Phòng tiệc

Business center

/ˈbɪz.nɪs ˈsen.tər/

(n)

Trung tâm kinh doanh

Executive lounge

/ɪɡˈzek.jə.tɪv laʊndʒ/

(n)

Phòng chờ cho những du khách kinh doanh

Kid’s areas

/kɪd ˈeə.ri.ə/

(n)

Khu vực dành cho trẻ em

Library

/ˈlaɪ.brər.i/

(n)

Thư viện

Lobby

/ˈlɒb.i/

(n)

Tiền sảnh

Meeting and event spaces

/ˈmiː.tɪŋ ən ɪˈvent speɪs/

(n)

Không gian hội họp và sự kiện

Parking

/ˈpɑː.kɪŋ/

(n)

Bãi đỗ xe

Reception area

/rɪˈsep.ʃən ˈeə.ri.ə/

(n)

Khu vực lễ tân

Restaurant

/res.tər.ɒnt/

(n)

Nhà hàng

Retail areas

/ˈriː.teɪl ˈeə.ri.əs/

(n)

Khu vực bán lẻ

Tên các loại phòng

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Accessible room

/əkˈses.ə.bəl ruːm/

(n)

Phòng dành cho người khuyết tật

Adjoining room

/əˈdʒɔɪ.nɪŋ ruːm/

(n)

Phòng liền kề

Double room

/ˈdʌb.əl ruːm/

(n)

Phòng đôi

Family room

/ˈfæm.əl.i ruːm/

(n)

Phòng gia đình

Presidential suite

/ˌprez.ɪˈden.ʃəl swiːt/

(n)

Phòng tổng thống

Single room

/ˈsɪŋ.ɡəl ruːm/

(n)

Phòng đơn

Smoking room

/ˈsməʊ.kɪŋ ruːm/

(n)

Phòng hút thuốc

Standard room

/ˈstæn.dəd ruːm/

(n)

Phòng tiêu chuẩn

Twin room

/twɪn ruːm/

(n)

Phòng hai giường

image-alt

Các chức danh, vị trí mà nhân viên lễ tân cần biết 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Concierge

/ˌkɒn.siˈeəʒ/

(n)

Nhân viên phục vụ sảnh

Doorman

/ˈdɔː.mən/

(n)

Nhân viên trực cửa

Front desk agent

/frʌnt desk ˈeɪ.dʒənt/

(n)

Nhân viên lễ tân

Housekeeper

/ˈhaʊsˌkiː.pər/

(n)

Nhân viên phục vụ phòng

Operation manager

/ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/

(n)

Giám đốc vận hành

Operator

/ˈɒp.ər.eɪ.tər/

(n)

Nhân viên tổng đài

Reservation agent

/ˌrez.əˈveɪ.ʃən ˈeɪ.dʒənt/

(n)

Đại lý đặt phòng

Security officer

/sɪˈkjʊə.rə.ti ˈɒf.ɪ.sər/

(n)

Nhân viên an ninh

image-alt

Từ vựng động từ chỉ các hoạt động liên quan đến công việc của lễ tân

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Answer

/ˈɑːn.sər/

(v)

Trả lời

Assist

/əˈsɪst/

(v)

Hỗ trợ

Check in

/tʃek/

(v)

Nhận phòng

Check out

/tʃek/

(v)

Trả phòng

Confirm

/kənˈfɜːm/

(v)

Xác nhận

Greet

/ɡriːt/

(v)

Chào hỏi

Provide

/prəˈvaɪd/

(v)

Cung cấp

Resolve

/rɪˈzɒlv/

(v)

Giải quyết

Respond

/rɪˈspɒnd/

(v)

Phản hồi

Schedule

/ˈʃedʒ.uːl/

(v)

Lịch trình

Update

/ʌpˈdeɪt/

(v)

Cập nhật

Xem thêm:

Từ vựng liên quan đến phòng lưu trú 

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Decorate

/ˈdek.ə.reɪt/

(v)

Trang trí

Inspect

/ɪnˈspekt/

(v)

Kiểm tra

Maintain

/meɪnˈteɪn/

(v)

Bảo trì

Manage

/ˈmæn.ɪdʒ/

(v)

Quản lý

Organize

/ˈɔː.ɡən.aɪz/

(v)

Sắp xếp

Refresh

/rɪˈfreʃ/

(v)

Làm mới

Remodel

/ˌriːˈmɒd.əl/

(v)

Tu sửa

Repair

/rɪˈpeər/

(v)

