Cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh

Bài viết cung cấp các cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh, bao gồm dấu hiệu, vị trí của chúng trong câu và bài tập.
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
cach nhan biet danh tu tinh tu dong tu va trang tu trong tieng anh

Mở đầu

Từ loại là một trong những kiến thức nền tảng quan trọng trong tiếng Anh. Kiến thức được cung ấp trong bài viết này sẽ bao gồm cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh thông qua các dấu hiệu đặc trưng, vị trí xuất hiện của chúng trong câu và các bài luyện tập nhằm ôn lại kiến thức vừa học. Việc nắm vững cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh giúp người học hiểu rõ cách dùng từ, cấu trúc câu và phát triển vốn từ vựng hiệu quả.

Key Takeaways

  1. Danh từ (noun) là những từ dùng để đặt tên cho người, vật, sự việc hoặc khái niệm,... Trong câu, chúng có thể làm chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.

  2. Tính từ (adjective) là những từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, chỉ đặc điểm, tính chất của danh từ. Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ to-be hoặc các động từ đặc biệt khác.

  3. Động từ (verb) là những từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái của sự vật, hiện tượng. Động từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ, nó có thể đứng đầu câu hoặc ngay sau chủ ngữ trong câu, ...

  4. Trạng từ (adverb) là những từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, chỉ mức độ, thời gian, địa điểm,... của hành động, tính chất, trạng thái. Trạng từ thường đứng sau động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Danh từ (Noun)

Danh từ: là những từ được sử dụng để chỉ về 

  • Con người, sự vật và địa điểm

  • Hoạt động, ý tưởng và cảm xúc 

Dấu hiệu để nhận biết Danh từ

Khi cuối đuôi của một từ cho xuất hiện các kí tự sau, thì đó có thể là danh từ

Đuôi danh từ thường gặp 

Ví dụ

-age 

  • stage (sân khấu)

  • age (tuổi)

  • page (trang)

  • village (làng)

  • marriage (hôn nhân)

-al

  • animal (động vật)

  • national (quốc gia)

  • criminal (tội phạm)

  • medical (y tế)

  • final (cuối cùng)

-ance/-ence 

  • performance (màn biểu diễn)

  • presence (sự hiện diện)

  • confidence (sự tự tin)

  • existence (sự tồn tại)

  • dependence (sự phụ thuộc)

-dom

  • kingdom (vương quốc)

  • freedom (tự do)

-ee

  • employee (nhân viên)

  • refugee (người tị nạn)

-er/-or

  • teacher (giáo viên)

  • writer (nhà văn)

  • doctor (bác sĩ)

  • driver (lái xe)

  • actor (diễn viên)

-hood

  • childhood (thời thơ ấu)

  • adulthood (thời trưởng thành)

  • neighborhood (khu phố)

  • sisterhood (tình chị em)

-ism

  • communism (chủ nghĩa cộng sản)

  • capitalism (chủ nghĩa tư bản)

  • feminism (chủ nghĩa nữ quyền)

  • racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc)

  • nationalism (chủ nghĩa dân tộc)

-ist

  • communist (cộng sản)

  • capitalist (thương gia)

  • feminist (chủ nghĩa nữ quyền)

  • racist (người phân biệt chủng tộc)

  • nationalist (chủ nghĩa dân tộc)

-ity/-ty

  • reality (thực tế)

  • personality (tính cách)

  • possibility (khả năng)

  • quality (chất lượng)

  • opportunity (cơ hội)

-ment 

  • government (chính phủ)

  • development (phát triển)

  • investment (đầu tư)

  • management (quản lý)

  • punishment (hình phạt)

-ness

  • happiness (hạnh phúc)

  • sadness (buồn bã)

  • anger (giận dữ)

  • weakness (yếu đuối)

  • quickness (nhanh nhẹn)

-ry/-cy 

  • bakery (tiệm bánh)

