Các mẫu câu giao tiếp phổ biến bằng tiếng Anh dùng trong nhà hàng
Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến và có tính ứng dụng cao trong khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu tới người đọc một số mẫu câu giao tiếp phổ biến bằng tiếng Anh thường dùng trong nhà hàng cho nhân viên và thực khách, với mong muốn giúp người đọc giao tiếp được hiệu quả trong tình huống này.
Bài viết này được chia làm hai nội dung chính, bao gồm:
Giao tiếp trong nhà hàng
Giao tiếp khi đặt bàn nhà hàng.
Key takeaways: |
---|
|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng
Dành cho nhân viên phục vụ
Mẫu câu chào đón khách hàng
Hi, welcome to + … (tên nhà hàng).
(Xin chào, chào mừng bạn đến với …)
Good morning/ afternoon/ evening. Welcome to + …(tên nhà hàng).
(Chào buổi sáng/chiều/tối. Chào mừng bạn đến với …)
How may I help you?
(Tôi có thể giúp gì ạ?)
Do you have a reservation? /Have you booked a table?
(Quý khách đã đặt bàn trước chưa?)
May I have your name?
(Cho tôi xin tên của quý khách ạ.)
How many are you?
(Quý khách đi bao nhiêu người?)
Would you follow me, please?
(Xin mời quý khách đi theo tôi.)
This way, please. I’ll show you your table.
(Vui lòng đi lối này. Tôi sẽ đưa quý khách đến chỗ ngồi.)
Your table is ready.
(Bàn của quý khách đã sẵn sàng.)
Please take a seat.
(Xin mời ngồi.)
Mẫu câu khi ghi nhận thực đơn
Mẫu câu giới thiệu bản thân
Trước khi phục vụ khách hàng, để đảm bảo được tính lịch sự và chuyên nghiệp, nhân viên cần giới thiệu qua tên của bản thân. Người đọc có thể sử dụng mẫu câu giao tiếp phổ biến dưới đây:
Hello, My name is………. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you!
(Kính chào quý khách. Tên tôi là… Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong bữa ăn hôm nay. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách)
Ví dụ: Hello, My name is Anna. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you!
Thông thường, một bữa ăn trong nhà hàng được phân chia rất cụ thể thành món Khai vị (Appetizers), món chính (Main courses) và cuối cùng là món tráng miệng (Desserts). Ngoài đồ ăn, một bữa ăn cũng bao gồm các loại đồ uống. Do đó, nhân viên nhà hàng có thể sử dụng các mẫu câu sau để giới thiệu các loại món ăn cho thực khách.
Sau khi đưa cho khách hàng Thực đơn của quán, và chờ cho khách hàng nghiên cứu xong thực đơn và ra dấu hiệu gọi món, người phục vụ có thể sử dụng mẫu câu này để bắt đầu quá trình ghi chép các yêu cầu của khách hàng. |
---|
Ví dụ:
Can I take your order? (Quý khách muốn gọi món chưa ạ?)
Are you ready to order yet? (Quý khách đã sẵn sàng để gọi món chưa ạ?)
Nhân viên sử dụng các mẫu câu này để gợi ý hoặc hỏi về sự lựa chọn của khách hàng cho ba món Khai vị, món chính, món tráng miệng và đồ uống. |
---|
What would you like to start with? (Quý khách muốn bắt đầu với món gì ạ?)
What would you like for appetizer? (Quý khách muốn dùng gì cho món khai vị ạ?)
What would you like for appetizer? (Quý khách muốn dùng gì cho món chính ạ?)
And for the main course? (Vậy còn món chính thì quý khách muốn dùng gì ạ?)
Would you like a dessert after your meal? (Quý khách có muốn dùng món tráng miệng không ạ)
What would you like for dessert? (Quý khách muốn dùng gì cho món tráng miệng ạ?)
Can I get you something to drink? (Quý khách có muốn gọi đồ uống không ạ?)
What would you like to drink with your meal? (Quý khách có muốn uống gì khi dùng bữa không ạ?)
Nhân viên sử dụng các cấu trúc này khi muốn giới thiệu các món ăn cho thực khách. |
---|
For appetizer/ main course/ dessert, we have….(tên món ăn). (Với món khai vị/món chính/món tráng miệng, chúng tôi có…..)
Would you like to try..(tên món ăn).. for appetizer/ main course/ dessert? (Quý khách có muốn thử … cho món khai vị/ món chính/ món tráng miệng không ạ?)