Sửa chữa

Replenish

/rɪˈpeər/

(v)

Bổ sung

Secure

/sɪˈkjʊər/

(v)

Bảo mật

Service

/ˈsɜː.vɪs/

(v)

Dịch vụ

Stock

/stɒk/

(n)

Hàng dự trữ

Upgrade

/ʌpˈɡreɪd/

(v)

Nâng cấp

image-alt

Các tính từ thường dùng trong khách sạn

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Affordable

/əˈfɔː.də.bəl/

Giá cả phải chăng

Clean

/kliːn/

Sạch sẽ

Comfortable

/ˈkʌm.fə.tə.bəl/

Thoải mái

Convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

Thuận tiện

Elegant

/ˈel.ɪ.ɡənt/

Trang nhã, tinh tế

Friendly

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Luxurious

/lʌɡˈʒʊə.ri.əs/

Sang trọng

Modern

/ˈmɒd.ən/

Hiện đại

Picturesque

/ˌpɪk.tʃərˈesk/

Tuyệt đẹp, nên thơ

Romantic

/rəʊˈmæn.tɪk/ /rəˈmæn.tɪk/

Lãng mạn

Serene

/səˈriːn/

Thanh bình, tĩnh lặng

Spacious

/ˈspeɪ.ʃəs/

Rộng rãi

Welcoming

/ˈwel.kəm.ɪŋ/

Đón tiếp nồng hậu

image-alt

Thuật ngữ cần thiết dành cho nhân viên lễ tân

Từ vựng

Phiên âm

Loại từ

Ý nghĩa

Amenity

/əˈmiː.nə.ti/

(n)

Sự tiện nghi

Bellhop

/ˈbel.hɒp/

(n)

Nhân viên hỗ trợ hành lý

Commission

/kəˈmɪʃ.ən/

(n)

Tiền hoa hồng

Complimentary

/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/

(adj)

Dịch vụ miễn phí kèm theo

Credit card

/ˈkred.ɪt ˌkɑːd/

(n)

Thẻ tín dụng

Deposit

/dɪˈpɒz.ɪt/

(n)

Tiền đặt cọc

Electronic key

/ˌel.ekˈtrɒn.ɪk kiː/

(n)

Chìa khóa điện tử

Feedback

/ˈfiːd.bæk/

(n)

Đánh giá

Guest stay

/ɡest steɪ/

(n)

Thời gian lưu trú của khách

Incident report

/ˈɪn.sɪ.dənt rɪˈpɔːt/

(n)

Báo cáo sự cố

Invoice

/ˈɪn.vɔɪs/

(n)

Hóa đơn

Key return

/kiː rɪˈtɜːn/

(v)

Trả chìa khóa

Lost key fee

/lɒst ki: fi:/

(n)

Phí mất chìa khóa

Loyalty program

/ˈlɔɪ.əl ˈprəʊ.ɡræm/

(n)

Chương trình khách hàng thân thiết

Maintenance request

/ˈmeɪn.tən.əns rɪˈkwest/

(n)

Yêu cầu bảo trì, sửa chữa

No-smoking policy

/nəʊ-ˈsməʊ.kɪŋ ˈpɒl.ə.si/

(n)

Chính sách cấm hút thuốc

Occupancy

/ˈɒk.jə.pən.si/

(n)

Tỷ lệ lấp phòng

Pre-registration

/priːˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/

(n)

Đăng ký trước

Rack rate

/ˈræk ˌreɪt/

(n)

Giá phòng (công bố)

Refund policy

/ˈriː.fʌnd ˈpɒl.ə.si/

(n)

Chính sách hoàn tiền

Reservation

/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/

(n)

Đặt phòng

Room assignment sheet

/ruːm əˈsaɪn.mənt ʃiːt/

(n)

Bảng phân công phòng

Room key

/ruːm kiː/

(n)

Chìa khóa phòng

Room rate

/ruːm reɪt/

(n)

Giá phòng

Room service

/ruːm ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ phòng

Room service charge

/ruːm ˈsɜː.vɪs tʃɑːdʒ/

(n)

Phí dịch vụ phòng

Room status

/ruːm ˈsteɪ.təs/

(n)

Trạng thái phòng

Room type

/ruːm taɪp/

(n)

Loại phòng

Shuttle service

/ˈʃʌt.əl ˈsɜː.vɪs/

(n)

Dịch vụ đưa đón

image-alt

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng cho lễ tân khách sạn

Các mẫu câu khách lưu trú thường sử dụng

Mẫu câu khi đặt phòng

  1. My name is [name], and I would like to book a room for [number of nights]. 

(Tôi tên là [tên], và tôi muốn đặt phòng cho [số đêm].)

  1. I am interested in a [single/double/twin] room for the dates of [arrival date] to [departure date]. 

(Tôi quan tâm đến phòng [đơn/đôi/giường đôi] cho các ngày từ [ngày đến] đến [ngày đi].)

  1. Can you confirm the reservation and provide the total cost, including any taxes and fees? 

(Bạn có thể xác nhận đặt phòng và cung cấp tổng chi phí, bao gồm mọi khoản thuế và phí không? )

  1. I am wondering if you have any rooms available for the dates of [arrival date] to [departure date], and what the rates would be? 

(Tôi không biết liệu bạn còn phòng nào trống cho các ngày từ [ngày đến] đến [ngày đi] hay không, và giá sẽ là bao nhiêu?)

Mẫu câu làm thủ tục check-in 

  1. Hi, I have a reservation under [name] 

(Xin chào, tôi có đặt phòng dưới [tên])

  1. What time is check-in? 

(Nhận phòng lúc mấy giờ?)

  1. What’s the room rate? 

(Giá phòng là bao nhiêu?)

  1. Can I pay with a different credit card? 

(Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng khác không?)

  1. What amenities are included in the room? 

(Những tiện nghi nào được bao gồm ở trong phòng?)

  1. Can I have a late check-out? 

(Tôi có thể trả phòng trễ được không?)

  1. What time is breakfast served? 

(Mấy giờ bữa sáng được phục vụ?)

  1. Is there a deposit required? 

(Có cần đặt cọc không?)

  1. What time is the front desk open? 

(Quầy lễ tân mở cửa lúc mấy giờ?)

  1. Do you offer a shuttle service?

(Bạn có cung cấp dịch vụ đưa đón không?)

image-alt

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi muốn hỏi về các dịch vụ của khách sạn

  1. What time does room service start and end? 

(Dịch vụ phòng bắt đầu và kết thúc lúc mấy giờ?)

  1. Is there a shuttle service available to and from the airport? 

(Dịch vụ phòng bắt đầu và kết thúc lúc mấy giờ?)

  1. Do you offer laundry service? What are the fees?

(Bạn có cung cấp dịch vụ giặt là? Các khoản phí là gì?)

  1. What time does breakfast start and end? 

(Mấy giờ thì bữa sáng bắt đầu và kết thúc?)

  1. Do you offer valet parking? What are the fees?

(Bạn có cung cấp bãi đậu xe? Các khoản phí là gì?)

  1. Can I request a late check-out? What are the fees? 

(Tôi có thể yêu cầu trả phòng trễ không? Các khoản phí là gì?)

  1. Do you offer babysitting services or a kids' club? 

(Bạn có cung cấp dịch vụ trông trẻ hoặc câu lạc bộ cho trẻ em không?)

  1. Are there any on-site restaurants? What type of cuisine do they serve? 

(Có nhà hàng nào trong khách sạn không? Họ phục vụ loại món ăn nào?)

Mẫu câu khi khách hàng cần phàn nàn

  1. I'm sorry to say that the room I was assigned is not up to the standards that I expected.  

(Tôi rất tiếc phải nói rằng căn phòng mà tôi được chỉ định không đạt tiêu chuẩn như tôi mong đợi.)

  1. I'm disappointed with the level of service I've received during my stay. 

(Tôi thất vọng với mức độ dịch vụ mà tôi nhận được trong thời gian ở đây.)

  1. I am dissatisfied with the amenities in my room, which are not as advertised.

(Tôi không hài lòng với tiện nghi trong phòng không như quảng cáo.)

  1. I would like to report a problem with the plumbing in my bathroom. 

(Tôi muốn báo cáo một vấn đề với hệ thống ống nước trong phòng tắm của tôi.)

  1. I'm disappointed with the level of cleanliness in my room, particularly the bathroom. 

(Tôi thất vọng với mức độ sạch sẽ trong phòng của mình, đặc biệt là phòng tắm.)

image-alt

Các mẫu câu lễ tân khách sạn thường sử dụng

Mẫu câu khi đặt phòng

  1. Thank you for calling [hotel name], my name is [receptionist name]. How may I assist you with your reservation today? 

(Cảm ơn bạn đã gọi đến [tên khách sạn], tên tôi là [tên nhân viên tiếp tân]. Tôi có thể hỗ trợ bạn đặt phòng hôm nay như thế nào?)