  • pharmacy (nhà thuốc)

  • bakery (nghề thợ bánh)

  • pharmacy (nghề dược sĩ)

  • pottery (nghề gốm)

-ship

  • friendship (tình bạn)

  • partnership (hợp tác)

  • leadership (lãnh đạo)

  • membership (tình trạng là thành viên)

  • parenthood (tình trạng là cha mẹ)

-sion/-tion/-xion 

  • destruction (sự phá hủy)

  • education (giáo dục)

  • communication (giao tiếp)

  • connection (sự kết nối)

  • extension (sự mở rộng)

Vị trí của Danh từ

Vị trí của danh từ trong câu tiếng Anh có thể được chia thành hai loại chính:

  • Vị trí bắt buộc: Danh từ có vị trí bắt buộc trong câu thường là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp.

  • Vị trí không bắt buộc: Danh từ có vị trí không bắt buộc trong câu thường là bổ ngữ, trạng ngữ hoặc cụm danh từ.

1. Chủ ngữ

Chủ ngữ là thành phần chính của câu, đứng ở đầu câu và nêu lên chủ thể của hành động hoặc trạng thái được nói đến trong câu. Danh từ thường đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The dog ate the bone. (Con chó ăn cái xương.)

  • The children are playing in the park. (Trẻ em đang chơi trong công viên.)

2. Tân ngữ trực tiếp

Tân ngữ trực tiếp được sử dụng để chỉ đối tượng trực tiếp của hành động của chủ ngữ nhắm đến. Danh từ thường đứng ở vị trí tân ngữ trực tiếp trong câu.

Ví dụ:

  • The boy ate the apple. (Cậu bé ăn quả táo.)

  • The teacher gave the students a book. (Giáo viên đưa cho những học sinh một quyển sách.)

3. Tân ngữ gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp là thành phần của câu chỉ đối tượng gián tiếp của hành động của chủ ngữ. Danh từ thường đứng ở vị trí tân ngữ gián tiếp trong câu.

Ví dụ:

  • The teacher gave the students a book. (Giáo viên đưa cho học sinh một cuốn sách.)

  • My mother bought me a new dress. (Mẹ tôi mua cho tôi một chiếc váy mới.)

4. Bổ ngữ

Bổ ngữ là thành phần của câu bổ sung ý nghĩa cho danh từ, động từ hoặc tính từ. Danh từ có thể đứng ở vị trí bổ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The big dog ate the bone. (Con chó to ăn cái xương.)

  • The children in the park are playing. (Trẻ em trong công viên đang chơi.)

5. Trạng ngữ

Trạng ngữ giúp bổ sung ý nghĩa nhất định về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức,... cho động từ hoặc cả câu. Danh từ có thể làm trạng ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The dog ate the bone yesterday. (Con chó ăn cái xương ngày hôm qua.)

  • The children are playing in the park. (Trẻ em đang chơi trong công viên.)

6. Cụm danh từ

Cụm danh từ là một nhóm từ có chức năng của danh từ. Danh từ thường đứng ở vị trí trung tâm của cụm danh từ.

Ví dụ:

  • The big black dog ate the bone. (Con chó to đen ăn cái xương.)

  • The children in the park are playing. (Trẻ em trong công viên đang chơi.)

Ngoài ra, danh từ còn có thể đứng ở vị trí khác trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:

  • The dog with the ball is mine. (Con chó có quả bóng là của tôi.)

  • I like chocolate. (Tôi thích sô cô la.)

Tóm lại, vị trí của danh từ trong câu tiếng Anh có thể thay đổi tùy thuộc vào chức năng của danh từ đó trong câu.

Tham khảo thêm: Danh từ trong tiếng Anh: Phân loại, vị trí, dấu hiệu & bài tập.

