Banner background

Các trạng từ nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ sắc thái của động từ và tính từ

Bài viết giới thiệu các trạng từ nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ sắc thái của động từ và tính từ cùng ví dụ về cách dùng, dịch nghĩa và bài tập vận dụng.
cac trang tu nhan manh hoac giam nhe sac thai cua dong tu va tinh tu

Key takeaways

  • Cụm trạng từ và động từ/tính từ để nhấn mạnh: spotlessly clean, downright rude, thoroughly ashamed, stinking rich, wildly exaggerated, dead easy, wildly inaccurate, blatantly obvious,… 

  • Cụm trạng từ và động từ/tính từ giảm nhẹ: slightly different, mildly surprised, loosely based on, faintly ridiculous,…

  • Thay thế của “very”: highly, strongly, greatly, utterly, thoroughly, completely, entirely, totally,…

Khi học và luyện tập các kỹ năng của bài thi IELTS, người học cần nắm được một số các trạng từ nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ sắc thái của động từ và tính từ. Điều này đặc biệt cần thiết với bài thi IELTS Writing Task 1, khi người học miêu tả biểu đồ, các trạng từ như “Considerably”, “dramatically”, “slightly”, “moderately”,… được sử dụng phổ biến.

Ngoài những trạng từ kể trên, trong tiếng Anh còn rất nhiều trạng từ nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ sắc thái của động từ và tính từ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp một số trạng từ như vậy và giới thiệu các động từ và tính từ mà chúng thường được sử dụng cùng.

Cùng chủ đề: Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of Degree)

Trạng từ nhấn mạnh

Trạng từ nhấn mạnh

Trạng từ nhấn mạnh thường đứng trước tính từ để nhấn mạnh vào sắc thái của tính từ, hoặc đứng trước động từ để nhấn mạnh mức độ tác động của động từ đó.

Trạng từ + động từ /  tính từ 

Nghĩa 

Câu ví dụ

Dịch nghĩa 

spotlessly clean 

sạch không hạt bụi

My mom cleans the house and mops the floor on a regular basis so my house is always spotlessly clean.

Mẹ tôi lau dọn nhà cửa và lau sàn thường xuyên nên nhà tôi lúc nào cũng sạch không tì vết.

downright rude 

rất bất lịch sự 

It’s downright rude of you to ask your guest to get out of your house, just because  you don’t like them.

Bạn thật quá bất lịch sự khi yêu cầu khách ra khỏi nhà, chỉ vì  bạn không thích họ.

thoroughly ashamed 

cảm thấy vô cùng có lỗi, xấu hổ 

You should be thoroughly ashamed of yourself when you ask your parents for financial help at present.

Bạn nên cảm thấy xấu hổ  khi đến tuổi này vẫn xin trợ cấp tài chính từ cha mẹ.

stinking rich (informal)

rất giàu có 

His parents are stinking rich so they gives him a new car on his birthday.

Bố mẹ anh ta rất giàu có nên họ tặng anh ta một chiếc ô tô mới vào sinh nhật.

wildly exaggerate 

phóng đại quá lố 

I know he’s smart, but the fact that he often wildly exaggerates how intelligent he is makes me annoyed.

Tôi biết anh ta thông minh, nhưng việc anh ta cứ phóng đại sự thông minh của mình làm tôi khó chịu.

dead easy (informal)

dễ như ăn bánh 

I assume that meeting the entrance criteria of this college is hard, but it turns out to be dead easy.

Tôi cứ nghĩ rằng đạt tiêu chuẩn đầu vào của trường cao đẳng  đó chắc phải khó lắm, hóa ra dễ như ăn bánh.

wildly inaccurate 

cực kỳ không chính xác 

Most of the information we see on social network is wildly inaccurate. 

Hầu hết thông tin chúng ta thấy trên mạng xã hội đều cực kì không chính xác.

blatantly obvious 

rõ rành rành 

It’s blatantly obvious that he has lied to me, but he still denies.

Chuyện rõ rành rành là anh ta đang nói dối tôi, nhưng anh ta vẫn chối.

Trạng từ giảm nhẹ

Trạng từ giảm nhẹ

Trạng từ giảm nhẹ thường đứng trước tính từ để giảm bớt vào sắc thái của tính từ, hoặc đứng trước động từ để hạ mức độ tác động của động từ đó.

Trạng từ + động từ /  tính từ 

Nghĩa 

Câu ví dụ

Dịch nghĩa 

slightly different 

hơi khác 

My curriculum in this year is slightly different from the previous one.

Chương trình học năm nay của tôi có hơi khác so với năm ngoái.

mildly surprised 

hơi ngạc nhiên

Although I had predicted that my family had prepared a birthday party for me, I was still mildly surprised by their appearance in my room.

Dù tôi đã đoán được gia đình tổ chức sinh nhật cho mình, tôi vẫn hơi ngạc nhiên với sự xuất hiện của họ trong phòng.

loosely based on 

có phần dựa vào 

Her new song is loosely based on her broken relationship with Tony.

Bài hát mới của cô ấy có phần dựa vào mối tình tan vỡ của cô ấy với Tony.

faintly ridiculous 

có phần khôi hài 

British people often consider American accent faintly ridiculous.

Người Anh thường cho rằng giọng Mỹ có phần hơi buồn cười.

Các trạng từ đồng nghĩa với very

Trạng từ 

Động từ, tính từ đi cùng 

Ví dụ 

Dịch nghĩa 

highly

unlikely, educated, recommend,...

Companies always need highly educated workers.

Các công ty luôn cần những người lao động có học vấn cao.

strongly

paid, skilled, influence,...

She is strongly influenced by her idol’s fashion style.

Cô ấy bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi phong cách thời trang của thần tượng của cô ấy.

greatly

regret, appreciate, influence, ...

I greatly regret not taking part in that competition.

Tôi vô cùng tiếc khi không tham gia vào cuộc thi đó.

utterly

absurd, ridiculous,... 

Do you know that your behavior is utterly absurd?

Bạn có biết hành vi của bạn là cực kì ngốc nghếch không?

thoroughly

enjoy,... 

She seems to thoroughly enjoy the meal.

Cô ấy có vẻ cực kì thích thú với bữa ăn.

completely / entirely / totally 

different / dependent / separate,... 

How can you be totally dependent on your parents at this age?

Sao bạn có thể dựa dẫm hoàn toàn vào bố mẹ ở cái tuổi này chứ?

Xem thêm: Làm thế nào để không lạm dụng very trong câu trả lời IELTS Speaking?

Bài tập vận dụng

Chọn một trạng từ thích hợp để điền vào các câu sau:

  1. I would _______ recommend this place to anyone who wants to find a place for relaxation.

  2. It’s _______ rude of you to sit still when seeing the teacher is coming.

  3. I feel _______ ashamed of the fact that I can’t meet the entrance criteria of any university.

  4. The fact that someone has entered our room when we are not here is _______ obvious.

  5. My sister and I are _______ different. I have a passion for sports while she is a couch potato.

  6. My parents has _______ influenced me when I chose my major.

  7. My book is _______ based on another famous novel.

Đáp án gợi ý:

  1. highly

  2. downright

  3. thoroughly

  4. blatantly

  5. totally / completely / entirely

  6. greatly  / strongly 

  7. loosely

Cách học những trạng từ nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ sắc thái của động từ và tính từ

Để học được các trạng từ nói trên, người học cần lưu ý những điều sau:

  • Một số trạng từ kết hợp với động từ / tính từ được gọi là các cách kết hợp từ mạnh, tức là với những động từ / tính từ đó, chỉ có thể đi với trạng từ đó (ví dụ: loosely based on chứ không phải moderately based on, hoặc downright rude chứ không phải greatly rude).

  • Cần xem kỹ các ví dụ minh hoạ để nắm được cách sử dụng của các kết hợp từ này trong ngữ cảnh cụ thể.

  • Cần ôn tập lại ít nhất 3 lần và tập sử dụng những kết hợp từ này trong khi nói, viết để biến chúng thành vốn từ của mình, khiến bài nói, bài viết thêm tự nhiên và giàu diễn đạt hơn.

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu các trạng từ nhấn mạnh hoặc giảm nhẹ sắc thái của động từ và tính từ,  từ đó giúp cho việc diễn đạt được tự nhiên và hấp dẫn hơn. Các ví dụ minh họa, dịch nghĩa cụ thể, bài tập vận dụng và giới thiệu cách học sẽ giúp người học thuần thục trong việc sử dụng các trạng từ này.

Nếu người học đang tìm kiếm tài liệu ôn luyện cho các bài thi chứng chỉ tiếng Anh, thư viện sách và tài liệu học tiếng Anh của ZIM Academy cung cấp các đầu sách đa dạng, cập nhật và phù hợp với nhiều trình độ. Những cuốn sách này được biên soạn kỹ lưỡng, cung cấp bài tập thực hành và giải thích kiến thức một cách dễ hiểu, hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng và tự tin đạt kết quả cao trong các kỳ thi.

Đọc thêm: Động từ mạnh là gì? Những động từ mạnh thay thế cho các từ vựng phổ biển

Tác giả: Vũ Thanh Thảo

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...