Banner background

Các loại váy trong tiếng Anh: Từ vựng và bài tập ứng dụng

Bài viết này sẽ giúp người học nắm vững các loại váy trong tiếng Anh, cách mô tả chúng và ứng dụng vào thực tế một cách hiệu quả.
cac loai vay trong tieng anh tu vung va bai tap ung dung

Key takeaways

  • Phân loại váy theo hình dáng: váy đầm, xòe, ôm,…

  • Phân loại váy theo chất liệu: lụa, cotton, nhung

  • Từ vựng liên quan tới các loại váy: có sọc, có họa tiết hoa

  • Cách sử dụng từ vựng về váy trong giao tiếp hằng ngày: mua váy, thử váy

Thời trang không chỉ phản ánh cá tính và phong cách mà còn mở ra cơ hội giao tiếp đa dạng trong cuộc sống hàng ngày. Trong đó, việc nắm vững từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh là một phần thiết yếu đối với người học, đặc biệt khi giao tiếp trong bối cảnh mua sắm, dự tiệc hay làm việc trong lĩnh vực thời trang. Bài viết này sẽ giới thiệu các loại váy trong tiếng Anh phổ biến, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập có đáp án để giúp người học ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả.

Tại sao người học nên học từ vựng về các loại váy

Việc học từ vựng về các loại váy mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Thứ nhất, nếu người học là người đam mê thời trang, việc biết cách gọi tên và mô tả các loại váy bằng tiếng Anh sẽ giúp người học dễ dàng tiếp cận các nguồn tài liệu thời trang quốc tế, từ tạp chí đến video hướng dẫn. Thứ hai, khi đi mua sắm tại nước ngoài hoặc mua hàng online, khả năng diễn đạt rõ ràng về kiểu váy người học muốn sẽ giúp người học mua được sản phẩm đúng ý hơn. Cuối cùng, với những ai làm việc trong ngành thiết kế thời trang, bán hàng, tiếp thị sản phẩm thời trang, vốn từ vựng chuyên ngành là công cụ không thể thiếu để giao tiếp và làm việc hiệu quả.

Không những vậy, việc học từ vựng này còn giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Người học có thể miêu tả trang phục của mình, hỏi ý kiến người khác, hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện về thời trang một cách tự tin hơn. Đặc biệt, các kỳ thi như IELTS hay TOEIC cũng có thể khai thác chủ đề này trong phần Speaking hoặc Reading.

Phân loại các loại váy theo hình dáng

Váy đầm (Dress)

Váy đầm là một loại trang phục liền thân, có thể có độ dài khác nhau, từ ngắn đến dài. Đây là một món đồ thời trang phổ biến, thường được lựa chọn để mặc trong các dịp trang trọng như tiệc tùng, lễ hội hoặc các sự kiện đặc biệt. Ngoài ra, váy đầm cũng có thể được mặc hàng ngày trong những hoàn cảnh đời thường. Có rất nhiều kiểu váy đầm khác nhau, mỗi kiểu mang đến một phong cách và sự thoải mái riêng biệt. Một số kiểu váy đầm phổ biến bao gồm cocktail dress (đầm dự tiệc), sundress (đầm mùa hè), bodycon dress (đầm ôm sát). Ví dụ, một chiếc cocktail dress là lựa chọn lý tưởng khi người học muốn tạo điểm nhấn trong một buổi tiệc tối. “She wore a beautiful red cocktail dress to the party” là một ví dụ về cách váy đầm được lựa chọn để thể hiện sự thanh lịch và thời trang trong những dịp đặc biệt.

Váy xòe (A-line skirt)

Váy xòe, hay còn gọi là A-line skirt, là loại váy có phần eo ôm sát và phần chân váy xòe rộng dần từ eo xuống dưới, tạo thành hình chữ A đặc trưng. Kiểu váy này rất phổ biến vì khả năng tạo dáng đẹp cho người mặc và phù hợp với nhiều loại hình cơ thể khác nhau. Váy A-line thường được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh, từ đi làm cho đến đi chơi, và có thể phối hợp với nhiều loại áo khác nhau để tạo nên set đồ thanh lịch. Vì sự đa năng và dễ mặc, váy A-line là một sự lựa chọn hoàn hảo cho người học yêu thích phong cách đơn giản nhưng vẫn tinh tế. Ví dụ, “A-line skirts are perfect for creating a flattering silhouette” cho thấy sự hiệu quả của váy A-line trong việc tạo ra một vẻ ngoài hài hòa.

