Banner background

Trạng từ trong tiếng Anh - Tất tần tật kiến thức Adverb cần biết

Trạng từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, trạng từ khác hoặc mệnh đề. Trong cả văn nói lẫn văn viết, người học cần dùng đúng chức năng của trạng từ. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp các kiến thức cơ bản về trạng từ trong tiếng Anh kèm với bài tập có đáp án chi tiết.
trang tu trong tieng anh tat tan tat kien thuc adverb can biet

Key takeaways

  • Trạng từ là một từ bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác, hoặc một câu. Các trạng từ thường kết thúc bằng “-ly”, nhưng một số trạng từ sẽ giữ nguyên như tính từ.

  • Có thể cấu tạo trạng từ từ tính từ bằng cách thêm hai chữ cái “ly” vào cuối từ.

  • Khi so sánh trạng từ, người học có thể thêm đuôi “er” vào trạng từ ngắn (một âm tiết), và thêm more và trạng từ dài (hai âm tiết trở lên).

Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ là một từ bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác, hoặc thậm chí cả một câu. Các trạng từ thường kết thúc bằng “-ly”, nhưng một số trạng từ sẽ giữ nguyên như tính từ.

Ví dụ: Normally, I get up at 6 am and then have breakfast / I normally get up at 6 am and then have breakfast. (Thông thường, tôi thức dậy lúc 6 giờ sau đó ăn sáng.)

=> Trong ví dụ trên, trạng từ “normally” bổ nghĩa cho động từ “get up”.

Ví dụ: The boss expects this to be done this evening, so you'd better work fast. (Ông chủ muốn việc này xong trong tối nay, vì vậy bạn nên làm nhanh lên)

=> Trong ví dụ trên, trạng từ “fast” không thêm -ly mà giữ nguyên như tính từ “fast”

Cách hình thành và dấu hiệu nhận biết trạng từ

Cách tạo ra trạng từ từ tính từ

tạo ra trạng từ từ tính từ

Đối với đa số các tính từ thông thường, người học thêm -ly vào cuối tính từ đó để tạo thành một trạng từ. 

Ví dụ: She loves flowers, especially lavender. (Cô ấy thích hoa, đặc biệt là hoa oải hương)

especial => especially

Đối với các tính từ có âm cuối là -able hoặc -e, người học bỏ “e” đi và thay “y” vào.

Ví dụ: He truly loves her. (Anh ấy thực sự yêu cô ta)

true => truly

Đối với các tính từ kết thúc bằng đuôi -y, người học đổi “y” thành “i” và thêm -ly vào sau.

Ví dụ: She happily share the good news to her husband. (Cô ấy chia sẻ tin vui mới với chồng cô ấy một cách vui vẻ.)

happy => happily

Đối với các tính từ kết thúc bằng đuôi -ic, người học sẽ thêm đuôi “ally” để đổi thành trạng từ. 

Ví dụ: The new school has been erected as economically as possible. (Ngôi trường mới được xây dựng càng tiết kiệm càng tốt.)

economic => economically

Người học lưu ý trong một số trường hợp đặc biệt, trạng từ sẽ được giữ nguyên như tính từ. Ví dụ các từ sau: fast (not fastly), left, hard, outside, right, straight, late, well, and time words such as daily, weekly, monthly, yearly.

Ví dụ: My boss pays me monthly. (Sếp tôi trả lương cho tôi hàng tháng.)

Trong ví dụ này, “monthly” đóng vai trò là trạng từ nhưng nó cũng có thể được dùng như tính từ.

Dấu hiệu nhận biết trạng từ

Đối với cách nhận biết mà các học sinh hay nhận diện trạng từ là tìm những từ kết thúc bằng đuôi -ly. Tuy nhiên, nhận biết bằng cách này có thể gây ra sự nhầm lẫn vì như phần 2.1, trạng từ và tính từ có thể có cùng dạng. 

Vậy để xác định trạng từ, người học cần xem lại định nghĩa của trạng từ trong tiếng Anh. Trạng từ là một từ bổ nghĩa cho hai loại từ còn lại trong tiếng Anh là tính từ và động từ.

Xem xét ví dụ sau:

Don’t go so fast, we have to wait for another team to come. (Đừng đi nhanh quá, mình phải đợi đội khác nữa.)

Trong câu này, “fast” là trạng từ, vì nó bổ nghĩa cho động từ “go”, nhằm làm rõ hơn ý là đi nhanh.

Hình thức so sánh của trạng từ 

Cũng giống như hình thức so sánh của tính từ, người học áp dụng hai quy tắc với trạng từ được tạo thành tính từ có 1 âm tiết và trạng từ được tạo thành tính từ có 2 âm tiết.

Trường hợp 1: trạng từ được hình thành từ tính từ có 1 âm tiết, người học thêm “er” vào trạng từ đó.

Ví dụ: You need to press the button harder to enable the machine. (Bạn cần nhấn mạnh hơn vào nút để khởi động máy lên.)

hard => harder

Trường hợp 2: trạng từ được hình thành từ tính từ có 2 âm tiết

Mr. Khan became more and more slowly because of his aging. (Ông Khan ngày càng chậm chạp vì lớn tuổi.)

Các trạng từ thường dùng trong tiếng Anh

STT

Trạng từ

Dịch nghĩa

1

Absolutely

một cách hoàn toàn

2

Almost

một cách gần như, hầu như

3

Altogether

nhìn chung

4

Anyway

dù thế nào đi nữa

5

Beautifully

một cách xinh đẹp

6

Certainly

một cách chắc chắn

7

Closely

một cách chặt chẽ

8

Constantly

một cách liên tục

9

Currently

một cách hiện tại

10

Daily

một cách hằng ngày

11

Definitely

một cách chắc chắn

12

Differently

một cách khác

13

Else

một cách khác nữa

14

Essentially

một cách cơ bản

15

Eventually

một cách cuối cùng

16

Ever

bao giờ, đã từng

17

Extremely

một cách cực kỳ

18

Fairly

một cách khá

19

Fully

một cách đầy đủ

20

Gently

một cách nhẹ nhàng

21

Hardly

hầu như không

22

Hopefully

một cách hy vọng

23

Initially

một cách ban đầu

24

Likely

một cách có khả năng

25

Literally

một cách thực sự, theo nghĩa đen

26

Mainly

một cách chủ yếu

27

Merely

một cách chỉ

28

Mostly

một cách chủ yếu

29

Never

một cách không bao giờ

30

Otherwise

một cách cách khác

31

Personally

một cách cá nhân

32

Probably

một cách có thể

33

Properly

một cách khác biệt

34

Rarely

một cách hiếm khi

35

Rather

một cách đúng hơn, hơn là

36

Regularly

một cách thường xuyên

37

Relatively

một cách tương đối

38

Roughly

một cách khoảng

39

Significantly

một cách đáng kể

40

Somewhat

một cách nào đó thì

41

Totally

một cách đáng kể

42

Truly

một cách thực sự

43

Ultimately

một cách cuối cùng

44

Usually

một cách thường xuyên

45

Very

một cách rất là

46

Virtually

một cách gần như, hầu như

Bài tập

Bài tập 1: Chọn trạng từ hoặc tính từ để điền vào chỗ trống:

  • Eric held the plate ……………. (careful / carefully)

  • I ran to the station………………. (quick / quickly)

  • She is a very ……..person. (warm / warmly)

  • The journey was …………… (quick / quickly)

  • You look …………. Didn't you sleep well? (tired / tiredly).

Bài tập 2: Gạch chân trạng từ và khoanh tròn tính từ mà nó bổ nghĩa

  • Many men offered rather unfair treatment to women.

  • This position is highly appreciated. 

  • She was the most remarkable woman.

  • She was a truly intelligent person. 

Bài tập 3: Xác định trạng từ trong các câu sau:

  • Riley always tries his best.

  • The baby slept soundly.

  • The boy is too careless.

  • The soldiers fought the war valiantly

  • The winds are very strong.

Bài tập 4: Xác định loại trạng từ trong các câu sau

  • I could hardly recognise him.

  • I have heard enough.

  • The boy often makes the same mistake.

  • The horse galloped away.

  • The little kid is too shy to sing.

  • Why are you still here?

Đáp án:

Bài tập 1: carefully - quickly - warm - quick - tired

Bài tập 2: rather bổ nghĩa cho offered - highly bổ nghĩa cho appreciated - most bổ nghĩa cho remarkable - truly bổ nghĩa cho intelligent.

Bài tập 3: best - soundly - careless - valiantly - strong

Bài tập 4: trạng từ chỉ cách thức - trạng từ chỉ mức độ - trạng từ chỉ tần suất - trạng từ chỉ nơi chốn - trạng từ chỉ mức độ - trạng từ nghi vấn.

Kết luận

Để ứng dụng thành thục việc sử dụng trạng từ trong câu, người học cần luyện tập nhiều để làm quen với các trạng từ có quy tắc và bất quy tắc. Bài viết trên đây đã tổng hợp các kiến thức khái quát về trạng từ trong tiếng Anh. Tác giả hy vọng thông qua bài viết trên, người học đã hiểu thêm về trạng từ, cách sử dụng trạng từ trong câu, cách xác định trạng từ. 


Trích dẫn

“Adverbs.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/adverbs_2.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...