  1. I'd be happy to help you make a reservation for the dates you've requested. Can you tell me how many adults and children will be staying in the room?

(Tôi rất sẵn lòng giúp bạn đặt chỗ cho những ngày bạn yêu cầu. Bạn có thể cho tôi biết có bao nhiêu người lớn và trẻ em sẽ ở trong phòng được không?)

  1. We have several room types available for the dates you've requested, including our standard rooms and suites. Would you like me to go over the different options with you? 

(Chúng tôi có sẵn một số loại phòng cho những ngày bạn yêu cầu, bao gồm cả phòng tiêu chuẩn và dãy phòng của chúng tôi. Bạn có muốn tôi cùng bạn xem xét các lựa chọn khác nhau không?)

Mẫu câu làm thủ tục check-in

  1. Good morning/afternoon/evening, welcome to [hotel name]. Can I please have your name and reservation details? 

(Chào buổi sáng/chiều/tối, chào mừng đến với [tên khách sạn]. Tôi có thể vui lòng cung cấp tên và thông tin đặt phòng của bạn không?)

  1. I can see that you have a reservation with us for [number of nights] starting from today.  

(Vâng, tôi có thể thấy rằng bạn đã đặt phòng với chúng tôi cho [số đêm] bắt đầu từ hôm nay.)

  1. Your room is located on the [floor number] floor and the room number is [room number]. Here is your keycard and a map of the hotel. Would you like assistance with your luggage? 

(Phòng của bạn nằm ở tầng [số tầng] và số phòng là [số phòng]. Đây là thẻ khóa của bạn và bản đồ khách sạn. Bạn có muốn được hỗ trợ mang hành lý không?)

  1. Please note that our check-in time is at [check-in time], and our check-out time is at [check-out time]. Our breakfast service is available from [breakfast hours]. We also have a 24-hour front desk if you need any assistance during your stay.

(Xin lưu ý rằng thời gian nhận phòng của quý khách là vào [giờ nhận phòng] và thời gian trả phòng là vào [giờ trả phòng]. Dịch vụ bữa sáng của chúng tôi có sẵn từ [giờ ăn sáng]. Chúng tôi cũng có mở dịch vụ lễ tân 24 giờ nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào trong thời gian lưu trú.)

image-alt

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn cho lễ tân khi tiếp đón khách

  1. Welcome to [hotel name]. We are thrilled to have you here and hope you have a wonderful stay. 

(Chào mừng bạn đến với [tên khách sạn]. Chúng tôi rất vui khi có bạn ở đây và hy vọng bạn có một kỳ nghỉ tuyệt vời.)

  1. We are delighted to welcome you to [hotel name]. If you need anything during your stay, please don't hesitate to let us know. 

(Chúng tôi rất vui mừng được chào đón bạn đến với [tên khách sạn]. Nếu bạn cần bất cứ điều gì trong thời gian lưu trú, vui lòng cho chúng tôi biết.)

  1. Hello, and welcome to [hotel name]. Our team is here to make sure you have a comfortable and enjoyable stay with us. 

(Xin chào, và chào mừng đến với [tên khách sạn]. Đội ngũ của chúng tôi ở đây để đảm bảo rằng bạn sẽ có một kỳ nghỉ thoải mái và thú vị với chúng tôi.)

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi thông báo dịch vụ, hỗ trợ và xử lý khiếu nại 

  1. We offer a variety of services here at [hotel name], including room service, a fitness center, and a spa. Would you like more information about any of these options? 

(Chúng tôi cung cấp nhiều dịch vụ tại [tên khách sạn], bao gồm dịch vụ phòng, trung tâm thể dục và spa. Bạn có muốn biết thêm thông tin về bất kỳ tùy chọn nào trong số này không?)

  1. I apologize for any inconvenience you have experienced. How can we assist you in resolving the issue? 

(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà bạn gặp phải. Chúng tôi có thể hỗ trợ bạn giải quyết vấn đề như thế nào?)

  1. I am sorry to hear that you have had a negative experience. We will do everything we can to resolve the issue and make things right.

(Tôi rất tiếc khi biết rằng bạn đã có một trải nghiệm tiêu cực. Chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để giải quyết vấn đề và làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn.)

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi đáp lại yêu cầu của khách

  1. Thank you for bringing this to our attention. We will do our best to accommodate your request. 

(Cảm ơn bạn đã thông báo cho chúng tôi. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đáp ứng yêu cầu của bạn.)

