Banner background

Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình và kết quả nghe (P1): L1 Listening Ability (Cognitive)

Bài viết phân tích các khía cạnh như nhận thức âm thanh, kỹ năng xử lý thông tin, trí nhớ làm việc, cũng như các yếu tố liên quan đến khả năng nghe ngôn ngữ thứ nhất như vốn từ vựng và kỹ năng phi ngôn ngữ. Đồng thời, bài viết đưa ra đề xuất giúp cải thiện kỹ năng nghe dựa trên những yếu tố này.
cac yeu to anh huong den qua trinh va ket qua nghe p1 l1 listening ability cognitive

Key takeaways

Tầm quan trọng: Kỹ năng nghe là nền tảng giao tiếp, hỗ trợ phát triển kỹ năng khác và xử lý thông tin phức tạp.

Yếu tố nhận thức:

  • Nhận thức âm thanh: Nhận diện, phân biệt âm.

  • Xử lý thông tin: Phân tích, kết nối nhanh.

  • Trí nhớ làm việc: Lưu trữ, xử lý tạm thời.

  • Vốn từ vựng: Hỗ trợ nhận diện, hiểu nội dung.

  • Tín hiệu phi ngôn ngữ: Nắm bắt ngữ điệu.

Kỹ năng nghe là một trong những kỹ năng ngôn ngữ quan trọng nhất, đóng vai trò nền tảng trong việc tiếp thu và xử lý thông tin trong giao tiếp hàng ngày. Kỹ năng nghe không chỉ là việc hiểu những gì được nói mà còn là khả năng diễn giải, phân tích và xử lý thông tin một cách hiệu quả. Điều này đặc biệt cần thiết trong bối cảnh học ngoại ngữ, khi người học cần sử dụng cả ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) và ngôn ngữ mục tiêu (L2). Kỹ năng nghe tốt giúp người học phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác như nói, đọc và viết, đồng thời cải thiện khả năng giao tiếp và tương tác.

Trong quá trình nghe, người học cần huy động các khả năng nhận thức phức tạp để xử lý thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khả năng nhận thức, bao gồm các yếu tố như trí nhớ, khả năng phân tích âm thanh, và khả năng xử lý thông tin, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nghe hiểu và lưu trữ thông tin từ ngữ cảnh.

Khi tập trung vào yếu tố nhận thức trong kỹ năng nghe ngôn ngữ thứ nhất (L1), chúng ta có thể tìm hiểu rõ hơn về cách các yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng nghe tổng thể của người học, từ đó áp dụng chúng vào việc học ngôn ngữ thứ hai (L2). Nhận thức tốt sẽ giúp người học không chỉ tăng cường khả năng nghe ở ngôn ngữ mẹ đẻ mà còn hỗ trợ họ đạt kết quả tốt hơn khi học ngôn ngữ mới.

Bài viết này hướng đến mục tiêu phân tích các yếu tố nhận thức (cognitive factors) ảnh hưởng đến khả năng nghe, đặc biệt là khả năng nghe trong ngôn ngữ thứ nhất (L1), để làm rõ tác động của những yếu tố này lên quá trình và kết quả nghe của người học.

Đồng thời, bài viết cung cấp những gợi ý và đề xuất thực tiễn để người học có thể cải thiện khả năng nghe của mình, không chỉ giới hạn trong ngôn ngữ thứ nhất mà còn hữu ích trong việc học ngôn ngữ thứ hai. Qua đó, hy vọng bài viết sẽ đóng góp vào việc nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập kỹ năng nghe, giúp người học nắm bắt ngôn ngữ một cách toàn diện và hiệu quả hơn.

Tổng quan

Quá trình nghe không đơn thuần chỉ là việc nhận tín hiệu âm thanh, mà còn là một chuỗi các bước phức tạp từ việc tiếp nhận âm thanh, xử lý, cho đến việc diễn giải và hiểu thông tin. Quá trình này bắt đầu khi tai nhận tín hiệu âm thanh, truyền tải thông qua hệ thần kinh đến não bộ.

Tại đây, thông tin âm thanh được xử lý qua các cơ chế nhận thức, giúp người nghe hiểu nội dung. Quá trình này bao gồm nhiều giai đoạn như phân tích ngữ âm (phân biệt các âm trong từ), phân tích từ vựng (hiểu nghĩa của từ), và phân tích ngữ pháp (xác định cấu trúc câu) trước khi kết nối các yếu tố đó lại với nhau để tạo ra ý nghĩa toàn diện của đoạn hội thoại hoặc bài nói.

Quá trình và kết quả nghe chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả các yếu tố cá nhân và các yếu tố bên ngoài. Các yếu tố cá nhân như khả năng nghe ở ngôn ngữ thứ nhất (L1 listening ability), khả năng nhận thức, và vốn từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc quyết định người học có thể hiểu được bao nhiêu từ các tín hiệu âm thanh.

Các yếu tố bên ngoài như âm thanh môi trường, tốc độ nói của người nói, và mức độ rõ ràng của tín hiệu âm thanh cũng ảnh hưởng đến khả năng nghe. Các yếu tố này có thể tạo ra những thách thức lớn trong quá trình nghe, đặc biệt là đối với những người học ngôn ngữ thứ hai (L2) khi họ chưa hoàn toàn làm chủ được ngôn ngữ này.

Khả năng nghe ngôn ngữ mẹ đẻ (L1 listening ability) có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển kỹ năng nghe của một cá nhân. Việc nghe và hiểu ngôn ngữ mẹ đẻ được xem là nền tảng, giúp người học xây dựng các kỹ năng nhận thức cần thiết cho quá trình nghe ở ngôn ngữ khác.

Người có khả năng nghe tốt trong L1 thường có lợi thế trong việc nhận diện âm thanh, phân biệt từ vựng và ngữ pháp, cũng như kết nối thông tin với các ngữ cảnh liên quan, điều này đặc biệt hữu ích khi họ chuyển sang học ngôn ngữ thứ hai (L2). Khả năng nghe L1 mạnh mẽ sẽ giúp người học nhanh chóng nhận diện và phân biệt các yếu tố ngôn ngữ trong L2, từ đó dễ dàng hơn trong việc phát triển khả năng nghe ở ngôn ngữ mới.

Phân tích yếu tố nhận thức (Cognitive Factors) trong quá trình nghe

Listening Ability

Sự nhận thức âm thanh và kỹ năng phân biệt âm (Phonological Awareness)

Định nghĩa và vai trò:

Nhận thức âm thanh (phonological awareness) là khả năng nhận diện, phân biệt, và thao tác các đơn vị âm thanh trong ngôn ngữ, bao gồm âm tiết, âm vị và các nhóm âm tương tự. Kỹ năng phân biệt âm giúp người nghe có thể xác định và hiểu chính xác các âm thanh trong ngôn ngữ, giúp tránh nhầm lẫn và hiểu sai từ ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Khả năng phân biệt âm tốt giúp người học dễ dàng nhận ra sự khác biệt giữa các từ ngữ có âm thanh tương tự, một kỹ năng quan trọng trong cả ngôn ngữ mẹ đẻ (L1) lẫn ngôn ngữ thứ hai (L2). Theo nghiên cứu của Zhang, “phân biệt âm thanh là nền tảng cho khả năng xử lý ngôn ngữ hiệu quả trong quá trình nghe” [1,tr. 304]

Cách nó ảnh hưởng đến quá trình nghe:

Khi một người nghe có khả năng phân biệt âm tốt, họ dễ dàng nhận ra các yếu tố âm thanh trong lời nói, từ đó cải thiện khả năng nhận diện từ vựng và hiểu ý nghĩa câu nói nhanh chóng hơn. Khả năng nhận diện âm thanh không chỉ giúp người nghe hiểu được các từ riêng lẻ mà còn cho phép họ nắm bắt được cấu trúc ngữ âm của ngôn ngữ, giúp việc hiểu nội dung trở nên tự nhiên và chính xác.

Sự nhạy cảm về ngữ âm đặc biệt quan trọng khi người học chuyển sang học ngôn ngữ thứ hai, bởi sự khác biệt về âm vị có thể gây khó khăn trong việc nhận diện và hiểu đúng từ ngữ nếu không có kỹ năng phân biệt âm mạnh mẽ.

Gợi ý cải thiện:

Để phát triển kỹ năng nhận thức âm thanh, người học có thể thực hành các bài tập nhận diện âm như nghe và lặp lại từ ngữ, phân biệt các âm có cách phát âm tương tự hoặc thực hành với các từ có âm đầu và âm cuối khác nhau.

Các bài tập này sẽ giúp người học dần nâng cao khả năng phân biệt âm thanh và nhận diện ngữ âm chính xác, đặc biệt hữu ích khi chuyển sang học ngôn ngữ thứ hai. Ngoài ra, các ứng dụng hỗ trợ phát triển kỹ năng ngữ âm cũng có thể giúp người học luyện tập một cách hiệu quả hơn.

Kỹ năng xử lý thông tin (Information Processing Skills)

Giới thiệu về kỹ năng xử lý thông tin:

Kỹ năng xử lý thông tin là khả năng tiếp nhận, phân tích và kết nối các thông tin trong quá trình nghe. Quá trình xử lý thông tin bao gồm việc xác định các yếu tố ngữ cảnh, hiểu được ngữ nghĩa và liên kết thông tin mới với kiến thức nền tảng.

Người nghe cần có khả năng xử lý thông tin nhanh chóng để nắm bắt nội dung cuộc hội thoại và đáp lại một cách chính xác. Theo nghiên cứu của Miller, “kỹ năng xử lý thông tin hiệu quả cho phép người nghe chuyển đổi nhanh chóng giữa các nhiệm vụ nhận thức, tạo điều kiện hiểu biết đầy đủ về nội dung nghe” [2,tr. 204]

Ảnh hưởng đến quá trình nghe:

Người nghe có kỹ năng xử lý thông tin tốt sẽ dễ dàng phân tích và hiểu được các đoạn hội thoại phức tạp, nắm bắt được các yếu tố quan trọng và kết nối chúng với các ngữ cảnh liên quan. Khả năng này đặc biệt quan trọng khi nghe các đoạn hội thoại dài hoặc nội dung có nhiều thông tin, vì nó giúp người nghe không chỉ nhận ra từ ngữ mà còn hiểu rõ cấu trúc và ý nghĩa của toàn bộ đoạn văn. Khả năng xử lý thông tin cũng ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả của quá trình nghe, giúp người học nắm bắt được nội dung một cách toàn diện và nhanh chóng hơn.

Gợi ý cải thiện:

Người học có thể rèn luyện kỹ năng xử lý thông tin qua các bài tập chú ý và ghi nhớ ngắn hạn, chẳng hạn như nghe một đoạn hội thoại và ghi lại những ý chính hoặc các từ khóa quan trọng. Việc này giúp người nghe dần cải thiện khả năng tập trung và xử lý thông tin nhanh chóng. Bên cạnh đó, luyện tập với các bài nghe phức tạp và đa dạng, như nghe các bài nói chuyện hoặc tin tức, cũng giúp cải thiện khả năng phân tích và xử lý thông tin trong các ngữ cảnh khác nhau.

Xem thêm: Tư duy phản biện trong bài thi IELTS cùng phương pháp Socrates

Trí nhớ làm việc (Working Memory) và khả năng lưu trữ tạm thời

Định nghĩa và vai trò:

Trí nhớ làm việc là khả năng lưu giữ và xử lý thông tin trong một khoảng thời gian ngắn, thường liên quan đến các thông tin tạm thời mà người nghe cần sử dụng ngay trong quá trình nghe. Trí nhớ làm việc mạnh giúp người nghe không chỉ lưu trữ các từ ngữ và cấu trúc đã nghe, mà còn giúp họ kết nối chúng để tạo ra một ý nghĩa toàn diện.

Khả năng này giúp người học duy trì sự liên kết giữa các phần trong một câu hoặc đoạn hội thoại, từ đó hiểu rõ nội dung của toàn bộ thông tin được truyền đạt. Theo Baddeley, “trí nhớ làm việc là yếu tố then chốt trong quá trình xử lý và ghi nhớ các yếu tố thông tin quan trọng trong giao tiếp bằng ngôn ngữ” [3,tr.278].

Tác động đến quá trình và kết quả nghe:

Trí nhớ làm việc có tác động lớn đến khả năng nghe hiểu. Người nghe với trí nhớ làm việc tốt có thể dễ dàng lưu giữ và sắp xếp các thông tin tạm thời trong đoạn hội thoại, đồng thời kết nối các chi tiết với nhau để hình thành ý nghĩa tổng thể.

Điều này đặc biệt quan trọng khi nghe những câu phức tạp hoặc đoạn hội thoại dài, khi người nghe cần nhớ nhiều yếu tố trong cùng một lúc để hiểu đúng nội dung. Khi chuyển sang học ngôn ngữ thứ hai, trí nhớ làm việc mạnh giúp người học dễ dàng nắm bắt và xử lý thông tin, nâng cao hiệu quả học tập.

Gợi ý cải thiện:

Người học có thể cải thiện trí nhớ làm việc bằng các bài tập tăng cường trí nhớ ngắn hạn, chẳng hạn như nghe và ghi chép, lặp lại các câu dài hoặc thực hành với phương pháp shadowing (nghe và nhắc lại ngay lập tức). Phương pháp này không chỉ giúp người học tăng cường khả năng ghi nhớ mà còn cải thiện kỹ năng nghe nhanh và chính xác. Các trò chơi và bài tập rèn luyện trí nhớ, như nhớ lại các từ hoặc câu vừa nghe, cũng là một cách hiệu quả để nâng cao khả năng này trong quá trình học tập.

Các yếu tố khác liên quan đến khả năng nghe ngôn ngữ thứ nhất

Vốn từ vựng và khả năng hiểu ngôn ngữ

  • Tầm quan trọng của vốn từ:

Vốn từ vựng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình nghe hiểu. Vốn từ phong phú giúp người nghe có thể nhanh chóng nhận diện và hiểu ý nghĩa của các từ trong lời nói, từ đó dễ dàng nắm bắt nội dung cuộc hội thoại hoặc đoạn văn.

Người có vốn từ phong phú sẽ ít gặp phải tình trạng hiểu sai do thiếu từ vựng, đồng thời có thể hiểu sâu hơn các yếu tố ngữ nghĩa và sắc thái mà người nói muốn truyền đạt. Khả năng này không chỉ quan trọng trong ngôn ngữ mẹ đẻ mà còn rất cần thiết khi học ngôn ngữ thứ hai, nơi người học có thể gặp khó khăn khi thiếu từ vựng để hiểu đầy đủ nội dung.

  • Tác động của vốn từ vựng đến quá trình nghe:

Người có vốn từ phong phú có thể nhận diện và hiểu nhanh hơn các từ và cụm từ trong đoạn hội thoại, ngay cả khi tốc độ nói nhanh hoặc khi từ ngữ có phần phức tạp. Vốn từ vựng tốt giúp họ giảm thời gian xử lý thông tin, dễ dàng liên kết các từ và câu với nhau để hiểu ý nghĩa tổng thể.

Ngược lại, người nghe thiếu từ vựng có thể mất nhiều thời gian để cố gắng suy đoán hoặc dịch nghĩa từ ngữ, dẫn đến gián đoạn trong quá trình nghe và làm giảm khả năng hiểu toàn diện. Điều này đặc biệt rõ ràng khi họ nghe ngôn ngữ thứ hai, nơi vốn từ vựng hạn chế có thể là một rào cản lớn đối với việc hiểu đúng và đầy đủ nội dung.

  • Gợi ý cải thiện:

Để cải thiện vốn từ vựng, người học nên dành thời gian học từ vựng một cách có hệ thống và liên tục, sử dụng các từ vựng này trong ngữ cảnh thực tế để hiểu sâu hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của chúng.

Việc đọc các tài liệu nghe, xem video hoặc nghe podcast bằng ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai cũng là cách tốt để làm giàu vốn từ vựng. Người học có thể tạo danh sách từ vựng và cụm từ phổ biến, đồng thời luyện tập qua các tình huống hội thoại để ghi nhớ và hiểu rõ hơn. Điều này sẽ giúp tăng cường khả năng nghe hiểu trong cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ thứ hai.

Kỹ năng ngôn ngữ phi ngôn ngữ (Non-verbal Cues)

  • Giới thiệu và vai trò của kỹ năng này:

Kỹ năng ngôn ngữ phi ngôn ngữ bao gồm khả năng nhận diện các yếu tố không phải từ ngữ trong lời nói, như ngữ điệu, nhịp điệu, và biểu cảm giọng nói. Những yếu tố phi ngôn ngữ này giúp người nghe hiểu rõ hơn cảm xúc, ý định và sắc thái của người nói, cho phép họ nắm bắt ý nghĩa sâu sắc và những hàm ý trong câu nói.

Khả năng nhận diện các tín hiệu phi ngôn ngữ rất quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt là khi giao tiếp không chỉ dừng lại ở việc hiểu nghĩa đen của từ ngữ mà còn bao hàm cả sự thấu hiểu về cảm xúc và ý nghĩa ngữ cảnh.

  • Ảnh hưởng đến quá trình nghe:

Khi người nghe có khả năng nắm bắt tốt các tín hiệu phi ngôn ngữ, họ sẽ dễ dàng hiểu sâu hơn về cảm xúc và mục đích của người nói, giúp việc hiểu nội dung và ngữ cảnh chính xác hơn. Điều này đặc biệt quan trọng khi người học chuyển từ ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngôn ngữ thứ hai, vì ngữ điệu và phong cách nói chuyện có thể khác biệt.

Các yếu tố phi ngôn ngữ này cũng giúp người nghe xử lý các tình huống giao tiếp phức tạp, giúp họ nắm bắt ngữ cảnh hoặc nhận ra ý nghĩa ẩn sau lời nói. Ví dụ, một từ có thể có nghĩa khác nhau khi được nói với giọng điệu khác nhau; điều này chỉ có thể nhận ra khi người nghe chú ý đến các tín hiệu phi ngôn ngữ.

  • Gợi ý cải thiện:

Người học có thể luyện tập kỹ năng nhận diện ngôn ngữ phi ngôn ngữ bằng cách nghe các đoạn hội thoại có yếu tố ngữ điệu phong phú hoặc luyện nghe với các đoạn phim, chương trình truyền hình có tính biểu cảm cao. Thực hành nhận diện cảm xúc qua giọng nói cũng là một cách hữu ích để tăng cường khả năng hiểu tín hiệu phi ngôn ngữ.

Các bài tập như lắng nghe một đoạn hội thoại và cố gắng xác định cảm xúc của người nói hoặc nhận diện ý nghĩa thông qua ngữ điệu có thể giúp người học nâng cao kỹ năng này. Ngoài ra, việc quan sát và học hỏi từ các tình huống giao tiếp thực tế cũng sẽ giúp người học phát triển kỹ năng ngôn ngữ phi ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Xem thêm: Phân loại các chiến lược học tập: Rehearsal, Elaboration, Organization, Metacognition, Motivation

Đề xuất tổng quan để cải thiện kỹ năng nghe dựa trên yếu tố nhận thức

Cải thiện kỹ năng nghe dựa trên yếu tố nhận thức

  • Tổng hợp các phương pháp đã đề cập:

Những yếu tố nhận thức như nhận thức âm thanh, khả năng xử lý thông tin, trí nhớ làm việc, vốn từ vựng, và kỹ năng nhận diện tín hiệu phi ngôn ngữ đều đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng nghe của người học.

Các phương pháp cụ thể để cải thiện những yếu tố này bao gồm: tập luyện phân biệt âm thanh, thực hành tăng cường trí nhớ làm việc qua shadowing, luyện tập xử lý thông tin qua bài nghe phức tạp, mở rộng vốn từ vựng trong ngữ cảnh đa dạng và chú ý đến các tín hiệu phi ngôn ngữ như ngữ điệu và nhịp điệu trong giao tiếp. Việc kết hợp các phương pháp này sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng nghe một cách toàn diện và bền vững.

  • Khuyến khích phương pháp học toàn diện:

Để nâng cao khả năng nghe một cách hiệu quả, người học nên áp dụng một phương pháp học toàn diện, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Điều này có nghĩa là người học không chỉ tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng hay rèn luyện kỹ năng ngữ pháp mà còn chú ý đến các khía cạnh nhận thức khác nhau. Bằng cách phát triển các kỹ năng nhận thức cần thiết, người học sẽ có thể xử lý thông tin một cách tự nhiên và hiệu quả hơn trong khi nghe.

Ví dụ, họ có thể xây dựng thói quen phân tích tín hiệu phi ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày hoặc luyện tập các bài tập nhớ ngắn hạn để tăng cường trí nhớ làm việc. Phương pháp học toàn diện sẽ giúp người học không chỉ nghe hiểu mà còn tạo dựng khả năng phản ứng nhanh nhạy và chính xác với thông tin được nghe.

  • Tầm quan trọng của việc tự luyện tập thường xuyên:

Một yếu tố then chốt để phát triển kỹ năng nghe là sự luyện tập đều đặn và liên tục. Người học cần xây dựng cho mình một lịch trình luyện nghe thường xuyên, bao gồm việc nghe và nhắc lại các đoạn hội thoại, nghe podcast, xem phim, hoặc nghe tin tức. Sự luyện tập đều đặn không chỉ giúp củng cố các kỹ năng đã học mà còn giúp người học dần quen với ngôn ngữ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ngoài ra, việc luyện tập đều đặn giúp cải thiện khả năng chú ý, tăng cường trí nhớ làm việc và phát triển vốn từ vựng. Tất cả các yếu tố này sẽ dần nâng cao kỹ năng nghe tổng thể và giúp người học đạt được kết quả tốt hơn trong quá trình học ngoại ngữ.

Đọc tiếp: Điều chỉnh phương pháp luyện nghe phù hợp với phong cách nhận thức của học viên

Kết luận

Qua bài phân tích, chúng ta đã thấy rõ vai trò quan trọng của các yếu tố nhận thức trong việc phát triển kỹ năng nghe. Các yếu tố như nhận thức âm thanh, khả năng xử lý thông tin, trí nhớ làm việc, vốn từ vựng và kỹ năng nhận diện tín hiệu phi ngôn ngữ đều ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng hiểu và phân tích thông tin nghe được. Những yếu tố này không chỉ hỗ trợ trong việc nghe hiểu ngôn ngữ mẹ đẻ mà còn đóng vai trò nền tảng khi người học tiếp cận và cải thiện kỹ năng nghe ở ngôn ngữ thứ hai.

Việc nghiên cứu và hiểu sâu về các yếu tố nhận thức ảnh hưởng đến kỹ năng nghe không chỉ mang lại lợi ích cho người học mà còn cung cấp những góc nhìn có giá trị cho giáo viên và các nhà nghiên cứu ngôn ngữ. Những hiểu biết này giúp xác định các yếu tố cốt lõi cần cải thiện, từ đó áp dụng các phương pháp giảng dạy và học tập hiệu quả hơn. Hơn nữa, việc phát triển các kỹ năng nhận thức này còn giúp người học nâng cao khả năng tư duy, ghi nhớ và xử lý thông tin một cách toàn diện hơn trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống học tập.

Để cải thiện kỹ năng nghe, người học cần kiên trì và nỗ lực tự luyện tập, đặc biệt là dành thời gian để phát triển các yếu tố nhận thức cốt lõi. Hãy tiếp cận việc học nghe một cách toàn diện, kết hợp các kỹ năng như phân tích âm thanh, tăng cường trí nhớ và vốn từ, và chú ý đến các yếu tố phi ngôn ngữ. Sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và luyện tập thực hành đều đặn sẽ giúp người học dần đạt được khả năng nghe hiệu quả hơn. Trong quá trình đó, hãy duy trì động lực và không ngừng tìm kiếm các phương pháp học nghe sáng tạo để có thể tiến bộ nhanh chóng và đạt được kết quả mong muốn trong việc học ngoại ngữ.

Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh với chương trình học được thiết kế riêng, ZIM Academy là lựa chọn phù hợp. Với phương pháp cá nhân hóa, ZIM giúp học viên tối ưu thời gian học và chi phí, đồng thời cung cấp tài nguyên học tập phong phú và bài giảng trọng tâm, dễ hiểu. Liên hệ ngay hotline 1900-2833 nhánh số 1 để được tư vấn chi tiết.

Tham vấn chuyên môn
Nguyễn Hữu PhướcNguyễn Hữu Phước
GV
Thầy Nguyễn Hữu Phước tốt nghiệp Đại học Hoa Sen chuyên ngành Sư Phạm Anh (top 10 cử nhân xuất sắc khoa Ngôn Ngữ Anh) và là nghiên cứu sinh Thạc sĩ TESOL. • IELTS 8.0 với gần 6 năm kinh nghiệm giảng dạy: o IELTS o Tiếng Anh giao tiếp o Đào tạo giáo viên về phương pháp giảng dạy o Diễn giả tại nhiều workshop. • Kinh nghiệm tại ZIM: o Dạy các lớp từ Beginner đến Master cho IELTS và tiếng Anh giao tiếp. o Tác giả của gần 100 bài viết học thuật • Phong cách giảng dạy: chuyên môn cao, tận tâm, năng lượng dồi dào. • Triết lý giáo dục: Thầy là cầu nối giúp học viên vượt qua thử thách và tự tạo lộ trình riêng. • Hỗ trợ cá nhân hoá học tập,

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...