Banner background

Những từ tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ thường gặp

Bài viết giới thiệu các từ tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ, bao gồm: lack, cost, benefit, help, target, increase, decrease, result, process, charge, detail.
nhung tu tieng anh vua la dong tu vua la danh tu thuong gap

Key takeaways

Những từ phổ biến trong tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ:

  1. Lack

  2. Cost

  3. Benefit

  4. Help

  5. Target

  6. Increase/Decrease

  7. Result

  8. Process

  9. Charge

  10. Detail

Trong tiếng Anh, có một số từ có thể được sử dụng ở nhiều dạng từ loại khác nhau trong câu, với cách dùng thay đổi tùy theo từng dạng. Điều này có thể khiến người học dễ nhầm lẫn hoặc mắc lỗi ngữ pháp khi sử dụng những từ này trong văn nói hoặc văn viết.

Bài viết sẽ giới thiệu các từ tiếng Anh phổ biến vừa là động từ vừa là danh từ, với ví dụ minh họa gần gũi giúp người học dễ dàng ghi nhớ cách sử dụng của chúng.

1. Lack

Phát âm: /læk/

Định nghĩa: (v) thiếu hụt, (n) sự thiếu hụt.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: lack something

  • Danh từ: lack of something

Ví dụ:

  • People in some parts of the world still lack basic necessities like food and water.
    (Người dân ở một số nơi trên thế giới vẫn thiếu các nhu yếu phẩm cơ bản như thức ăn và nước uống.)

  • Due to a lack of mutual understanding, they have decided to put an end to their relationship.
    (Do không hiểu nhau nên họ đã quyết định chấm dứt mối quan hệ của mình.)

2. Cost

Phát âm: /kɒst/

Định nghĩa: (v) trị giá/đáng giá, (n) giá cả.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: cost something

  • Danh từ: cost of something

Ví dụ:

  • My daughter insisted on buying a phone which costs an arm and a leg.
    (Con gái của tôi nhất quyết mua một chiếc điện thoại có giá rất đắt đỏ.)

  • My family cannot afford to relocate in big cities because of the high cost of living expenses.
    (Gia đình tôi không có khả năng chuyển đến các thành phố lớn vì chi phí sinh hoạt quá cao.)

3. Benefit

Phát âm: /ˈbenɪfɪt/

Định nghĩa: (v) mang lại lợi ích, (n) lợi ích.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: benefit somebody, benefit from something

  • Danh từ: benefit of something/doing something

Ví dụ:

  • The new policy will surely benefit people with low incomes.
    (Chính sách mới chắc chắn sẽ có lợi cho những người có thu nhập thấp.)

  • Children can greatly benefit from the habit of reading English stories at early ages.
    (Trẻ em có thể được hưởng lợi rất nhiều từ thói quen đọc truyện tiếng Anh ngay từ khi còn nhỏ.)

  • From my perspective, the benefits of online shopping far outweigh its drawbacks.
    (Theo quan điểm của tôi, lợi ích của mua sắm trực tuyến vượt xa những mặt hạn chế của nó.)

Đọc thêm: Cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh

4. Help

Phát âm: /help/

Định nghĩa: (v) giúp đỡ, (n) sự giúp đỡ.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: help somebody (to) do something

  • Danh từ: help with something

Ví dụ:

  • I have joined a volunteering program which helps underprivileged children to have access to education.
    (Tôi đã tham gia một chương trình tình nguyện giúp trẻ em kém may mắn được tiếp cận với giáo dục.)

  • Do you need any help with those bulky grocery bags?
    (Bạn có cần giúp gì với những túi hàng tạp hóa cồng kềnh đó không?)

5. Target

Phát âm: /ˈtɑːɡɪt/

Định nghĩa: (v) nhắm vào, (n) mục tiêu.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: target somebody/something

  • Danh từ: meet/hit a target

Ví dụ:

  • Fast food advertisements usually target children who have little or no awareness about healthy diets.
    (Quảng cáo thức ăn nhanh thường nhắm đến trẻ em có ít hoặc không có nhận thức về chế độ ăn uống lành mạnh.)

  • I will try my best to meet my target of achieving IELTS band 8 and applying for a scholarship.
    (Tôi sẽ cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu IELTS 8.0 và xin học bổng.)

6. Increase/Decrease

Phát âm: /ɪnˈkriːs/ - /dɪˈkriːs/

Định nghĩa: (v) tăng/giảm, (n) sự tăng/giảm.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: increase/decrease from….to…./by

  • Danh từ: increase/decrease in

Ví dụ:

  • The number of cars exported to the European market has increased by 20%.
    (Số lượng ô tô xuất khẩu sang thị trường Châu Âu tăng 20%.)

  • There has been a decrease in the local tourism due to the current unfavorable weather patterns.
    (Du lịch địa phương giảm do tình hình thời tiết bất lợi như hiện nay.)

7. Result

Phát âm: /rɪˈzʌlt/

Định nghĩa: (v) dẫn đến (n) kết quả.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: result in something, result from something

  • Danh từ: result of something

Ví dụ:

  • An arrogant and disrespectful manner has resulted in his failure in seeking a job.
    (Thái độ kiêu ngạo và thiếu tôn trọng đã khiến anh ta thất bại trong việc tìm kiếm việc làm.)

  • Obesity results from people’s unbalanced diet and their sedentary lifestyle.
    (Béo phì là kết quả của chế độ ăn uống không cân bằng của mọi người và lối sống ít vận động của họ.)

  • The result of the letter writing contest will be announced tomorrow on the official website.
    (Kết quả cuộc thi viết thư sẽ được công bố vào ngày mai trên trang website chính thức.)

Đọc thêm: Sự đa dạng của từ vựng trong tiếng Anh và các cặp từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn

8. Process

Phát âm: /ˈprəʊses/

Định nghĩa: (v) xử lý/chế biến, (n) quy trình.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: process something

  • Danh từ: process of doing something

Ví dụ:

  • It normally takes more than two weeks for your resignation form to be processed.
    (Thông thường sẽ mất hơn hai tuần để đơn từ chức của bạn được xử lý.)

  • There are four main stages in the process of making cement.
    (Có bốn công đoạn chính trong quá trình sản xuất xi măng.)

9. Charge

Phát âm: /tʃɑːdʒ/

Định nghĩa: (v) tính phí, (n) phí.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: charge somebody something

  • Danh từ: charge for something

Ví dụ:

  • After fifteen minutes bargaining with the butcher, he agreed to charge me half price for the meat.
    (Sau mười lăm phút mặc cả với người bán thịt, anh ta đồng ý tính một nửa giá thịt cho tôi.)

  • All the drinks are free, but we have to make a small charge for the finger food.
    (Tất cả đồ uống đều miễn phí, nhưng chúng tôi phải tính một khoản phí nhỏ cho đồ ăn nhẹ.)

10. Detail

Phát âm: /ˈdiːteɪl/

Định nghĩa: (v) làm rõ, (n) chi tiết.

Cách sử dụng thông dụng:

  • Động từ: detail something

  • Danh từ: in detail

Ví dụ:

  • The brochure details all the visiting areas in the amusement park.
    (Tờ brochure giới thiệu chi tiết tất cả các khu thăm quan trong công viên giải trí.)

  • The instructions on how to conduct the in-class presentation will be discussed in more detail in the second half of this meeting.
    (Các hướng dẫn về cách thực hiện bài thuyết trình trên lớp sẽ được thảo luận chi tiết hơn trong nửa sau của cuộc họp này.)

Trước khi đến với phần bài tập vận dụng, người học có thể xem qua bảng dưới đây để hệ thống lại các kiến thức đã đi qua từ đầu bài viết.

Từ vựng

Phát âm

Động từ

Danh từ

lack

/læk/

thiếu hụt

lack sth

sự thiếu hụt

lack of sth

cost

/kɒst/

trị giá

cost sth

giá cả

cost of sth

benefit

/ˈbenɪfɪt/

mang lại lợi ích

benefit sb

benefit from sth

lợi ích

benefit of sth/

doing sth

help

/help/

giúp đỡ

help sb (to) do sth

sự giúp đỡ

help with sth

target

/ˈtɑːɡɪt/

nhắm vào

target sb/sth

mục tiêu

meet/hit a target

increase

decrease

/ɪnˈkriːs/ - /dɪˈkriːs/

tăng/giảm

increase/decrease from…to…/by

sự tăng/giảm

increase/decrease in

result

/rɪˈzʌlt/

dẫn đến

result in/from sth

kết quả

result of sth

process

/ˈprəʊses/

xử lý, chế biến

process sth

quy trình

process of doing sth

charge

/tʃɑːdʒ/

tính phí

charge sb sth

phí

charge for sth

detail

/ˈdiːteɪl/

làm rõ

detail sth

chi tiết

in detail

Bài tập vận dụng

Chọn từ thích hợp và điền vào chỗ trống (thay đổi thì khi cần thiết) và xác định từ được chọn là động từ hay danh từ:

lack

cost

benefit

help

target

increase/decrease

result

process

charge

detail

1. In this lecture, I will ……………….. the marketing strategies used by the top-notch brands.

2. Recently, the ……………… of receiving feedback from customers of restaurants has been modified using online platforms.

3. There has been a dramatic …………….. in the world population in the past few decades.

4. Listening to pop songs …….……… me to overcome tiredness and depression.

5. We always share the ………………. of meals evenly.

6. Despite her …………………. of experience, she was promoted to the manager position.

7. She …………….. me $88000 for the car.

8. This bad outcome ………………… from your irresponsibility and procrastination.

9. The newcomer was mainly ………………… for criticism.

10. Employees greatly ……………. from teambuilding activities held every year.

Đáp án gợi ý:

1. In this lecture, I will detail the marketing strategies used by the top-notch brands. (động từ)

(Trong bài giảng này, tôi sẽ trình bày chi tiết các chiến lược tiếp thị được sử dụng bởi các thương hiệu hàng đầu.)

2. Recently, the process of receiving feedback from customers of restaurants has been modified using online platforms. (danh từ)

(Gần đây, quy trình tiếp nhận phản hồi từ khách hàng của các nhà hàng đã được thay đổi bằng cách sử dụng nền tảng trực tuyến.)

3. There has been a dramatic increase in the world population in the past few decades. (danh từ)

(Dân số thế giới đã gia tăng đáng kể trong vài thập kỷ qua.)

4. Listening to pop songs helps me to overcome tiredness and depression. (động từ)

(Nghe những bản nhạc pop giúp tôi vượt qua mệt mỏi và chán nản.)

5. We always share the cost of meals evenly. (danh từ)

(Chúng tôi luôn chia đều chi phí ăn uống.)

6. Despite her lack of experience, she was promoted to the manager position. (danh từ)

(Dù thiếu kinh nghiệm nhưng cô ấy đã được thăng chức lên vị trí quản lý.)

7. She charged me $88000 for the car. (động từ)

(Cô ấy tính tôi 88000 đô la cho chiếc xe.)

8. This bad outcome results from your irresponsibility and procrastination. (động từ)

(Kết cục tồi tệ này là kết quả của sự vô trách nhiệm và sự trì hoãn của bạn.)

9. The newcomer was mainly targeted for criticism. (động từ)

(Người mới đến là mục tiêu chủ yếu để chỉ trích.)

10. Employees greatly benefit from teambuilding activities held every year. (động từ)

(Nhân viên được hưởng lợi rất nhiều từ các hoạt động teambuilding được tổ chức hàng năm.)

Tìm hiểu thêm: Phân biệt các danh từ dễ gây nhầm lẫn vì có chung gốc từ trong tiếng Anh

Kết luận

Tác giả mong rằng bài viết trên sẽ giúp người học nắm rõ hơn cách sử dụng những từ tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ. Ngoài việc đọc lý thuyết và hoàn thành phần bài tập vận dụng trên, người học nên dành thời gian tự đặt câu với những từ vựng trên để việc hiểu và ghi nhớ diễn ra dễ dàng hơn.

Tác giả: Kiều Minh Trang

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...