Tổng hợp từ vựng & mẫu câu Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn
Giao tiếp trong khách sạn là tình huống phổ biến trong đời sống thường ngày. Bài viết dưới đây cung cấp mẫu câu (theo từng trường hợp, dành cho nhân viên khách sạn và khách hàng), từ vựng giao tiếp trong khách sạn, 2 đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế (đặt phòng, yêu cầu dịch vụ) cho tình huống tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn.
Key Takeaways |
---|
20 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên khách sạn bao gồm thông tin:
20 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng trong khách sạn bao gồm thông tin:
30 từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn gồm từ loại, phiên âm, dịch nghĩa tiếng Việt 2 đoạn hội thoại cho tình huống đặt phòng và yêu cầu dịch vụ (khăn tắm) |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên khách sạn
Chào đón khách:
Good morning/afternoon/evening, sir/madam. Welcome to [Tên khách sạn]. How may I help you? (Chào buổi sáng/chiều/tối, quý ông/quý bà. Chào mừng đến với [Tên khách sạn]. Tôi có thể giúp gì cho quý vị?)
Do you have a reservation? (Quý vị có đặt phòng trước không?)
Hỏi về thông tin đặt phòng:
Can I have your name, please? (Tên của quý vị là gì?)
What is your arrival and departure date? (Ngày đến và ngày đi của quý vị là khi nào?)
How many people will be staying in the room? (Số lượng người lưu trú trong phòng là bao nhiêu?)
Cung cấp thông tin về phòng:
We have different types of rooms available: single, double, twin, and suites. (Chúng tôi có các loại phòng khác nhau: đơn, đôi, hai giường đơn và phòng suite.)
The room rate includes breakfast and Wi-Fi access. (Giá phòng bao gồm bữa sáng và Wi-Fi.)
Would you like a room with a view? (Quý vị muốn phòng có tầm nhìn không?)
Hoàn tất thủ tục:
Here is your room key. Your room is on the [số tầng] floor. (Đây là chìa khóa phòng của quý vị. Phòng của quý vị ở tầng [số tầng].)
Please let me know if you need anything else. (Vui lòng cho tôi biết nếu quý vị cần thêm bất cứ thứ gì.)
Hỏi về nhu cầu của khách:
How may I help you today? (Tôi có thể giúp gì cho quý vị hôm nay?)
Is there anything I can do for you? (Có điều gì tôi có thể làm cho quý vị không?)
Giải quyết vấn đề:
I apologize for the inconvenience. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)
Let me see what I can do for you. (Để tôi xem tôi có thể làm gì cho quý vị.)
I will have someone look into it right away. (Tôi sẽ cho ai đó xem xét ngay lập tức.)
Xác nhận thông tin trả phòng:
Is this your last day? (Hôm nay là ngày cuối cùng của quý vị ở đây sao?)
Have you checked out of your room? (Quý vị đã trả phòng chưa?)
Thanh toán:
Here is your bill. (Đây là hóa đơn của quý vị.)
Would you like to pay by cash or credit card? (Quý vị muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?)
Cảm ơn khách:
Thank you for staying with us. (Cảm ơn quý vị đã lưu trú tại khách sạn của chúng tôi.)
We hope to see you again soon. (Hy vọng sớm được gặp lại quý vị.)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách hàng trong khách sạn
Chào hỏi:
Good morning/afternoon/evening. I would like to book a room, please. (Chào buổi sáng/chiều/tối. Tôi muốn đặt phòng.)
Cung cấp thông tin:
I would like a room for [số lượng người] people for [số ngày] nights. (Tôi muốn một phòng cho [số lượng người] người trong [số ngày] đêm.)
I am looking for a room with [loại giường] bed and a [view]. (Tôi đang tìm kiếm một phòng có giường [loại giường] và tầm nhìn [view].)
Hỏi về giá cả:
How much does a room cost? (Giá phòng là bao nhiêu?)
Is there any discount available? (Có giảm giá nào không?)
Gọi lễ tân:
Hello, can I speak to the front desk please? (Xin chào, tôi có thể nói chuyện với lễ tân được không?)
Yêu cầu dịch vụ:
I need more towels/toiletries. (Tôi cần thêm khăn tắm/đồ dùng vệ sinh cá nhân.)
Can you please send someone to fix the TV? (Bạn có thể cử ai đó đến sửa TV được không?)