Định nghĩa danh từ

Tính từ (Adjective)

Tính từ là những từ dùng để cung cấp thêm thông tin về danh từ. Chúng không biến đổi theo danh từ số ít hay số nhiều, …

Dấu hiệu để nhận biết Tính từ 

Khi cuối đuôi của một từ cho xuất hiện các kí tự sau, thì đó có thể là tính từ

Đuôi tính từ thường gặp 

Ví dụ

-able/-ible

  • able (có thể, có khả năng)

  • drinkable (có thể uống được)

  • breakable (có thể vỡ)

  • washable (có thể giặt được)

  • fixable (có thể sửa chữa được)

-al

  • national (quốc gia)

  • criminal (tội phạm)

  • medical (y tế)

  • final (cuối cùng)

  • traditional (truyền thống)

-en

  • golden (vàng)

  • wooden (gỗ)

  • stolen (bị đánh cắp)

-ese

  • Chinese (Trung Quốc)

  • Japanese (Nhật Bản)

  • Vietnamese (Việt Nam)

-ful

  • helpful (tốt bụng)

  • beautiful (xinh đẹp)

  • hopeful (hy vọng)

  • useful (hữu ích)

-ic

  • scientific (khoa học)

  • economic (kinh tế)

  • political (chính trị)

  • artistic (nghệ thuật)

-ive

  • active (hoạt động)

  • creative (sáng tạo)

  • attractive (hấp dẫn)

  • positive (tích cực)

  • negative (tiêu cực)

-ian

  • American (Mỹ)

  • Canadian (Canada)

  • Australian (Úc)

-less 

  • homeless (không nhà)

  • useless (vô dụng)

  • hopeless (vô vọng)

  • fearless (dũng cảm)

  • childless (không con)

-ly

  • daily (hằng ngày)

  • hourly (hằng giờ) 

  • monthly (hằng tháng)

-ous

  • dangerous (nguy hiểm)

  • tremendous (to lớn)

  • mysterious (bí ẩn)

  • generous (hào phóng)

  • curious (tò mò)

-y

  • funny (vui nhộn)

  • easy (dễ dàng)

  • busy (bận rộn)

  • lazy (lười biếng)

  • happy (hạnh phúc)

Vị trí của Tính từ 

Trong tiếng Anh, vị trí của tính từ thường nằm trước danh từ mà nó mô tả thêm thông tin. Ví dụ:

  • The big dog ate the bone. (Con chó to ăn cái xương.)

  • The beautiful woman is sitting on the bench. (Một người phụ nữ đẹp đang ngồi trên băng ghế.)

Nếu các động từ đặc biệt như là “be” (am/is/are, was/were, …), “seem”, “appear”, “feel”, “look”, “taste” được dùng để biểu đạt trạng thái, cảm xúc, nhận thức của chủ thể. Vì thế nên tính từ có thể đứng sau các động từ này.

Ví dụ:

  • The weather is hot today. (Thời tiết hôm nay nóng.)

  • The movie seems boring. (Bộ phim có vẻ buồn tẻ.)

  • The flowers appear beautiful. (Những bông hoa trông đẹp.)

  • The food tastes delicious. (Món ăn ngon.)

  • The dog’s fur feels soft. (Lông con chó mềm.)

Tham khảo thêm: Tính từ thông dụng trong Tiếng Anh - Định nghĩa & Cách nhận biết tính từ.

Định nghĩa tính từ trong tiếng Anh

Động từ (Verb)

Động từ là những từ dùng để chỉ về hành động hoặc trạng thái của người, vật, hiện tượng, ... 

Dấu hiệu để nhận biết Động từ

Khi cuối đuôi của một từ cho xuất hiện các từ sau, thì từ đó có thể là động từ 

Đuôi động từ thường gặp 

Ví dụ

-ate

  • activate (kích hoạt)

  • communicate (giao tiếp)

  • decorate (trang trí)

  • eliminate (loại bỏ)

  • integrate (tích hợp)

-en

  • weaken (làm yếu)

  • harden (làm cứng)

  • lengthen (làm dài)

  • widen (làm rộng)

  • darken (làm tối)

  • strengthen (làm mạnh)

-ify

  • simplify (đơn giản hóa)

  • beautify (làm đẹp)

  • purify (thanh lọc)

-ise/-ize

  • organise (tổ chức)

  • analyse (phân tích)

  • criticize (phê bình)

  • standardize (tiêu chuẩn hóa)

  • modernize (hiện đại hóa)

Vị trí của Động từ

Trong tiếng Anh, động từ thường đứng ở vị trí sau chủ ngữ, là vị ngữ. Ví dụ:

  • The dog ate the bone. (Con chó ăn cái xương.)

  • The children are playing in the park. (Trẻ em đang chơi trong công viên.)

Tuy nhiên, động từ cũng có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu:

  • Khi câu có câu hỏi, thì trợ động từ thường đứng ở đầu câu. Ví dụ:

    • Did the dog eat the bone? (Con chó có ăn cái xương không?)

    • Are the children playing in the park? (Trẻ em có đang chơi trong công viên không?)

  • Khi động từ đứng trước có vai trò là trạng ngữ:

    • Having finished the homework, he decided to have a nap. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, anh ấy quyết định chợp mắt.)

  • Khi câu là câu mệnh lệnh, động từ đứng trước câu:

    • Go home! (Về nhà đi!)

    • Don't touch that! (Đừng chạm vào cái đó!)

Tham khảo thêm: Các dạng động từ trong tiếng Anh.

Định nghĩa động từ từ trong tiếng Anh

Trạng từ (Adverb)

Trạng từ là những từ dùng để cung cấp thêm thông tin cho động từ. Chúng cho thể mô tả cách thức, tần suất, khi nào, hoặc địa điểm mà hành động đó được thực hiện. 

Dấu hiệu để nhận biết Trạng từ

Khi cuối đuôi của một từ cho xuất hiện các kí tự sau, thì đó có thể là trạng từ 

Đuôi trạng từ thường gặp 

Ví dụ

-ly

  • carefully (cẩn thận)

  • quickly (nhanh chóng)

  • easily (dễ dàng)

  • slowly (chậm rãi)

  • boldly (dũng cảm)

  • wisely (khôn ngoan)

  • politely (lịch sự)

-ward(s)

  • backward (lùi lại)

  • forward (tiến lên)

  • upward (lên)

  • downward (xuống)

  • inward (vào trong)

-wise

  • clockwise (theo chiều kim đồng hồ)

  • counterclockwise (theo chiều ngược kim đồng hồ)

  • lengthwise (theo chiều dài)

  • widthwise (theo chiều rộng)

  • heightwise (theo chiều cao)

Vị trí của Trạng từ

Trong tiếng Anh, trạng từ thường đứng trước hoặc sau động từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ:

  • The dog quickly ate the bone. (Con chó nhanh chóng ăn cái xương.)

  • The children are playing outside. (Trẻ em đang chơi ở ngoài.)

Tuy nhiên, trạng từ cũng có thể đứng ở vị trí khác trong câu trong một số trường hợp sau:

  • Khi trạng từ chỉ thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích,... đứng ở đầu câu, thì trạng từ thường đứng trước động từ. Ví dụ:

    • Yesterday, the dog ate the bone. (Hôm qua, con chó ăn cái xương.)

    • In the park, the children are playing. (Trong công viên, trẻ em đang chơi.)

  • Khi trạng từ bổ nghĩa cho một danh từ hoặc cụm danh từ, thì trạng từ thường đứng sau danh từ hoặc cụm danh từ đó. Ví dụ:

    • The big dog quickly ate the bone. (Con chó to nhanh chóng ăn cái xương.)

    • The children playing outside are having fun. (Trẻ em đang chơi ở ngoài đang vui vẻ.)

