Tổng hợp từ vựng & mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn

Bài viết cung cấp mẫu câu (theo từng trường hợp, dành cho nhân viên khách sạn và khách hàng), từ vựngTiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, 2 đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế (đặt phòng, yêu cầu dịch vụ) và gợi ý cách học hiệu quả cho người có ít thời gian rảnh.
author
Vũ Hà Mi
23/05/2024
tong hop tu vung mau cau tieng anh giao tiep trong khach san

Giao tiếp trong khách sạn là tình huống phổ biến trong đời sống thường ngày. Bài viết dưới đây cung cấp mẫu câu (theo từng trường hợp, dành cho nhân viên khách sạn và khách hàng), từ vựng giao tiếp trong khách sạn, 2 đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế (đặt phòng, yêu cầu dịch vụ) cho tình huống tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn.

Key Takeaways

20 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên khách sạn bao gồm thông tin:

  • Chào đón khách: Good morning/afternoon/evening, sir/madam. Welcome to [Tên khách sạn]. How may I help you?

  • Hỏi về thông tin đặt phòng: Can I have your name, please?

  • Cung cấp thông tin về phòng: We have different types of rooms available: single, double, twin, and suites.

  • Hoàn tất thủ tục: Here is your room key. Your room is on the [số tầng] floor.

  • Giải quyết vấn đề: I apologize for the inconvenience.

  • Xác nhận thông tin trả phòng: Is this your last day?

  • Hỏi về nhu cầu của khách: Have you checked out of your room?

  • Thanh toán: Here is your bill.

  • Cảm ơn khách: Thank you for staying with us.

20 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng trong khách sạn bao gồm thông tin:

  • Chào hỏi: Good morning/afternoon/evening. I would like to book a room, please.

  • Cung cấp thông tin: I would like a room for [số lượng người] people for [số ngày] nights.

  • Hỏi về giá cả: How much does a room cost?

  • Gọi lễ tân: Hello, can I speak to the front desk please?

  • Yêu cầu dịch vụ: I need more towels/toiletries.

  • Thông báo trả phòng: I would like to check out, please.

  • Thanh toán: Here is my bill. Can I pay by credit card?

  • Đánh giá dịch vụ: I had a pleasant stay. Thank you for your service.

30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn gồm từ loại, phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt

2 đoạn hội thoại cho tình huống đặt phòng và yêu cầu dịch vụ (khăn tắm)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên khách sạn

  • Chào đón khách:

    • Good morning/afternoon/evening, sir/madam. Welcome to [Tên khách sạn]. How may I help you? (Chào buổi sáng/chiều/tối, quý ông/quý bà. Chào mừng đến với [Tên khách sạn]. Tôi có thể giúp gì cho quý vị?)

    • Do you have a reservation? (Quý vị có đặt phòng trước không?)

  • Hỏi về thông tin đặt phòng:

    • Can I have your name, please? (Tên của quý vị là gì?)

    • What is your arrival and departure date? (Ngày đến và ngày đi của quý vị là khi nào?)

    • How many people will be staying in the room? (Số lượng người lưu trú trong phòng là bao nhiêu?)

  • Cung cấp thông tin về phòng:

    • We have different types of rooms available: single, double, twin, and suites. (Chúng tôi có các loại phòng khác nhau: đơn, đôi, hai giường đơn và phòng suite.)

    • The room rate includes breakfast and Wi-Fi access. (Giá phòng bao gồm bữa sáng và Wi-Fi.)

    • Would you like a room with a view? (Quý vị muốn phòng có tầm nhìn không?)

  • Hoàn tất thủ tục:

    • Here is your room key. Your room is on the [số tầng] floor. (Đây là chìa khóa phòng của quý vị. Phòng của quý vị ở tầng [số tầng].)

    • Please let me know if you need anything else. (Vui lòng cho tôi biết nếu quý vị cần thêm bất cứ thứ gì.)

  • Hỏi về nhu cầu của khách:

    • How may I help you today? (Tôi có thể giúp gì cho quý vị hôm nay?)

    • Is there anything I can do for you? (Có điều gì tôi có thể làm cho quý vị không?)

  • Giải quyết vấn đề:

    • I apologize for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)

    • Let me see what I can do for you. (Để tôi xem tôi có thể làm gì cho quý vị.)

    • I will have someone look into it right away. (Tôi sẽ cho ai đó xem xét ngay lập tức.)

  • Xác nhận thông tin trả phòng:

    • Is this your last day? (Hôm nay là ngày cuối cùng của quý vị ở đây sao?)

    • Have you checked out of your room? (Quý vị đã trả phòng chưa?)

  • Thanh toán:

    • Here is your bill. (Đây là hóa đơn của quý vị.)

    • Would you like to pay by cash or credit card? (Quý vị muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?)

  • Cảm ơn khách:

    • Thank you for staying with us. (Cảm ơn quý vị đã lưu trú tại khách sạn của chúng tôi.)

    • We hope to see you again soon. (Hy vọng sớm được gặp lại quý vị.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên khách sạn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng trong khách sạn

  • Chào hỏi:

    • Good morning/afternoon/evening. I would like to book a room, please. (Chào buổi sáng/chiều/tối. Tôi muốn đặt phòng.)

  • Cung cấp thông tin:

    • I would like a room for [số lượng người] people for [số ngày] nights. (Tôi muốn một phòng cho [số lượng người] người trong [số ngày] đêm.)

    • I am looking for a room with [loại giường] bed and a [view]. (Tôi đang tìm kiếm một phòng có giường [loại giường] và tầm nhìn [view].)