  1. We appreciate your feedback and will make every effort to meet your request.

(Chúng tôi đánh giá cao phản hồi của bạn và sẽ cố gắng hết sức để đáp ứng yêu cầu của bạn.)

  1. We would be happy to assist you with that. 

(Chúng tôi sẽ rất vui khi được hỗ trợ bạn với điều đó.)

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi từ chối yêu cầu của khách

  1. Unfortunately, we are not able to grant your request due to [reason]. However, we can offer alternative options that may meet your needs. 

(Thật không may, chúng tôi không thể chấp nhận yêu cầu của bạn do [lý do]. Tuy nhiên, chúng tôi có thể cung cấp các tùy chọn thay thế có thể đáp ứng nhu cầu của bạn.)

  1. I'm sorry, but that request is beyond our current capabilities. Is there anything else we can do to make your stay more comfortable? 

(Tôi xin lỗi, nhưng yêu cầu đó vượt quá khả năng hiện tại của chúng tôi. Chúng tôi có thể làm gì khác để giúp bạn ở lại thoải mái hơn không?)

  1. I'm sorry, but due to [reason], we are not able to fulfill your request. However, we would be happy to assist you with other options that may be available. 

(Tôi xin lỗi, nhưng vì [lý do], chúng tôi không thể thực hiện yêu cầu của bạn. Tuy nhiên, chúng tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn với các tùy chọn khác.)

image-alt

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi xin lỗi khách

  1. We apologize for the issue you have encountered, and we are committed to resolving the problem as soon as possible. 

(Chúng tôi xin lỗi vì vấn đề bạn gặp phải và chúng tôi cam kết giải quyết vấn đề càng sớm càng tốt.)

  1. I'm sorry for any frustration or inconvenience this may have caused you. Please know that we are taking steps to ensure it doesn't happen again. 

(Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự thất vọng hoặc bất tiện nào mà điều này có thể đã gây ra cho bạn. Xin lưu ý rằng chúng tôi đang thực hiện các bước để đảm bảo điều đó không xảy ra lần nữa.)

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn phản hồi lại sự hài lòng của khách hàng

  1. We are so glad to hear that you had a wonderful stay with us. It was our pleasure to serve you. 

(Chúng tôi rất vui khi biết rằng bạn đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời với chúng tôi. Rất hân hạnh được phục vụ bạn.)

  1. We are delighted to hear that you had a pleasant experience with us. We hope to have the opportunity to welcome you back again soon.

(Chúng tôi rất vui khi biết rằng bạn đã có một trải nghiệm thú vị với chúng tôi. Chúng tôi hy vọng sẽ sớm có cơ hội chào đón bạn quay trở lại.)

  1. We are pleased that you found our services and facilities to your liking. Thank you for choosing us for your stay. 

(Chúng tôi rất vui vì bạn đã tìm thấy các dịch vụ và cơ sở vật chất theo ý thích của mình. Cảm ơn bạn đã chọn chúng tôi cho kỳ nghỉ của mình.)

image-alt

Câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn khi tiễn khách

  1. Thank you for choosing to stay with us. It was a pleasure to have you as our guest, and we hope to see you again soon. 

(Cảm ơn bạn đã chọn ở lại với chúng tôi. Thật vui khi có bạn là khách của chúng tôi và chúng tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.)

  1. It was a pleasure to serve you during your stay with us. We hope that you had a memorable experience and look forward to welcoming you back in the future. 

(Rất vui được phục vụ bạn trong thời gian bạn ở với chúng tôi. Chúng tôi hy vọng rằng bạn đã có một trải nghiệm đáng nhớ và mong được chào đón bạn trở lại trong tương lai.)

  1. We hope that you had a pleasant stay with us, and we wish you all the best on your journey. Thank you for choosing [hotel name] for your accommodations.

(Chúng tôi hy vọng rằng bạn đã có một kỳ nghỉ thú vị với chúng tôi và chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trên hành trình của mình. Cảm ơn bạn đã chọn [tên khách sạn] làm nơi lưu trú của mình.)

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những từ vựng, các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho lễ tân khách sạn. Tác giả hy vọng qua những câu giao tiếp trên, người học có thể ứng dụng vào tình huống giao tiếp trong thực tế tại các khách sạn.

Tham khảo thêm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại ZIM, giúp học viên tăng cường khả năng phản xạ và xử lý tình huống giao tiếp trong thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu