Tổng hợp các tính từ miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh thông dụng
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường dùng những từ miêu tả để diễn đạt về ngoại hình của bản thân và người khác. Tính từ miêu tả này không chỉ giúp chúng ta mô tả một cách chính xác mà còn tạo ra những hình ảnh sống động trong tâm trí người nghe hoặc độc giả. Dưới đây là một tổng hợp các tính từ miêu tả ngoại hình trong tiếng Anh phổ biến, từ những đặc điểm của khuôn mặt, cơ thể, đến phong cách và phong cách sống.
Key takeaways |
---|
Các tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh thường gặp:
Idioms và Collocations miêu tả ngoại hình: Turning heads, Fit as a fiddle, The apple of someone's eye,… |
Tổng hợp các tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh
Tính từ miêu tả khuôn mặt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Oval | /ˈoʊ.vəl/ | Hình bầu dục |
Round | /raʊnd/ | Tròn |
Square | /skweər/ | Vuông |
Heart-shaped | /hɑːrt ʃeɪpt/ | Hình trái tim |
Long | /lɔːŋ/ | Dài |
Narrow | /ˈnær.oʊ/ | Hẹp |
Wide | /waɪd/ | Rộng |
Angular | /ˈæŋ.ɡjə.lər/ | Góc cạnh |
Symmetrical | /sɪˈmetrɪkl/ | Đối xứng |
Elegant | /ˈɛlɪgənt/ | Thanh lịch, duyên dáng |
Striking | /ˈstraɪkɪŋ/ | Nổi bật, ấn tượng |
Gorgeous | /ˈɡɔːrdʒəs/ | Tuyệt vời, lộng lẫy |
Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng, nhẹ nhàng |
Radiant | /ˈreɪdiənt/ | Tươi sáng, rạng ngời |
Tính từ miêu tả mắt
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Almond-shaped | /ˈɑːmənd-ˌʃeɪpt/ | Hình hạt hạnh nhân |
Bright | /braɪt/ | Sáng, rạng ngời |
Deep-set | /diːp-sɛt/ | Sâu, hốc sâu |
Sparkling | /ˈspɑːrklɪŋ/ | Lấp lánh, lung linh |
Hooded | /ˈhʊdɪd/ | Có mí mắt |
Piercing | /ˈpɪrsɪŋ/ | Sắc nhọn, sắc bén |
Soulful | /ˈsoʊl.fəl/ | Sâu lắng, tâm hồn |
Dreamy | /ˈdriːmi/ | Mơ mộng, ảo diệu |
Intense | /ɪnˈtɛns/ | Mạnh mẽ, mãnh liệt |
Mysterious | /mɪˈstɪriəs/ | Bí ẩn, huyền bí |
Glittering | /ˈɡlɪtərɪŋ/ | Lấp lánh, lung linh |
Radiant | /ˈreɪdiənt/ | Tươi sáng, rạng ngời |
Serene | /səˈriːn/ | Thanh bình, bình yên |
Slanted | /slæntɪd/ | Nghiêng, mép mắt nghiêng về một phía |
Tính từ miêu tả mũi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Aquiline | /ˈækwiˌlaɪn/ | Hình đại bàng, cong cao và đẹp |
Angular | /ˈæŋɡjələr/ | Góc cạnh, sắc nét |
Crooked | /ˈkrʊkɪd/ | Cong, méo mó |
Prominent | /ˈprɒmɪnənt/ | Nổi bật, độ sáng |
Button-like | /ˈbʌtən-laɪk/ | Giống nút áo, tròn nhỏ |
Narrow | /ˈnæroʊ/ | Hẹp, mảnh mai |
Roman | /ˈroʊmən/ | Kiểu La Mã, hình dáng mũi nổi bật |
Deviated | /ˈdiviˌeɪtɪd/ | Lệch, không đối xứng |
Long | /lɔŋ/ | Dài, chiều dài |
Petite | /pəˈtit/ | Nhỏ xinh, mảnh mai |
Snub | /snʌb/ | Mũi đầu nhọn |
Broad | /brɔd/ | Rộng, to |
Delicate | /ˈdɛlɪkət/ | Tinh tế, mảnh mai |
Flared | /flɛrd/ | Hình dáng mũi mở rộng ở phía dưới |
High-bridged | /haɪ brɪdʒd/ | Cao vút, cao và đẹp |
Tính từ miêu tả miệng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Astonishing | /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ | Đáng kinh ngạc |
Bewitching | /bɪˈwɪtʃɪŋ/ | Quyến rũ |
Charming | /ˈtʃɑːrmɪŋ/ | Dễ thương |
Delightful | /dɪˈlaɪtfəl/ | Dễ chịu, dễ thương |
Enchanting | /ɪnˈtʃæntɪŋ/ | Quyến rũ, mê hoặc |
Fascinating | /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | Lôi cuốn |
Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng |
Hypnotic | /hɪpˈnɑːtɪk/ | Mê hoặc |
Inviting | /ɪnˈvaɪtɪŋ/ | Mời gọi |
Lovely | /ˈlʌvli/ | Đáng yêu |
Mesmerizing | /ˈmɛzməraɪzɪŋ/ | Quyến rũ, mê hoặc |
Pleasing | /ˈpliːzɪŋ/ | Dễ chịu, dễ nghe |
Sensuous | /ˈsɛnʃuəs/ | Gợi cảm |
Tính từ miêu tả mái tóc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Beautiful | /ˈbjutɪfəl/ | Xinh đẹp |
Bouncy | /ˈbaʊnsi/ | Nảy mạnh, phồng |
Curly | /ˈkɜːrli/ | Xoăn |
Glossy | /ˈɡlɒsi/ | Bóng, sáng bóng |
Luscious | /ˈlʌʃəs/ | Mềm mại, ngọt ngào |
Natural | /ˈnætʃrəl/ | Tự nhiên |
Shiny | /ˈʃaɪni/ | Bóng, sáng |
Silky | /ˈsɪlki/ | Mịn màng, lụa |
Smooth | /smuːð/ | Mượt mà |
Soft | /sɒft/ | Mềm mại |
Straight | /streɪt/ | Thẳng |
Thick | /θɪk/ | Dày |
Thin | /θɪn/ | Mỏng |
Tính từ miêu tả làn da
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co giãn, đàn hồi |
Supple | /ˈsʌpl/ | Mềm mại, linh hoạt |
Pliable | /ˈplaɪəbl/ | Dễ uốn nắn, mềm dẻo |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Đàn hồi, co dãn |
Smooth | /smuːð/ | Mượt mà, trơn tru |
Textured | /ˈtekstʃərd/ | Có kết cấu, có độ bám |
Silky | /ˈsɪlki/ | Mịn màng, lụa |
Soft | /sɒft/ | Mềm mại |
Firm | /fɜːm/ | Chắc chắn, đàn hồi |
Delicate | /ˈdelɪkət/ | Tinh tế, mảnh mai |
Glowing | /ˈɡləʊɪŋ/ | Rực rỡ, tỏa sáng |
Poreless | /ˈpɔːrləs/ | Không lỗ chân lông |
Fair | /feər/ | Trắng, sáng da |
Rosy | /ˈrəʊzi/ | Hồng hào, hồng hạnh |
Peachy | /ˈpiːtʃi/ | Màu da đào, hồng hào |
Tính từ miêu tả vóc dáng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Agile | /ˈædʒaɪl/ | Linh hoạt |
Athletic | /æθˈletɪk/ | Cường tráng, thể thao |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfəl/ | Xinh đẹp |
Curvaceous | /kərˈveɪʃəs/ | Mảnh mai, cong vút |
Energetic | /ˌenərˈdʒetɪk/ | Năng động |
Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng |
Healthy | /ˈhelθi/ | Khỏe mạnh |
Impressive | /ɪmˈpresɪv/ | Ấn tượng, đáng nể |
Joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui vẻ |
Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsnt/ | Tráng lệ, hùng vĩ |
Nimble | /ˈnɪmbəl/ | Lanh lợi, nhanh nhẹn |
Powerful | /ˈpaʊərfəl/ | Mạnh mẽ |
Resilient | /rɪˈzɪliənt/ | Đàn hồi, co dãn |
Sleek | /sliːk/ | Mảnh mai, mượt mà |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Người đọc có nhu cầu tìm hiểu thêm về các từ vựng liên quan đến các bộ phận trên cơ thể con người, có thể tham khảo bài viết “Từ vựng các bộ phận trên cơ thể”, bao gồm hơn 100 từ vựng về các bộ phận từ phần thân trên, thân dưới đến các bộ phận bên trong cơ thể con người.
Tính từ miêu tả phong cách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Unique | /juːˈniːk/ | Độc đáo, độc nhất |
Elegant | /ˈelɪɡənt/ | Thanh lịch |
Fashionable | /ˈfæʃənəbl/ | Phong cách, thời trang |
Timeless | /ˈtaɪmləs/ | Vĩnh cửu, bền vững |
Contemporary | /kənˈtempəreri/ | Đương đại |
Eclectic | /ɪˈklektɪk/ | Đa dạng, phong cách kết hợp |
Refined | /rɪˈfaɪnd/ | Tinh tế, trang nhã |
Quirky | /ˈkwɜːrki/ | Kỳ cục, lập dị |
Daring | /ˈdeərɪŋ/ | Liều lĩnh, táo bạo |
Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Tinh tế, sành điệu |
Versatile | /ˈvɜːrsətl/ | Đa năng, linh hoạt |
Bold | /bəʊld/ | Mạnh mẽ, táo bạo |
Understated | /ˌʌndərˈsteɪtɪd/ | Kín đáo, không rườm rà |
Edgy | /ˈedʒi/ | Sắc, bén |
Graceful | /ˈɡreɪsfl/ | Duyên dáng, nhẹ nhàng |
Xem thêm: 100 tính từ chỉ tính cách tiếng Anh thông dụng.
Idioms và Collocations miêu tả ngoại hình
Dưới đây là một số idiom và collocation dùng để miêu tả ngoại hình thường được sử dụng:
Fit as a fiddle /fɪt æz ə fɪdᵊl/
Ý nghĩa: Rất khỏe mạnh và sung sức.
Example: Despite his age, he's as fit as a fiddle and can still run marathons. - Mặc dù đã già, ông ấy vẫn rất khỏe mạnh và có thể chạy marathon.
The apple of someone's eye /ði ˈæpəl ʌv ˈsʌmˌwʌnz aɪ/
Ý nghĩa: Người mà ai đó yêu thương hoặc trân trọng sâu sắc.
Example: Their youngest daughter is the apple of their eye, and they adore her. - Con gái út của họ là niềm tự hào của họ, và họ yêu quý cô ấy.
Be skin and bones /bi skɪn ænd boʊnz/
Ý nghĩa: Cực kỳ gầy gò hoặc hốc hác.
Example: After being sick for weeks, she was all skin and bones when she finally recovered. - Sau khi bị bệnh suốt vài tuần, cô ấy chỉ còn da bọc xương khi cô ấy cuối cùng hồi phục.
A sight for sore eyes /ə saɪt fɔr sɔr aɪz/
Ý nghĩa: Điều gì đó hoặc ai đó rất dễ chịu để nhìn thấy, đặc biệt là sau một thời gian dài không gặp.
Example: After months of being apart, seeing her again was a sight for sore eyes. - Sau tháng ngày xa cách, việc gặp lại cô ấy là một niềm vui lớn.
aged appearance /eɪdʒd əˈpɪrəns/
Ý nghĩa: vẻ ngoài già nua
Example: His face has an aged appearance with wrinkles around his eyes. - Khuôn mặt ông có vẻ già nua với những nếp nhăn quanh mắt.
youthful appearance /ˈjuːθfl əˈpɪrəns/
Ý nghĩa: vẻ ngoài trẻ trung
Example: Even though he's over 40, he still maintains a youthful appearance. - Dù đã ngoài 40 nhưng anh vẫn giữ được vẻ trẻ trung.
Để khám phá thêm và chi tiết hơn về các idioms, collocations về ngoại hình, người đọc có thể truy cập bài viết Idioms và collocations miêu tả ngoại hình để có cái nhìn cụ thể hơn về một số collocations, idioms về ngoại hình đẹp, không đẹp mắt và một miêu tả số bộ phận cụ thể trên cơ thể một người như lông mày, đôi vai,…
Bài tập vận dụng
Bài 1 - Nối các từ sau với nghĩa của chúng:
Từ | Nghĩa |
---|---|
1. Angular | A. Duyên dáng |
2. Enchanting | B. Dễ uốn nắn, mềm dẻo |
3. Pliable | C. Đa dạng, phong cách kết hợp |
4. Bold | D. Tỏa sáng, rạng ngời |
5. Luminous | E. Cơ bắp săn chắc |
6. Toned | F. Góc cạnh, sắc nét |
7. Bohemian | G. Bội bạc, phóng khoáng |
8. Eclectic | H. Liều lĩnh, táo bạo |
9 Graceful | I. Quyến rũ, mê hoặc |
10. Classic | J. Cổ điển, truyền thống |
Bài 2 - Sử dụng các tính từ phía dưới đây, điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
enchanting / peal / youthful / glamorous / melodious flamboyant / toned / timeless / radiance / graceful |
---|
She has an ____ charm that makes everyone feel welcome in her presence.
The ____ of her laughter filled the room, bringing smiles to everyone's faces.
His ____ style always stands out in a crowd, with bold colors and unique accessories.
The dancer's movements were ____, flowing effortlessly across the stage.
Her ____ voice resonated through the auditorium, captivating the audience.
The old castle has a ____ beauty, with ivy-covered walls and towering turrets.
He has a ____ physique, with well-defined muscles and a confident stance.
The actress's ____ dress shimmered under the stage lights, drawing gasps of admiration.
The ____ of the sunset painted the sky in hues of orange and pink.
Despite her age, she has a ____ glow that belies her years, looking as youthful as ever.
Bài 3 - Nối các từ sau với nghĩa của chúng:
Từ | Nghĩa |
---|---|
1. Radiant | A. Mê hoặc, quyến rũ |
2. Agile | B. Mảnh mai, cong vút |
3. Sophisticated | C. Tươi sáng, rạng ngời |
4. Elegant | D. Đa dạng, phong cách kết hợp |
5. Versatile | E. Linh hoạt, nhanh nhẹn |
6. Quirky | F. Tinh tế, trang nhã |
7. Curvaceous | G. Độc đáo, độc nhất |
8 Eclectic | H. Hiện đại, tân tiến |
9. Graceful | I. Thanh lịch |
10. Glamorous | J. Đẹp đẽ, duyên dáng |
Bài 4 - Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành mỗi câu sau, sử dụng các idiom và collocation miêu tả ngoại hình ở trên:
After recovering from her illness, she looked like ___________.
A. the apple of someone's eye
B. fit as a fiddle
C. skin and bones
D. a plain Jane
His girlfriend is __________, and he adores her.
A. a sight for sore eyes
B. skin and bones
C. the apple of his eye
D. fit as a fiddle
Despite his age, he's still ___________ and can run marathons.
A. a plain Jane
B. fit as a fiddle
C. skin and bones
D. the apple of someone's eye
After months of separation, seeing his family again was a ___________.
A. sight for sore eyes
B. plain Jane
C. fit as a fiddle
D. skin and bones
Đọc thêm: Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh và bài tập thực hành.
Đáp án
Bài 1: 1-F / 2-I / 3-B / 4-H / 5-D / 6-E / 7-G / 8-C / 9-A / 10-J.
Bài 2:
enchanting
peal
flamboyant
graceful
melodious
timeless
toned
glamorous
radiance
youthful
Bài 3: 1-C / 2-E / 3-F / 4-I / 5-D / 6-A / 7-B / 8-H / 9-J / 10-G.
Bài 4: 1-C / 2-C / 3-B / 4-A.
Tổng kết
Vừa rồi là tổng hợp các tính từ miêu tả ngoại hình tiếng Anh thường được sử dụng và các bài tập áp dụng. Mong rằng người học đã có thêm kiến thức và mở rộng vốn từ vựng của bản thân. Những người học mới bắt đầu có nhu cầu tìm hiểu về kỳ thi IELTS có thể tham khảo khóa học Pre IELTS của Anh Ngữ ZIM.
Xem thêm: Từ vựng chủ đề Physical Appearance (Ngoại hình) và cách áp dụng vào IELTS Speaking Part 1.
Nguồn tham khảo
Miller, Courtney. "IELTS Appearance & Personality Vocabulary: Useful Collocations in IELTS Speaking." IELTSMaterial.com, 9 Jan. 2024, ieltsmaterial.com/ielts-appearance-personality-vocabulary-useful-collocations-in-ielts-speaking/.
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
Bình luận - Hỏi đáp