  • Hỏi về giá cả:

    • How much does a room cost? (Giá phòng là bao nhiêu?)

    • Is there any discount available? (Có giảm giá nào không?)

  • Gọi lễ tân:

    • Hello, can I speak to the front desk please? (Xin chào, tôi có thể nói chuyện với lễ tân được không?)

  • Yêu cầu dịch vụ:

    • I need more towels/toiletries. (Tôi cần thêm khăn tắm/đồ dùng vệ sinh cá nhân.)

    • Can you please send someone to fix the TV? (Bạn có thể cử ai đó đến sửa TV được không?)

  • Thông báo trả phòng:

    • I would like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)

  • Thanh toán:

    • Here is my bill. Can I pay by credit card? (Đây là hóa đơn của tôi. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

  • Đánh giá dịch vụ:

    • I had a pleasant stay. Thank you for your service. (Tôi đã có một kỳ nghỉ vui vẻ. Cảm ơn quý khách đã phục vụ.)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng trong khách sạn

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

arrival

noun

/əˈraɪvl/

sự đến

departure

noun

/dɪˈpɑːr.tʃɚ/

khởi hành

guest

noun

/ɡest/

khách

reservation

noun

/ˌrezəˈveɪʃn/

đặt trước

room

noun

/ruːm/

phòng

key

noun

/kiː/

chìa khóa

bill

noun

/bɪl/

hóa đơn

luggage

noun

/ˈlʌɡ.ɪdʒ/

hành lí

towel

noun

/ˈtaʊ.əl/

khăn tắm

toiletries

noun

/ˈtɔɪ.lə.triz/

đồ dùng cá nhân trong nhà vệ sinh

breakfast

noun

/ˈbrek.fəst/

bữa sáng

lunch

noun

/lʌntʃ/

bữa trưa

dinner

noun

/ˈdɪn.ɚ/

bữa tối

pool

noun

/puːl/

bể bơi

gym

noun

/dʒɪm/

phòng tập thể hình

restaurant

noun

/ˈres.trɑːnt/

nhà hàng

bar

noun

/bɑːr/

quầy bar

inconvenience

noun

/ˌɪnkənˈviːniəns/

sự bất tiện

cash

noun

/kæʃ/

tiền mặt

discount

noun

/ˈdɪskaʊnt/

sự giảm giá

available

adjective

/əˈveɪləbl/

có sẵn

pleasant

adjective

/ˈpleznt/

thoải mái

book

verb

/bʊk/

đặt trước

cost

verb

/kɒst/

tốn

check in

phrasal verb

/tʃek ɪn/

làm thủ tục vào

check out

phrasal verb

/tʃek aʊt/

làm thủ tục ra

Đọc thêm:

Hội thoại

Hội thoại đặt phòng

Khách: Good morning. I would like to book a room for two people for two nights.

Nhân viên: Good morning. What type of room would you like?

Khách: I would like a room with a king-size bed and a view of the city.

Nhân viên: We have a few rooms available that match your request. Would you like to see them?

Khách: Yes, please.

Nhân viên đưa khách đi xem phòng

Khách: This room is perfect. I'll take it.

Nhân viên: Great. Here is your room key. Your room is on the 10th floor.

Khách: Thank you.

Dịch nghĩa:

Khách: Chào buổi sáng. Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong hai đêm.

Nhân viên: Chào buổi sáng. Quý khách muốn loại phòng nào ạ?

Khách: Tôi muốn có một phòng với giường cỡ King và view thành phố.

Nhân viên: Chúng tôi còn một vài phòng trống phù hợp với yêu cầu của quý khách. Quý khách có muốn xem chúng không ạ?

Khách: Vâng, làm ơn.

Nhân viên đưa khách đi xem phòng

Khách: Phòng này hoàn hảo. Tôi sẽ chọn nó.

Nhân viên: Tuyệt vời. Đây là chìa khóa phòng ạ. Phòng của quý khách ở tầng 10.

Khách: Cảm ơn.

Hội thoại yêu cầu dịch vụ

Khách: Hello, can I speak to the front desk please?

Nhân viên: Sure. This is the front desk. How can I help you?

Khách: I need more towels for my room.

Nhân viên: Okay, I'll send someone up with some towels right away.

Khách: Thank you.

Nhân viên gửi khăn tắm đến phòng khách

Khách: Thank you for the towels.

Nhân viên: You're welcome. Is there anything else I can help you with?

Khách: No, that's all. Thank you for your help.

Nhân viên: You're welcome. Have a nice day.

Khách: You too.

Dịch nghĩa:

Khách: Xin chào, tôi có thể nói chuyện với lễ tân được không?

Nhân viên: Chắc chắn rồi. Đây là lễ tân. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Khách: Tôi cần thêm khăn tắm cho phòng của mình.

Nhân viên: Được rồi ạ, tôi sẽ cho người mang khăn tắm lên ngay.

Khách: Cảm ơn.

Nhân viên gửi khăn tắm đến phòng khách

Khách: Cảm ơn bạn vì đã mang khăn đến.

Nhân viên: Không có gì ạ. Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?

Khách: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Nhân viên: Không có chi. Chúc quý khách một ngày tốt lành.

Khách: Bạn cũng vậy.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết dưới đây cung cấp mẫu câu (theo từng trường hợp, dành cho nhân viên khách sạn và khách hàng), từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, 2 đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế và gợi ý cách học hiệu quả cho người có ít thời gian rảnh. ZIM thiết kế các khóa học phù hợp cho từng học viên bao gồm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm, khóa học cấp tốc cho nhu cầu đạt kết quả nhanh chóng, khóa học online dành cho người bận rộn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu