Tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị: Hội thoại, mẫu câu & từ vựng
Key takeaways: | ||
---|---|---|
Đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị
Mẫu câu tiếng Anh trong bán hàng siêu thị dành cho người mua và nhân viên siêu thị về các tình huống như: hỏi-đáp về giá, hình thức thanh toán, nhờ giúp đỡ,… Một số từ vựng Tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị: aisle, shopping cart, receipt, checkout counter, frozen food, cashier,… |
Đoạn hội thoại tiếng Anh trong bán hàng siêu thị
Hội thoại 1: Tìm mặt hàng, hỏi giá và thanh toán
Customer: Good morning. (Chào buổi sáng)
Shop assistant: Hi. Do you need any help? (Xin chào. Bạn cần giúp gì không?)
Customer: Yes, please. I need some apples and bananas. (Có. Tôi cần một ít táo và chuối.)
Shop assistant: Sure, the apples are right here. We have red and green apples. What type do you prefer? (Táo ở đằng đây. Chúng tôi có táo đỏ và táo xanh. Bạn muốn loại nào?)
Customer: I like red apples. How much are they? (Tôi thích táo đỏ. Chúng bao nhiêu vậy?)
Shop assistant: Red apples are $1.99 per kilo. And for bananas, they are $0.79 per kilo. (Táo đỏ thì 1.99 đô một kí. Còn chuối thì 0.79 đô một kí.)
Customer: Okay, I'll take two kilos of red apples and a bunch of bananas. How much is that? (Được rồi, tôi sẽ lấy 2 kí táo đỏ và 1 nải chuối. Bao nhiêu tiền nhỉ?)
Shop assistant: Let me check. Two kilos of apples will be $3.98, and the bananas will be $1.20. So, in total, it's $5.18. (Để tôi tính nhé. 2 kí táo là 3.98 đô và chuối là 1.20 đô. Vậy tổng cộng là 5.18 đô.)
Customer: Great, thanks. Can I also get a small watermelon? (Được rồi, cảm ơn nhé. Tôi có thể mua 1 quả dưa hấu không?)
Shop assistant: Certainly! The watermelons are in the next aisle. They're $4.99 each. (Chăc chắn rồi. Dưa hấu ở lối đi kế tiếp. Chúng có giá 4,99 đô mỗi quả.)
Customer: Perfect. I'll take one of those too. So, the total is $10, right? (Tuyệt vời. Tôi sẽ lấy một quả trong đây. Vậy tổng cộng là 10 đô đúng không nhỉ?)
Shop assistant: Yes, exactly. Would you like to pay with cash or card? (Vâng, đúng rồi ạ. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
Customer: I'll pay with my card. Thank you so much for your help! (Tôi sẽ trả bằng thẻ. Cảm ơn vì đã giúp.)
Shop assistant: You're welcome. Have a wonderful day! (Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành.)
Hội thoại 2: Hỏi vị trí của các khu vực
Customer: Hi, excuse me! I'm looking for the cloakroom. Could you tell me where I can leave my belongings? (Xin lỗi, tôi đang tìm chỗ cất giữ tư trang. Bạn có thể chỉ cho tôi biết nơi để đồ cá nhân không?)
Staff: Of course! The cloakroom is just near the entrance, to your right. You can store your bags and personal items there before you shop. (Chắc chắn rồi! Phòng để đồ cá nhân nằm ngay gần cổng vào, bên phải của bạn. Bạn có thể để túi và đồ cá nhân tại đó trước khi bạn mua sắm.)
Customer: Great, thanks! By the way, where shopping carts are? I couldn't find any near the entrance. (Được rồi, cảm ơn! Nhân tiện, xe đẩy mua sắm ở đâu nhỉ? Tôi không thấy ở gần cổng vào.)
Staff: They are in the cart area just outside the store, next to the main entrance. (Chúng ở khu vực để xe đẩy ngay bên ngoài cửa hàng, kế bên cổng chính.)
Customer: Oh, I must have missed it. And is there a designated area to return the carts after use? (Ồ, tôi đã lỡ. Và có khu vực dành riêng để trả xe sau khi sử dụng không?)
Staff: Yes, indeed. We have a cart return area near the exit. Just follow the signs, and you can leave the cart there once you're done. (Vâng, có chứ. Chúng tôi có khu vực trả xe đẩy gần lối ra. Chỉ cần đi theo biển chỉ dẫn, bạn có thể để lại xe đẩy ở đó sau khi bạn sử dụng xong.)
Customer: Got it, thank you so much for your help! (Tôi hiểu rồi, cảm ơn rất nhiều vì đã giúp.)
Staff: You're welcome! (Không có gì)
Hội thoại 3: Sử dụng quầy tính tiền tự động
Customer: Excuse me, could you help me find the dairy section? (Xin lỗi. Bạn có thể chỉ tôi khu vực các sản phẩm về sữa không?)
Staff: Of course! The dairy aisle is just at the back of this floor, on your left. You'll find milk, yogurt, and cheese there. (Chắc chắn rồi. Dãy sản phẩm sữa nằm ngay phía sau tầng này, bên tay trái của bạn. Bạn sẽ tìm thấy sữa, sữa chua và pho mai ở đó.)
Customer: Great, thanks! By the way, could you explain how to use the new self-checkout machines? (Cảm ơn rất nhiều! Sẵn tiện, bạn có thể giải thích cách sử dụng máy tự thanh toán mới được không?)
Staff: Certainly! It's easy. First, scan your items one by one. Place them in the bagging area after scanning. If you have any product that cannot be scanned, use the touchscreen to enter the item code. When you're done, select "Finish and Pay" on the screen. (Chắc chắn rồi! Dễ thôi. Đầu tiên, hãy quét từng món hàng một. Đặt chúng vào khu vực đóng gói sau khi quét. Nếu bạn có bất kỳ sản phẩm nào không thể quét được, hãy sử dụng màn hình cảm ứng để nhập mã mặt hàng. Khi bạn hoàn tất, chọn "Hoàn tất và thanh toán" trên màn hình.)
Customer: What about payment options? (Còn các phương thức thanh toán thì sao?)
Staff: You can pay with cash, card, or mobile payment. Insert cash into the machine or insert your card into the card reader. Follow the on-screen instructions for card payments. (Bạn có thể thanh toán bằng tiền mặt, thẻ hoặc thanh toán di động. Đưa tiền vào máy hoặc đưa thẻ của bạn vào đầu đọc thẻ. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để thanh toán bằng thẻ.)
Customer: And what if I have a coupon or want to use my loyalty card? (Còn nếu tôi có phiếu giảm giá và muốn dùng thẻ khách hàng thân thiết thì sao?)
Staff: At the end of your transaction, the machine will prompt you to scan or insert any coupons. If you have a loyalty card, scan it before completing your purchase. (Khi kết thúc giao dịch, máy sẽ nhắc bạn quét hoặc chèn bất kỳ phiếu giảm giá nào. Nếu bạn có thẻ khách hàng thân thiết, hãy quét thẻ trước khi hoàn tất giao dịch mua hàng.)
Customer: That sounds straightforward. Thanks for your help! (Nghe có vẻ đơn giản đấy. Cảm ơn bạn đã giúp!)
Staff: No problem! If you have any more questions or need assistance, feel free to ask. Happy shopping! (Không vấn đề gì! Nếu bạn có thêm thắc mắc hoặc cần hỗ trợ, vui lòng hỏi. Chúc bạn mua sắm vui vẻ!)
Hội thoại 4: Giải quyết khiếu nại
Customer: Excuse me, I bought this LED light here last week, and it's not working properly. (Tôi đã mua chiếc đèn LED này ở đây vào tuần trước và nó không hoạt động bình thường.)
Staff: I'm sorry to hear that. Can you please give us your receipt? (Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bạn có thể vui lòng đưa hóa đơn của bạn không?)
Customer: Sure, here it is. (Chắc chắn rồi. Nó đây.)
Staff: Thank you. I see you're still within the return period. Let me give it to the technical team to check that for you. (Cảm ơn. Tôi thấy bạn vẫn còn trong thời gian hoàn trả. Để tôi đưa nó cho đội kỹ thuật kiểm tra giúp bạn nhé.)
[checking the product] (kiểm tra sản phẩm)
Staff: It’s a minor fault in the product. We apologize for the inconvenience. Would you prefer a refund or an exchange? (Đó là một lỗi nhỏ trong sản phẩm. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Bạn muốn được hoàn lại tiền hay đổi hàng?)
Customer: I think I'd like an exchange for a functioning one. (Tôi nghĩ tôi sẽ đổi một cái hoạt động được.)
Staff: Not a problem. I appreciate your understanding. I’ll go and get the same item, then I'll promptly process the exchange for you. (Không thành vấn đề. Tôi đánh giá cao sự thấu hiểu của bạn. Tôi sẽ đi lấy món hàng giống vậy, sau đó sẽ nhanh chóng xử lý việc đổi hàng cho bạn.)
Staff: Here's the replacement. (Món hàng thay thế đây ạ.)
Customer: Okay, I’ll get that. (Được rồi, tôi sẽ lấy nó.)
Staff: We apologize for any inconvenience caused. If you encounter any issues with this one, don't hesitate to reach out. Additionally, here's a coupon for 10% off your next purchase as a token of our appreciation. (Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện đã gây ra. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào với cái này, đừng ngần ngại liên hệ. Ngoài ra, đây là phiếu giảm giá 10% cho lần mua hàng tiếp theo của bạn như một hình thức tri ân của chúng tôi.)
Customer: Thank you. I'm glad the process was smooth. (Cảm ơn. Tôi rất vui vì quá trình này diễn ra suôn sẻ.)
Staff: Our pleasure. Have a great day! (Đó là niềm hân hạnh của chúng tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành!)
Hội thoại 5: Tư vấn sản phẩm
Customer: Hi there! I'm looking to buy some fresh produce, particularly fruits and vegetables. Any recommendations? (Chào bạn! Tôi đang tìm mua một chút nông sản tươi, cụ thể là trái cây và rau củ. Bạn có thể tư vấn cho tôi được không?)
Staff: Absolutely! We have an excellent selection of organic options. For fruits, the organic apples from GreenHarvest and the Valencia oranges from FreshFields are superb. (Chắc chắn rồi! Chúng tôi có nhiều lựa chọn tuyệt vời về các sản phẩm hữu cơ. Đối với trái cây, táo hữu cơ từ GreenHarvest và cam Valencia từ FreshFields là tuyệt vời.)
Customer: Oh, I'm interested in supporting local farms. Do you have any locally sourced options? (Ồ, tôi quan tâm đến việc hỗ trợ các nông trại địa phương. Có sản phẩm nào có nguồn gốc địa phương không?)
Staff: Certainly! Our farm-to-table section displays local favorites. The Johnson's Farm tomatoes are renowned for their flavor, and the organic carrots from SunnyHills are a great choice. (Tất nhiên! Khu vực sản phẩm từ trang trại tới bàn hiện trưng bày các sản phẩm địa phương được yêu thích. Cà chua của Johnson’s Farm nổi tiếng với hương vị, và cà rốt hữu cơ từ SunnyHills là một sự lựa chọn tuyệt vời.)
Customer: That sounds fantastic. I'm also looking for something exotic, maybe tropical fruits. (Nghe có vẻ tuyệt đấy. Tôi cũng muốn tìm thứ gì đó lạ lạ, có thể là trái cây nhiệt đới.)
Staff: For tropical fruits, I'd recommend the FairTrade bananas from TropicHarbor. Additionally, we have fresh mangoes imported from small farms in South America. (Đối với hoa quả nhiệt đới, tôi sẽ đề xuất chuối FairTrade từ TropicHarbor. Ngoài ra, chúng tôi còn có xoài tươi nhập khẩu từ các trang trại nhỏ ở Nam Mỹ.)
Customer: Thanks for the suggestions! Do you have any discounts or loyalty programs for these products? (Cảm ơn về những đề xuất! Có chương trình giảm giá hoặc chương trình khách hàng thân thiết cho những sản phẩm này không?)
Staff: Yes, indeed! If you sign up for our loyalty program, you can enjoy discounts on these items and accumulate points for future purchases. (Vâng, có ạ! Nếu bạn đăng ký chương trình khách hàng thân thiết của chúng tôi, bạn có thể tận hưởng giảm giá cho những sản phẩm này và tích điểm cho các lần mua sắm sau này.)
Customer: Great! I'll give that a try. Thanks for your expert advice! (Tuyệt vời! Tôi sẽ thử. Cảm ơn bạn về sự tư vấn chuyên nghiệp!)
Tham khảo thêm: Học giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề: 25 topic thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Anh trong bán hàng siêu thị
Đối với người mua
Hỏi tìm vị trí của món đồ X nào đó: Excuse me! Where can I find X? = Can you tell me where I can find X?
Hỏi đường đến khu vực nào đó: Could you show me the way to the [meat/produce/dairy/ gadget/….] section?
Hỏi nhân viên về đề xuất của mặt hàng nào đó: I would like to buy X / I’m looking for X. Any recommendations?
Hỏi về giờ mở cửa: What time do you open/ close? = What is the opening time?
Is this on sale? (Cái này có đang giảm giá không?)
How much are they in total? (Tổng cộng bao nhiêu vậy?)
Can I pay in cash/ by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt/ bằng thẻ được không?)
Do you have any discounts or loyalty programs for these products? (Bạn có chương trình giảm giá hoặc khách hàng thân thiết nào cho các sản phẩm này không?)
I’d like to return this. (Tôi muốn trả lại cái này)
Could I try this on? (Tôi có thể thử cái này vào không?)
Do you have a delivery service? (Bạn có dịch vụ giao hàng không?)
Thank you so much for your help! (Cảm ơn nhiều vì đã giúp!)
Đối với nhân viên bán hàng
How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
Would you like to pay in cash or by card? (Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?)
Sorry, we’re out of X at the moment = Sorry, X is out of stock now. (Xin lỗi, hiện tại sản phẩm X đã hết hàng.)
The [meat/produce/dairy/ gadget/….] section is over there. (Khu vực thịt/ nông sản/ sữa/ đồ điện tử/… ở đằng kia.)
These items are on sale today. (Những mặt hàng này đang được giảm giá hôm nay.)
This item is best seller. (Đây là mặt hàng bán chạy.)
Do you have a loyalty card? (Bạn có thẻ khách hàng thân thiết không?)
It’s $20. in total = Your total comes to $20. (Tổng của bạn hết 20 đô)
Here’s your change. (Tiền thối lại của bạn đây.)
We apologize for any inconvenience caused. (Chúng tôi xin lỗi vì bất tiện nào đã gây ra.)
Người học có thể tham khảo bài viết IELTS Speaking Vocabulary: Từ vựng chủ đề Shopping (Mua sắm) tại đây.
Một số từ vựng tiếng Anh trong bán hàng siêu thị
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
aisle | /aɪl/ | lối đi giữa các quầy hàng |
shopping cart | /ˈʃɒp.ɪŋ ˌkɑːt/ | xe đẩy mua sắm |
receipt | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn |
cashier | /kæʃˈɪər/ | thu ngân |
queue | /kjuː/ | xếp hàng, hàng người xếp hàng |
checkout counter | /ˈtʃek.aʊt ˈkaʊn.təʳ/ | quầy tính tiền |
frozen food | /ˈfrəʊ.zən fuːd/ | thực phẩm đông lạnh |
baked goods | /ˌbeɪkt ˈɡʊdz/ | đồ khô |
conveyor belt | /kənˈveɪ.ə ˌbelt/ | băng chuyển (ở quầy tính tiền) |
carrier bag | /ˈkær.i.ər bæɡ/ | túi đựng |
browse | /braʊz/ | đi lướt qua, xem qua |
sample | /ˈsɑːm.pəl/ | thử, dùng thử/ mẫu thử |
restock | /ˌriːˈstɒk/ | nhập hàng |
arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
swipe | /swaɪp/ | quẹt thẻ |
refund | /ˈriː.fʌnd/ | hoàn tiền |
weigh | /weɪ/ | cân |
premium | /ˈpriː.mi.əm/ | cao cấp |
labeled | /ˈleɪ.bəld/ | đã được gắn nhãn |
recyclable | /ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/ | có thể tái chế |
limited | /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ | có giới hạn |
Tham khảo thêm:
Cách tăng sự tự tin khi nói Tiếng Anh - Nguyên nhân và cách cải thiện
Những câu chào hỏi tiếng Anh lần đầu gặp mặt tạo ấn tượng tốt
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu đến người học các đoạn hội thoại Tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng siêu thị cùng với các mẫu câu hữu ích, thường dùng trong các tình huống phổ biến nhất xảy ra trong siêu thị. Bên cạnh đó là một số từ vựng về các đồ vật, mặt hàng trong siêu thị và các động từ liên quan đến mua sắm. Tác giả hy vọng người học có thể ghi nhớ và tự tin vận dụng Tiếng Anh vào đời sống hằng ngày.
Ngoài ra tại ZIM có các khóa học giao tiếp tiếng Anh được thiết kế riêng cho từng trình độ, giúp người học học tập hiệu quả và đạt được mục tiêu nhanh chóng. Hãy liên hệ ngay với ZIM Academy để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp của bạn!
Nguồn tham khảo: "Shopping." LearnEnglish, 11 Jan. 2024, learnenglish.britishcouncil.org/vocabulary/a1-a2-vocabulary/shopping.
Bình luận - Hỏi đáp