Thông báo trả phòng:
I would like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)
Thanh toán:
Here is my bill. Can I pay by credit card? (Đây là hóa đơn của tôi. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
Đánh giá dịch vụ:
I had a pleasant stay. Thank you for your service. (Tôi đã có một kỳ nghỉ vui vẻ. Cảm ơn quý khách đã phục vụ.)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
arrival | noun | /əˈraɪvl/ | sự đến |
departure | noun | /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ | khởi hành |
guest | noun | /ɡest/ | khách |
reservation | noun | /ˌrezəˈveɪʃn/ | đặt trước |
room | noun | /ruːm/ | phòng |
key | noun | /kiː/ | chìa khóa |
bill | noun | /bɪl/ | hóa đơn |
luggage | noun | /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ | hành lí |
towel | noun | /ˈtaʊ.əl/ | khăn tắm |
toiletries | noun | /ˈtɔɪ.lə.triz/ | đồ dùng cá nhân trong nhà vệ sinh |
breakfast | noun | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
lunch | noun | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
dinner | noun | /ˈdɪn.ɚ/ | bữa tối |
pool | noun | /puːl/ | bể bơi |
gym | noun | /dʒɪm/ | phòng tập thể hình |
restaurant | noun | /ˈres.trɑːnt/ | nhà hàng |
bar | noun | /bɑːr/ | quầy bar |
inconvenience | noun | /ˌɪnkənˈviːniəns/ | sự bất tiện |
cash | noun | /kæʃ/ | tiền mặt |
discount | noun | /ˈdɪskaʊnt/ | sự giảm giá |
available | adjective | /əˈveɪləbl/ | có sẵn |
pleasant | adjective | /ˈpleznt/ | thoải mái |
book | verb | /bʊk/ | đặt trước |
cost | verb | /kɒst/ | tốn |
check in | phrasal verb | /tʃek ɪn/ | làm thủ tục vào |
check out | phrasal verb | /tʃek aʊt/ | làm thủ tục ra |
Đọc thêm:
Hội thoại
Hội thoại đặt phòng
Khách: Good morning. I would like to book a room for two people for two nights.
Nhân viên: Good morning. What type of room would you like?
Khách: I would like a room with a king-size bed and a view of the city.
Nhân viên: We have a few rooms available that match your request. Would you like to see them?
Khách: Yes, please.
Nhân viên đưa khách đi xem phòng
Khách: This room is perfect. I'll take it.
Nhân viên: Great. Here is your room key. Your room is on the 10th floor.
Khách: Thank you.
Dịch nghĩa:
Khách: Chào buổi sáng. Tôi muốn đặt một phòng cho hai người trong hai đêm.
Nhân viên: Chào buổi sáng. Quý khách muốn loại phòng nào ạ?
Khách: Tôi muốn có một phòng với giường cỡ King và view thành phố.
Nhân viên: Chúng tôi còn một vài phòng trống phù hợp với yêu cầu của quý khách. Quý khách có muốn xem chúng không ạ?
Khách: Vâng, làm ơn.
Nhân viên đưa khách đi xem phòng
Khách: Phòng này hoàn hảo. Tôi sẽ chọn nó.
Nhân viên: Tuyệt vời. Đây là chìa khóa phòng ạ. Phòng của quý khách ở tầng 10.
Khách: Cảm ơn.
Hội thoại yêu cầu dịch vụ
Khách: Hello, can I speak to the front desk please?
Nhân viên: Sure. This is the front desk. How can I help you?
Khách: I need more towels for my room.
Nhân viên: Okay, I'll send someone up with some towels right away.
Khách: Thank you.
Nhân viên gửi khăn tắm đến phòng khách
Khách: Thank you for the towels.
Nhân viên: You're welcome. Is there anything else I can help you with?
Khách: No, that's all. Thank you for your help.
Nhân viên: You're welcome. Have a nice day.
Khách: You too.
Dịch nghĩa:
Khách: Xin chào, tôi có thể nói chuyện với lễ tân được không?
Nhân viên: Chắc chắn rồi. Đây là lễ tân. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Khách: Tôi cần thêm khăn tắm cho phòng của mình.
Nhân viên: Được rồi ạ, tôi sẽ cho người mang khăn tắm lên ngay.
Khách: Cảm ơn.
Nhân viên gửi khăn tắm đến phòng khách
Khách: Cảm ơn bạn vì đã mang khăn đến.
Nhân viên: Không có gì ạ. Tôi có thể giúp gì thêm cho quý khách không?
Khách: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.
Nhân viên: Không có chi. Chúc quý khách một ngày tốt lành.
Khách: Bạn cũng vậy.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Bài viết dưới đây cung cấp mẫu câu (theo từng trường hợp, dành cho nhân viên khách sạn và khách hàng), từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, 2 đoạn hội thoại mô phỏng tình huống thực tế và gợi ý cách học hiệu quả cho người có ít thời gian rảnh. ZIM thiết kế các khóa học phù hợp cho từng học viên bao gồm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm, khóa học cấp tốc cho nhu cầu đạt kết quả nhanh chóng, khóa học online dành cho người bận rộn.
Bình luận - Hỏi đáp