Ví dụ: Would you like to try Tomato soup for appetizer?
Nhân viên sử dụng các cấu trúc này khi muốn món ăn mà khách muốn dùng đã hết hoặc đã không còn được phục vụ nữa. |
---|
I’m sorry. We are out of…(tên món ăn). Would you like to try something else? (Tôi xin lỗi. Chúng tôi đã hết món … rồi ạ. Quý khách có muốn thử món khác không ạ?)
I’m afraid we don’t serve … (tên món ăn) anymore. Would you like to try something else? (Tôi xin lỗi, chúng tôi không phục vụ món… nữa rồi ạ. Quý khách có muốn thử món khác không ạ?)
Ví dụ: I’m afraid we don’t serve King crab anymore. Would you like to try something else?
Xem thêm:
Xác nhận lại yêu cầu của khách hàng
Để đảm bảo không có sai sót gì khi ghi chép yêu cầu của khách hàng, nhân viên có thể sử dụng các cấu trúc này khi muốn xác nhận lại các món mà thực khách đã gọi:
May I repeat your order please. They are… (tên các món ăn thực khách đã gọi). Is everything correct? (Tôi xin phép được nhắc lại yêu cầu của quý khách. Đó là… Tất cả mọi thông tin đều chính xác chứ ạ?)
May I repeat your order please. You order… (tên các món ăn thực khách đã gọi). Is everything correct? (Tôi xin phép được nhắc lại yêu cầu của quý khách. Quý khách đã gọi… Tất cả mọi thông tin đều chính xác chứ ạ?)
Ví dụ: May I repeat your order please. You order one tomato soup for appetizer, one fried rice for the main course and one ice cream for dessert. Is everything correct?
Mẫu câu trong lúc phục vụ món ăn
Your meal is ready.
(Món ăn của quý khách xong rồi đây ạ.)
Enjoy your meal!
(Chúc quý khách ăn ngon miệng!)
Wishing you a good lunch/dinner!
(Chúc quý khách có một bữa trưa/bữa tối ngon miệng!)
Have a really good meal!
(Chúc quý khách có một bữa ăn ngon miệng!)
Hope these dishes serve your taste well!
(Mong là những món này hợp với khẩu vị của quý khách!)
Mẫu câu khi giải quyết vấn đề
Nhân viên nhà hàng có thể gặp phải một số vấn đề phổ biến như khách phàn nàn về đồ ăn, khách không có tên trong danh sách đặt bàn,... Trong những trường hợp này, nhân viên có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây để ứng dụng trong thực tế.
Khi không thấy có tên khách hàng trong danh sách đặt bàn, nhân viên có thể sử dụng các mẫu câu này để báo lại hoặc gợi ý khách chờ trong một khoảng thời gian để nhà hàng sắp xếp bàn |
---|
Ví dụ:
I’m so sorry but there’s no information about your reservation. Could you please tell me when you made your reservation, sir/madam?
(Tôi rất tiếc nhưng hiện không có thông tin về việc đặt bàn của quý khách. Quý khách có thể vui lòng cho tôi biết ông/bà đặt bàn lúc nào không ạ?)
If you can wait about an hour, I will be able to give you a table.
(Nếu quý khách có thể đợi khoảng 1 tiếng, tôi sẽ chuẩn bị một bàn khác ạ.)
Nhân viên sử dụng các mẫu câu này để xin lỗi khi khách hàng phàn nàn về chất lượng món ăn: |
---|
Ví dụ:
I’m so sorry you didn’t enjoy it. I’ll tell the chef and get you another dish.
(Tôi vô cùng xin lỗi vì quý khách không thích nó. Tôi sẽ nói với bếp và đổi đĩa khác cho quý khách ạ.)
Will that be alright, sir/madam? Or would you prefer something else?
(Như vậy đã được chưa ạ? Hay quý khách muốn yêu cầu thêm?)
Câu dưới đây được nói khi khách hàng phải đợi đồ ăn quá lâu, nhân viên dùng câu này để thông báo sẽ kiểm tra lại đơn gọi món của khách |
---|
Ví dụ: Please give me a couple of minutes. I’ll check the status of your order. (Xin cho tôi vài phút. Tôi sẽ kiểm tra đơn gọi món của quý khách ạ.)
Mẫu câu khi khách hàng thanh toán tiền
“Can I get you anything else, or are you ready for the check?”
(Tôi lấy cho bạn thứ gì khác nhé, hay bạn đã sẵn sàng để thanh toán?)
“Will you be paying together or separately?”
(Bạn sẽ thanh toán cùng nhau hay riêng lẻ?)
Can I get you anything else, or are you ready for the check?
(Tôi lấy cho bạn thứ gì khác nhé, hay bạn đã sẵn sàng để thanh toán?)
Will you be paying together or separately?
(Bạn sẽ thanh toán cùng nhau hay riêng lẻ?)
How will you be paying today?
(Quý khách muốn thanh toán bằng hình thức nào?)
This is your bill. Will that be cash or card?
(Hóa đơn của quý khách đây ạ. Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
Here is your change.
(Đây là tiền thừa của quý khách)
How was everything today?
(Hôm nay quý khách cảm thấy thế nào?)
Are you satisfied with our service?
(Quý khách có hài lòng với dịch vụ của chúng tôi không ạ?)
Thank you for choosing our restaurant.
(Cảm ơn vì đã chọn nhà hàng chúng tôi.)
See you soon.
(Hẹn gặp lại quý khách.)
Dành cho khách hàng
Mẫu câu khi đến nhà hàng
We haven’t booked a table. Can you fit us in?
(Chúng tôi chưa đặt bàn. Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?)
Do you have any free tables?
(Chỗ bạn có bàn trống nào không?)
A table for 6, please.
(Cho một bàn 6 người.)
I’ve got a reservation.
(Tôi đã đặt bàn rồi.)
I booked a table for 5 at 11 am. It’s under the name of…
(Tôi đã đặt một bàn 5 người lúc 11 giờ trưa, tên tôi là…)
May we have a table over there?
(Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?)
Could we have an extra chair here, please?
(Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?)
Do you have a high chair for kids?
(Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?)
Could I see the menu, please?
(Tôi có thể xem thực đơn được không?)
Do you have a vegan menu?
(Nhà hàng có thực đơn thuần chay không?)
Do you have anything special?
(Ở đây có món gì đặc biệt không?)
Mẫu câu khi gọi món
I would like to have … (tên món ăn) for appetizer/ the main course/ dessert, please. (Tôi muốn dùng….. cho món khai vị/ món chính/ tráng miệng)
May I have … (tên món ăn) please? (Cho tôi dùng món…. nhé)
Ví dụ: May I have the tomato soup for Appetizer, please?
Ngoài ra, trong giao tiếp tiếng Anh, người nói thường dùng từ “please” – “vui lòng” ở cuối những câu yêu cầu và đề nghị, để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương. Vì vậy người đọc cần lưu ý, khi đưa ra những yêu cầu trong nhà hàng, người đọc cần thêm từ “please” vào cuối câu để đảm bảo được hai yếu tố trên.
Ví dụ: May I have the tomato soup for Appetizer, please? (Vui lòng cho tôi Súp Cà chua cho món khai vị nhé.)
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi gọi món
Nhân viên: Hi, my name is Phuong. I’ll be your server for today. It will be my pleasure to serve you! Are you ready to order yet?
Khách hàng: Yes I am.
Nhân viên: What would you like for appetizer, Sir?
Khách hàng: I would like to have one tomato soup, please. As for the main dish, I’d like to try fried rice.
Nhân viên: Ok. Would you like a dessert after your meal?
Khách hàng: No, thank you. That’ll be enough for me.
Nhân viên: Can i get you something to drink?
Khách hàng: Sure. I would like to have an Orange juice, please.
Nhân viên: Alright. May I repeat your order please. You order one tomato soup for appetizer, one fried rice for the main course and an orange juice. Is everything correct?
Khách hàng: Correct. Thank you
Nhân viên: Thank you. I’ll be right back.
Mẫu câu trong quá trình dùng bữa
Could we have some more rice, please?
(Cho chúng tôi xin thêm cơm được không?)
Can I have another spoon?
(Cho tôi xin cái thìa khác.)
Do you have any salt?
(Ở đây có muối không?)
This is too spicy.
(Món này cay quá.)
This steak is over done.
(Món bít tết này chín quá.)
Would you mind heating this up?
(Có thể hâm nóng món này lên không?)
Is our meal on its way?
(Món của chúng tôi đã được làm chưa vậy?)
I’ve been waiting for an hour for my drinks.
(Tôi đợi đồ uống một tiếng đồng hồ rồi)
Excuse me, this isn’t what I ordered.
(Xin lỗi, đây không phải món mà tôi đã gọi.)
I’m sorry, could I change my order?
(Xin lỗi, tôi có thể đổi món ăn của mình được không?)
May I speak to your manager, please?
(Cho tôi nói chuyện với quản lý được không?)
Mẫu câu khi thanh toán tiền
Could I have the bill please? (Cho tôi thanh toán hoá đơn.)
Could I pay please? (Cho tôi thanh toán nhé)
I am ready to pay. (Tôi sẵn sàng thanh toán rồi.)
I would like separate bills, pleas. (Tôi muốn tách hóa đơn.)
I would like to pay in cash/ by credit card. (Tôi muốn thanh toán bằng tiền mặt/ bằng thẻ.)
Ngoài ra, khi muốn mang đồ ăn còn thừa về, khách hàng có thể sử dụng các mẫu câu sau:
Can I have a to-go container for this? (Tôi có thể xin một cái hộp để mang đồ đi được không?)
I would like to take this home. (Tôi muốn mang đồ này về nhà.)
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi thanh toán:
Khách hàng: Could I have the bill please?
Nhân viên: Sure. How would you like to pay, cash or credit card?
Khách hàng: Cash, please.
Nhân viên: That’ll be $100, please.
Khách hàng: Here you are.
Nhân viên: Would you like the receipt?
Khách hàng: Yes, please.
Nhân viên: Here’s your receipt. Thank you for choosing our restaurant. Have a nice day!
Khách hàng: Thank you.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho việc đặt bàn nhà hàng
Dành cho nhân viên phục vụ
Được nói ngay sau khi nhân viên nhấc điện thoại, nhằm thông báo cho khách hàng tên của nhà hàng và báo hiệu cho việc nhân viên đã sẵn sàng bắt đầu cuộc hội thoại. |
---|
Name + Restaurant (dịch: Nhà hàng xin nghe)
Ví dụ: Moonlight Restaurant. (Nhà hàng Moonlight xin nghe)
Sau khi khách hàng bày tỏ mong muốn sẽ đặt bàn ở nhà hàng, nhân viên sử dụng mẫu câu này để hỏi rõ về thời gian đặt bàn của khách hàng. |
---|
What time will you be dining with us?
(Thời gian mà quý khách muốn ăn ở nhà hàng chúng tôi là gì ạ?)
What time do you think that you would like to have dinner/lunch? (Thời gian mà quý khách muốn ăn tối/trưa ở nhà hàng chúng tôi là gì ạ?)
What time would you like the reservation for? (Quý khách muốn đặt bàn trước vào mấy giờ ạ?)
Sau khi hỏi về thời gian đặt bàn, nhân viên nhà hàng sử dụng mẫu câu này để hỏi về số lượng thực khách, nhằm sắp xếp bàn phù hợp cho khách hàng. |
---|
How many people will you need the reservation for? (Quý khách cần đặt bàn cho mấy người ạ?)
How many diners will be in your group (Có bao nhiêu thực khách trong nhóm của quý khách ạ?)
Nhân viên sử dụng mẫu câu này để hỏi về các thông tin cá nhân của khách hàng như Tên và số điện thoại. |
---|
Could I have your name and your phone number please? (Quý khách vui lòng cho tôi xin tên và số điện thoại ạ?)
Could I have your information please? (Quý khách vui lòng cho tôi xin thông tin cá nhân ạ).
Xác nhận lại thông tin đặt bàn cùng các thông tin cá nhân của khách hàng nhằm đảm bảo nhân viên đã ghi lại chính xác. |
---|
May I please repeat the table reservation details (Cho phép tôi xin được nhắc lại thông tin đặt bàn của quý khách):
→ A table for + … (số lượng người)
→ Ngày giờ
→ in the name of .. (tên khách hàng)
→ And your phone number is…..
Is that detail correct? ( Các thông tin trên đã đúng chưa ạ).
Ví dụ: May I please repeat the table reservation details: A table for 4, at 7.30pm on this Friday, in the name of Mr. Smith. And your phone number is 123456789. Are those details correct?
Nhân viên sử dụng mẫu câu này khi muốn kết thúc cuộc hội thoại và để cảm ơn khách hàng đã đặt chỗ ở nhà hàng và bày tỏ lòng mong muốn sẽ được gặp và phục vụ khách hàng ở nhà hàng. |
---|
Thank you very much for calling + Tên khách hàng. (Cảm ơn quý khách rất nhiều vì đã gọi cho chúng tôi)
We look forward to seeing you then. Have a great day. (Chúng tôi rất mong chờ được đón tiếp quý khách. Chúc quý khách có một ngày tốt đẹp)
Ví dụ: Thank you very much for calling, Mr. Smith. We look forward to seeing you then. Have a great day.
Ngoài ra, một lưu ý cho nhân viên nhà hàng khi tiếp nhận tên của khách hàng.
Để thể hiện sự trang trọng, lịch sự đối với khách hàng, nhân viên cần thêm danh xưng như Mr hoặc Ms khi gọi tên khách hàng. Cấu trúc thường dùng trong khi gọi tên khách hàng như sau:
Mr/ Mrs/ Miss/Ms + [Họ của khách Hàng] (Nếu khách hàng là người nước ngoài)
Mr/ Mrs/ Miss/Ms + [Tên của khách Hàng] (Nếu khách hàng là người Việt Nam)
Trong đó
Mr: Dùng cho đối tượng khách hàng là Nam giới.
Mrs: Dùng cho đối tượng khách hàng là Nữ giới đã lập gia đình.
Miss: Dùng cho đối tượng khách hàng là Nữ giới chưa lập gia đình.
Ms: Dùng cho đối tượng khách hàng là Nữ giới không rõ tình trạng hôn nhân.
Ví dụ:
Thank you very much for calling, Mr. Smith.
Alright, Ms. Hoa. Could I have your phone number please?
Dành cho khách hàng
Được nói ngay sau khi nhân viên nhấc điện thoại và chào hỏi khách hàng. Khách hàng sử dụng mẫu câu này nhằm bày tỏ mong muốn được đặt bàn. |
---|
Hi, I would like to make a lunch/dinner reservation on … (ngày).
(Xin chào, Tôi muốn đặt bàn trước cho bữa trưa/ tối vào ngày….)
Hi, I would like to book a table on… (ngày). (Xin chào, tôi muốn đặt một bàn vào ngày ….)
Ví dụ: Hi, I would like to make a dinner reservation on this Friday.
Sau khi được nhân viên hỏi về thời gian đặt bàn, khách hàng sử dụng mẫu câu này để thông báo thời gian mà mình mong muốn. |
---|
I would prefer + (giờ đặt bàn). (Tôi muốn đặt bàn vào giờ…).
(Giờ đặt bàn) + would be the best for me. (Giờ…là tốt nhất cho tôi).
Ví dụ:
I would prefer 7pm or 7.30pm
8.30pm would be best for me.
Khách hàng sử dụng mẫu câu này khi được nhân viên hỏi về số lượng người đến ăn ở nhà hàng. |
---|
There will be + (số lượng thực khách)
I would like to book a table for (số lượng thực khách).
(Tôi muốn đặt bàn cho…….người)
Ví dụ:
There will be three of us
I would like to book a table for two.
Dưới đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa nhân viên nhà hàng và khách hàng khi đặt bàn:
Nhân viên: Moonlight Restaurant.
Khách hàng: Hi, I would like to make a dinner reservation this Friday.
Nhân viên: Of course, What time will you be dining with us?
Khách hàng: I would prefer 8pm.
Nhân viên: How many people will you need the reservation for?
Khách hàng: There will be five of us.
Nhân viên: Alright, Could I have your name and your phone number please?
Khách hàng: Sure. My name is Nguyen Quang Anh and my phone number is 12345678.
Nhân viên: Thank you. May I please repeat the table reservation details: A table for five people, at 8pm on this Friday, in the name of Mr. Quang Anh. And your phone number is 12345678. Is that detail correct?
Khách hàng: Correct
Nhân viên: Thank you very much for calling, Mr. Quang Anh. We look forward to seeing you then. Have a great day.
Khách hàng: Thank you so much. I appreciate your help.
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu đến người đọc một số mẫu câu giao tiếp phổ biến bằng tiếng Anh thường dùng trong nhà hàng dành cho nhân viên và thực khách, bao gồm các mẫu câu trong các tình huống khi đặt bàn và giao tiếp trong nhà hàng. Thông qua bài viết này, tác giả hi vọng người đọc có thể giao tiếp hiệu quả và linh hoạt hơn trong các tình huống trên.
Bình luận - Hỏi đáp