Váy ôm (Pencil skirt)

Váy ôm, hay còn gọi là pencil skirt, là loại váy có kiểu dáng ôm sát cơ thể, giúp tôn lên đường cong và tạo sự gọn gàng cho người mặc. Với chiều dài vừa phải, váy ôm thường dừng lại ở phần gối hoặc có thể trên gối một chút. Loại váy này rất được ưa chuộng trong môi trường công sở, nơi yêu cầu sự trang nhã, thanh lịch. Váy ôm thường được kết hợp với áo sơ mi hoặc áo kiểu để tạo nên một bộ trang phục hoàn chỉnh và chuyên nghiệp. Một chiếc pencil skirt không chỉ mang đến vẻ ngoài thanh lịch mà còn thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của người mặc. Ví dụ, “Pencil skirts look elegant and professional” là một câu nói mô tả chính xác sự sang trọng và lịch thiệp mà váy ôm mang lại.

Váy maxi (Maxi skirt)

Váy maxi là một loại váy dài, thường chấm gót, làm từ những chất liệu nhẹ nhàng và thoáng mát, rất phù hợp để mặc vào mùa hè. Với thiết kế này, váy maxi tạo cảm giác thoải mái và bay bổng cho người mặc, đặc biệt là khi đi dạo biển hoặc tham gia các buổi tiệc ngoài trời. Váy maxi có thể được phối hợp với nhiều kiểu áo, từ áo crop top đến áo sơ mi để tạo ra một bộ trang phục vừa thoải mái lại vừa thời trang. Một ví dụ về sự yêu thích váy maxi là “I love wearing maxi skirts during the summer. They're so comfortable!” Điều này thể hiện sự phổ biến và tính ứng dụng của váy maxi trong mùa hè.

Váy midi (Midi skirt)

Váy midi là loại váy có độ dài ngang bắp chân, tạo nên một vẻ đẹp thanh lịch và cổ điển. Kiểu váy này được nhiều cô gái yêu thích vì tính thời trang vượt thời gian của nó. Váy midi mang lại vẻ duyên dáng nhưng cũng đầy nữ tính, thường được kết hợp với những chiếc áo blouse hay áo phông để tạo nên vẻ ngoài vừa trẻ trung lại vừa tinh tế. Đặc biệt, váy midi cũng rất phổ biến trong phong cách vintage, phù hợp với những người học yêu thích sự cổ điển nhưng không kém phần hiện đại. Một ví dụ tuyệt vời là “A midi skirt with floral patterns is a timeless piece,” cho thấy cách váy midi có thể mang đến một phong cách thanh lịch và không bao giờ lỗi thời.

Phân loại váy: Đầm, maxi, midi, xòe

Phân loại các loại váy theo chất liệu

Váy vải cotton

Vải cotton là một chất liệu vải tự nhiên nổi bật với đặc tính nhẹ, thoáng khí và dễ chịu khi mặc. Được làm từ sợi bông, vải cotton có khả năng thấm hút mồ hôi tốt, giúp cơ thể luôn khô thoáng, đặc biệt là trong những ngày hè nóng bức. Những chiếc váy làm từ cotton thường mang lại cảm giác thoải mái và mát mẻ, rất lý tưởng để mặc trong môi trường hàng ngày, từ đi học, đi làm cho đến đi dạo. Chất liệu này rất phù hợp cho những người học yêu thích sự thoải mái và đơn giản nhưng vẫn muốn tạo sự tươi mới trong phong cách thời trang. 

Ví dụ, “Cotton dresses are ideal for summer days due to their breathability” thể hiện rõ sự ưu việt của váy cotton trong mùa hè nhờ khả năng thoáng khí tuyệt vời của nó.

Váy nhung (Velvet dress)

Vải nhung, với kết cấu dày và mềm mại, mang lại một cảm giác sang trọng và quý phái. Chất liệu này thường được sử dụng trong các bộ váy thiết kế đặc biệt, mang lại vẻ đẹp đầy lôi cuốn và tinh tế. Váy nhung thích hợp nhất cho những dịp đặc biệt như tiệc tối, lễ hội hay các sự kiện trang trọng, nơi người mặc muốn gây ấn tượng mạnh mẽ với vẻ ngoài sang trọng. Sự mịn màng của vải nhung giúp người mặc tỏa sáng và nổi bật trong đám đông. 

Ví dụ, “She looked stunning in a black velvet dress at the gala” là một minh chứng rõ rệt về vẻ đẹp và sự ấn tượng mà váy nhung mang lại cho những sự kiện quan trọng.

Váy lụa (Silk dress)

Lụa là một trong những chất liệu cao cấp và tinh tế nhất trong ngành thời trang. Với đặc tính nhẹ nhàng, mịn màng và bóng bẩy, váy lụa luôn mang đến một vẻ đẹp quyến rũ và thanh thoát cho người mặc. Chất liệu này không chỉ có khả năng tôn lên vẻ đẹp nữ tính mà còn thể hiện sự lịch lãm và đẳng cấp. Váy lụa là lựa chọn lý tưởng cho các dịp trang trọng như tiệc cưới, gala hay các sự kiện quan trọng, khi mà sự thanh lịch và sang trọng là yếu tố cần thiết. 

Ví dụ, “A silk dress is always a sophisticated choice for formal events” cho thấy váy lụa luôn là sự lựa chọn hoàn hảo để thể hiện sự tinh tế và sang trọng trong các buổi tiệc hoặc sự kiện lớn.

Phân loại váy theo chất liệu

Từ vựng liên quan tới các loại váy

Từ vựng mô tả váy

Khi nói về thời trang, đặc biệt là các loại váy, việc sử dụng những tính từ miêu tả chính xác sẽ giúp người học giao tiếp một cách rõ ràng và sinh động hơn. Những từ này có thể dùng khi trò chuyện với người bán hàng, khi viết mô tả sản phẩm thời trang, hoặc khi nói chuyện về phong cách ăn mặc trong các tình huống hằng ngày. Dưới đây là những từ vựng phổ biến dùng để mô tả đặc điểm, chất liệu hoặc phong cách của một chiếc váy:

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Flowy

tính từ

/ˈfləʊ.i/

Thướt tha, mềm mại (thường dùng cho váy nhẹ, có độ rủ tự nhiên)

Fitted

tính từ

/ˈfɪtɪd/

Ôm dáng (chỉ váy được thiết kế sát với cơ thể)

Sleeveless

tính từ

/ˈsliːv.ləs/

Không tay (váy không có tay áo, phù hợp mùa hè)

Backless

tính từ

/ˈbæk.ləs/

Hở lưng (thiết kế tạo điểm nhấn gợi cảm)

Striped

tính từ

/straɪpt/

Có sọc (vải có các đường kẻ dọc hoặc ngang)

Floral

tính từ

/ˈflɒr.əl/

Có họa tiết hoa (thường mang cảm giác nữ tính)

Plain

tính từ

/pleɪn/

Trơn, không họa tiết (thích hợp cho phong cách tối giản)

Ruffled

tính từ

/ˈrʌf.əld/

Có bèo nhún (tạo sự nữ tính, điệu đà)

Lacy

tính từ

/ˈleɪ.si/

Có ren (gợi cảm, thanh lịch)

Elegant

tính từ

/ˈel.ɪ.ɡənt/

Thanh lịch, sang trọng (thường dùng cho váy dạ hội)

Casual

tính từ

/ˈkæʒ.ju.əl/

Thoải mái, thường ngày (váy mặc khi đi chơi, dạo phố)

Formal

tính từ

/ˈfɔː.məl/

Trang trọng (dành cho dịp quan trọng như tiệc cưới, họp mặt)

Việc sử dụng đúng các từ miêu tả sẽ giúp người học biểu đạt tốt hơn trong các tình huống như lựa chọn trang phục, đánh giá thẩm mỹ hoặc thể hiện phong cách cá nhân trong tiếng Anh.

Từ vựng về chi tiết của các loại váy

Bên cạnh việc mô tả tổng thể chiếc váy, người học cũng nên biết cách nói về từng bộ phận và chi tiết cấu thành của nó. Những từ vựng dưới đây không chỉ hữu ích trong quá trình mua sắm, mà còn rất cần thiết nếu người học làm việc trong ngành thiết kế, bán lẻ hoặc thời trang. Mỗi chi tiết có thể ảnh hưởng lớn đến vẻ ngoài và cảm giác khi mặc váy.

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Hemline

noun

/ˈhem.laɪn/

Đường viền gấu váy (phần mép dưới cùng của váy)

Waistband

noun

/ˈweɪst.bænd/

Cạp váy (phần ôm quanh eo, giúp giữ váy cố định)

Zipper

noun

/ˈzɪp.ər/

Khóa kéo (được dùng để đóng/mở váy)

Belt

noun

/belt/

Thắt lưng (phụ kiện đi kèm để thắt eo hoặc tạo điểm nhấn)

Button

noun

/ˈbʌt.ən/

Nút (dùng để cài, thường là chi tiết trang trí hoặc chức năng)

Pocket

noun

/ˈpɒk.ɪt/

Túi (nơi chứa đồ nhỏ như điện thoại, tiền...)

Ruffle

noun

/ˈrʌf.əl/

Viền bèo (phần vải xếp nếp tạo sự nữ tính)

Lining

noun

/ˈlaɪ.nɪŋ/

Lớp lót bên trong váy (giúp tăng độ dày và thoải mái)

Pattern

noun

/ˈpæt.ən/

Họa tiết (thiết kế trên vải như hoa, chấm bi, sọc...)

Fabric

noun

/ˈfæb.rɪk/

Vải (chất liệu chính của váy như cotton, lụa...)

Seam

noun

/siːm/

Đường may (nối các mảnh vải lại với nhau)

Slit

noun

/slɪt/

Xẻ tà (đường cắt dọc để váy dễ di chuyển và thêm quyến rũ)

Việc nắm vững các từ này sẽ giúp người học mô tả chính xác từng chi tiết chiếc váy, từ kiểu dáng đến tính năng, qua đó giao tiếp tốt hơn với người bán hàng, nhà thiết kế hoặc khách hàng.

Từ vựng về váy

Cách sử dụng từ vựng về các loại váy trong giao tiếp hằng ngày

Câu chuyện mặc váy trong tình huống đời thường

Tình huống: Lan đang chuẩn bị đi dự tiệc sinh nhật bạn thân và đang phân vân chọn váy.

Lan: "I’m thinking of wearing the floral midi dress tonight. Do you think it’s too casual?"
(Lan: Tớ đang nghĩ đến việc mặc chiếc váy midi hoa tối nay. Cậu thấy nó có quá thường ngày không?)

Mai: "Not at all! That floral pattern looks elegant, and the ruffled hem makes it so cute. Besides, it matches the summer vibe perfectly."
(Mai: Không hề! Họa tiết hoa trông rất thanh lịch, và đường viền bèo làm nó dễ thương hơn nhiều. Hơn nữa, nó hợp với không khí mùa hè lắm đấy.)

Lan: "But what if it gets chilly later?"
(Lan: Nhưng nếu tối nay trời lạnh thì sao?)

Mai: "Just bring a light cardigan. And don’t forget your belt – it really highlights your waist with that dress!"
(Mai: Cậu chỉ cần mang theo một chiếc áo khoác mỏng là được. Và đừng quên chiếc thắt lưng – nó thật sự làm nổi bật vòng eo khi mặc chiếc váy đó đấy!)

Cách sử dụng từ vựng về các loại váy trong giao tiếp hằng ngày

Tình huống: Hương đang thử váy để chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn xin việc quan trọng.

Sales assistant: "Can I help you find something?"
(Nhân viên bán hàng: Tôi có thể giúp bạn tìm gì không?)

Hương: "Yes, I need a formal dress for a job interview. Something simple but elegant."
(Hương: Vâng, tôi cần một chiếc váy trang trọng cho buổi phỏng vấn xin việc. Một thứ gì đó đơn giản nhưng thanh lịch.)

Sales assistant: "How about this navy-blue pencil dress? It’s fitted, sleeveless, and has a clean hemline."
(Nhân viên bán hàng: Thế còn chiếc váy ôm màu xanh navy này thì sao? Nó ôm dáng, không tay và có đường viền gọn gàng.)

Hương: "I love the color. Does it come in a larger size?"
(Hương: Tôi thích màu này lắm. Có size lớn hơn không?)

Sales assistant: "Yes, we have one size up. And you can pair it with a thin belt for a more defined waist."
(Nhân viên bán hàng: Có, chúng tôi có một size lớn hơn. Bạn cũng có thể phối với thắt lưng mảnh để làm nổi bật vòng eo.)

Hương: "That sounds perfect. I’ll try it on."
(Hương: Nghe tuyệt đấy. Tôi sẽ thử nó.)

Tình huống giao tiếp

Các câu hỏi thường gặp khi nói về váy

Khi giao tiếp hàng ngày, người học có thể gặp nhiều câu hỏi xoay quanh chủ đề váy, đặc biệt là trong các tình huống như mua sắm, lựa chọn trang phục, hoặc tư vấn cho người khác. Dưới đây là những mẫu câu thông dụng:

Câu hỏi tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

What kind of dress are you wearing?

Bạn đang mặc loại váy gì vậy?

Is that dress new?

Váy đó mới mua à?

Where did you get that dress?

Bạn mua chiếc váy đó ở đâu?

Does this dress make me look too formal?

Chiếc váy này có khiến mình trông quá trang trọng không?

Do you prefer maxi or midi dresses?

Bạn thích váy maxi hay midi hơn?

What fabric is this made from?

Váy này làm từ chất liệu gì vậy?

Do you think this color suits me?

Bạn nghĩ màu này có hợp với mình không?

Should I wear heels or flats with this dress?

Mình nên mang giày cao gót hay giày bệt với váy này?

Những mẫu câu này không chỉ giúp người học thực hành đặt và trả lời câu hỏi, mà còn hỗ trợ trong việc phát triển khả năng hội thoại linh hoạt.

Bài tập về các loại váy

Bài 1: Dịch các câu sau

Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ vựng đã học liên quan đến các loại váy và chi tiết trang phục.

  1. Chiếc váy midi có họa tiết hoa và đường viền bèo rất phù hợp cho buổi tiệc ngoài trời.
    …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  2. Bạn nên chọn một chiếc váy cotton để cảm thấy thoải mái trong mùa hè.
    …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  3. Cô ấy đã đeo một chiếc thắt lưng mảnh để nhấn eo khi mặc chiếc váy ôm.
    …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  4. Bạn có thể mặc váy maxi với giày sandals để tạo phong cách năng động.
    …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

  5. Tôi đang tìm một chiếc váy nhung màu đen cho buổi tiệc tối nay.
    …………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Bài 2: Điền từ vào đoạn văn

Choose the correct words in the box to fill in the blanks of the text.

a-line skirt

ruffled hem

maxi dress

belt

elegant

cotton fabric

floral pattern

waist

silk dress

fit

zipper

comfortable

formal event

sleeveless

highlight

When choosing a dress for a summer party, many people prefer a __________________ because it is long, flowing, and keeps them cool. A dress made from __________________ is ideal for hot weather, as it is lightweight and __________________ to wear. If you're attending a __________________, a __________________ in dark colors might be more appropriate, especially when combined with high heels.

To add some feminine detail, many dresses come with a __________________ or a __________________. These features can help __________________ the __________________ and create a flattering __________________. Some people also like to wear a __________________ to enhance the shape or add style. A __________________ at the back of the dress ensures it stays fitted and easy to wear.

Whether it’s a casual day out or an elegant night event, choosing the right dress with the proper materials and details makes a big difference.

Đáp án

Bài 1

  1. The floral midi dress with a ruffled hem is perfect for an outdoor party.

  2. You should choose a cotton dress to feel comfortable in the summer.

  3. She wore a thin belt to highlight her waist when wearing the pencil skirt.

  4. You can wear a maxi dress with sandals for an active look.

  5. I'm looking for a black velvet dress for tonight's party.

Bài 2

  1. maxi dress

  2. cotton fabric

  3. comfortable

  4. formal event

  5. silk dress

  6. floral pattern

  7. ruffled hem

  8. highlight

  9. waist

  10. fit

  11. belt

  12. zipper

Đọc thêm:

Tổng kết

Bài viết đã giúp người học nắm vững từ vựng về các loại váy trong tiếng Anh, từ kiểu dáng, chất liệu đến cách mô tả chi tiết. Qua ví dụ và bài tập thực tế, người học có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực thời trang. Nếu người học muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, hãy tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM – nơi cung cấp lộ trình học rõ ràng, giảng viên giàu kinh nghiệm và nội dung thực tiễn, giúp người học tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày.

Tham vấn chuyên môn
Phạm Vũ Thiên NgânPhạm Vũ Thiên Ngân
GV

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...