  • Khi trạng từ bổ nghĩa cho một mệnh đề, thì trạng từ thường đứng cuối mệnh đề đó. Ví dụ:

    • The dog ate the bone quickly. (Con chó ăn cái xương nhanh chóng.)

    • The children are playing outside because it is a beautiful day. (Trẻ em đang chơi ở ngoài vì hôm nay là một ngày đẹp trời.)

  • Khi trạng từ bổ nghĩa cho một câu, thì trạng từ thường đứng cuối câu. Ví dụ:

    • The dog ate the bone quickly. (Con chó ăn cái xương nhanh chóng.)

    • The children are not playing outside now because it is raining. (Trẻ em không chơi ở ngoài vì trời đang mưa.)

Tham khảo thêm: Trạng từ trong tiếng Anh - Tất tần tật kiến thức Adverb cần biết.

Định nghĩa trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập các cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống trong câu.

1. He speaks English __________.

A. fluent 

B. fluently 

C. fluency 

D. fluenting 

2. The weather in this city is __________ than in my hometown.

A. good 

B. well 

C. better 

D. best 

3. The __________ of the internet has changed the way we live.

A. appearance 

B. arrive 

C. advent 

D. amusement 

4. My sister is __________ with her decision to study abroad.

A. satisfied 

B. satisfying 

C. satisfaction 

D. satisfactorily 

5. The chef carefully prepared the dish __________.

A. delicious 

B. deliciously 

C. delight 

D. delightful 

6. The students were __________ for their hard work during the school year.

A. rewarded 

B. rewarding 

C. rewardingly 

D. rewardful 

7. The new movie was so __________ that everyone in the audience was crying.

A. move 

B. moving 

C. movement 

D. moved 

8. She was __________ when she found out she got the job.

A. excited 

B. excite 

C. exciting 

D. excitement 

9. The company __________ its employees to participate in charity events.

A. encourages 

B. encouraged 

C. encouraging 

D. encouragement 

10. The old house has a lot of __________ charm.

A. historic 

B. historical 

C. history 

D. historically 

Bài 2: Điền từ thích hợp từ ngoặc vào chỗ trống.

1. She sings ___________ than anyone else in the choir. (beautiful)

2. The professor clarified the terms ___________ to make it more comprehensible for the students to understand. (clear)

3. The ___________ changes in the weather affect the crops every year. (season)

4. My grandparents walk ___________ in the garden every morning. (slow)

5. The chef prepared the dish ___________ for the food critic. (perfect)

6. He speaks English ___________ because he lived in London for a year. (fluent)

7. The company is known for its ___________ efforts to reduce environmental impact. (sustain)

8. The test-takers answered the questions ___________ in the examination. (correct)

9. The athletes finished the competition ___________ than expected. (quick)

10. The ___________ design of the new museum is quite inspiring. (architect)

Bài 3: Chọn từ thích hợp trong bảng sau để điền vào chỗ trống

Enthusiastic

Quickly

Solution

Excitement

Explore

Carefully

Disappointed

Achieve

Peaceful

Curiosity

1. She ____________ opened the mysterious box.

2. The students listened ____________ to the teacher's instructions.

3. Finding a ____________ to the complex problem took time.

4. The ____________ of winning the competition filled his little heart.

5. The hikers decided to ____________ the mysterious forest.

6. The artist ____________ blended colors to create an impressive painting.

7. Despite their hard work, they felt ____________ with the final score.

8. The team cooperated together to ____________ their long-term goal.

9. The quiet lake provided a ____________ setting for meditation.

10. His ____________ about the world led him to read countless books.

Đáp án và giải thích chi tiết 

Bài 1: 

1. B - "Fluently" là trạng từ, diễn đạt cách nói (speak) của động từ "speaks."

2. C - So sánh hơn (better) sử dụng "than," và "better" là tính từ so sánh hơn.

3. C - "Advent" nghĩa là sự xuất hiện hay sự bắt đầu của một sự kiện quan trọng, phù hợp trong ngữ cảnh.

4. A - "Satisfied" là tính từ miêu tả tâm trạng của người chịu đựng, không cần thêm trạng từ.

5. B - "Deliciously" là trạng từ mô tả cách chuẩn bị của động từ "prepared."

6. A - "Rewarded" là động từ quá khứ, phù hợp trong ngữ cảnh về việc trao giải thưởng.

7. B - "Moving" là tính từ miêu tả cảm giác của người xem.

8. A - "Excited" là tính từ miêu tả tâm trạng của người chịu đựng, không cần thêm trạng từ.

9. A - "Encourages" là động từ chỉ hành động của công ty hiện tại.

10. A - "Historic" là tính từ miêu tả đặc điểm của ngôi nhà, không cần thêm trạng từ.

Bài 2: 

1. more beautifully - Sử dụng "more" để so sánh hơn với tính từ dài "beautiful."

2. clearly - Chúng ta sử dụng trạng từ "clearly" để mô tả cách giáo viên giải thích.

3. seasonal - Chúng ta sử dụng tính từ "seasonal" để mô tả những thay đổi liên quan đến mùa.

4. slowly - Sử dụng trạng từ "slowly" để mô tả cách ông nội đi bộ.

5. perfectly - Sử dụng trạng từ "perfectly" để mô tả cách đầu bếp chuẩn bị món ăn.

6. fluently - Sử dụng trạng từ "fluently" để mô tả cách anh ấy nói tiếng Anh.

7. sustained - Sử dụng tính từ "sustained" để mô tả những nỗ lực kéo dài của công ty.

8. correctly - Sử dụng trạng từ "correctly" để mô tả cách học sinh trả lời câu hỏi.

9. more quickly - Sử dụng "more" để so sánh hơn với tính từ dài "quick."

10. architectural - Sử dụng tính từ "architectural" để mô tả đặc điểm của kiến trúc.

Bài 3: 

1. Carefully - "She carefully opened the mysterious box." - Trạng từ mô tả cách hành động được thực hiện.

2. Quickly - "The students listened quickly to the teacher's instructions." - Trạng từ mô tả cách hành động được thực hiện.

3. Solution - "Finding a solution to the complex problem took time." - Danh từ chỉ một giải pháp cho vấn đề.

4. Excitement - "The excitement of winning the competition filled his little heart." - Danh từ chỉ sự hứng khởi.

5. Explore - "The hikers decided to explore the mysterious forest." - Động từ chỉ hành động khám phá.

6. Carefully - "The artist carefully blended colors to create an impressive painting." - Trạng từ mô tả cách hành động được thực hiện.

7. Disappointed - "Despite their hard work, they felt disappointed with the final score." - Tính từ miêu tả tâm trạng.

8. Achieve - "The team cooperated together to achieve their ultimate goal." - Động từ chỉ hành động đạt được mục tiêu.

9. Peaceful - "The quiet lake provided a peaceful setting for meditation." - Tính từ miêu tả môi trường yên bình.

10. Curiosity - "His curiosity about the world led him to read countless books." - Danh từ chỉ sự tò mò.

Tìm hiểu thêm: Quy tắc trật tự tính từ (OSASCOMP) trong tiếng Anh.

Tổng kết

Trong bài viết này, người học đã cùng tìm hiểu cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh. Bên cạnh việc nắm vững các dấu hiệu nhận biết, học sinh cũng cần luyện tập thường xuyên để có thể phân biệt được từ loại một cách chính xác. Người học có thể thực hiện các bài tập cách nhận biết danh từ, tính từ, động từ và trạng từ trong tiếng Anh để củng cố kiến thức của mình.

Tham khảo thêm khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm tại ZIM, giúp học viên tăng cường khả năng phản xạ và xử lý tình huống giao tiếp trong thực tế.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu